Thành viên:Miyako Fujimiya/nháp
(Đổi hướng từ Thành viên:Meiko21/nháp)
Môn thể thao | Bóng đá |
---|---|
Địa điểm | Việt Nam (VFF) |
Đội | |
Gặp nhau lần đầu | Hoàng Anh Gia Lai 2–1 Sông Lam Nghệ An Giải bóng đá chuyên nghiệp Vô địch Quốc gia 2003 (19 tháng 1 năm 2003) |
Gặp nhau gần nhất | Sông Lam Nghệ An 1–0 LPBank Hoàng Anh Gia Lai Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023–24 (17 tháng 12 năm 2023) |
Truyền hình | VTV FPT Play |
Sân vận động | Pleiku và Vinh |
Thống kê | |
Thắng nhiều nhất | Sông Lam Nghệ An () |
Chuỗi trận mọi thời đại | Hoàng Anh Gia Lai thắng: Hòa nhau: Sông Lam Nghệ An thắng: |
Ghi bàn nhiều nhất một trận | Hoàng Anh Gia Lai 3–2 Sông Lam Nghệ An Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2019 (21 tháng 7 năm 2019) |
Kình địch bóng đá Hoàng Anh Gia Lai – Sông Lam Nghệ An là sự kình địch trong thể thao giữa hai câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai và Sông Lam Nghệ An. Đây được xem là một trong những cặp đấu đáng chú ý cũng như nhiều duyên nợ nhất tại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam.
Thông tin về hai đội[sửa | sửa mã nguồn]
Hoàng Anh Gia Lai[sửa | sửa mã nguồn]
- Tên đầy đủ: Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai
- Thành lập: 1976 (với tên Đội bóng đá Gia Lai – Kon Tum)
- Sân vận động: Pleiku
- Sức chứa: 12.000
- Màu truyền thống: Xanh dương
Sông Lam Nghệ An[sửa | sửa mã nguồn]
- Tên đầy đủ: Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An
- Thành lập: 28 tháng 2 năm 1979 (với tên Đội bóng đá Sông Lam Nghệ Tĩnh)
- Sân vận động: Vinh
- Sức chứa: 18.000
- Màu truyền thống: Vàng
Đối đầu cấp độ đội một[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích:
Hoàng Anh Gia Lai thắng
Sông Lam Nghệ An thắng
Hòa nhau
Đối đầu cấp độ đội trẻ[sửa | sửa mã nguồn]
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. |
U-21[sửa | sửa mã nguồn]
U-19[sửa | sửa mã nguồn]
U-17[sửa | sửa mã nguồn]
U-15[sửa | sửa mã nguồn]
U-13[sửa | sửa mã nguồn]
U-11[sửa | sửa mã nguồn]
U-9[sửa | sửa mã nguồn]
Số liệu thống kê[sửa | sửa mã nguồn]
Chi tiết đối đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Giải đấu | Trận | Kết quả | Bàn thắng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HAGL thắng | Hòa nhau | SLNA thắng | HAGL | SLNA | ||
Đội một | ||||||
Vô địch Quốc gia | – | – | – | – | – | – |
Cúp Quốc gia | – | – | – | – | – | – |
Siêu cúp Quốc gia | – | – | – | – | – | – |
Tổng số | – | – | – | – | – | – |
Đội trẻ | ||||||
U-21 Quốc gia | – | – | – | – | – | – |
U-19 Quốc gia | – | – | – | – | – | – |
U-17 Quốc gia | – | – | – | – | – | – |
U-15 Quốc gia | – | – | – | – | – | – |
U-13 Quốc gia | – | – | – | – | – | – |
U-11 Quốc gia | – | – | – | – | – | – |
U-9 Quốc gia | – | – | – | – | – | – |
Tổng số | – | – | – | – | – | – |
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Hoàng Anh Gia Lai | Giải đấu | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Đội một | ||
2 | Vô địch Quốc gia | 3 |
0 | Cúp Quốc gia | 3 |
2 | Siêu cúp Quốc gia | 4 |
Đội trẻ | ||
1 | U-21 Quốc gia | 5 |
0 | U-19 Quốc gia | 5 |
0 | U-17 Quốc gia | 8 |
1 | U-15 Quốc gia | 4 |
2 | U-13 Quốc gia | 10 |
0 | U-11 Quốc gia | 7 |
0 | U-9 Quốc gia | 2 |