Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2004 – Vòng loại Nam khu vực châu Á
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 5 tháng 4 năm 2003 – 12 tháng 5 năm 2004 |
Số đội | 36 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 78 |
Số bàn thắng | 215 (2,76 bàn/trận) |
Vòng loại khu vực châu Á của môn bóng đá nam tại Thế vận hội Mùa hè 2004 là giải đấu vòng loại của Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) cho giải bóng đá nam Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, Hy Lạp. Ba mươi sáu đội đã tham dự vòng loại để cạnh tranh cho ba suất tham dự chính thức tại Thế vận hội Mùa hè. Quá trình vòng loại bắt đầu vào ngày 5 tháng 4 năm 2003 và kết thúc vào ngày 12 tháng 5 năm 2004.
Hàn Quốc, Nhật Bản và Iraq là ba đội đã giành chiến thắng ở vòng cuối cùng và đủ điều kiện tham dự Thế vận hội.
Thể thức thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Cấu trúc vòng loại như sau:
- Vòng 1: 12 đội được xếp hạt giống cao nhất được vào thẳng vòng hai. 24 đội còn lại thi đấu theo cặp, mỗi đội thi đấu hai lượt trận trên sân nhà và sân khách. 12 đội thắng tiến vào vòng thứ hai.
- Vòng 2: 24 đội (gồm 12 đội được miễn từ vòng 1 và 12 đội thắng vòng 1) tiếp tục được phân cặp, thi đấu theo thể thức hai lượt trận như vòng 1. 12 đội thắng sẽ lọt vào vòng cuối cùng.
- Vòng 3: 12 đội thắng từ vòng 2 được chia thành ba bảng 4 đội, thi đấu vòng tròn hai lượt trên sân nhà và sân khách. Đội đứng đầu ở mỗi bảng sẽ giành quyền tham dự vòng chung kết.
Bốc thăm
[sửa | sửa mã nguồn]Hạt giống của các đội tham dự vòng loại được xác định dựa theo thành tích tại vòng chung kết và vòng loại khu vực của Thế vận hội Mùa hè 2000. Lễ bốc thăm cho vòng loại thứ nhất và thứ hai được tổ chức tại Kuala Lumpur, Malaysia vào ngày 9 tháng 12 năm 2002.[1][2]
Tham dự từ vòng thứ hai | Tham dự từ vòng thứ nhất |
Vòng 1
[sửa | sửa mã nguồn]Các cặp đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Turkmenistan ![]() |
2–1 | ![]() |
2–0 | 0–1 |
Liban ![]() |
1–1 (a) | ![]() |
0–0 | 1–1 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
3–5 | ![]() |
2–1 | 1–4 |
Iraq ![]() |
4–2 | ![]() |
3–1 | 1–1 |
Oman ![]() |
17–0 | ![]() |
8–0 | 9–0 |
Hồng Kông ![]() |
3–0 | ![]() |
2–0 | 1–0 |
Myanmar ![]() |
3–0 | ![]() |
3–0 | 0–0 |
Nepal ![]() |
1–3 | ![]() |
0–1 | 1–2 |
Syria ![]() |
8–1 | ![]() |
2–0 | 6–1 |
UAE ![]() |
4–0 | ![]() |
3–0 | 1–0 |
Iran ![]() |
Hủy1 | ![]() |
— | — |
Kyrgyzstan ![]() |
Hủy2 | ![]() |
— | — |
Kết quả chi tiết
[sửa | sửa mã nguồn]Ấn Độ ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Ahmed ![]() |
Chi tiết |
Turkmenistan thắng với tổng tỉ số 2–1.
Tổng tỷ số là 1–1; Liban thắng nhờ luật bàn thắng sân khách.
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Lee Ming-chian ![]() Tu Ming-feng ![]() |
Chi tiết | Shahril ![]() |
Singapore thắng với tổng tỷ số 5–3.
Iraq thắng với tổng tỷ số 4–2.
