Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Phản hồi lỗi
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Bản mẫu
:
Hợp chất đồng
18 ngôn ngữ
العربية
تۆرکجه
Bahasa Indonesia
বাংলা
Ελληνικά
English
فارسی
Français
ქართული
Македонски
日本語
සිංහල
Српски / srpski
Srpskohrvatski / српскохрватски
தமிழ்
Türkçe
吴语
中文
Sửa liên kết
Bản mẫu
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tải về PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Hợp chất
đồng
Cu(0)
Cu(CO)
3
Cu(0,I)
Cu
5
Si
Cu(I)
CuH
CuBH
4
CuBO
2
CuBS
2
CuBSe
2
CuBF
4
Cu
2
C
2
CuCN
Cu
2
CO
3
Cu
2
C
2
O
4
Cu
2
CS
3
CuN
3
CuNO
CuNO
2
CuNO
3
Cu
2
O
CuOH
CuF
CuAlO
2
Cu
3
AlF
6
CuAlS
2
CuAlCl
4
CuAlSe
2
CuAlBr
4
CuAlTe
2
Cu
2
SiF
6
Cu
3
P
CuH
2
PO
2
Cu
3
PO
4
Cu
2
S
Cu
2
SO
3
Cu
2
SO
4
CuSCN
CuCl
CuClO
4
Cu
3
VO
4
CuVO
3
Cu
3
VS
4
Cu
3
VSe
4
Cu
4
Fe(CN)
6
Cu
3
Fe(CN)
6
CuGaO
2
CuGaS
2
CuGaSe
2
CuGaTe
2
Cu
3
AsO
4
CuAsO
3
CuBr
CuNbO
3
Cu
3
NbS
4
Cu
3
NbSe
4
CuInO
2
CuInS
2
CuInTe
2
Cu
3
SbO
4
CuSbO
3
CuI
CuTaO
3
Cu
3
TaS
4
Cu
3
TaSe
4
CuReO
4
CuTlS
2
CuTlCl
4
Hợp chất hữu cơ
CH
3
Cu
C
2
H
5
Cu
C
3
H
3
Cu
C
3
H
7
Cu
C
5
H
7
Cu
CH
3
COOCu
CuHCOO
CuC
7
H
5
O
2
CuC
17
H
35
COO
Cu(I,II)
Cu
2
PO
4
Cu
3
H
4
O
8
S
2
Cu(II)
CuH
2
Cu
3
(BO
3
)
2
Cu(BO
2
)
2
Cu(BF
4
)
2
CuC
2
Cu(CN)
2
CuCO
3
Cu(HCO
3
)
2
Cu
2
(OH)
2
CO
3
Cu(CON
3
H
4
)
2
CuC
2
O
4
Cu(HC
2
O
4
)
2
CuCS
3
Cu(N
3
)
2
Cu(NO)
2
Cu(NO
2
)
2
Cu
3
(NO
4
)
2
Cu
2
N
2
O
7
Cu(NO
3
)
2
CuO
Cu(OH)
2
Cu(OCN)
2
CuO
2
CuF
2
Cu(AlO
2
)
2
Cu(AlCl
4
)
2
CuSiO
3
CuSi
2
O
5
CuSiF
6
Cu(H
2
PO
2
)
2
Cu
3
(PO
3
)
2
CuHPO
3
Cu
3
(PO
4
)
2
CuHPO
4
Cu(H
2
PO
4
)
2
Cu
2
P
2
O
7
Cu
5
(P
3
O
10
)
2
Cu(PO
3
)
2
Cu(PF
6
)
2
CuS
Cu(HS)
2
CuSO
3
CuSO
4
Cu(HSO
4
)
2
CuS
2
O
3
CuS
2
O
6
CuS
2
O
7
Cu(SCN)
2
CuCl
2
Cu(ClO)
2
Cu(ClO
2
)
2
Cu(ClO
3
)
2
Cu(ClO
4
)
2
Cu
3
(VO
4
)
2
Cu
2
V
2
O
7
Cu(VO
3
)
2
Cu
3
(VS
4
)
2
CuCrO
4
CuCr
2
O
7
CuCr
3
O
10
CuCr
4
O
13
Cu(CrO
3
I)
2
Cu(CrO
3
IO
3
)
2
Cu(MnO
4
)
2
CuFeO
4
Cu
2
Fe(CN)
6
CuH
2
Fe(CN)
6
Cu
3
[Fe(CN)
6
]
2
CuZnO
2
Cu(GaO
2
)
2
CuGaF
5
Cu(GaCl
4
)
2
CuGeO
3
Cu
2
GeO
4
CuGeF
6
Cu
3
(AsO
3
)
2
Cu(AsO
2
)
2
Cu
3
(AsO
4
)
2
Cu
2
As
2
O
7
Cu(AsO
3
)
2
CuAsF
7
CuSe
CuSeO
3
Cu(HSeO
3
)
2
CuSeO
4
Cu(HSeO
4
)
2
Cu(SeCN)
2
CuBr
2
Cu(BrO)
2
Cu(BrO
3
)
2
Cu(BrO
4
)
2
Cu
3
(NbO
4
)
2
Cu(NbO
3
)
2
CuMoO
4
CuMo
2
O
7
CuMo
3
O
10
CuMoS
4
Cu(TcO
4
)
2
Cu(InO
2
)
2
CuSnO
3
CuSn(OH)
6
CuSnF
6
Cu
3
(SbO
3
)
2
Cu(SbO
2
)
2
Cu
3
(SbO
4
)
2
Cu
2
Sb
2
O
7
Cu(SbO
3
)
2
Cu(SbF
6
)
2
Cu(SbCl
6
)
2
CuTe
CuTeO
3
CuTeO
4
CuI
2
Cu(IO
3
)
2
Cu(IO
4
)
2
Cu
5
(IO
6
)
2
Cu
3
(TaO
4
)
2
Cu(TaO
3
)
2
CuWO
4
CuW
2
O
7
CuW
3
O
10
CuW
4
O
13
CuWS
4
CuWSe
4
Cu(ReO
4
)
2
Cu(TlCl
4
)
2
CuPbO
3
CuPbF
6
Cu(BiO
2
)
2
CuUO
4
CuU
3
O
10
Hợp chất hữu cơ
Cu(CH
3
O)
2
Cu(C
2
H
5
O)
2
Cu(C
3
H
7
O)
2
(CH
3
COO)
2
Cu
Cu(C
3
H
3
O
2
)
2
Cu(C
4
H
5
O
2
)
2
CuC
3
H
2
O
4
Cu(C
3
H
5
O
2
)
2
Cu(C
3
H
5
O
3
)
2
CuC
4
H
4
O
4
Cu(C
5
H
7
O
2
)
2
Cu(C
6
H
11
O
7
)
2
Cu(C
7
H
5
O
2
)
2
Cu(C
11
H
7
O
2
)
2
Cu(C
11
H
23
COO)
2
Cu(C
17
H
31
COO)
2
Cu(C
17
H
33
COO)
2
Cu(C
17
H
35
COO)
2
Cu(NH
2
CH
2
COO)
2
Cu(NH
2
C
2
H
4
COO)
2
Cu(C
6
H
4
NO
2
)
2
Cu[C
6
H
2
(NO
2
)
3
O]
2
Cu(HCOO)
2
Cu(III)
Cu
2
O
3
CuF
3
K
3
CuF
6
Cu(IV)
Rb
2
CuF
6
Cs
2
CuF
6
Cổng thông tin Hóa học
Thể loại
:
Hợp chất đồng
Bản mẫu hợp chất hóa học