Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 2011

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cúp bóng đá Nam Mỹ 2011 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức Argentina từ 1 đến 24 tháng 7 năm 2011. 12 đội tham gia phải đăng ký danh sách 22 cầu thủ hoặc 23 cầu thủ nếu chọn có 3 thủ môn; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.[1] Mỗi cầu thủ sẽ mang số áo 1–23.[1]

Cầu thủ được đánh dấu (c) là đội trưởng của đội tuyển quốc gia đó. Số trận, bàn thắng, câu lạc bộ và tuổi của cầu thủ được tính đến 1 tháng 7 năm 2011 – ngày khai mạc giải đấu.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Argentina Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Sergio Batista

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Juan Pablo Carrizo (1984-05-06)6 tháng 5, 1984 (27 tuổi) 12 0 Argentina River Plate
2 2HV Ezequiel Garay (1986-10-10)10 tháng 10, 1986 (24 tuổi) 3 0 Tây Ban Nha Real Madrid
3 3TV Pablo Zabaleta (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (26 tuổi) 11 0 Anh Manchester City
4 2HV Nicolás Burdisso (1981-04-12)12 tháng 4, 1981 (30 tuổi) 40 2 Ý Roma
5 3TV Esteban Cambiasso (1980-08-18)18 tháng 8, 1980 (30 tuổi) 50 5 Ý Inter Milan
6 2HV Gabriel Milito (1980-09-07)7 tháng 9, 1980 (30 tuổi) 38 1 Tây Ban Nha Barcelona
7 3TV Ángel Di María (1988-02-14)14 tháng 2, 1988 (23 tuổi) 20 3 Tây Ban Nha Real Madrid
8 2HV Javier Zanetti (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (37 tuổi) 141 5 Ý Inter Milan
9 4 Gonzalo Higuaín (1987-12-10)10 tháng 12, 1987 (23 tuổi) 13 7 Tây Ban Nha Real Madrid
10 4 Lionel Messi (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (24 tuổi) 56 17 Tây Ban Nha Barcelona
11 4 Carlos Tevez (1984-02-05)5 tháng 2, 1984 (27 tuổi) 59 13 Anh Manchester City
12 1TM Mariano Andújar (1983-07-30)30 tháng 7, 1983 (27 tuổi) 6 0 Ý Catania
13 2HV Nicolás Pareja (1984-01-19)19 tháng 1, 1984 (27 tuổi) 1 0 Nga Spartak Moscow
14 2HV Javier Mascherano (c) (1984-06-08)8 tháng 6, 1984 (27 tuổi) 69 2 Tây Ban Nha Barcelona
15 3TV Lucas Biglia (1986-01-30)30 tháng 1, 1986 (25 tuổi) 4 0 Bỉ Anderlecht
16 4 Sergio Agüero (1988-06-02)2 tháng 6, 1988 (23 tuổi) 26 10 Tây Ban Nha Atlético Madrid
17 2HV Marcos Rojo (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (21 tuổi) 4 0 Nga Spartak Moscow
18 3TV Javier Pastore (1989-06-20)20 tháng 6, 1989 (22 tuổi) 8 0 Ý Palermo
19 3TV Éver Banega (1988-06-29)29 tháng 6, 1988 (23 tuổi) 9 0 Tây Ban Nha Valencia
20 3TV Fernando Gago (1986-04-10)10 tháng 4, 1986 (25 tuổi) 31 0 Tây Ban Nha Real Madrid
21 4 Ezequiel Lavezzi (1985-05-03)3 tháng 5, 1985 (26 tuổi) 12 1 Ý Napoli
22 4 Diego Milito (1979-06-12)12 tháng 6, 1979 (32 tuổi) 24 4 Ý Inter Milan
23 1TM Sergio Romero (1987-02-22)22 tháng 2, 1987 (24 tuổi) 17 0 Hà Lan AZ

Bolivia Bolivia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gustavo Quinteros

