R.S.C. Anderlecht
(Đổi hướng từ RSC Anderlecht)
![]() | |||
Tên đầy đủ | Royal Sporting Club Anderlecht | ||
---|---|---|---|
Biệt danh | Purple & White, Sporting (tiếng Hà Lan: Paars-wit; tiếng Pháp: Les Mauves et Blancs) | ||
Tên ngắn gọn | R.S.C.A. | ||
Thành lập | 27 tháng 5 năm 1908 | ||
Sân | Constant Vanden Stock Stadium Anderlecht, Brussels Capital-Region | ||
Sức chứa | 22.500[1] | ||
Chủ tịch điều hành | Wouter Vandenhaute | ||
Người quản lý | Vincent Kompany | ||
Giải đấu | Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ | ||
2020–21 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ, thứ 4 trên 18 | ||
Trang web | Trang web của câu lạc bộ | ||
| |||
R.S.C. Anderlecht là câu lạc bộ bóng đá thành công và nổi tiếng nhất Bỉ với 29 lần vô địch Bỉ và 5 lần đoạt cúp bóng đá châu Âu. Thành lập năm 1908, tham gia giải hạng nhất Bỉ từ mùa bóng 1935-1936. Tính từ đó đến nay, Anderlecht chỉ 2 lần không nằm trong 5 đội hàng đầu của giải vô địch Bỉ (1952 và 1973).
Thành tích[sửa | sửa mã nguồn]
- Giải vô địch bóng đá Bỉ:
- Vô địch (33): 1946-47, 1948-49, 1949-50, 1950-51, 1953-54, 1954-55, 1955-56, 1958-59, 1961-62, 1963-64, 1964-65, 1965-66, 1966-67, 1967-68, 1971-72, 1973-74, 1980-81, 1984-85, 1985-86, 1986-87, 1990-91, 1992-93, 1993-94, 1994-95, 1999-2000, 2000-01, 2003-04, 2005-06, 2006-07, 2009-10, 2011-12, 2012-13, 2013-14
- Hạng nhì (20): 1943-44, 1947-48, 1952-53, 1956-57, 1959-60, 1975-76, 1976-77, 1977-78, 1978-79, 1981-82, 1982-83, 1983-84, 1988-89, 1989-90, 1991-92, 1995-96, 2002-03, 2004-05, 2007-08, 2008-09
- Giải vô địch bóng đá hạng hai Bỉ:
- Vô địch (2): 1923-24, 1934-35
- Cúp bóng đá Bỉ:
- Vô địch (9): 1964-65, 1971-72, 1972-73, 1974-75, 1975-76, 1987-88, 1988-89, 1993-94, 2007-08
- Hạng nhì (4): 1965-66, 1976-77, 1996-97, 2014-15
- Cúp Liên đoàn bóng đá Bỉ:
- Vô địch (1): 1999-2000
- Siêu cúp bóng đá Bỉ:
- Vô địch (12): 1985, 1987, 1993, 1995, 2000, 2001, 2006, 2007, 2010, 2012, 2013, 2014
- Trofeo Santiago Bernabéu:
- Hạng nhì (1): 2006
UEFA Cup Winners' Cup/Cúp C2
- Vô địch (2): 1975-76, 1977-78
- Hạng nhì (2): 1976-77, 1989-90
UEFA Cup:
- Vô địch (1): 1982-83
- Hạng nhì (2): 1969-70, 1983-84
UEFA Super Cup/Siêu cúp bóng đá châu Âu:
- Vô địch (2): 1975-76, 1977-78
Cầu thủ[sửa | sửa mã nguồn]
Đội hình hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 3 tháng 8 năm 2021[2]
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Cầu thủ đang cho mượn[sửa | sửa mã nguồn]
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Een nationaal stadion stamt uit de koloniale tijd”. erasmix.be. ngày 15 tháng 5 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2018.
- ^ “A-Team”. R.S.C. Anderlecht.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về R.S.C. Anderlecht. |
- Trang chủ (tiếng Hà Lan) / (tiếng Pháp) / (tiếng Anh) / (tiếng Tây Ban Nha)