Danh sách xã thuộc tỉnh Nghệ An

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2020, tỉnh Nghệ An có 460 đơn vị hành chính cấp xã, trong đó có 411 .[1]

Dưới đây là danh các xã thuộc tỉnh Nghệ An hiện nay.

[2] Trực thuộc Diện tích (km²) Dân số (người) Mật độ dân số (người/km²) Thành lập
An Hòa Huyện Quỳnh Lưu
Bài Sơn Huyện Đô Lương
Bảo Nam Huyện Kỳ Sơn
Bảo Thành Huyện Yên Thành
Bảo Thắng Huyện Kỳ Sơn
Bắc Lý Huyện Kỳ Sơn
Bắc Sơn Huyện Đô Lương
Bắc Sơn Huyện Quỳ Hợp
Bắc Thành Huyện Yên Thành
Bình Chuẩn Huyện Con Cuông
Bình Sơn Huyện Anh Sơn
Bồi Sơn Huyện Đô Lương
Bồng Khê Huyện Con Cuông
Cam Lâm Huyện Con Cuông
Cao Sơn Huyện Anh Sơn
Cát Văn Huyện Thanh Chương
Cắm Muộn Huyện Quế Phong
Cẩm Sơn Huyện Anh Sơn
Châu Bình Huyện Quỳ Châu
Châu Bính Huyện Quỳ Châu
Châu Cường Huyện Quỳ Hợp
Châu Đình Huyện Quỳ Hợp
Châu Hạnh Huyện Quỳ Châu
Châu Hoàn Huyện Quỳ Châu
Châu Hội Huyện Quỳ Châu
Châu Hồng Huyện Quỳ Hợp
Châu Khê Huyện Con Cuông
Châu Kim Huyện Quế Phong
Châu Lộc Huyện Quỳ Hợp
Châu Lý Huyện Quỳ Hợp
Châu Nga Huyện Quỳ Châu
Châu Nhân Huyện Hưng Nguyên
Châu Phong Huyện Quỳ Châu
Châu Quang Huyện Quỳ Hợp
Châu Thái Huyện Quỳ Hợp
Châu Thành Huyện Quỳ Hợp
Châu Thắng Huyện Quỳ Châu
Châu Thôn Huyện Quế Phong
Châu Thuận Huyện Quỳ Châu
Châu Tiến Huyện Quỳ Châu
Châu Tiến Huyện Quỳ Hợp
Chi Khê Huyện Con Cuông
Chiêu Lưu Huyện Kỳ Sơn
Công Thành Huyện Yên Thành
Diễn An Huyện Diễn Châu
Diễn Bích Huyện Diễn Châu
Diễn Cát Huyện Diễn Châu
Diễn Đoài Huyện Diễn Châu
Diễn Đồng Huyện Diễn Châu
Diễn Hải Huyện Diễn Châu
Diễn Hạnh Huyện Diễn Châu
Diễn Hoa Huyện Diễn Châu
Diễn Hoàng Huyện Diễn Châu
Diễn Hồng Huyện Diễn Châu
Diễn Hùng Huyện Diễn Châu
Diễn Kim Huyện Diễn Châu
Diễn Kỷ Huyện Diễn Châu
Diên Lãm Huyện Quỳ Châu
Diễn Lâm Huyện Diễn Châu
Diễn Liên Huyện Diễn Châu
Diễn Lộc Huyện Diễn Châu
Diễn Lợi Huyện Diễn Châu
Diễn Mỹ Huyện Diễn Châu
Diễn Ngọc Huyện Diễn Châu
Diễn Nguyên Huyện Diễn Châu
Diễn Phong Huyện Diễn Châu
Diễn Phú Huyện Diễn Châu
Diễn Phúc Huyện Diễn Châu
Diễn Quảng Huyện Diễn Châu
Diễn Tân Huyện Diễn Châu
Diễn Thái Huyện Diễn Châu
Diễn Thành Huyện Diễn Châu
Diễn Tháp Huyện Diễn Châu
Diễn Thịnh Huyện Diễn Châu
Diễn Thọ Huyện Diễn Châu
Diễn Trung Huyện Diễn Châu
Diễn Trường Huyện Diễn Châu
Diễn Vạn Huyện Diễn Châu
Diễn Xuân Huyện Diễn Châu
Diễn Yên Huyện Diễn Châu
Đà Sơn Huyện Đô Lương
Đại Đồng Huyện Thanh Chương
Đại Sơn Huyện Đô Lương
Đại Thành Huyện Yên Thành
Đặng Sơn Huyện Đô Lương
Đỉnh Sơn Huyện Anh Sơn
Đoọc Mạy Huyện Kỳ Sơn