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Erwin Arias (1980-04-27)27 tháng 4, 1980 (31 tuổi) 33 0 Israel Maccabi Netanya
2 2HV Miguel Angel Hoyos (1981-03-11)11 tháng 3, 1981 (30 tuổi) 28 1 Bolivia Oriente Petrolero
3 2HV Luis Gutiérrez (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (26 tuổi) 18 0 Bolivia Oriente Petrolero
4 3TV Lorgio Álvarez (1978-06-29)29 tháng 6, 1978 (33 tuổi) 35 1 Bolivia Bolívar
5 2HV Ronald Rivero (1980-01-29)29 tháng 1, 1980 (31 tuổi) 19 0 Bolivia Bolívar
6 3TV Wálter Flores (1978-10-29)29 tháng 10, 1978 (32 tuổi) 20 0 Bolivia Bolívar
7 4 Edivaldo Hermoza (1985-11-17)17 tháng 11, 1985 (25 tuổi) 2 0 Bồ Đào Nha Naval
8 3TV Ronald García (1980-12-17)17 tháng 12, 1980 (30 tuổi) 34 2 Bolivia Bolívar
9 4 Marcelo Moreno (1987-06-18)18 tháng 6, 1987 (24 tuổi) 22 8 Ukraina Shakhtar Donetsk
10 3TV Joselito Vaca (1982-08-12)12 tháng 8, 1982 (28 tuổi) 44 2 Bolivia Oriente Petrolero
11 4 Alcides Peña (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (22 tuổi) 3 0 Bolivia Oriente Petrolero
12 1TM Daniel Vaca (1978-11-03)3 tháng 11, 1978 (32 tuổi) 3 0 Bolivia The Strongest
13 2HV Santos Amador (1982-04-06)6 tháng 4, 1982 (29 tuổi) 4 0 Bolivia Nacional Potosí
14 2HV Christian Vargas (1983-08-09)9 tháng 8, 1983 (27 tuổi) 3 0 Bolivia San José
15 3TV Jaime Robles (1978-02-02)2 tháng 2, 1978 (33 tuổi) 16 0 Bolivia Aurora
16 2HV Ronald Raldes (c) (1981-04-20)20 tháng 4, 1981 (30 tuổi) 55 0 Argentina Colón
17 4 Juan Carlos Arce (1985-04-10)10 tháng 4, 1985 (26 tuổi) 20 4 Bolivia Oriente Petrolero
18 4 Ricardo Pedriel (1987-01-19)19 tháng 1, 1987 (24 tuổi) 12 2 Thổ Nhĩ Kỳ Sivasspor
19 3TV José Luis Chávez (1986-05-18)18 tháng 5, 1986 (25 tuổi) 4 0 Bolivia Blooming
20 4 Mauricio Saucedo (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (25 tuổi) 12 0 Bolivia Oriente Petrolero
21 3TV Jhasmani Campos (1988-05-10)10 tháng 5, 1988 (23 tuổi) 14 1 Bolivia Oriente Petrolero
22 3TV Rudy Cardozo (1990-02-14)14 tháng 2, 1990 (21 tuổi) 6 0 Bolivia Bolívar
23 1TM Sergio Galarza (1975-08-25)25 tháng 8, 1975 (35 tuổi) 14 0 Bolivia Blooming

Colombia Colombia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hernán Darío Gómez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Nelson Fernando Ramos (1981-11-23)23 tháng 11, 1981 (29 tuổi) 0 0 Colombia Millonarios
2 2HV Cristián Zapata (1986-09-30)30 tháng 9, 1986 (24 tuổi) 14 0 Ý Udinese
3 2HV Mario Yepes (c) (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (35 tuổi) 78 4 Ý Milan
4 3TV Gustavo Bolívar (1985-04-16)16 tháng 4, 1985 (26 tuổi) 2 0 Colombia Deportes Tolima
5 3TV Yulián Anchico (1984-05-28)28 tháng 5, 1984 (27 tuổi) 30 1 México Pachuca
6 3TV Carlos Sánchez (1986-02-06)6 tháng 2, 1986 (25 tuổi) 19 1 Pháp Valenciennes
7 2HV Pablo Armero (1986-11-02)2 tháng 11, 1986 (24 tuổi) 22 0 Ý Udinese
8 3TV Abel Aguilar (1985-01-06)6 tháng 1, 1985 (26 tuổi) 25 5 Tây Ban Nha Hércules
9 4 Radamel Falcao (1986-02-10)10 tháng 2, 1986 (25 tuổi) 30 7 Bồ Đào Nha Porto
10 3TV Juan Cuadrado (1988-05-26)26 tháng 5, 1988 (23 tuổi) 8 1 Ý Udinese
11 4 Hugo Rodallega (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (25 tuổi) 38 8 Anh Wigan Athletic
12 1TM Neco Martínez (1982-07-11)11 tháng 7, 1982 (28 tuổi) 10 1 Colombia Once Caldas
13 3TV Fredy Guarín (1986-06-30)30 tháng 6, 1986 (25 tuổi) 30 1 Bồ Đào Nha Porto
14 2HV Luis Amaranto Perea (1979-01-30)30 tháng 1, 1979 (32 tuổi) 54 0 Tây Ban Nha Atlético Madrid
15 2HV Juan David Valencia (1986-01-15)15 tháng 1, 1986 (25 tuổi) 6 0 Colombia Junior
16 3TV Elkin Soto (1980-08-04)4 tháng 8, 1980 (30 tuổi) 18 6 Đức Mainz 05
17 3TV Dayro Moreno (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (25 tuổi) 17 2 Colombia Once Caldas
18 2HV Juan Camilo Zúñiga (1985-12-14)14 tháng 12, 1985 (25 tuổi) 30 0 Ý Napoli
19 4 Teófilo Gutiérrez (1985-05-27)27 tháng 5, 1985 (26 tuổi) 7 2 Argentina Racing Club
20 4 Adrián Ramos (1986-01-22)22 tháng 1, 1986 (25 tuổi) 15 1 Đức Hertha BSC
21 4 Jackson Martínez (1986-10-03)3 tháng 10, 1986 (24 tuổi) 8 4 México Chiapas
22 2HV Aquivaldo Mosquera (1981-06-22)22 tháng 6, 1981 (30 tuổi) 19 1 México América
23 1TM Bréiner Castillo (1978-05-05)5 tháng 5, 1978 (33 tuổi) 4 0 Colombia Independiente Medellín

