Iwamasa Daiki
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Iwamasa Daiki | ||
Ngày sinh | 30 tháng 1, 1982 | ||
Nơi sinh | Yamaguchi, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004-2013 | Kashima Antlers | ||
2014 | BEC Tero Sasana | ||
2015–2016 | Fagiano Okayama | 82 | (10) |
2017–2018 | Tokyo United FC | 18 | (3) |
Tổng cộng | 425 | (53) | |
Đội tuyển quốc gia | |||
2009-2011 | Nhật Bản | 8 | (0) |
* Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải quốc gia |
Iwamasa Daiki (sinh ngày 30 tháng 1 năm 1982) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]
Iwamasa Daiki thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2009 đến 2011.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2009 | 1 | 0 |
2010 | 3 | 0 |
2011 | 4 | 0 |
Tổng cộng | 8 | 0 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Iwamasa Daiki – Thành tích thi đấu FIFA
- Iwamasa Daiki tại National-Football-Teams.com
- Japan National Football Team Database
- Iwamasa Daiki tại J.League (tiếng Nhật)