Đô Thành Huyện Yên Thành
Đôn Phục Huyện Con Cuông
Đông Hiếu Thị xã Thái Hòa 20,5
Đồng Hợp Huyện Quỳ Hợp
Đông Sơn Huyện Đô Lương
Đồng Thành Huyện Yên Thành
Đồng Văn Huyện Quế Phong
Đồng Văn Huyện Tân Kỳ
Đồng Văn Huyện Thanh Chương
Đức Sơn Huyện Anh Sơn
Đức Thành Huyện Yên Thành
Giai Xuân Huyện Tân Kỳ
Giang Sơn Đông Huyện Đô Lương
Giang Sơn Tây Huyện Đô Lương
Hạ Sơn Huyện Quỳ Hợp
Hạnh Dịch Huyện Quế Phong
Hạnh Lâm Huyện Thanh Chương
Hậu Thành Huyện Yên Thành
Hiến Sơn Huyện Đô Lương
Hoa Sơn Huyện Anh Sơn
Hòa Sơn Huyện Đô Lương
Hoa Thành Huyện Yên Thành
Hội Sơn Huyện Anh Sơn
Hồng Long Huyện Nam Đàn
Hồng Sơn Huyện Đô Lương
Hồng Thành Huyện Yên Thành
Hợp Thành Huyện Yên Thành
Hùng Sơn Huyện Anh Sơn
Hùng Thành Huyện Yên Thành
Hùng Tiến Huyện Nam Đàn
Huồi Tụ Huyện Kỳ Sơn
Hưng Chính Thành phố Vinh 4,53
Hưng Đạo Huyện Hưng Nguyên
Hưng Đông Thành phố Vinh 6,43
Hưng Hòa Thành phố Vinh 14,53
Hưng Lĩnh Huyện Hưng Nguyên
Hưng Lộc Thành phố Vinh 6,71
Hưng Lợi Huyện Hưng Nguyên
Hưng Mỹ Huyện Hưng Nguyên
Hưng Nghĩa Huyện Hưng Nguyên
Hưng Phúc Huyện Hưng Nguyên
Hưng Tân Huyện Hưng Nguyên
Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên
Hưng Thành Huyện Hưng Nguyên
Hưng Thịnh Huyện Hưng Nguyên
Hưng Thông Huyện Hưng Nguyên
Hưng Trung Huyện Hưng Nguyên
Hưng Yên Bắc Huyện Hưng Nguyên
Hưng Yên Nam Huyện Hưng Nguyên
Hương Sơn Huyện Tân Kỳ
Hữu Khuông Huyện Tương Dương
Hữu Kiệm Huyện Kỳ Sơn
Hữu Lập Huyện Kỳ Sơn
Keng Đu Huyện Kỳ Sơn
Khai Sơn Huyện Anh Sơn
Khánh Hợp Huyện Nghi Lộc
Khánh Sơn Huyện Nam Đàn
Khánh Thành Huyện Yên Thành
Kim Liên Huyện Nam Đàn
Kim Thành Huyện Yên Thành
Kỳ Sơn Huyện Tân Kỳ
Kỳ Tân Huyện Tân Kỳ
Lạc Sơn Huyện Đô Lương
Lam Sơn Huyện Đô Lương
Lạng Khê Huyện Con Cuông
Lạng Sơn Huyện Anh Sơn
Lăng Thành Huyện Yên Thành
Liên Hợp Huyện Quỳ Hợp
Liên Thành Huyện Yên Thành
Lĩnh Sơn Huyện Anh Sơn
Long Sơn Huyện Anh Sơn
Long Thành Huyện Yên Thành
Long Xá Huyện Hưng Nguyên
Lục Dạ Huyện Con Cuông
Lượng Minh Huyện Tương Dương
Lưu Kiền Huyện Tương Dương
Lưu Sơn Huyện Đô Lương
Lý Thành Huyện Yên Thành
Mã Thành Huyện Yên Thành
Mai Sơn Huyện Tương Dương
Mậu Đức Huyện Con Cuông
Minh Châu Huyện Diễn Châu
Minh Hợp Huyện Quỳ Hợp
Minh Sơn Huyện Đô Lương
Minh Thành Huyện Yên Thành
Môn Sơn Huyện Con Cuông
Mường Ải Huyện Kỳ Sơn
Mường Lống Huyện Kỳ Sơn
Mường Nọc Huyện Quế Phong
Mường Típ Huyện Kỳ Sơn
Mỹ Lý Huyện Kỳ Sơn
Mỹ Sơn Huyện Đô Lương
Mỹ Thành Huyện Yên Thành
Na Loi Huyện Kỳ Sơn
Na Ngoi Huyện Kỳ Sơn
Nam Anh Huyện Nam Đàn
Nam Cát Huyện Nam Đàn
Nam Giang Huyện Nam Đàn