Costa Rica Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina Ricardo La Volpe

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Minor Álvarez (1989-11-14)14 tháng 11, 1989 (21 tuổi) 0 Costa Rica Saprissa
2 2HV Francisco Calvo (1992-07-08)8 tháng 7, 1992 (18 tuổi) 0 Hoa Kỳ San Jacinto College
3 2HV Johnny Acosta (1983-07-21)21 tháng 7, 1983 (27 tuổi) 5 Costa Rica Alajuelense
4 2HV José Salvatierra (1989-10-10)10 tháng 10, 1989 (21 tuổi) 3 Costa Rica Alajuelense
5 3TV Luis Miguel Valle (1989-05-11)11 tháng 5, 1989 (22 tuổi) 0 Costa Rica Alajuelense
6 2HV Heiner Mora (1984-06-20)20 tháng 6, 1984 (27 tuổi) 13 Costa Rica Saprissa
7 2HV Allen Guevara (1989-04-16)16 tháng 4, 1989 (22 tuổi) 6 Costa Rica Alajuelense
8 3TV David Guzmán (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (21 tuổi) 8 Costa Rica Saprissa
9 4 Jorge Castro (1990-09-11)11 tháng 9, 1990 (20 tuổi) 0 Costa Rica Universidad de Costa Rica
10 4 Randall Brenes (c) (1983-08-12)12 tháng 8, 1983 (27 tuổi) 11 Costa Rica Cartaginés
11 3TV Diego Madrigal (1989-03-19)19 tháng 3, 1989 (22 tuổi) 9 Paraguay Cerro Porteño
12 4 Joel Campbell (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (19 tuổi) 3 Costa Rica Saprissa
13 1TM Danny Carvajal (1990-04-12)12 tháng 4, 1990 (21 tuổi) 0 Costa Rica San Carlos
14 3TV Hanzel Arauz (1989-08-09)9 tháng 8, 1989 (21 tuổi) 0 Costa Rica Barrio México
15 2HV Jorge Gatgens (1988-07-23)23 tháng 7, 1988 (22 tuổi) 0 Costa Rica Pérez Zeledón
16 3TV Kevin Fajardo (1989-09-05)5 tháng 9, 1989 (21 tuổi) 0 Costa Rica Santos de Guápiles
17 4 Josué Martínez (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (21 tuổi) 12 Costa Rica Saprissa
18 1TM Leonel Moreira (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (21 tuổi) 0 Costa Rica Herediano
19 2HV Óscar Duarte (1989-06-03)3 tháng 6, 1989 (22 tuổi) 3 Costa Rica Saprissa
20 2HV Pedro Leal (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (22 tuổi) 3 Costa Rica Puntarenas
21 4 César Elizondo (1988-02-10)10 tháng 2, 1988 (23 tuổi) 6 Costa Rica Saprissa
22 3TV José Miguel Cubero (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (24 tuổi) 8 Costa Rica Herediano
23 2HV Gilberto Martínez (1979-10-01)1 tháng 10, 1979 (31 tuổi) 61 Ý Sampdoria

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Brasil Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mano Menezes

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Júlio César (1979-09-03)3 tháng 9, 1979 (31 tuổi) 56 0 Ý Inter Milan
2 2HV Dani Alves (1983-05-06)6 tháng 5, 1983 (28 tuổi) 47 5 Tây Ban Nha Barcelona
3 2HV Lúcio (c) (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (33 tuổi) 99 4 Ý Inter Milan
4 2HV Thiago Silva (1984-09-22)22 tháng 9, 1984 (26 tuổi) 14 0 Ý Milan
5 3TV Lucas Leiva (1987-01-09)9 tháng 1, 1987 (24 tuổi) 12 0 Anh Liverpool
6 2HV André Santos (1983-03-08)8 tháng 3, 1983 (28 tuổi) 17 0 Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
7 4 Robinho (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (27 tuổi) 86 25 Ý Milan
8 3TV Ramires (1987-03-24)24 tháng 3, 1987 (24 tuổi) 22 2 Anh Chelsea
9 4 Alexandre Pato (1989-09-02)2 tháng 9, 1989 (21 tuổi) 12 4 Ý Milan
10 3TV Ganso (1989-10-12)12 tháng 10, 1989 (21 tuổi) 1 0 Brasil Santos
11 4 Neymar (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (19 tuổi) 5 3 Brasil Santos
12 1TM Victor (1983-01-21)21 tháng 1, 1983 (28 tuổi) 5 0 Brasil Grêmio
13 2HV Maicon (1981-07-26)26 tháng 7, 1981 (29 tuổi) 64 6 Ý Inter Milan
14 2HV Luisão (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (30 tuổi) 43 3 Bồ Đào Nha Benfica
15 3TV Sandro (1989-03-15)15 tháng 3, 1989 (22 tuổi) 7 0 Anh Tottenham Hotspur
16 3TV Elano (1981-06-14)14 tháng 6, 1981 (30 tuổi) 47 9 Brasil Santos
17 3TV Elias (1985-05-16)16 tháng 5, 1985 (26 tuổi) 7 0 Tây Ban Nha Atlético Madrid
18 3TV Lucas Moura (1992-08-13)13 tháng 8, 1992 (18 tuổi) 3 0 Brasil São Paulo
19 4 Fred (1983-10-03)3 tháng 10, 1983 (27 tuổi) 11 5 Brasil Fluminense
20 3TV Jádson (1983-10-22)22 tháng 10, 1983 (27 tuổi) 3 0 Ukraina Shakhtar Donetsk
21 2HV Adriano (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (26 tuổi) 10 0 Tây Ban Nha Barcelona
22 1TM Jefferson (1983-07-30)30 tháng 7, 1983 (27 tuổi) 0 0 Brasil Botafogo
23 2HV David Luiz (1987-04-22)22 tháng 4, 1987 (24 tuổi) 6 0 Anh Chelsea

