Cúp bóng đá nữ Nam Mỹ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cúp bóng đá nữ Nam Mỹ
Thành lập1991
Khu vựcNam Mỹ (CONMEBOL)
Số đội10
Đội vô địch
hiện tại
 Brasil (lần thứ 7)
Đội bóng
thành công nhất
 Brasil (7 chức vô địch)
Cúp bóng đá nữ Nam Mỹ 2022

Giải vô địch bóng đá nữ Nam Mỹ (tiếng Tây Ban Nha: Copa América Femenina, trước là Campeonato Sudamericano de Fútbol Femenino hay Sudamericano Femenino) là giải bóng đá nữ tổ chức bởi CONMEBOL dành cho các đội tuyển quốc gia tại Nam Mỹ. Giải được diễn ra lần đầu vào năm 1991 và đóng vai trò là vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ. Brasil là đội giàu thành tích nhất với 8 lần giành chức vô địch.

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Năm Chủ nhà Chung kết Tranh giải ba
Vô địch Tỉ số Á quân Hạng ba Tỉ số Hạng tư
1991
Chi tiết
 Brasil
Brasil
Thi đấu vòng tròn
Chile

Venezuela
1995
Chi tiết
 Brasil
Brasil
2–0
Argentina

Chile
Thi đấu vòng tròn
Ecuador
1998
Chi tiết
 Argentina
Brasil
7–1
Argentina

Peru
3–3 (s.h.p.)
(5–4 (p))

Ecuador
2003
Chi tiết
 Peru
Brasil
Thi đấu vòng tròn
Argentina

Colombia
Thi đấu vòng tròn
Peru
2006
Chi tiết
 Argentina
Argentina
Thi đấu vòng tròn
Brasil

Uruguay
Thi đấu vòng tròn
Paraguay
2010
Chi tiết
 Ecuador
Brasil
Thi đấu vòng tròn
Colombia

Chile
Thi đấu vòng tròn
Argentina
2014
Chi tiết
 Ecuador
Brasil
Thi đấu vòng tròn
Colombia

Ecuador
Thi đấu vòng tròn
Argentina
2018
Chi tiết
 Chile
Brasil
Thi đấu vòng tròn
Chile

Argentina
Thi đấu vòng tròn
Colombia
2022
Chi tiết
 Colombia
Brasil
1–0
Colombia

Argentina
3–1
Paraguay

Thành tích[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Vô địch Á quân Hạng ba Hạng tư
 Brasil 8 (1991, 1995, 1998, 2003, 2010, 2014, 2018, 2022) 1 (2006, 2021) - -
 Argentina 1 (2006) 3 (1995, 1998, 2003) 2 (2018, 2022) 2 (2010, 2014)
 Colombia - 3 (2010, 2014, 2022) 2 (2003) 1 (2018)
 Chile - 2 (1991,2018) 2 (1995, 2010) -
 Ecuador - - 1 (2014) 2 (1995, 1998)
 Peru - - 1 (1998) 1 (2003)
 Uruguay - - 1 (2006) -
 Venezuela - - 1 (1991) -
 Paraguay - - - 2 (2006, 2022)

Vua phá lưới[sửa | sửa mã nguồn]

Năm Tên cầu thủ Số trận Số bàn
1991 Brasil Adri 2 4
1995 Brasil Sissi 4 12
1998 Brasil Roseli 6 16
2003 Argentina Marisol Medina 5 7
2006 Brasil Cristiane 7 12
2010 Brasil Marta 7 9
2014 Brasil Cristiane 6 7
2018 Colombia Catalina Usme 9 7
2022 Argentina Yamila Rodríguez 6 6

Các đội tham dự[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích
  • – Vô địch
  • H2 – Á quân
  • H3 – Hạng ba
  • VB – Vòng bảng
  •     — Chủ nhà
Đội Brasil
1991
Brasil
1995
Argentina
1998
Peru
2003
Argentina
2006
Ecuador
2010
Ecuador
2014
Chile
2018
Colombia
2022
Số VCK
 Argentina H2 H2 H2 H4 H4 H3 H3 8
 Bolivia H5 VB VB VB VB VB VB VB 8
 Brasil H2 9
 Chile H2 H3 VB VB VB H3 VB H2 H5 9
 Colombia VB H3 VB H2 H2 H4 H2 7
 Ecuador H4 H4 VB VB VB H3 VB VB 8
 Paraguay VB VB H4 VB VB VB H4 7
 Peru H3 H4 VB VB VB VB VB 7
 Uruguay VB VB H3 VB VB VB VB 7
 Venezuela H3 VB VB VB VB VB VB VB 8

Số liệu thống kê chung[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến mùa giải 2022
Thứ hạng Đội Lần Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1  Brasil 9 50 47 1 2 268 18 +250 142
2  Argentina 8 50 30 5 15 120 64 +56 95
3  Colombia 7 40 22 7 11 89 65 +24 73
4  Chile 9 39 14 7 18 69 77 −8 49
5  Paraguay 7 31 15 2 14 61 64 −3 47
6  Ecuador 8 35 12 5 18 57 87 −30 41
7  Venezuela 8 29 7 3 19 28 85 −57 24
8  Peru 7 31 6 5 20 23 78 −55 23
9  Uruguay 7 29 6 3 20 29 83 −54 21
10  Bolivia 8 30 3 2 25 27 150 −123 11

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]