Nam Hưng Huyện Nam Đàn
Nam Kim Huyện Nam Đàn
Nam Lĩnh Huyện Nam Đàn
Nam Nghĩa Huyện Nam Đàn
Nam Sơn Huyện Đô Lương
Nam Sơn Huyện Quỳ Hợp
Nam Thái Huyện Nam Đàn
Nam Thanh Huyện Nam Đàn
Nam Thành Huyện Yên Thành
Nam Xuân Huyện Nam Đàn
Nậm Càn Huyện Kỳ Sơn
Nậm Cắn Huyện Kỳ Sơn
Nậm Giải Huyện Quế Phong
Nậm Nhoóng Huyện Quế Phong
Nga My Huyện Tương Dương
Nghi Ân Thành phố Vinh 8,66
Nghi Công Bắc Huyện Nghi Lộc
Nghi Công Nam Huyện Nghi Lộc
Nghi Diên Huyện Nghi Lộc
Nghi Đồng Huyện Nghi Lộc
Nghi Đức Thành phố Vinh 5,66
Nghi Hoa Huyện Nghi Lộc
Nghi Hưng Huyện Nghi Lộc
Nghi Kiều Huyện Nghi Lộc
Nghi Kim Thành phố Vinh 7,36
Nghi Lâm Huyện Nghi Lộc
Nghi Liên Thành phố Vinh 3,35
Nghi Long Huyện Nghi Lộc
Nghi Mỹ Huyện Nghi Lộc
Nghi Phong Huyện Nghi Lộc
Nghi Phú Thành phố Vinh 6,47
Nghi Phương Huyện Nghi Lộc
Nghi Quang Huyện Nghi Lộc
Nghi Thạch Huyện Nghi Lộc
Nghi Thái Huyện Nghi Lộc
Nghi Thiết Huyện Nghi Lộc
Nghi Thịnh Huyện Nghi Lộc
Nghi Thuận Huyện Nghi Lộc
Nghi Tiến Huyện Nghi Lộc
Nghi Trung Huyện Nghi Lộc
Nghi Trường Huyện Nghi Lộc
Nghi Vạn Huyện Nghi Lộc
Nghi Văn Huyện Nghi Lộc
Nghi Xá Huyện Nghi Lộc
Nghi Xuân Huyện Nghi Lộc
Nghi Yên Huyện Nghi Lộc
Nghĩa An Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Bình Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Bình Huyện Tân Kỳ
Nghĩa Dũng Huyện Tân Kỳ
Nghĩa Đồng Huyện Tân Kỳ
Nghĩa Đức Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Hành Huyện Tân Kỳ
Nghĩa Hiếu Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Hoàn Huyện Tân Kỳ
Nghĩa Hội Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Hồng Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Hợp Huyện Tân Kỳ
Nghĩa Hưng Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Khánh Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Lạc Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Lâm Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Long Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Lộc Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Lợi Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Mai Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Minh Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Mỹ Thị xã Thái Hòa 11,92
Nghĩa Phú Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Phúc Huyện Tân Kỳ
Nghĩa Sơn Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Thái Huyện Tân Kỳ
Nghĩa Thành Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Thịnh Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Thọ Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Thuận Thị xã Thái Hòa 30,76