Ecuador Ecuador[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Colombia Reinaldo Rueda

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Marcelo Elizaga (1972-04-19)19 tháng 4, 1972 (39 tuổi) 20 0 Ecuador Deportivo Quito
2 2HV Geovanny Caicedo (1981-03-28)28 tháng 3, 1981 (30 tuổi) 6 0 Ecuador LDU Quito
3 2HV Frickson Erazo (1988-05-05)5 tháng 5, 1988 (23 tuổi) 5 1 Ecuador El Nacional
4 2HV Luis Checa (1983-12-21)21 tháng 12, 1983 (27 tuổi) 9 0 Ecuador Deportivo Quito
5 3TV Oswaldo Minda (1983-07-26)26 tháng 7, 1983 (27 tuổi) 11 0 Ecuador Deportivo Quito
6 3TV Christian Noboa (1985-04-09)9 tháng 4, 1985 (26 tuổi) 17 2 Nga Rubin Kazan
7 4 Michael Arroyo (1987-04-23)23 tháng 4, 1987 (24 tuổi) 12 2 México San Luis
8 4 Édison Méndez (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (32 tuổi) 101 18 Ecuador Emelec
9 4 Felipe Caicedo (1988-09-05)5 tháng 9, 1988 (22 tuổi) 29 3 Tây Ban Nha Levante
10 3TV Walter Ayoví (c) (1979-08-11)11 tháng 8, 1979 (31 tuổi) 59 7 México Monterrey
11 4 Christian Benítez (1986-05-01)1 tháng 5, 1986 (25 tuổi) 38 16 México América
12 1TM Máximo Banguera (1985-12-16)16 tháng 12, 1985 (25 tuổi) 11 0 Ecuador Barcelona
13 2HV Néicer Reasco (1977-07-23)23 tháng 7, 1977 (33 tuổi) 53 0 Ecuador LDU Quito
14 3TV Segundo Castillo (1982-05-15)15 tháng 5, 1982 (29 tuổi) 53 3 Ecuador Deportivo Quito
15 3TV David Quiroz (1982-09-08)8 tháng 9, 1982 (28 tuổi) 24 0 Ecuador Emelec
16 3TV Antonio Valencia (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (25 tuổi) 46 5 Anh Manchester United
17 4 Edson Montaño (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (20 tuổi) 2 0 Bỉ Gent
18 2HV Geovanny Nazareno (1988-01-17)17 tháng 1, 1988 (23 tuổi) 8 0 Ecuador Barcelona
19 2HV Norberto Araujo (1978-10-13)13 tháng 10, 1978 (32 tuổi) 1 0 Ecuador LDU Quito
20 2HV Diego Calderón (1986-10-26)26 tháng 10, 1986 (24 tuổi) 2 0 Ecuador LDU Quito
21 2HV Gabriel Achilier (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (26 tuổi) 1 0 Ecuador Emelec
22 1TM Alexander Domínguez (1987-06-05)5 tháng 6, 1987 (24 tuổi) 1 0 Ecuador LDU Quito
23 4 Narciso Mina (1982-11-25)25 tháng 11, 1982 (28 tuổi) 7 0 Ecuador Independiente José Terán

