Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rui Patrício”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 67: | Dòng 67: | ||
!colspan="2"|[[Taça de Portugal|Cúp quốc gia]] |
!colspan="2"|[[Taça de Portugal|Cúp quốc gia]] |
||
!colspan="2"|[[Taça de Portugal|Cúp liên đoàn]] |
!colspan="2"|[[Taça de Portugal|Cúp liên đoàn]] |
||
!colspan=" |
!colspan="4"|[[UEFA|Châu Âu]] |
||
!colspan="2"|Khác |
!colspan="2"|Khác |
||
!colspan="2"|Tổng cộng |
!colspan="2"|Tổng cộng |
Phiên bản lúc 13:02, ngày 16 tháng 5 năm 2019
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Patrício in action for Wolvehampton Wanderers | |||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Rui Pedro dos Santos Patrício | ||||||||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in) | ||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí | Thủ môn | ||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||||||||||||||||||||
Đội hiện nay | Wolvehampton Wanderers | ||||||||||||||||||||||||||||
Số áo | 11 | ||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||||||||||||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||||||||||||||||||||
1998–1999 | Leiria Marrazes | ||||||||||||||||||||||||||||
1999–2006 | Sporting Clube de Portugal | ||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||||||||||||||
2006–2018 | Sporting Clube de Portugal | 327 | (0) | ||||||||||||||||||||||||||
2018– | Wolvehampton Wanderers | 26 | (0) | ||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||||||||||||||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||||||||||||||
2006–2007 | U-19 Bồ Đào Nha | 10 | (0) | ||||||||||||||||||||||||||
2007–2008 | U-20 Bồ Đào Nha | 8 | (0) | ||||||||||||||||||||||||||
2007–2010 | U-21 Bồ Đào Nha | 14 | (0) | ||||||||||||||||||||||||||
2010– | Bồ Đào Nha | 79 | (0) | ||||||||||||||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 2 năm 2019 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 3 năm 2019 |
Rui Pedro dos Santos Patrício (sinh ngày 15 tháng 2 năm 1988 ở Marrazes, Leiria) là một cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha hiện đang chơi cho Wolvehampton Wanderers ở vị trí thủ môn.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Patricio đã chơi vị trí tiền đạo khi còn trẻ. Người ta cho rằng, một người tuyển mộ cầu thủ của Sporting Clube de Portugal đã ở trong khu vực và thấy cấu bé làm bàn và đã rất ấn tượng và đã chọn cậu bé vào học viện thể thao thanh thiếu niên. Anh xuất hiện lần đầu vào ngày 19 tháng 11 năm 2006, trong một trận thắng 1-0 trước CS Marítimo ở vòng thứ 10; là cầu thủ thay thế cho lựa chọn số một câu lạc bộ và của quốc gia Ricardo, anh đã thành công trong một quả phạt đền 15 phút trước khi kết thúc trận đấu.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||||
Sporting | 2006–07 | Primeira Liga | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 1 | 0 | ||||
2007–08 | Primeira Liga | 20 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 36 | 0 | |||
2008–09 | Primeira Liga | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 34 | 0 | |||
2009–10 | Primeira Liga | 30 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 14 | 0 | — | 50 | 0 | ||||
2010–11 | Primeira Liga | 30 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | — | 43 | 0 | ||||
2011–12 | Primeira Liga | 28 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | — | 47 | 0 | ||||
2012–13 | Primeira Liga | 33 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | — | 45 | 0 | ||||
2013–14 | Primeira Liga | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 31 | 0 | |||||
2014–15 | Primeira Liga | 33 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | — | 45 | 0 | ||||
2015–16 | Primeira Liga | 34 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 46 | 0 | |||
2016–17 | Primeira Liga | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | — | 38 | 0 | ||||
2017–18 | Primeira Liga | 34 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | 14 | 0 | — | 56 | 0 | ||||
Tổng cộng | 327 | 0 | 31 | 0 | 14 | 0 | 93 | 0 | 2 | 0 | 467 | 0 | ||||
Wolverhampton Wanderers | 2018–19 | Premier League | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 29 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 356 | 0 | 31 | 0 | 14 | 0 | 93 | 0 | 2 | 0 | 496 | 0 |
Quốc tế
- Tính đến 25 tháng 3 năm 2019[3]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bồ Đào Nha | 2010 | 1 | 0 |
2011 | 8 | 0 | |
2012 | 11 | 0 | |
2013 | 9 | 0 | |
2014 | 6 | 0 | |
2015 | 7 | 0 | |
2016 | 14 | 0 | |
2017 | 12 | 0 | |
2018 | 9 | 0 | |
2019 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 79 | 0 |
Tham khảo
- ^ “Rui Patrício”. ForaDeJogo. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Rui Patrício”. Soccerway. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2014.
- ^ “Rui Patrício”. European Football. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2015.
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Rui Patrício. |
- Rui Patrício tại TheFinalBall.com
- Rui Patrício tại ForaDeJogo
- Rui Patrício tại National-Football-Teams.com
- Rui Patrício – Thành tích thi đấu FIFA
Thể loại:
- Sinh 1988
- Nhân vật còn sống
- Người từ Leiria
- Cầu thủ bóng đá Bồ Đào Nha
- Thủ môn bóng đá
- Cầu thủ giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha
- Cầu thủ bóng đá Sporting Clube de Portugal
- Cầu thủ Wolverhampton Wanderers F.C.
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Bồ Đào Nha
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
- Cầu thủ Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008
- Cầu thủ Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
- Cầu thủ Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
- Cầu thủ Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
- Cầu thủ Cúp Liên đoàn các châu lục 2017
- Cầu thủ Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
- Cầu thủ giành giải vô địch bóng đá châu Âu
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài Bồ Đào Nha
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài tại Anh
- Người Bồ Đào Nha ở nước ngoài ở Anh