Giải vô địch bóng đá châu Âu 1968 (Danh sách cầu thủ tham dự giải)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 1968 diễn ra ở Ý, từ ngày 5 đến ngày 10 tháng 6 năm 1968. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khai mạc giải đấu (5 tháng 6 năm 1968).

Mỗi cầu thủ trong giải đấu chơi cho một câu lạc bộ ở quê nhà.

Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Alf Ramsey

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Gordon Banks (1937-12-30)30 tháng 12, 1937 (30 tuổi) 43 Anh Stoke City
2 2HV Keith Newton (1941-06-23)23 tháng 6, 1941 (26 tuổi) 9 Anh Blackburn Rovers
3 2HV Ray Wilson (1934-12-17)17 tháng 12, 1934 (33 tuổi) 61 Anh Everton
4 3TV Alan Mullery (1941-11-23)23 tháng 11, 1941 (26 tuổi) 10 Anh Tottenham Hotspur
5 2HV Brian Labone (1940-01-23)23 tháng 1, 1940 (28 tuổi) 9 Anh Everton
6 2HV Bobby Moore (đội trưởng) (1941-04-12)12 tháng 4, 1941 (27 tuổi) 61 Anh West Ham United
7 3TV Alan Ball (1945-05-12)12 tháng 5, 1945 (23 tuổi) 26 Anh Everton
8 4 Roger Hunt (1938-07-20)20 tháng 7, 1938 (29 tuổi) 30 Anh Liverpool
9 3TV Bobby Charlton (1937-10-11)11 tháng 10, 1937 (30 tuổi) 85 Anh Manchester United
10 4 Geoff Hurst (1941-12-08)8 tháng 12, 1941 (26 tuổi) 20 Anh West Ham United
11 3TV Martin Peters (1943-11-08)8 tháng 11, 1943 (24 tuổi) 19 Anh West Ham United
12 1TM Alex Stepney (1942-09-18)18 tháng 9, 1942 (25 tuổi) 1 Anh Manchester United
13 1TM Gordon West (1943-04-24)24 tháng 4, 1943 (25 tuổi) 0 Anh Everton
14 2HV Cyril Knowles (1944-07-13)13 tháng 7, 1944 (23 tuổi) 4 Anh Tottenham Hotspur
15 2HV Jack Charlton (1935-05-08)8 tháng 5, 1935 (33 tuổi) 28 Anh Leeds United
16 2HV Tommy Wright (1944-10-21)21 tháng 10, 1944 (23 tuổi) 0 Anh Everton
17 3TV Nobby Stiles (1942-05-18)18 tháng 5, 1942 (26 tuổi) 24 Anh Manchester United
18 4 Mike Summerbee (1942-12-15)15 tháng 12, 1942 (25 tuổi) 3 Anh Manchester City
19 2HV Norman Hunter (1943-10-29)29 tháng 10, 1943 (24 tuổi) 8 Anh Leeds United
20 3TV Colin Bell (1946-02-26)26 tháng 2, 1946 (22 tuổi) 2 Anh Manchester City
21 4 Jimmy Greaves (1940-02-20)20 tháng 2, 1940 (28 tuổi) 57 Anh Tottenham Hotspur
22 3TV Peter Thompson (1942-11-27)27 tháng 11, 1942 (25 tuổi) 14 Anh Liverpool

Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ferruccio Valcareggi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Enrico Albertosi (1939-11-02)2 tháng 11, 1939 (28 tuổi) 18 Ý Fiorentina
2 4 Pietro Anastasi (1948-04-07)7 tháng 4, 1948 (20 tuổi) 0 Ý Varese
3 2HV Angelo Anquilletti (1943-04-25)25 tháng 4, 1943 (25 tuổi) 0 Ý Milan
4 2HV Giancarlo Bercellino (1941-10-09)9 tháng 10, 1941 (26 tuổi) 5 Ý Juventus
5 2HV Tarcisio Burgnich (1939-04-25)25 tháng 4, 1939 (29 tuổi) 21 Ý Internazionale
6 4 Giacomo Bulgarelli (1940-10-24)24 tháng 10, 1940 (27 tuổi) 29 Ý Bologna
7 2HV Ernesto Castano (1939-05-02)2 tháng 5, 1939 (29 tuổi) 2 Ý Juventus
8 3TV Giancarlo De Sisti (1943-03-13)13 tháng 3, 1943 (25 tuổi) 2 Ý Fiorentina
9 4 Angelo Domenghini (1941-08-25)25 tháng 8, 1941 (26 tuổi) 12 Ý Internazionale
10 2HV Giacinto Facchetti (đội trưởng) (1942-07-18)18 tháng 7, 1942 (25 tuổi) 34 Ý Internazionale
11 3TV Giorgio Ferrini (1939-08-18)18 tháng 8, 1939 (28 tuổi) 5 Ý Torino
12 3TV Aristide Guarneri (1938-03-07)7 tháng 3, 1938 (30 tuổi) 19 Ý Bologna
13 3TV Antonio Juliano (1943-01-01)1 tháng 1, 1943 (25 tuổi) 10 Ý Napoli
14 3TV Giovanni Lodetti (1942-08-10)10 tháng 8, 1942 (25 tuổi) 16 Ý Milan
15 4 Sandro Mazzola (1942-11-08)8 tháng 11, 1942 (25 tuổi) 29 Ý Internazionale
16 4 Pierino Prati (1946-12-13)13 tháng 12, 1946 (21 tuổi) 2 Ý Milan
17 4 Luigi Riva (1944-11-07)7 tháng 11, 1944 (23 tuổi) 6 Ý Cagliari
18 3TV Gianni Rivera (1943-08-18)18 tháng 8, 1943 (24 tuổi) 31 Ý Milan
19 2HV Roberto Rosato (1943-08-18)18 tháng 8, 1943 (24 tuổi) 15 Ý Milan
20 2HV Sandro Salvadore (1939-11-29)29 tháng 11, 1939 (28 tuổi) 29 Ý Juventus
21 1TM Lido Vieri (1939-07-16)16 tháng 7, 1939 (28 tuổi) 4 Ý Torino
22 1TM Dino Zoff (1942-02-28)28 tháng 2, 1942 (26 tuổi) 1 Ý Napoli

Liên Xô[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mikhail Yakushin

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yuri Pshenichnikov (1940-06-02)2 tháng 6, 1940 (28 tuổi) 15 Liên Xô CSKA Moscow
2 3TV Viktor Anichkin (1941-12-08)8 tháng 12, 1941 (26 tuổi) 20 Liên Xô Dynamo Moscow
3 2HV Valentin Afonin (1939-12-22)22 tháng 12, 1939 (28 tuổi) 32 Liên Xô CSKA Moscow
4 4 Anatoliy Banishevskiy (1946-02-23)23 tháng 2, 1946 (22 tuổi) 38 Liên Xô Neftchi Baku
5 4 Anatoliy Byshovets (1946-04-23)23 tháng 4, 1946 (22 tuổi) 16 Liên Xô Dynamo Kyiv
6 3TV Valery Voronin (1939-07-17)17 tháng 7, 1939 (28 tuổi) 66 Liên Xô Torpedo Moscow
7 4 Gennady Yevriuzhikin (1944-07-04)4 tháng 7, 1944 (23 tuổi) 7 Liên Xô Dynamo Moscow
8 2HV Yuri Istomin (1944-07-03)3 tháng 7, 1944 (23 tuổi) 9 Liên Xô CSKA Moscow
9 1TM Anzor Kavazashvili (1940-07-19)19 tháng 7, 1940 (27 tuổi) 20 Liên Xô Torpedo Moscow
10 2HV Vladimir Kaplichny (1944-05-26)26 tháng 5, 1944 (24 tuổi) 7 Liên Xô CSKA Moscow
11 4 Eduard Malofeyev (1942-06-02)2 tháng 6, 1942 (26 tuổi) 28 Liên Xô Dynamo Minsk
12 3TV Vladimir Muntyan (1946-09-14)14 tháng 9, 1946 (21 tuổi) 0 Liên Xô Dynamo Kyiv
13 4 Givi Nodia (1948-01-02)2 tháng 1, 1948 (20 tuổi) 2 Liên Xô Dinamo Tbilisi
14 1TM Evgeni Rudakov (1942-01-02)2 tháng 1, 1942 (26 tuổi) 1 Liên Xô Dynamo Kyiv
15 2HV Vladimir Levchenko (1944-02-18)18 tháng 2, 1944 (24 tuổi) 2 Liên Xô Dynamo Kyiv
16 3TV Murtaz Khurtsilava (1943-01-05)5 tháng 1, 1943 (25 tuổi) 30 Liên Xô Dinamo Tbilisi
17 3TV Igor Chislenko (1939-01-04)4 tháng 1, 1939 (29 tuổi) 53 Liên Xô Dynamo Moscow
18 2HV Albert Shesternyov (đội trưởng) (1941-06-20)20 tháng 6, 1941 (26 tuổi) 59 Liên Xô CSKA Moscow
19 3TV Aleksandr Lenev (1944-09-25)25 tháng 9, 1944 (23 tuổi) 6 Liên Xô Torpedo Moscow
20 3TV Kakhi Asatiani (1947-01-01)1 tháng 1, 1947 (21 tuổi) 2 Liên Xô Dinamo Tbilisi
21 2HV Gennady Logofet (1942-02-15)15 tháng 2, 1942 (26 tuổi) 9 Liên Xô Spartak Moskva
22 4 Nikolai Smolnikov (1949-03-10)10 tháng 3, 1949 (19 tuổi) 3 Liên Xô Neftchi Baku