Paraguay Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina Gerardo Martino

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Justo Villar (c) (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (34 tuổi) 89 0 Tây Ban Nha Real Valladolid
2 2HV Darío Verón (1979-07-26)26 tháng 7, 1979 (31 tuổi) 38 0 México UNAM
3 2HV Iván Piris (1989-03-10)10 tháng 3, 1989 (22 tuổi) 0 0 Paraguay Cerro Porteño
4 2HV Elvis Marecos (1980-02-15)15 tháng 2, 1980 (31 tuổi) 4 1 Paraguay Guaraní
5 2HV Antolín Alcaraz (1982-07-30)30 tháng 7, 1982 (28 tuổi) 15 1 Anh Wigan Athletic
6 2HV Marcos Cáceres (1986-05-05)5 tháng 5, 1986 (25 tuổi) 12 0 Argentina Racing Club
7 4 Pablo Zeballos (1986-03-04)4 tháng 3, 1986 (25 tuổi) 4 1 Paraguay Olimpia
8 3TV Édgar Barreto (1984-07-15)15 tháng 7, 1984 (26 tuổi) 55 3 Ý Atalanta
9 4 Roque Santa Cruz (1981-08-16)16 tháng 8, 1981 (29 tuổi) 83 24 Anh Blackburn Rovers
10 3TV Osvaldo Martínez (1986-04-08)8 tháng 4, 1986 (25 tuổi) 22 1 México Atlante
11 3TV Jonathan Santana (1981-10-19)19 tháng 10, 1981 (29 tuổi) 27 0 Thổ Nhĩ Kỳ Kayserispor
12 1TM Diego Barreto (1981-07-16)16 tháng 7, 1981 (29 tuổi) 7 0 Paraguay Cerro Porteño
13 3TV Enrique Vera (1979-03-10)10 tháng 3, 1979 (32 tuổi) 46 4 Ecuador LDU Quito
14 2HV Paulo da Silva (1980-02-01)1 tháng 2, 1980 (31 tuổi) 89 2 Tây Ban Nha Real Zaragoza
15 3TV Víctor Cáceres (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (26 tuổi) 36 0 Paraguay Libertad
16 3TV Cristian Riveros (1982-10-16)16 tháng 10, 1982 (28 tuổi) 64 12 Anh Sunderland
17 2HV Aureliano Torres (1982-06-16)16 tháng 6, 1982 (29 tuổi) 40 2 Argentina San Lorenzo
18 4 Nelson Valdez (1983-11-28)28 tháng 11, 1983 (27 tuổi) 48 11 Tây Ban Nha Hércules
19 4 Lucas Barrios (1984-11-13)13 tháng 11, 1984 (26 tuổi) 15 5 Đức BoNga Dortmund
20 3TV Néstor Ortigoza (1984-10-07)7 tháng 10, 1984 (26 tuổi) 12 0 Argentina San Lorenzo
21 3TV Marcelo Estigarribia (1987-09-21)21 tháng 9, 1987 (23 tuổi) 17 1 Argentina Newell's Old Boys
22 1TM Roberto Junior Fernández (1988-03-29)29 tháng 3, 1988 (23 tuổi) 0 0 Argentina Racing Club
23 3TV Hernán Pérez (1989-02-25)25 tháng 2, 1989 (22 tuổi) 10 0 Tây Ban Nha Villarreal B

Venezuela Venezuela[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: César Farías

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Renny Vega (1979-07-04)4 tháng 7, 1979 (31 tuổi) 47 0 Venezuela Caracas
2 2HV José Luis Granados (1986-10-22)22 tháng 10, 1986 (24 tuổi) 15 1 Venezuela Real Esppor
3 2HV José Manuel Rey (1975-05-20)20 tháng 5, 1975 (36 tuổi) 111 11 Venezuela Mineros de Guayana
4 2HV Oswaldo Vizcarrondo (1984-05-31)31 tháng 5, 1984 (27 tuổi) 31 5 Venezuela Deportivo Anzoátegui
5 3TV Giácomo Di Giorgi (1981-02-24)24 tháng 2, 1981 (30 tuổi) 27 0 Venezuela Deportivo Anzoátegui
6 2HV Gabriel Cichero (1984-04-25)25 tháng 4, 1984 (27 tuổi) 25 1 Argentina Newell's Old Boys
7 4 Miku (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (25 tuổi) 26 8 Tây Ban Nha Getafe
8 3TV Tomás Rincón (1988-01-13)13 tháng 1, 1988 (23 tuổi) 34 0 Đức Hamburger SV
9 4 Giancarlo Maldonado (1982-06-29)29 tháng 6, 1982 (29 tuổi) 55 20 México Atlante
10 3TV Yohandry Orozco (1991-03-19)19 tháng 3, 1991 (20 tuổi) 11 0 Đức VfL Wolfsburg
11 3TV César Eduardo González (1982-01-10)10 tháng 1, 1982 (29 tuổi) 35 2 Argentina Gimnasia La Plata
12 1TM Leonardo Morales (1978-07-07)7 tháng 7, 1978 (32 tuổi) 23 0 Venezuela Deportivo Anzoátegui
13 3TV Luis Manuel Seijas (1986-06-23)23 tháng 6, 1986 (25 tuổi) 32 0 Colombia Santa Fe
14 3TV Franklin Lucena (1981-02-20)20 tháng 2, 1981 (30 tuổi) 31 1 Venezuela Caracas
15 4 Alejandro Moreno (1979-07-09)9 tháng 7, 1979 (31 tuổi) 31 3 Hoa Kỳ Chivas USA
16 2HV Roberto Rosales (1988-11-20)20 tháng 11, 1988 (22 tuổi) 24 0 Hà Lan Twente
17 4 Daniel Arismendi (1982-07-04)4 tháng 7, 1982 (28 tuổi) 30 11 Venezuela Deportivo Anzoátegui
18 3TV Juan Arango (c) (1980-05-16)16 tháng 5, 1980 (31 tuổi) 94 18 Đức BoNga Mönchengladbach
19 3TV Jesús Meza (1986-01-06)6 tháng 1, 1986 (25 tuổi) 5 0 México Atlas
20 2HV Grenddy Perozo (1985-05-25)25 tháng 5, 1985 (26 tuổi) 18 1 Colombia Boyacá Chicó
21 2HV Alexander González (1992-09-13)13 tháng 9, 1992 (18 tuổi) 3 0 Venezuela Caracas
22 1TM Dani Hernández (1985-10-29)29 tháng 10, 1985 (25 tuổi) 4 0 Tây Ban Nha Real Murcia
23 4 José Salomón Rondón (1989-09-16)16 tháng 9, 1989 (21 tuổi) 11 4 Tây Ban Nha Málaga