Oman ![]() | 8 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Al-Mukhaini ![]() Mohammed ![]() Suleiman ![]() Doorbeen ![]() |
Chi tiết |
Campuchia ![]() | 0 – 9 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mubarak ![]() Obaid ![]() Ramadhan ![]() Sultan ![]() Yousuf ![]() Saleh ![]() Rajab ![]() |
Oman thắng với tổng tỷ số 17–0.
Hồng Kông thắng với tổng tỷ số 3–0.
Myanmar ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Yan Paing ![]() Zaw Htaik ![]() |
Chi tiết |
Myanmar thắng với tổng tỷ số 3–0.
Palestine thắng với tổng tỷ số 3–1.
Syria thắng với tổng tỷ số 8–1.
Tajikistan ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mubarak ![]() |
UAE thắng với tổng tỷ số 4–0.
Iran thắng do Maldives bỏ cuộc.[5]
Kyrgyzstan ![]() | Hủy | ![]() |
---|---|---|
Kyrgyzstan thắng do Yemen bỏ cuộc.
Vòng 2
[sửa | sửa mã nguồn]Các cặp đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Hồng Kông ![]() |
0–3 | ![]() |
0–1 | 0–2 |
Indonesia ![]() |
2–5 | ![]() |
1–0 | 1–5 |
Ả Rập Xê Út ![]() |
10–0 | ![]() |
7–0 | 3–0 |
CHDCND Triều Tiên ![]() |
3–4 | ![]() |
2–0 | 1–4 |
Qatar ![]() |
1–2 | ![]() |
1–0 | 0–2 |
Nhật Bản ![]() |
7–2 | ![]() |
2–1 | 5–1 |
CHDCND Triều Tiên ![]() |
8–0 | ![]() |
3–0 | 5–0 |
Kuwait ![]() |
3–2 | ![]() |
1–1 | 2–1 |
Trung Quốc ![]() |
4–3 | ![]() |
2–0 | 2–3 |
UAE ![]() |
5–2 | ![]() |
4–1 | 1–1 |
Uzbekistan ![]() |
2–9 | ![]() |
1–3 | 1–6 |
Malaysia ![]() |
Hủy | ![]() |
— | — |
Kết quả chi tiết
[sửa | sửa mã nguồn]Hàn Quốc ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Cho Jae-jin ![]() Choi Tae-uk ![]() |
Chi tiết |
Hàn Quốc thắng với tổng tỷ số 3–0.
Liban thắng với tổng tỷ số 5–2.
Ả Rập Xê Út ![]() | 7 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Saleh ![]() Majrashi ![]() |
Chi tiết |
Ả Rập Xê Út thắng với tổng tỷ số 10–0.
CHDCND Triều Tiên ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Kim Myong-chol ![]() Rim Kun-u ![]() |
Chi tiết |
Iraq ![]() | 4 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Salah ![]() Mahmuod ![]() Mohammed ![]() Munir ![]() |
Chi tiết | Ri Kun Dong ![]() |
Iraq thắng với tổng tỷ số 4–3.
Oman thắng với tổng tỷ số 2–1.
Bahrain ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Hussein ![]() |
Chi tiết | Vadim ![]() |
Bahrain thắng với tổng tỷ số 7–2.
Nhật Bản thắng với tổng tỷ số 8–0.
Palestine ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Katlon ![]() |
Chi tiết | Al-Blooshi ![]() |
Kuwait thắng với tổng tỷ số 3–2.
Trung Quốc ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Du Wei ![]() |
Chi tiết |
Syria ![]() | 3 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Barakat ![]() Al Rifaei ![]() Al Amnah ![]() |
Chi tiết | Trương Diệu Khôn ![]() Yu Tao ![]() |
Trung Quốc thắng với tổng tỷ số 4–3.
UAE thắng với tổng tỷ số 5–2.
Iran ![]() | 6 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Nosrati ![]() Navidkia ![]() Borhani ![]() Kabei ![]() Shafiei ![]() |
Chi tiết | Geynrich ![]() |
Iran thắng với tổng tỷ số 9–2.