Nghĩa Tiến Thị xã Thái Hòa 12,34
Nghĩa Trung Huyện Nghĩa Đàn
Nghĩa Xuân Huyện Quỳ Hợp
Nghĩa Yên Huyện Nghĩa Đàn
Ngọc Lâm Huyện Thanh Chương
Ngọc Sơn Huyện Đô Lương
Ngọc Sơn Huyện Quỳnh Lưu
Ngọc Sơn Huyện Thanh Chương
Nhân Sơn Huyện Đô Lương
Nhân Thành Huyện Yên Thành
Nhôn Mai Huyện Tương Dương
Phà Đánh Huyện Kỳ Sơn
Phong Thịnh Huyện Thanh Chương
Phú Sơn Huyện Tân Kỳ
Phú Thành Huyện Yên Thành
Phúc Sơn Huyện Anh Sơn
Phúc Thành Huyện Yên Thành
Phúc Thọ Huyện Nghi Lộc
Quang Phong Huyện Quế Phong
Quang Sơn Huyện Đô Lương
Quang Thành Huyện Yên Thành
Quỳnh Bá Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Bảng Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Châu Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Diễn Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Đôi Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Giang Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Hậu Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Hoa Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Hồng Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Hưng Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Lâm Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Lập Thị xã Hoàng Mai 22,08
Quỳnh Liên Thị xã Hoàng Mai 7,07
Quỳnh Long Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Lộc Thị xã Hoàng Mai 23,84
Quỳnh Lương Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Minh Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Mỹ Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Nghĩa Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Ngọc Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Tam Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Tân Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Thạch Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Thanh Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Thắng Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Thọ Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Thuận Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Trang Thị xã Hoàng Mai 24,89
Quỳnh Văn Huyện Quỳnh Lưu
Quỳnh Vinh Thị xã Hoàng Mai 42,47
Quỳnh Yên Huyện Quỳnh Lưu
Sơn Hải Huyện Quỳnh Lưu
Sơn Thành Huyện Yên Thành
Tà Cạ Huyện Kỳ Sơn
Tam Đình Huyện Tương Dương
Tam Hợp Huyện Quỳ Hợp
Tam Hợp Huyện Tương Dương
Tam Quang Huyện Tương Dương
Tam Sơn Huyện Anh Sơn
Tam Thái Huyện Tương Dương
Tào Sơn Huyện Anh Sơn
Tăng Thành Huyện Yên Thành