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Chile Chile[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina Claudio Borghi

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Claudio Bravo (c) (1983-04-13)13 tháng 4, 1983 (28 tuổi) 52 0 Tây Ban Nha Real Sociedad
2 2HV Francisco Silva (1986-02-11)11 tháng 2, 1986 (25 tuổi) 3 0 Chile Universidad Católica
3 2HV Waldo Ponce (1982-12-04)4 tháng 12, 1982 (28 tuổi) 33 3 México Cruz Azul
4 3TV Mauricio Isla (1988-06-12)12 tháng 6, 1988 (23 tuổi) 21 1 Ý Udinese
5 2HV Pablo Contreras (1978-11-09)9 tháng 11, 1978 (32 tuổi) 57 1 Hy Lạp PAOK
6 3TV Carlos Carmona (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (24 tuổi) 27 0 Ý Atalanta
7 4 Alexis Sánchez (1988-12-19)19 tháng 12, 1988 (22 tuổi) 36 13 Ý Udinese
8 2HV Arturo Vidal (1987-05-22)22 tháng 5, 1987 (24 tuổi) 31 2 Đức Bayer Leverkusen
9 4 Humberto Suazo (1981-05-10)10 tháng 5, 1981 (30 tuổi) 46 19 México Monterrey
10 3TV Jorge Valdivia (1983-10-19)19 tháng 10, 1983 (27 tuổi) 45 4 Brasil Palmeiras
11 3TV Luis Jiménez (1984-06-17)17 tháng 6, 1984 (27 tuổi) 22 2 Ý Cesena
12 1TM Miguel Pinto (1983-07-04)4 tháng 7, 1983 (27 tuổi) 15 0 México Atlas
13 2HV Marco Estrada (1983-05-28)28 tháng 5, 1983 (28 tuổi) 28 1 Pháp Montpellier
14 3TV Matías Fernández (1986-05-15)15 tháng 5, 1986 (25 tuổi) 42 10 Bồ Đào Nha Sporting CP
15 4 Jean Beausejour (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (27 tuổi) 35 3 Anh Birmingham City
16 4 Gonzalo Fierro (1983-03-21)21 tháng 3, 1983 (28 tuổi) 21 1 Brasil Flamengo
17 2HV Gary Medel (1987-08-03)3 tháng 8, 1987 (23 tuổi) 31 3 Tây Ban Nha Sevilla
18 2HV Gonzalo Jara (1985-08-29)29 tháng 8, 1985 (25 tuổi) 43 3 Anh West Bromwich Albion
19 4 Carlos Muñoz (1989-04-21)21 tháng 4, 1989 (22 tuổi) 2 0 Chile Santiago Wanderers
20 3TV Rodrigo Millar (1981-11-03)3 tháng 11, 1981 (29 tuổi) 28 2 Chile Colo-Colo
21 3TV Felipe Gutiérrez (1990-10-08)8 tháng 10, 1990 (20 tuổi) 4 0 Chile Universidad Católica
22 4 Esteban Paredes (1980-08-01)1 tháng 8, 1980 (30 tuổi) 22 7 Chile Colo-Colo
23 1TM Paulo Garcés (1984-08-02)2 tháng 8, 1984 (26 tuổi) 1 0 Chile Universidad Católica

México México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Luis Fernando Tena

