Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng LCCN
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng LCCN”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 12.313 trang.
(Trang trước) (Trang sau)N
- NFC
- Andrew Ng
- Hoàng Kinh Hán
- Nga
- Đế quốc Nga
- Tiếng Nga
- Nga Mi Sơn
- Nga xâm lược Ukraina
- Chiến tranh Nga-Thổ Nhĩ Kỳ (1787–1792)
- Ngành Da gai
- Ngành du hành vũ trụ
- Ngành Dương xỉ
- Ngành Giun đốt
- Ngành Giun hàm
- Ngành Nấm đảm
- Ngành Rêu
- Ngành Thích ty bào
- Ngạo mạn
- Ngày
- Ngày Cải cách Tin lành
- Ngày của Cha
- Ngày của Mẹ
- Ngày kỷ niệm hiến pháp (Nhật Bản)
- Ngày lễ
- Ngày tặng quà
- Ngày tận thế
- Ngắt
- Ngân Hà
- Ngân hàng Công Thương Trung Quốc
- Ngân hàng Tái thiết Đức
- Ngân hàng Thế giới
- Ngân hàng Trung ương Cuba
- Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ
- Ngân hàng trực tuyến
- NGC 300
- Nghệ
- Nghệ sĩ guitar
- Nghị viện châu Âu
- Nghị viện România
- Nghĩa Tịnh
- Dương Hiếu Nghĩa
- Nghịch lý
- Nghịch từ
- Nghiêm Gia Cam
- Nghiêm Phục
- Hiệp hội Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế
- Tổ chức Nghiên cứu Não Quốc tế
- Nghiên cứu thị trường
- Nghiệp
- Nghiêu
- Ngọa Long Sinh
- Ngọc
- Ngọc Sơn (ca sĩ)
- Ngọc thạch
- Ngozi Okonjo-Iweala
- Ngô
- Ngô Bảo Châu
- Ngô Đình Cẩn
- Ngô Đình Diệm
- Ngô Đình Lệ Quyên
- Ngô Đình Nhu
- Ngô Khánh Thụy
- Ngô Kiện Hùng
- Ngô Quân Như
- Ngô Sĩ Liên
- Ngô Thanh Liên
- Ngô Thanh Nguyên
- Ngô Thanh Vân
- Ngô Thiên Ngữ
- Ngô Trấn Vũ
- Ngô Trọng Hoa
- Ngô Việt Trung
- Ngôn ngữ
- Ngôn ngữ học thần kinh
- Ngôn ngữ học tính toán
- Ngôn ngữ lập trình
- Ngôn ngữ tại châu Phi
- Ngôn ngữ tiêu chuẩn
- Ngôn Thừa Húc
- Ngỗng đen má trắng
- Ngỗng ngực trắng
- Ngỗng tuyết
- Ngỗng xám
- Ngủ
- Ngũ đại Thập quốc
- Ngũ Liên Đức
- Ngũ Tử Tư
- Nguồn gốc Mặt Trăng
- Derek Nguyen
- Nguyễn Hồng Tiến
- Nguyễn Quí Đức
- Nguyễn Thái
- Nguyễn An Ninh
- Nguyễn Ánh 9
- Nguyên Bưu (diễn viên)
- Nguyễn Cảnh Toàn
- Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
- Nguyễn Châu
- Nguyễn Chí Thanh
- Nguyễn Công Trứ
- Nguyễn Du
- Nguyễn Đình Ngọc
- Nguyễn Đình Phúc
- Nguyễn Đình Tứ
- Nguyễn Gia Trí
- Nguyên Huệ Tông
- Nguyễn Huy Thiệp
- Nguyễn Khánh
- Nguyễn Kim Mai Thi
- Nguyễn Lân
- Nguyễn Linh Ngọc
- Nguyên lý bất định
- Nguyên lý cung - cầu
- Nguyễn Mạnh Tường (luật sư)
- Nguyễn Nam Trung
- Nguyễn Ngọc Ngạn
- Nguyễn Nguyên
- Nguyễn Nhật Ánh
- Nguyễn Phan Long
- Nguyễn Phú Trọng
- Nguyễn Phúc Bảo Ân
- Nguyễn Phúc Miên Bảo (sinh 1820)
- Nguyễn Phương Khánh
- Nguyễn Quyết
- Nguyễn Sáng
- Nguyễn Tài Thu
- Nguyễn Thái Bình
- Nguyễn Thanh Vân
- Nguyễn Thị Kim Ngân
- Nguyễn Thị Minh Khai
- Nguyễn Thị Minh Ngọc
- Nguyễn Tiến Hưng
- Nguyên tố hóa học
- Nguyên tố siêu nặng
- Nguyên tố vi lượng
- Nguyễn Trãi
- Nguyên tử khối
- Nguyễn Văn Hiệu
- Nguyễn Văn Linh
- Nguyễn Văn Thiệu
- Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận
- Nguyễn Văn Thương (nhạc sĩ)
- Nguyễn Văn Tý
- Nguyễn Văn Vĩnh
- Nguyễn Xuân Khoát
- Nguyễn Xuân Oánh
- Nguyễn Xuân Vinh
- James Nguyễn
- Nhà Nguyên
- Tila Nguyễn
- Ngư dân
- Ngữ hệ Altai
- Ngữ hệ Oto-Mangue
- Ngữ hệ Ural
- Ngư học
- Ngữ tộc Môn-Khmer
- Ngữ tộc Semit
- Ngữ tộc Tchad
- Ngữ vực
- Ngứa
- Ngựa
- Ngựa vằn
- Ngưng kết (chuyển pha)
- Người Adyghe
- Người Banda
- Người Chukchi
- Người Chulym
- Người chuyển giới
- Người Cossack Zaporozhia
- Người da đen
- Người dân ngoại công chính
- Người Do Thái ở Hồng Kông
- Người Dukha
- Người đàm phán (phim)
- Người đàn bà và con chồn
- Người đẹp ngủ trong rừng
- Người đẹp ngủ trong rừng (ballet)
- Người đẹp và quái thú
- Người đẹp và quái vật (phim 1991)
- Người đồng tính nam
- Người đồng tính nữ
- Người Gbaya
- Người hợp giới
- Người khổng lồ xanh phi thường
- Người khuyết tật
- Người kiến (Scott Lang)
- Người Lokoya
- Người Luxembourg
- Người México
- Người Mường
- Người Mỹ gốc Croatia
- Người Nahua
- Người Neanderthal
- Người nhện
- Người Nhện 2
- Người nổi tiếng trên mạng
- Người Nùng
- Người Rohingya
- Người Samari
- Người Sắt (phim 2008)