Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2020, tỉnh Nghệ An có 460 đơn vị hành chính cấp xã, trong đó có 411 xã.[1]
Dưới đây là danh các xã thuộc tỉnh Nghệ An hiện nay.
Xã[2]
|
Trực thuộc
|
Diện tích (km²)
|
Dân số (người)
|
Mật độ dân số (người/km²)
|
Thành lập
|
An Hòa
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Bài Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Bảo Nam
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Bảo Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Bảo Thắng
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Bắc Lý
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Bắc Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Bắc Sơn
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Bắc Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Bình Chuẩn
|
Huyện Con Cuông
|
|
|
|
|
Bình Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Bồi Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Bồng Khê
|
Huyện Con Cuông
|
|
|
|
|
Cam Lâm
|
Huyện Con Cuông
|
|
|
|
|
Cao Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Cát Văn
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Cắm Muộn
|
Huyện Quế Phong
|
|
|
|
|
Cẩm Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Châu Bình
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
|
|
|
Châu Bính
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
|
|
|
Châu Cường
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Châu Đình
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Châu Hạnh
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
|
|
|
Châu Hoàn
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
|
|
|
Châu Hội
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
|
|
|
Châu Hồng
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Châu Khê
|
Huyện Con Cuông
|
|
|
|
|
Châu Kim
|
Huyện Quế Phong
|
|
|
|
|
Châu Lộc
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Châu Lý
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Châu Nga
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
|
|
|
Châu Nhân
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Châu Phong
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
|
|
|
Châu Quang
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Châu Thái
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Châu Thành
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Châu Thắng
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
|
|
|
Châu Thôn
|
Huyện Quế Phong
|
|
|
|
|
Châu Thuận
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
|
|
|
Châu Tiến
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
|
|
|
Châu Tiến
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Chi Khê
|
Huyện Con Cuông
|
|
|
|
|
Chiêu Lưu
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Công Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Diễn An
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Bích
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Cát
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Đoài
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Đồng
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Hải
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Hạnh
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Hoa
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Hoàng
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Hồng
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Hùng
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Kim
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Kỷ
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diên Lãm
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
|
|
|
Diễn Lâm
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Liên
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Lộc
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Lợi
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Mỹ
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Ngọc
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Nguyên
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Phong
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Phú
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Phúc
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Quảng
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Tân
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Thái
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Thành
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Tháp
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Thịnh
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Thọ
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Trung
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Trường
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Vạn
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Xuân
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Diễn Yên
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Đà Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Đại Đồng
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Đại Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Đại Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Đặng Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Đỉnh Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Đoọc Mạy
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Đô Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Đôn Phục
|
Huyện Con Cuông
|
|
|
|
|
Đông Hiếu
|
Thị xã Thái Hòa
|
20,5
|
|
|
|
Đồng Hợp
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Đông Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Đồng Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Đồng Văn
|
Huyện Quế Phong
|
|
|
|
|
Đồng Văn
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Đồng Văn
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Đức Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Đức Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Giai Xuân
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Giang Sơn Đông
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Giang Sơn Tây
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Hạ Sơn
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Hạnh Dịch
|
Huyện Quế Phong
|
|
|
|
|
Hạnh Lâm
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Hậu Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Hiến Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Hoa Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Hòa Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Hoa Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Hội Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Hồng Long
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Hồng Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Hồng Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Hợp Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Hùng Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Hùng Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Hùng Tiến
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Huồi Tụ
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Hưng Chính
|
Thành phố Vinh
|
4,53
|
|
|
|
Hưng Đạo
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hưng Đông
|
Thành phố Vinh
|
6,43
|
|
|
|
Hưng Hòa
|
Thành phố Vinh
|
14,53
|
|
|
|
Hưng Lĩnh
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hưng Lộc
|
Thành phố Vinh
|
6,71
|
|
|
|
Hưng Lợi
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hưng Mỹ
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hưng Nghĩa
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hưng Phúc
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hưng Tân
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hưng Tây
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hưng Thành
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hưng Thịnh
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hưng Thông
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hưng Trung
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hưng Yên Bắc
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hưng Yên Nam
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Hương Sơn
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Hữu Khuông
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Hữu Kiệm
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Hữu Lập
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Keng Đu
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Khai Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Khánh Hợp
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Khánh Sơn
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Khánh Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Kim Liên
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Kim Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Kỳ Sơn
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Kỳ Tân
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Lạc Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Lam Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Lạng Khê
|
Huyện Con Cuông
|
|
|
|
|
Lạng Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Lăng Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Liên Hợp
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Liên Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Lĩnh Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Long Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Long Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Long Xá
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Lục Dạ
|
Huyện Con Cuông
|
|
|
|
|
Lượng Minh
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Lưu Kiền
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Lưu Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Lý Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Mã Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Mai Sơn
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Mậu Đức
|
Huyện Con Cuông
|
|
|
|
|
Minh Châu
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
Minh Hợp
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Minh Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Minh Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Môn Sơn
|
Huyện Con Cuông
|
|
|
|
|
Mường Ải
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Mường Lống
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Mường Nọc
|
Huyện Quế Phong
|
|
|
|
|
Mường Típ
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Mỹ Lý
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Mỹ Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Mỹ Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Na Loi
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Na Ngoi
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Nam Anh
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Nam Cát
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Nam Giang
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Nam Hưng
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Nam Kim
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Nam Lĩnh
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Nam Nghĩa
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Nam Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Nam Sơn
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Nam Thái
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Nam Thanh
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Nam Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Nam Xuân
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Nậm Càn
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Nậm Cắn
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Nậm Giải
|
Huyện Quế Phong
|
|
|
|
|
Nậm Nhoóng
|
Huyện Quế Phong
|
|
|
|
|
Nga My
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Nghi Ân
|
Thành phố Vinh
|
8,66
|
|
|
|
Nghi Công Bắc
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Công Nam