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Luis Ernesto Michel (c) (1979-07-21)21 tháng 7, 1979 (31 tuổi) 7 0 México Guadalajara
2 2HV Kristian Álvarez (1992-04-20)20 tháng 4, 1992 (19 tuổi) 0 0 México Guadalajara
3 2HV Oswaldo Alanís (1989-03-18)18 tháng 3, 1989 (22 tuổi) 0 0 México Estudiantes Tecos
4 3TV Diego de Buen (1991-07-13)13 tháng 7, 1991 (19 tuổi) 0 0 México UNAM
5 2HV Dárvin Chávez (1989-11-21)21 tháng 11, 1989 (21 tuổi) 3 0 México Monterrey
6 3TV Antonio Gallardo (1989-04-19)19 tháng 4, 1989 (22 tuổi) 0 0 México Guadalajara
7 4 Ulises Dávila (1991-06-23)23 tháng 6, 1991 (19 tuổi) 0 0 México Guadalajara
8 3TV Emilio Orrantía (1991-02-01)1 tháng 2, 1991 (20 tuổi) 0 0 México UNAM
9 4 Rafael Márquez Lugo (1981-11-02)2 tháng 11, 1981 (29 tuổi) 9 0 México Morelia
10 4 Giovani dos Santos (1989-05-11)11 tháng 5, 1989 (22 tuổi) 45 11 Anh Tottenham Hotspur
11 3TV Javier Aquino (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (21 tuổi) 2 0 México Cruz Azul
12 1TM Liborio Sánchez (1989-10-09)9 tháng 10, 1989 (21 tuổi) 0 0 México Querétaro
13 1TM Carlos Felipe Rodríguez (1989-04-03)3 tháng 4, 1989 (22 tuổi) 0 0 México Morelia
14 2HV Néstor Araujo (1991-08-29)29 tháng 8, 1991 (19 tuổi) 2 1 México Cruz Azul
15 3TV Jorge Enríquez (1991-01-08)8 tháng 1, 1991 (20 tuổi) 2 0 México Guadalajara
16 2HV Miguel Ángel Ponce (1989-04-12)12 tháng 4, 1989 (22 tuổi) 0 0 México Guadalajara
17 3TV Édgar Pacheco (1990-01-22)22 tháng 1, 1990 (21 tuổi) 3 1 México UANL
18 4 Oribe Peralta (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (27 tuổi) 5 0 México Santos Laguna
19 2HV Héctor Reynoso (1980-10-03)3 tháng 10, 1980 (30 tuổi) 1 0 México Guadalajara
20 4 Alan Pulido (1991-03-08)8 tháng 3, 1991 (20 tuổi) 0 0 México UANL
21 2HV Hiram Mier (1989-08-25)25 tháng 8, 1989 (21 tuổi) 1 0 México Monterrey
22 2HV Paul Aguilar (1986-03-06)6 tháng 3, 1986 (25 tuổi) 16 2 México América
23 2HV Diego Reyes (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (18 tuổi) 2 0 México América

Peru Peru[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Uruguay Sergio Markarián

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Raúl Fernández (1985-10-06)6 tháng 10, 1985 (25 tuổi) 8 0 Pháp Nice
2 2HV Alberto Rodríguez (1984-03-31)31 tháng 3, 1984 (27 tuổi) 32 0 Bồ Đào Nha Sporting CP
3 2HV Santiago Acasiete (1977-10-22)22 tháng 10, 1977 (33 tuổi) 33 2 Tây Ban Nha Almería
4 2HV Walter Vílchez (1982-02-20)20 tháng 2, 1982 (29 tuổi) 55 1 Peru Sporting Cristal
5 3TV Adán Balbín (1986-10-13)13 tháng 10, 1986 (24 tuổi) 5 0 Peru Universidad San Martín
6 4 Juan Manuel Vargas (c) (1983-10-05)5 tháng 10, 1983 (27 tuổi) 31 3 Ý Fiorentina
7 3TV Josepmir Ballón (1988-03-21)21 tháng 3, 1988 (23 tuổi) 14 0 Argentina River Plate
8 3TV Michael Guevara (1984-06-10)10 tháng 6, 1984 (27 tuổi) 4 0 Peru Sport Boys
9 4 Paolo Guerrero (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (27 tuổi) 29 10 Đức Hamburger SV
10 3TV Rinaldo Cruzado (1984-09-21)21 tháng 9, 1984 (26 tuổi) 17 0 Peru Juan Aurich
11 3TV Carlos Lobatón (1980-02-06)6 tháng 2, 1980 (31 tuổi) 9 0 Peru Sporting Cristal
12 1TM Salomón Libman (1984-02-25)25 tháng 2, 1984 (27 tuổi) 4 0 Peru Alianza Lima
13 2HV Renzo Revoredo (1986-05-11)11 tháng 5, 1986 (25 tuổi) 6 0 Peru Universitario de Deportes
14 4 Raúl Ruidíaz (1990-07-25)25 tháng 7, 1990 (20 tuổi) 3 0 Peru Universitario de Deportes
15 2HV Aldo Corzo (1989-05-20)20 tháng 5, 1989 (22 tuổi) 4 0 Peru Universidad San Martín
16 4 Luis Advíncula (1990-03-02)2 tháng 3, 1990 (21 tuổi) 10 0 Peru Sporting Cristal
17 2HV Giancarlo Carmona (1985-10-08)8 tháng 10, 1985 (25 tuổi) 2 0 Argentina San Lorenzo
18 4 William Chiroque (1980-03-10)10 tháng 3, 1980 (31 tuổi) 8 0 Peru Juan Aurich
19 2HV Yoshimar Yotún (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (21 tuổi) 3 0 Peru Sporting Cristal
20 4 André Carrillo (1991-06-14)14 tháng 6, 1991 (20 tuổi) 1 0 Bồ Đào Nha Sporting CP
21 2HV Christian Ramos (1988-11-04)4 tháng 11, 1988 (22 tuổi) 10 0 Peru Alianza Lima
22 3TV Antonio Gonzales (1986-05-16)16 tháng 5, 1986 (25 tuổi) 4 0 Peru Universitario de Deportes
23 1TM Leao Butrón (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (34 tuổi) 36 0 Peru Universidad San Martín

