Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng VIAF
Giao diện
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng VIAF”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 12.803 trang.
(Trang trước) (Trang sau)G
- Gebze
- Geelong
- Geena Davis
- Tom Gehrels
- Kai Gehring
- Geislingen an der Steige
- Geislingen, Zollernalbkreis
- Heiner Geißler
- Boris Gelfand
- Israel Gelfand
- Gelibolu
- Bernhard von Gélieu
- Efim Petrovich Geller
- Gemeinsame Normdatei
- Gemmrigheim
- General Dynamics
- General Electric
- General Motors
- Cảnh Tiêu
- Cảnh Tinh Trung
- Cảnh Trọng Minh
- Gengenbach
- Kawakami Gensai
- Gent
- Geoff Emerick
- Geoffroi de Villehardouin
- Geoffrey S. Fletcher
- Georg Fresenius
- George Atwood
- George Habash
- George I của Anh
- George II của Anh
- George III của Anh
- George IV của Anh
- George Mason
- George Town, Quần đảo Cayman
- George V của Anh
- George VI của Anh
- George Villiers, Công tước thứ 1 xứ Buckingham
- George W. Campbell
- George Watson Cole
- David Lloyd George
- Georges Louis Leclerc, Bá tước xứ Buffon
- Trung tâm Pompidou
- Georgetown, Guyana
- Georgios I của Hy Lạp
- Georgs Andrejevs
- Georgy Vasilyevich Chicherin
- Edyta Geppert
- Eugeniusz Geppert
- Gerabronn
- Gerald Grosvenor, Công tước thứ 6 xứ Westminster
- Geraldton
- Gerard van Honthorst
- Raphaël Gérard
- Richard Gere
- Gerhard Ludwig Müller
- Sven Gerich
- Germaine Bailac
- Germanicus
- Hugo Gernsback
- Jhan Gero
- Jean-Léon Gérôme
- Steven Gerrard
- Hermann von Gersdorff
- Wojciech Gerson
- Gerstetten
- Ricky Gervais
- Wojciech Gerwel
- Zen Gesner
- Gestapo
- Malcolm Gets
- Stan Getz
- Lucía Gevert Parada
- Pierre Degeyter
- Géza I của Hungary
- Géza II của Hungary
- Ghada Abdel Aal
- Ghadames
- Ghalib
- Ghana
- Lisa del Giocondo
- Ghinda
- Shreya Ghoshal
- Carlos Ghosn
- Ghymes
- Gia Cát Lượng
- Gia Khánh
- Gia Long
- Gia Luật Bội
- Gia Nghĩa
- Riccardo Giacconi
- Giacomo Meyerbeer
- Giacôbê, con của Anphê
- Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản
- Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
- Giải cờ vua Liên khu vực
- Giải đua ô tô Công thức 1 Canada
- Giải đua ô tô Công thức 1 Monaco
- Giải đua ô tô Công thức 1 Úc
- Giải đua xe Công thức 1 2012
- Giải đua xe Công thức 1 2013
- Giải đua xe Công thức 1 2015
- Giải vô địch bóng đá châu Âu
- Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011
- Giải vô địch bóng đá thế giới
- Giải vô địch bóng đá thế giới 1970
- Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
- Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
- Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
- Giang Hân Yến
- Giang Thanh
- Giang Tô
- Giang Trạch Dân
- Gianuariô
- Giao Châu, Thanh Đảo
- Giáo hoàng Biển Đức IX
- Giáo hoàng Gioan Phaolô I
- Giáo hoàng Piô X
- Giáo hội Công giáo
- Giáo hội Luther
- Giao hưởng số 5 (Beethoven)
- Giao hưởng số 6 (Beethoven)
- Giao lộ Piccadilly
- Giáo phận Bandung
- Giáo phận Takamatsu
- Giáo phận Yokohama
- Trường Đại học Giao thông Vận tải
- William Giauque
- Barry Gibb
- Maurice Gibb
- Nick Gibb
- Robin Gibb
- Josiah Willard Gibbs
- Kahlil Gibran
- John Gielgud
- Giengen an der Brenz
- Witold Giersz
- Jakub Gierszał
- Maksymilian Gierymski
- Giê-su
- Giết chỉ huy đội kỵ sỹ
- Giết con chim nhại (phim)
- Rufus Gifford
- Ryan Giggs
- Gigi (ca sĩ)
- Gilbert Percy Whitley
- Walter Gilbert
- William Gilbert
- Gilgamesh
- Marie Gillain
- Karen Gillan
- Aidan Gillen
- Seth Gilliam
- David Gilmour
- Gimpo
- Gina Alice Redlinger
- Ginkakuji
- Ginowan, Okinawa
- Aleksandra Gintrowska
- Vitalij Lazarevich Ginzburg
- Gioan Baotixita Hồ Chấn Trung
- Giáo hoàng Gioan Phaolô II
- Gioan thành Damascus
- Vahina Giocante
- Giorgio Marengo
- Giorgio Moroder
- Giovanna của Ý
- Giông tố (kịch)
- Jost Gippert
- Kendji Girac
- Girard Desargues
- Nicole Girard-Mangin
- Giresun
- Girls' Generation
- Girona FC
- Teresa Gisbert Carbonell
- Gisela của Áo
- Moraa Gitaa
- Gitanas Nausėda
- Giuđa Ítcariốt
- Giuli Alasania
- Giulia Gwinn
- Mauro Giuliani
- Giuse Trần Nhật Quân
- Giuseppe Piazzi
- Givenchy
- Quần thể kim tự tháp Giza
- Gjest Baardsen
- Gladys Carmagnola
- Hans Glaser
- Peter Glaser
- Glasgow
- Oliver Glasner
- Johann Christoph Glaubitz
- GlaxoSmithKline
- Aleksandr Konstantinovich Glazunov
- Adrian Głębocki
- Jack Gleeson