Turkmenistan rút lui vì lo ngại dịch SARS. Malaysia mặc định giành quyền tham dự vòng loại cuối.[6]
Vòng 3
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng loại cuối cùng được tổ chức từ ngày 1 tháng 3 đến ngày 12 tháng 5 năm 2004. Chỉ có đội đứng đầu mỗi bảng sẽ đại diện cho châu Á tham dự Thế vận hội Mùa hè 2004. Vòng đấu này ban đầu được dự kiến tổ chức từ ngày 30 tháng 8 đến ngày 18 tháng 10 năm 2003, nhưng đã bị hoãn lại do ảnh hưởng của dịch SARS ở châu Á.[7]
Hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm cho vòng loại cuối cùng được tổ chức tại Doha, Qatar vào ngày 18 tháng 10 năm 2003. Các đội lọt vào vòng loại cuối cùng được xếp hạt giống dựa trên thành tích của họ tại vòng chung kết và vòng loại khu vực châu Á của Thế vận hội Mùa hè 2000.[8][9]
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
(*) Tại thời điểm bốc thăm, danh tính đội đi tiếp vào vòng loại cuối cùng chưa được xác định.
Các bảng đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Các trận đấu của bảng A diễn ra theo thể thức hai lượt trận trên sân nhà và sân khách.[10][11]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 0 | +9 | 18 | Thế vận hội Mùa hè | 1–0 | 1–0 | 3–0 | ||
2 | ![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 7 | +6 | 9 | 0–1 | 2–1 | 6–0 | |||
3 | ![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | −1 | 7 | 0–2 | 3–1 | 1–1 | |||
4 | ![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | −14 | 1 | 0–1 | 1–4 | 1–2 |
Iran ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Lee Chun-soo ![]() |
Trung Quốc ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Hứa Lương ![]() |
Chi tiết | Rizal ![]() |
Malaysia ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Cho Jae-jin ![]() |
Trung Quốc ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết | Hứa Lương ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Kim Dong Hyun ![]() Chu Jae Woon ![]() |
Chi tiết |
Iran ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Akbarpour ![]() Alavi ![]() |
Chi tiết | Hồ Triệu Quân ![]() |
Iran ![]() | 6 – 0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Trung Quốc ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Cho Jae-jin ![]() Kim Dong-jin ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Malaysia ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Rizal ![]() |
Chi tiết | Nghiêm Tung ![]() Hứa Lương ![]() |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Các trận đấu của bảng B diễn ra theo threer thức hai lượt trận, lượt đi tại Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất từ ngày 1 đến ngày 5 tháng 3 năm 2004, và lượt về tại Saitama (lượt trận 4) và Tokyo, Nhật Bản từ ngày 14 tháng 3 đến ngày 18 tháng 3 năm 2004.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | +9 | 13 | Thế vận hội Mùa hè | 0–1 | 3–0 | 2–1 | ||
2 | ![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | +2 | 11 | 0–0 | 2–0 | 5–3 | |||
3 | ![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | −2 | 7 | 0–2 | 3–0 | 4–2 | |||
4 | ![]() |
6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 18 | −9 | 2 | 0–4 | 1–1 | 2–2 |
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]Các trận đấu của bảng C diễn ra theo thể thức hai lượt trận trên sân nhà và sân khách.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | +2 | 9 | Thế vận hội Mùa hè | 4–0 | 2–1 | 3–1 | ||
2 | ![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | −1 | 9 | 2–0 | 1–0 | 0–0 | |||
3 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | +1 | 8 | 2–0 | 0–0 | 0–0 | |||
4 | ![]() |
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | −2 | 6 | 1–0 | 1–1 | 0–1 |
Ả Rập Xê Út ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Oman ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Các đội vượt qua vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Ba đội tuyển sau đây từ AFC đã đã vượt qua vòng loại để tham dự giải bóng đá nam Thế vận hội Mùa hè 2004 tổ chức tại tại Athens, Hy Lạp.