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Diên
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Đồng
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Đức
|
Thành phố Vinh
|
5,66
|
|
|
|
Nghi Hoa
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Hưng
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Kiều
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Kim
|
Thành phố Vinh
|
7,36
|
|
|
|
Nghi Lâm
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Liên
|
Thành phố Vinh
|
3,35
|
|
|
|
Nghi Long
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Mỹ
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Phong
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Phú
|
Thành phố Vinh
|
6,47
|
|
|
|
Nghi Phương
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Quang
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Thạch
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Thái
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Thiết
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Thịnh
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Thuận
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Tiến
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Trung
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Trường
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Vạn
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Văn
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Xá
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Xuân
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghi Yên
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Nghĩa An
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Bình
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Bình
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Nghĩa Dũng
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Nghĩa Đồng
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Nghĩa Đức
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Hành
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Nghĩa Hiếu
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Hoàn
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Nghĩa Hội
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Hồng
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Hợp
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Nghĩa Hưng
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Khánh
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Lạc
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Lâm
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Long
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Lộc
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Lợi
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Mai
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Minh
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Mỹ
|
Thị xã Thái Hòa
|
11,92
|
|
|
|
Nghĩa Phú
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Phúc
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Nghĩa Sơn
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Thái
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Nghĩa Thành
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Thịnh
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Thọ
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Thuận
|
Thị xã Thái Hòa
|
30,76
|
|
|
|
Nghĩa Tiến
|
Thị xã Thái Hòa
|
12,34
|
|
|
|
Nghĩa Trung
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Nghĩa Xuân
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Nghĩa Yên
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
Ngọc Lâm
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Ngọc Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Ngọc Sơn
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Ngọc Sơn
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Nhân Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Nhân Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Nhôn Mai
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Phà Đánh
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Phong Thịnh
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Phú Sơn
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Phú Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Phúc Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Phúc Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Phúc Thọ
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
Quang Phong
|
Huyện Quế Phong
|
|
|
|
|
Quang Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Quang Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Quỳnh Bá
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Bảng
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Châu
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Diễn
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Đôi
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Giang
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Hậu
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Hoa
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Hồng
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Hưng
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Lâm
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Lập
|
Thị xã Hoàng Mai
|
22,08
|
|
|
|
Quỳnh Liên
|
Thị xã Hoàng Mai
|
7,07
|
|
|
|
Quỳnh Long
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Lộc
|
Thị xã Hoàng Mai
|
23,84
|
|
|
|
Quỳnh Lương
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Minh
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Mỹ
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Nghĩa
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Ngọc
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Tam
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Tân
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Thạch
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Thanh
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Thắng
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Thọ
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Thuận
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Trang
|
Thị xã Hoàng Mai
|
24,89
|
|
|
|
Quỳnh Văn
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Quỳnh Vinh
|
Thị xã Hoàng Mai
|
42,47
|
|
|
|
Quỳnh Yên
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Sơn Hải
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Sơn Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Tà Cạ
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Tam Đình
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Tam Hợp
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Tam Hợp
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Tam Quang
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Tam Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Tam Thái
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Tào Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Tăng Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Tân An
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Tân Hợp
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Tân Hương
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Tân Long
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Tân Phú
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Tân Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Tân Sơn
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Tân Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Tân Thắng
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Tân Xuân
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Tây Hiếu
|
Thị xã Thái Hòa
|
24,13
|
|
|
|
Tây Sơn
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
Tây Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Thạch Ngàn
|
Huyện Con Cuông
|
|
|
|
|
Thạch Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Thái Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Thanh An
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Chi
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Dương
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Đồng
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Đức
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Giang
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Hà
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Hòa
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Hương
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Khai
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Khê
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Lâm
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Liên
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Lĩnh
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Long
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Lương
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Mai
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Mỹ
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Ngọc
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Nho
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Phong
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Sơn
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thành Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Thanh Thịnh
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Thủy
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Tiên
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Tùng
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Xuân
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thanh Yên
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Thịnh Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Thịnh Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Thọ Hợp
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Thọ Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Thọ Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Thông Thụ
|
Huyện Quế Phong
|
|
|
|
|
Thuận Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Thượng Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Thượng Tân Lộc
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Tiên Kỳ
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
Tiền Phong
|
Huyện Quế Phong
|
|
|
|
|
Tiến Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Tiến Thủy
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
Tràng Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Tri Lễ
|
Huyện Quế Phong
|
|
|
|
|
Trù Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Trung Phúc Cường
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Trung Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Trung Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Tường Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Văn Lợi
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Văn Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Văn Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Viên Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Vĩnh Sơn
|
Huyện Anh Sơn
|
|
|
|
|
Vĩnh Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Võ Liệt
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Xá Lượng
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Xiêng My
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Xuân Hòa
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Xuân Lam
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
Xuân Lâm
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
Xuân Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Xuân Thành
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
Xuân Tường
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
Yên Hòa
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Yên Hợp
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
Yên Khê
|
Huyện Con Cuông
|
|
|
|
|
Yên Na
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Yên Sơn
|
Huyện Đô Lương
|
|
|
|
|
Yên Thắng
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
Yên Tĩnh
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|