Uruguay Uruguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Óscar Tabárez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Fernando Muslera (1986-06-16)16 tháng 6, 1986 (25 tuổi) 20 0 Ý Lazio
2 2HV Diego Lugano (c) (1980-11-02)2 tháng 11, 1980 (30 tuổi) 57 4 Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
3 2HV Diego Godín (1986-02-16)16 tháng 2, 1986 (25 tuổi) 46 3 Tây Ban Nha Atlético Madrid
4 2HV Sebastián Coates (1990-10-07)7 tháng 10, 1990 (20 tuổi) 1 0 Uruguay Nacional
5 3TV Walter Gargano (1984-07-27)27 tháng 7, 1984 (26 tuổi) 38 1 Ý Napoli
6 2HV Mauricio Victorino (1982-10-11)11 tháng 10, 1982 (28 tuổi) 17 0 Brasil Cruzeiro
7 3TV Cristian Rodríguez (1985-09-30)30 tháng 9, 1985 (25 tuổi) 40 3 Bồ Đào Nha Porto
8 3TV Sebastián Eguren (1981-01-08)8 tháng 1, 1981 (30 tuổi) 37 6 Tây Ban Nha Sporting de Gijón
9 4 Luis Suárez (1987-01-24)24 tháng 1, 1987 (24 tuổi) 42 17 Anh Liverpool
10 4 Diego Forlán (1979-05-19)19 tháng 5, 1979 (32 tuổi) 76 29 Tây Ban Nha Atlético Madrid
11 2HV Álvaro Pereira (1985-11-28)28 tháng 11, 1985 (25 tuổi) 28 3 Bồ Đào Nha Porto
12 1TM Juan Castillo (1978-04-17)17 tháng 4, 1978 (33 tuổi) 13 0 Chile Colo-Colo
13 4 Sebastián Abreu (1976-10-17)17 tháng 10, 1976 (34 tuổi) 65 26 Brasil Botafogo
14 3TV Nicolás Lodeiro (1989-03-21)21 tháng 3, 1989 (22 tuổi) 8 1 Hà Lan Ajax
15 3TV Diego Pérez (1980-05-18)18 tháng 5, 1980 (31 tuổi) 64 0 Ý Bologna
16 2HV Maxi Pereira (1984-06-08)8 tháng 6, 1984 (27 tuổi) 53 1 Bồ Đào Nha Benfica
17 3TV Egidio Arévalo Ríos (1982-09-27)27 tháng 9, 1982 (28 tuổi) 20 0 Brasil Botafogo
18 4 Abel Hernández (1990-08-08)8 tháng 8, 1990 (20 tuổi) 5 2 Ý Palermo
19 2HV Andrés Scotti (1975-12-14)14 tháng 12, 1975 (35 tuổi) 33 1 Chile Colo-Colo
20 3TV Álvaro González (1984-10-29)29 tháng 10, 1984 (26 tuổi) 13 0 Ý Lazio
21 4 Edinson Cavani (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (24 tuổi) 28 9 Ý Napoli
22 2HV Martín Cáceres (1987-04-07)7 tháng 4, 1987 (24 tuổi) 28 1 Tây Ban Nha Sevilla
23 1TM Martín Silva (1983-03-25)25 tháng 3, 1983 (28 tuổi) 1 0 Uruguay Defensor Sporting

Thống kê cầu thủ[sửa | sửa mã nguồn]

Player representation by club
Số cầu thủ Câu lạc bộ
7 México Guadalajara, Bolivia Oriente Petrolero, Costa Rica Saprissa
6 Ý Inter Milan, Ecuador LDU Quito
5 Tây Ban Nha Atlético Madrid, Tây Ban Nha Barcelona, Bolivia Bolívar, Ý Udinese
4 Costa Rica Alajuelense, México América, Chile Colo-Colo, Venezuela Deportivo Anzoátegui, Ecuador Deportivo Quito, Ý Milan, México Monterrey, Ý Napoli, Bồ Đào Nha Porto, Tây Ban Nha Real Madrid, Peru Sporting Cristal
Đại diện cầu thủ theo giải đấu
Quốc gia Số cầu thủ
México México 36
Ý Ý 30
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 29
Costa Rica Costa Rica 20
Bolivia Bolivia 18
Ecuador Ecuador 16
Anh Anh 15
Peru Peru 15
Argentina Argentina 12
Brasil Brasil 11
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha 10
Venezuela Venezuela 9
Chile Chile 8
Colombia Colombia 7
Đức Đức 7
Paraguay Paraguay 6
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 4
Pháp Pháp 3
Hà Lan Hà Lan 3
Nga Nga 3
Bỉ Bỉ 2
Ukraina Ukraina 2
Hoa Kỳ Hoa Kỳ 2
Uruguay Uruguay 2
Hy Lạp Hi Lạp 1
Israel Israel 1
Độ tuổi trung bình của đội hình
Độ tuổi trung bình Quốc gia
22 Costa Rica, México
26 Argentina, Brasil, Chile, Peru
27 Colombia, Ecuador, Paraguay, Uruguay, Venezuela
28 Bolivia

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b “Regulations” (PDF). CONMEBOL. Bản gốc (pdf) lưu trữ ngày 22 tháng 11 năm 2010. Truy cập 16 tháng 5 năm 2011.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]