Tân An Huyện Tân Kỳ
Tân Hợp Huyện Tân Kỳ
Tân Hương Huyện Tân Kỳ
Tân Long Huyện Tân Kỳ
Tân Phú Huyện Tân Kỳ
Tân Sơn Huyện Đô Lương
Tân Sơn Huyện Quỳnh Lưu
Tân Thành Huyện Yên Thành
Tân Thắng Huyện Quỳnh Lưu
Tân Xuân Huyện Tân Kỳ
Tây Hiếu Thị xã Thái Hòa 24,13
Tây Sơn Huyện Kỳ Sơn
Tây Thành Huyện Yên Thành
Thạch Ngàn Huyện Con Cuông
Thạch Sơn Huyện Anh Sơn
Thái Sơn Huyện Đô Lương
Thanh An Huyện Thanh Chương
Thanh Chi Huyện Thanh Chương
Thanh Dương Huyện Thanh Chương
Thanh Đồng Huyện Thanh Chương
Thanh Đức Huyện Thanh Chương
Thanh Giang Huyện Thanh Chương
Thanh Hà Huyện Thanh Chương
Thanh Hòa Huyện Thanh Chương
Thanh Hương Huyện Thanh Chương
Thanh Khai Huyện Thanh Chương
Thanh Khê Huyện Thanh Chương
Thanh Lâm Huyện Thanh Chương
Thanh Liên Huyện Thanh Chương
Thanh Lĩnh Huyện Thanh Chương
Thanh Long Huyện Thanh Chương
Thanh Lương Huyện Thanh Chương
Thanh Mai Huyện Thanh Chương
Thanh Mỹ Huyện Thanh Chương
Thanh Ngọc Huyện Thanh Chương
Thanh Nho Huyện Thanh Chương
Thanh Phong Huyện Thanh Chương
Thanh Sơn Huyện Thanh Chương
Thành Sơn Huyện Anh Sơn
Thanh Thịnh Huyện Thanh Chương
Thanh Thủy Huyện Thanh Chương
Thanh Tiên Huyện Thanh Chương
Thanh Tùng Huyện Thanh Chương
Thanh Xuân Huyện Thanh Chương
Thanh Yên Huyện Thanh Chương
Thịnh Sơn Huyện Đô Lương
Thịnh Thành Huyện Yên Thành
Thọ Hợp Huyện Quỳ Hợp
Thọ Sơn Huyện Anh Sơn
Thọ Thành Huyện Yên Thành
Thông Thụ Huyện Quế Phong
Thuận Sơn Huyện Đô Lương
Thượng Sơn Huyện Đô Lương
Thượng Tân Lộc Huyện Nam Đàn
Tiên Kỳ Huyện Tân Kỳ
Tiền Phong Huyện Quế Phong
Tiến Thành Huyện Yên Thành
Tiến Thủy Huyện Quỳnh Lưu
Tràng Sơn Huyện Đô Lương
Tri Lễ Huyện Quế Phong
Trù Sơn Huyện Đô Lương
Trung Phúc Cường Huyện Nam Đàn
Trung Sơn Huyện Đô Lương
Trung Thành Huyện Yên Thành
Tường Sơn Huyện Anh Sơn
Văn Lợi Huyện Quỳ Hợp
Văn Sơn Huyện Đô Lương
Văn Thành Huyện Yên Thành
Viên Thành Huyện Yên Thành
Vĩnh Sơn Huyện Anh Sơn
Vĩnh Thành Huyện Yên Thành
Võ Liệt Huyện Thanh Chương
Xá Lượng Huyện Tương Dương
Xiêng My Huyện Tương Dương
Xuân Hòa Huyện Nam Đàn
Xuân Lam Huyện Hưng Nguyên
Xuân Lâm Huyện Nam Đàn
Xuân Sơn Huyện Đô Lương
Xuân Thành Huyện Yên Thành
Xuân Tường Huyện Thanh Chương
Yên Hòa Huyện Tương Dương
Yên Hợp Huyện Quỳ Hợp
Yên Khê Huyện Con Cuông
Yên Na Huyện Tương Dương
Yên Sơn Huyện Đô Lương
Yên Thắng Huyện Tương Dương
Yên Tĩnh Huyện Tương Dương

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Nghị quyết số 831/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Nghệ An”.
  2. ^ Tổng cục Thống kê