Thể loại:Trang có lỗi chú thích
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Trang có lỗi chú thích. |
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Các trang trong thể loại này có lỗi sử dụng thẻ chú thích.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Trang có lỗi chú thích”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 6.974 trang.
(Trang trước) (Trang sau)O
- Oa quốc đại loạn
- Oak Ridge, Tennessee
- Obafemi Martins
- Obi (khăn thắt lưng)
- Obi-Wan Kenobi (phim truyền hình)
- Obninsk
- Observer
- Obsession (album của EXO)
- OCEAN
- Thành viên:Oceanpark123456/¡Democracia Real YA!
- Thành viên:Oceanpark123456/Anti-austerity movement in Spain
- Thành viên:Oceanpark123456/Climate justice
- Thành viên:Oceanpark123456/Degrowth - "Giảm phát triển"
- Thành viên:Oceanpark123456/Pro Natura (Switzerland)
- Ochlenberg
- Guillermo Ochoa
- Odile Gertze
- Odyssey Number Five
- Oedipodium griffithianum
- Oedoparena
- Oenochroma subustaria
- Of Monsters and Men
- OGLE-2016-BLG-1195Lb
- Ojos del Salado
- Olfa Charni
- Olga E. Custodio
- Olive Morris
- Ehud Olmert
- Sân vận động Olympic Grande Torino
- Omari Forson
- OMG (bài hát của Usher)
- Ommen
- On My Own (bài hát của Patti LaBelle và Michael McDonald)
- One More Night (bài hát của Maroon 5)
- One Piece Film: Z
- One Thing
- Oneworld
- Onís
- Oniscidae
- Opération Chammal
- Operation Greenhouse
- Vương tộc Oranje-Nassau
- Oreaster reticulatus
- Orectolobidae
- Oreopithecus
- Oricon
- Ormosia formosana
- Ormosia nobilis
- Bản mẫu:Ornithischia/con
- Bản mẫu:Ornithoscelida
- Bản mẫu:Orodominae
- Daniel Ortega
- Jenna Ortega
- Orthasterias koehleri
- Randy Orton
- Ōsaka (thành phố)
- Oshi no Ko – Dưới ánh hào quang
- Osho
- Mir Osman Ali Khan
- David Ospina
- Nicolás Otamendi
- Otokonoko
- Outbreak (phim 1995)
- Outkast
- Outlast
- Overprotected
- Overwatch (trò chơi điện tử)
- Oxaceprol
- Oxford United F.C.
- Oxidus gracilis
- Oxudercidae
- Oxy rắn
- Oymyakon
- Mesut Özil
P
- North American P-51 Mustang
- Pablo Casado
- Pablo Sarabia
- Pac-Man
- Lee Pace
- Bản mẫu:Pachycephalosauria
- Bản mẫu:Pachycephalosauridae
- Bản mẫu:Pachyrhinosaurini
- Pachytriton
- Pacific Championship Series
- Pacific Rim: Trỗi dậy
- Pad Thái
- Padmé Amidala
- Paestum
- Pal Benko
- Exequiel Palacios
- Konstantinos XI Palaiologos
- Palworld
- Panavia Tornado ADV
- Pancit
- Panduranga
- Ivan Vasilyevich Panfilov
- Phùng Vỹ Trung
- Pangio
- Pāṇini
- Panthenol
- Panther
- Costel Pantilimon
- Mikhael IV
- Paracelsus
- Paracheirodon axelrodi
- Paradise (bài hát của Coldplay)
- Paralabrax nebulifer
- Parapercis hexophtalma
- Parasaurolophus
- Parasphallenum fulguratum
- Parched
- Paris (bài hát của The Chainsmokers)
- Park Ji-hoon
- Dara Park
- Park Ji-sung
- Park Seo-joon
- Bản mẫu:Parksosauridae
- Part of Me (bài hát của Katy Perry)
- Party Rock Anthem
- Parulidae
- Parvati
- Pasta
- Patek Philippe & Co.
- Patience Jonathan
- Patiromer
- Patiyo Tambwe
- Máté Pátkai
- Patricia Abravanel
- Patrick Stewart
- Patrik Schick
- Patson Daka
- Paucituberculata
- Paul Gascoigne
- Paul Kim (nhạc sĩ, sinh 1988)
- Paul Manafort
- Paul Richard Alexander
- Jake Paul
- Pauline Nyiramasuhuko
- Payola
- Paz Fábrega
- Bản mẫu:Pd16
- Thành viên:Pe218/J-Hope
- Peace Proscovia
- Jonnie Peacock
- Pedetes capensis
- Pedri
- Pedro Neto
- Simon Pegg
- Pelé
- Pelmeni
- Pelophylax perezi
- Peltohyas australis
- Pemberton-Billing P.B.9
- Pembrolizumab
- Penang
- Peñarol
- Penicillium digitatum
- Pentaerythritol
- Pentair
- Pentium
- Pentominium
- Penza (tỉnh)
- Percy Tau
- John Pérez
- Rosie Perez
- Perla Siedle Gibson
- Damien Perquis
- Perry Mason (phim truyền hình năm 2020)
- Robin van Persie
- Persona 4
- Perth
- Petah Tikva
- Petar I của Serbia
- Petauridae
- Peter Sarsgaard
- Symon Petliura
- Petlyakov Pe-3
- Mikhail Petrovich Petrov
- Peucestas
- PewDiePie
- PewDiePie vs T-Series
- Germán Pezzella
- Ruth Pfau
- PH1
- Phạm Bá Hiền
- Phạm Duy
- Phạm Đình Kính
- Phạm Hương
- Phạm Hữu Nhật
- Phạm Kính Ân
- Thành viên:Pham Minh Quang/Electric arc furnace
- Phạm Sơn Dương
- Thành viên:Phamthuathienvan/Nháp
- Thảo luận Thành viên:Phamthuyhuong
- Thành viên:Phan Quốc Kiệt
- Phản ứng đối với biểu tình tại Hồng Kông 2019