Thể loại:Trang có lỗi chú thích
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Trang có lỗi chú thích. |
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Các trang trong thể loại này có lỗi sử dụng thẻ chú thích.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Trang có lỗi chú thích”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 7.088 trang.
(Trang trước) (Trang sau)O
- Opération Chammal
- Operation Greenhouse
- Vương tộc Oranje-Nassau
- Ore no imōto ga konna ni kawaii wake ga nai
- Oreaster reticulatus
- Orectolobidae
- Oreopithecus
- Oricon
- MT Orkim Harmony
- Ormosia formosana
- Ormosia nobilis
- Bản mẫu:Ornithoscelida
- Bản mẫu:Orodominae
- Daniel Ortega
- Jenna Ortega
- Orthasterias koehleri
- Randy Orton
- Ōsaka (thành phố)
- Oshi no Ko – Dưới ánh hào quang
- Osho
- Mir Osman Ali Khan
- David Ospina
- Nicolás Otamendi
- Othonna
- Viêm tai giữa
- Otokonoko
- Outbreak (phim 1995)
- Outkast
- Outlast
- Overprotected
- Overwatch (trò chơi điện tử)
- Oxaceprol
- Oxford United F.C.
- Oxidus gracilis
- Oxudercidae
- Oxy rắn
- Oymyakon
- Mesut Özil
P
- North American P-51 Mustang
- Thành viên:P. ĐĂNG/Nháp 7
- Người Pa Kô
- Pablo Casado
- Pablo Sarabia
- Pac-Man
- Lee Pace
- Bản mẫu:Pachycephalosauria
- Bản mẫu:Pachycephalosauridae
- Bản mẫu:Pachyrhinosaurini
- Pachytriton
- Pacific Championship Series
- Pacific Rim: Trỗi dậy
- Pad Thái
- Padmé Amidala
- Paestum
- Người Paiwan
- Pal Benko
- Exequiel Palacios
- Konstantinos XI Palaiologos
- Palworld
- Panavia Tornado ADV
- Pancit
- Panduranga
- Ivan Vasilyevich Panfilov
- Phùng Vỹ Trung
- Pangio
- Pāṇini
- Panthenol
- Panther
- Costel Pantilimon
- Mikhael IV
- Chris Pappas (chính khách)
- Paracheirodon axelrodi
- Paradise (bài hát của Coldplay)
- Paralabrax nebulifer
- Parapercis hexophtalma
- Parasaurolophus
- Parasphallenum fulguratum
- Parched
- Paris (bài hát của The Chainsmokers)
- Park Ji-hoon
- Dara Park
- Park Ji-sung
- Sam Park
- Park Seo-joon
- David Parks (chính khách)
- Bản mẫu:Parksosauridae
- Part of Me (bài hát của Katy Perry)
- Party Rock Anthem
- Parulidae
- Parvati
- Pasta
- Patek Philippe & Co.
- Gary Paterson
- Patience Jonathan
- Patiromer
- Patiyo Tambwe
- Máté Pátkai
- Patricia Abravanel
- Patrik Schick
- Patson Daka
- Paucituberculata
- Paul Kim (nhạc sĩ, sinh 1988)
- Paul Manafort
- Paul Richard Alexander
- Jake Paul
- Payola
- Paz Fábrega
- Bản mẫu:Pd16
- Thành viên:Pe218/J-Hope
- Peace Proscovia
- Jonnie Peacock
- Eskil Pedersen
- Pedetes capensis
- Pedri
- Simon Pegg
- Pelé
- Pelmeni
- Pelophylax perezi
- Peltohyas australis
- Pemberton-Billing P.B.9
- Pembrolizumab
- Penang
- Peñarol
- Pence của Phêrô
- Penicillium digitatum
- Pentaerythritol
- Pentair
- Pentium
- Pentominium
- Penza (tỉnh)
- Percy Tau
- Ayoze Pérez
- John Pérez
- Rosie Perez
- Perla Siedle Gibson
- Damien Perquis
- Perry Mason (phim truyền hình năm 2020)
- Robin van Persie
- Persona 4
- Perth
- Petah Tikva
- Petar I của Serbia
- Petauridae
- Peter Sarsgaard
- Symon Petliura
- Petlyakov Pe-3
- Mikhail Petrovich Petrov
- Peucestas
- PewDiePie
- PewDiePie vs T-Series
- Ruth Pfau
- PH1
- Phạm Bá Hiền
- Phạm Duy
- Phạm Đình Kính
- Phạm Hương
- Phạm Hữu Nhật
- Phạm Kính Ân
- Thành viên:Pham Minh Quang/Electric arc furnace
- Phạm Nhật Vượng
- Phạm Sơn Dương
- Thành viên:Phamthuathienvan/Nháp
- Thảo luận Thành viên:Phamthuyhuong
- Thành viên:Phan Quốc Kiệt
- Phản ứng đối với biểu tình tại Hồng Kông 2019
- Phan Văn Đức
- Phản xạ hành hang
- Phaner
- Phanxicô Xaviê Lê Văn Hồng
- Pháo Dardanelles
- Pháo đài Srebrna Góra
- Thảo luận Thành viên:Pháp Chơn
- Pháp Luân Công
- Thảo luận:Pháp Luân Công/Lưu 3
- Thảo luận:Pháp Luân Công/Lưu 4
- Phascolarctidae
- Chỉ huy Phasma
- Thành viên:Phat 25 5 2010
- Phát triển cá thể
- Thành viên:Phattainguyen23/Geography of Canada
- Thành viên:Phattainguyen23/Màng chuyển hướng ánh sáng ban ngày
- Thành viên:Phattainguyen23/Squeezebox (network music player)
- Phân biệt chủng tộc ngược
- Phân biệt đối xử
- Mặt trận Phần Lan (Chiến tranh Xô – Đức)
- Phân loại anime
- Phân loại giới Động vật
- Phẫn nộ (phim)
- Phân phối liên tục
- Phân thứ bộ Vượn cáo
- Phân tích kỹ thuật
- Phật giáo Bộ phái
- Phật giáo ở Đông Á
- Phẫu thuật Mohs
- Mike Phelan
- Phép lạ của Nhà Brandenburg