Đội tuyển | Tư cách vượt qua vòng loại | Ngày vượt qua vòng loại | Tham dự lần trước tại Thế vận hội Mùa hè |
---|---|---|---|
![]() |
Nhất bảng B | 12 tháng 3 năm 2004 | 6 (1936, 1956, 1964, 1968, 1996, 2000) |
![]() |
Nhất bảng A | 1 tháng 5 năm 2004 | 6 (1948, 1964, 1988, 1992, 1996, 2000) |
![]() |
Nhất bảng C | 12 tháng 5 năm 2004 | 3 (1980, 1984, 1988) |
1 In nghiêng chỉ ra chủ nhà của năm đó. Thống kê bao gồm tất cả các thể thức Olympic (thể thức hiện tại dành cho lứa tuổi U-23 bắt đầu vào năm 1992).
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Trận đấu ban đầu được dự kiến tổ chức tại Baghdad bị hủy bỏ do tình hình chiến tranh ở Iraq, và theo luật định Việt Nam được vào thẳng vòng sơ loại thứ hai gặp CHDCND Triều Tiên. Tuy nhiên vào đầu tháng 5, Hiệp hội bóng đá và Ủy ban Olympic quốc gia Iraq đã hoạt động trở lại sau chiến tranh và đề nghị được thi đấu với Việt Nam tại vòng sơ loại Thế vận hội. Do đó, trận đấu vẫn được tổ chức bình thường.[3] AFC đã quyết định trận đấu lượt đi giữa hai đội sẽ được tổ chức tại sân trung lập tại Damascus, Syria vào ngày 10 tháng 9 năm 2003.[4]
- ^ Trang chủ của AFC ghi nhận đây là bàn thắng của Nguyễn Tuấn Phong.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “アテネオリンピック2004 アジア地区予選 組合せについて(02/12/10)”. JFA (bằng tiếng Nhật). 10 tháng 12 năm 2002. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 12 năm 2002.
- ^ “한국축구, 五輪2예선 홍콩-스리랑카 승자와 대결”. Yonhap. 9 tháng 12 năm 2002.
- ^ Xuân Toản (2 tháng 5 năm 2003). “Iraq đề nghị được gặp Việt Nam tại vòng sơ loại Olympic”. VnExpress. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2023.
- ^ Xuân Toản (3 tháng 5 năm 2003). “Lượt đi vòng sơ loại Olympic: Việt Nam gặp Iraq tại Syria”. VnExpress. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2023.
- ^ “2004 Athens Olympic Qualifiers - Iran advances to the next round”. footballasia. 11 tháng 4 năm 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 4 năm 2003.
- ^ “말레이시아, 올림픽축구 최종예선 진출”. Yonhap (bằng tiếng Hàn). 13 tháng 5 năm 2003.
- ^ “Asian Olympic qualifiers postponed due to SARS” (bằng tiếng Anh). 28 tháng 4 năm 2003.
- ^ “올림픽축구 최종예선-한국, 中.馬聯.이란과 격돌(종합)”. Yonhap (bằng tiếng Hàn). 19 tháng 10 năm 2003.
- ^ “한국축구 올림픽행 '만만찮다'”. 경향신문. 2003년 10월 19일. Truy cập 2023년 1월 13일. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|access-date=
và|date=
(trợ giúp) - ^ “올림픽 축구 최종예선 어떻게 치르나”. The Daily Sports. 7 tháng 10 năm 2003. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2023.
- ^ “올림픽축구 최종예선, 中.馬聯.이란과 격돌”. Thông tấn xã Yonhap. 19 tháng 10 năm 2003. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2023.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- “FootballAsia - Asian Football Qualifiers 2004”. www.footballasia.com. Asian Football Confederation. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 6 năm 2004. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2022.
- “XXI Olympic Football Tournament (Qualifying Stage)”. www.linguasport.com. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2012.
- Báo cáo kỹ thuật FIFA