Nam Tư[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Rajko Mitić

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ilija Pantelić (1942-08-02)2 tháng 8, 1942 (25 tuổi) 15 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Vojvodina Novi Sad
2 2HV Mirsad Fazlagić (1943-04-04)4 tháng 4, 1943 (25 tuổi) 16 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư FK Sarajevo
3 2HV Milan Damjanović (1943-10-15)15 tháng 10, 1943 (24 tuổi) 3 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Partizan Belgrade
4 3TV Borivoje Đorđević (1948-08-02)2 tháng 8, 1948 (19 tuổi) 3 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Partizan Belgrade
5 2HV Blagoje Paunović (1947-06-04)4 tháng 6, 1947 (21 tuổi) 3 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Partizan Belgrade
6 2HV Dragan Holcer (1945-01-19)19 tháng 1, 1945 (23 tuổi) 13 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Hajduk Split
7 3TV Ilija Petković (1945-09-22)22 tháng 9, 1945 (22 tuổi) 1 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư OFK Belgrade
8 3TV Ivica Osim (1941-05-06)6 tháng 5, 1941 (27 tuổi) 12 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư FK Zeljeznicar
9 4 Vahidin Musemić (1946-10-29)29 tháng 10, 1946 (21 tuổi) 3 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư FK Sarajevo
10 3TV Rudolf Belin (1942-11-04)4 tháng 11, 1942 (25 tuổi) 20 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
11 4 Dragan Džajić (đội trưởng) (1946-05-30)30 tháng 5, 1946 (22 tuổi) 25 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
12 1TM Radomir Vukčević (1944-09-15)15 tháng 9, 1944 (23 tuổi) 2 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Hajduk Split
13 1TM Ratomir Dujković (1946-02-24)24 tháng 2, 1946 (22 tuổi) 0 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
14 2HV Rajko Aleksić (1947-02-19)19 tháng 2, 1947 (21 tuổi) 0 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Vojvodina Novi Sad
15 3TV Miroslav Pavlović (1942-10-23)23 tháng 10, 1942 (25 tuổi) 0 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
16 3TV Jovan Aćimović (1948-06-21)21 tháng 6, 1948 (19 tuổi) 0 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
17 2HV Mladen Ramljak (1945-07-01)1 tháng 7, 1945 (22 tuổi) 5 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
18 2HV Ljubomir Mihajlović (1943-09-04)4 tháng 9, 1943 (24 tuổi) 6 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Partizan Belgrade
19 3TV Ivica Brzić (1941-05-28)28 tháng 5, 1941 (27 tuổi) 0 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Vojvodina Novi Sad
20 4 Boško Antić (1945-01-07)7 tháng 1, 1945 (23 tuổi) 0 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư FK Sarajevo
21 3TV Dobrivoje Trivić (1943-10-26)26 tháng 10, 1943 (24 tuổi) 5 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Vojvodina Novi Sad
22 4 Idriz Hošić (1944-02-17)17 tháng 2, 1944 (24 tuổi) 1 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Partizan Belgrade

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]