|
|
Dòng 2: |
Dòng 2: |
|
|
|
|
|
{| class="wikitable" |
|
{| class="wikitable" |
|
|
|
|
|- |
|
|- |
|
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Công chiếu |
|
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Công chiếu |
|
!align=center width=17% bgcolor="silver"| Tên |
|
!align=center width=17% bgcolor="silver"| Tên phim |
|
!align=center width=14% bgcolor="silver"| Tên tiếng Anh |
|
!align=center width=14% bgcolor="silver"| Tên phim tiếng Anh |
|
!align=center width=5% bgcolor="silver"| Số tập |
|
!align=center width=5% bgcolor="silver"| Số tập |
|
!align=center width=34% bgcolor="silver"| Diễn viên |
|
!align=center width=34% bgcolor="silver"| Diễn viên chính |
|
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Thể loại |
|
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Thể loại |
|
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Ghi chú |
|
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Ghi chú |
Đây là danh sách phim truyền hình do TVB phát hành hoặc phát sóng năm 2001.
Công chiếu
|
Tên phim
|
Tên phim tiếng Anh
|
Số tập
|
Diễn viên chính
|
Thể loại
|
Ghi chú
|
Website
|
1/01- 2/02
|
Sóng gió phim trường
|
Screen Play
|
25
|
Âu Dương Chấn Hoa, Đặng Tụy Văn, Tạ Thiên Hoa, May Kwong, Uyển Quỳnh Đan
|
Hiện đại
|
|
Official website
|
15/01- 9/02
|
Hương sắc cuộc đời
|
Colourful Life
|
20
|
Lâm Văn Long, Văn Tụng Nhàn, Mai Tiểu Huệ, Trịnh Trung Cơ, Quách Thiểu Vân, Tô Ngọc Hoa, Hồ Hạnh Nhi
|
Cổ trang
|
|
Official website
|
5/02- 6/04
|
Sóng gió cuộc đời
|
Reaching Out
|
45
|
Lâm Gia Đống, Quách Khả Doanh, Trần Hạo Dân, Diệp Tuyền, Trần Kiện Phong, Trương Sân Duyệt
|
Hiện đại
|
|
Official website
|
10/02
|
Đội điều tra liêm chính 2000
|
The ICAC Investigators 2000
|
5
|
Lưu Tùng Nhân, Ngô Mỹ Hành, Lôi Tụng Đức, Melvin Wong, Mã Đức Chung, Lưu Khải Uy, Lâm Phong
|
Hiện đại
|
|
Official website
|
12/02
|
Tiểu Bảo và Khang Hy
|
The Duke of Mount Deer
|
40
|
Trương Vệ Kiện, Đàm Diệu Văn, Lâm Tâm Như, Chu Nhân, Trần Pháp Dung
|
Cổ trang
|
Phim Trung Quốc
|
Official website
|
26/03
|
Dragon Hall
|
Dragon Hall
|
60
|
Chang Feng Yi, Ngô Gia Lệ, Trần Tiểu Xuân, Triệu Học Nhi
|
Hiện đại
|
Phim Trung Quốc
|
|
9/04- 1/06
|
Rồng nam phượng bắc
|
Kung Fu
|
40
|
Huỳnh Nhật Hoa, Lương Tranh, Lau Kam-Ling, Quách Chính Hồng
|
Cổ trang, Kiếm hiệp
|
|
Official website
|
9/04- 1/06
|
Đường đua ác liệt
|
On the Track or Off
|
40
|
Mã Tuấn Vỹ, Thái Thiếu Phân, Triệu Học Nhi, Lâm Văn Long, Thạch Tu
|
Hiện đại
|
|
Official website
|
9/04- 26/05
|
Ỷ Thiên Đồ Long ký 2000
|
The Heaven Sword and Dragon Saber
|
37
|
Ngô Khải Hoa, Lê Tư, Xa Thi Mạn, Đằng Lệ Danh, Giang Hân Yến, Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết
|
Cổ trang, Kiếm hiệp
|
|
Official website
|
28/05
|
Tân dòng sông ly biệt
|
Romance in the Rain
|
40
|
Tô Hữu Bằng, Triệu Vy, Lâm Tâm Như, Cổ Cự Cơ
|
Hiện đại
|
Phim Đài Loan
|
|
4/06
|
Ngộ Không truyện: Tử Hà tiên tử
|
A Taste of Love
|
25
|
Ngô Khải Hoa, Trần Tuệ San, Lâm Phong, Dương Thiên Hoa, Đằng Lệ Danh, Mã Đức Chung
|
Hiện đại
|
|
Official website
|
4/06
|
Danh gia vọng tộc
|
Da Zhai Men
|
74
|
Guo Bao Chang
|
Hiện đại
|
Phim Trung Quốc
|
|
9/07- 18/08
|
Lực lượng phản ứng 3
|
Armed Reaction III
|
32
|
Âu Dương Chấn Hoa, Đằng Lệ Danh, Ngụy Tuấn Kiệt, Thái Thiếu Phân
|
Hiện đại, Hành động
|
|
Official website
|
9/07
|
Đại náo Kim Các tự
|
Smart Kid
|
30
|
Trương Vệ Kiện, Lý Băng Băng, La Gia Anh, Hà Mỹ Điền
|
Cổ trang
|
Phim Trung Quốc
|
|
23/07
|
Đắc Kỷ Trụ Vương
|
Gods of Honour
|
40
|
Trần Hạo Dân, Ôn Bích Hà, Tiền Gia Lạc, Diệp Tuyền, Uyển Quỳnh Đan
|
Cổ trang, Kiếm hiệp
|
|
Official website
|
20/08- /09/13
|
Bảy chị em
|
Seven Sisters
|
26
|
La Gia Lương, Xa Thi Mạn, Giang Hoa, Hướng Hải Lam, Văn Tụng Nhàn
|
Cổ trang
|
|
Official website
|
17/09- 12/10
|
Vượt qua thử thách
|
In the Realm of Success
|
20
|
Mã Tuấn Vỹ, Trần Tùng Linh, Đường Văn Long, Diêu Gia Ni
|
Hiện đại
|
|
Official website
|
17/09/2001- 28/12/2002
|
Gia đình vui vẻ
|
Virtues of Harmony
|
322
|
Tiết Gia Yến, Lâm Văn Long, Liêu Bích Nhi, Tạ Thiên Hoa, Mai Tiểu Huệ, Uyển Quỳnh Đan, Triệu Học Nhi, Joyce Chen, Nguyễn Triệu Tường, Xa Uyển Uyển, Lưu Đan, Lưu Khải Uy
|
Cổ trang, Hài kịch
|
|
Official website
|
24/09
|
Câu chuyện của ngày xưa
|
The Awakening Story
|
25
|
Uông Minh Thuyên, Lưu Tùng Nhân, Trương Khả Di, Mã Đức Chung, Tô Ngọc Hoa, Dương Di, Đặng Kiện Hoằng
|
Hiện đại
|
|
Official website
|
15/10
|
Cỗ máy thời gian
|
A Step into the Past
|
40
|
Cổ Thiên Lạc, Tuyên Huyên, Quách Thiện Ni, Lâm Phong, Giang Hoa, Đằng Lệ Danh
|
Cổ trang
|
|
Official website
|
22/10- 22/12
|
Hương đồng gió nội
|
Country Spirit
|
42
|
Lâm Gia Đống, Xa Thi Mạn, Đặng Tụy Văn, Mã Đức Chung, Tần Bái
|
Lịch sử
|
|
Official website
|
10/12
|
Bí mật Hổ phách Quan âm
|
Chor Lau Heung 2001
|
35
|
Nhậm Hiền Tề, Lâm Tâm Như, Lê Tư, Dương Cung Như, Lê Diệu Tường, Trương Vệ Kiện, Trần Pháp Dung, Ngô Mạnh Đạt, Trịnh Y Kiện, Trần Hiểu Đông
|
Cổ trang
|
Phim Trung Quốc
|
Official website
|
24/12
|
Cảnh sát hình sự
|
Law Enforcers
|
20
|
Quách Tấn An, Trương Gia Huy, Mã Đức Chung, Hứa Thiệu Hùng
|
Hiện đại
|
|
Official website
|
Tham khảo
Liên kết ngoài
Danh sách phim TVB |
---|
1960s | |
---|
1970s | |
---|
1980s | |
---|
1990s | |
---|
2000s | |
---|
2010s | |
---|
2020s | |
---|
Xem thêm | |
---|