Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá Nam Mỹ 1959 (Argentina)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Danh sách cầu thủ tham dự: clean up, replaced: {{main → {{chính using AWB |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Infobox International Football Competition |
{{Infobox International Football Competition |
||
| tourney_name = Giải vô địch bóng đá Nam Mỹ |
| tourney_name = Giải vô địch bóng đá Nam Mỹ |
||
| country = |
| country = Argentina |
||
| year = 1959 (Argentina) |
| year = 1959 (Argentina) |
||
| teams = 7 |
| teams = 7 |
||
Dòng 11: | Dòng 11: | ||
| champion = Argentina |
| champion = Argentina |
||
| count = 12 |
| count = 12 |
||
| second = |
| second = Brasil |
||
| third = Paraguay |
| third = Paraguay |
||
| fourth = Peru |
| fourth = Peru |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
| player = |
| player = |
||
| updated = |
| updated = |
||
| prevseason = |
| prevseason = [[Giải vô địch bóng đá Nam Mỹ 1957|1957]] |
||
| nextseason = |
| nextseason = [[Giải vô địch bóng đá Nam Mỹ 1959 (Ecuador)|1959 (Ecuador)]] |
||
}} |
}} |
||
Dòng 36: | Dòng 36: | ||
| [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]] |
| [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]] |
||
|- |
|- |
||
| Sức chứa: '''67 |
| Sức chứa: '''67.664''' |
||
|- |
|- |
||
| [[Tập tin:002.Buenos Aires desde el cielo (Estadio de River).JPG|150px]] |
| [[Tập tin:002.Buenos Aires desde el cielo (Estadio de River).JPG|150px]] |
||
Dòng 75: | Dòng 75: | ||
| goals2 = [[Luis Hernán Álvarez|Luis Álvarez]] {{goal|25}} |
| goals2 = [[Luis Hernán Álvarez|Luis Álvarez]] {{goal|25}} |
||
| stadium = [[Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti|Estadio Monumental]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti|Estadio Monumental]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 70 |
| attendance = 70.000 |
||
| referee = Washington Rodríguez ([[Uruguay]]) |
| referee = Washington Rodríguez ([[Hiệp hội bóng đá Uruguay|Uruguay]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 87: | Dòng 87: | ||
| goals2 = |
| goals2 = |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 35 |
| attendance = 35.000 |
||
| referee = Alberto Da Gama Malcher ([[Brasil]]) |
| referee = Alberto Da Gama Malcher ([[Liên đoàn bóng đá Brasil|Brasil]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 99: | Dòng 99: | ||
| goals2 = [[Juan Seminario]] {{goal|59||77}} |
| goals2 = [[Juan Seminario]] {{goal|59||77}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 45 |
| attendance = 45.000 |
||
| referee = Carlos Robles ([[Chile]]) |
| referee = Carlos Robles ([[Liên đoàn bóng đá Chile|Chile]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 111: | Dòng 111: | ||
| goals2 = [[Leonel Sánchez]] {{goal|34|pen.}} |
| goals2 = [[Leonel Sánchez]] {{goal|34|pen.}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 45 |
| attendance = 45.000 |
||
| referee = Luis Ventre ([[Argentina]]) |
| referee = Luis Ventre ([[Hiệp hội bóng đá Argentina|Argentina]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 123: | Dòng 123: | ||
| goals2 = |
| goals2 = |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 45 |
| attendance = 45.000 |
||
| referee = Carlos Robles ([[Chile]]) |
| referee = Carlos Robles ([[Liên đoàn bóng đá Chile|Chile]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 135: | Dòng 135: | ||
| goals2 = [[Héctor Demarco]] {{goal|2}} <br> [[Vladas Douksas]] {{goal|31}} <br> [[José Sasía]] {{goal|81}} |
| goals2 = [[Héctor Demarco]] {{goal|2}} <br> [[Vladas Douksas]] {{goal|31}} <br> [[José Sasía]] {{goal|81}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 40 |
| attendance = 40.000 |
||
| referee = Carlos Robles ([[Chile]]) |
| referee = Carlos Robles ([[Liên đoàn bóng đá Chile|Chile]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 147: | Dòng 147: | ||
| goals2 = |
| goals2 = |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 40 |
| attendance = 40.000 |
||
| referee = Alberto Da Gama Malcher ([[Brasil]]) |
| referee = Alberto Da Gama Malcher ([[Liên đoàn bóng đá Brasil|Brasil]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 159: | Dòng 159: | ||
| goals2 = |
| goals2 = |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 40 |
| attendance = 40.000 |
||
| referee = Alberto Tejada ([[Peru]]) |
| referee = Alberto Tejada ([[Liên đoàn bóng đá Peru|Peru]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 171: | Dòng 171: | ||
| goals2 = [[José Aveiro]] {{goal|77}} |
| goals2 = [[José Aveiro]] {{goal|77}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 70 |
| attendance = 70.000 |
||
| referee = Carlos Robles ([[Chile]]) |
| referee = Carlos Robles ([[Liên đoàn bóng đá Chile|Chile]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 183: | Dòng 183: | ||
| goals2 = [[Miguel Ángel Loayza]] {{goal|51}} |
| goals2 = [[Miguel Ángel Loayza]] {{goal|51}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 70 |
| attendance = 70.000 |
||
| referee = Alberto Da Gama Malcher ([[Brasil]]) |
| referee = Alberto Da Gama Malcher ([[Liên đoàn bóng đá Brasil|Brasil]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 195: | Dòng 195: | ||
| goals2 = [[Ricardo Alcón]] {{goal|12}} <br> [[Ausberto García]] {{goal|22}} |
| goals2 = [[Ricardo Alcón]] {{goal|12}} <br> [[Ausberto García]] {{goal|22}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 25 |
| attendance = 25.000 |
||
| referee = Luis Ventre ([[Argentina]]) |
| referee = Luis Ventre ([[Hiệp hội bóng đá Argentina|Argentina]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 207: | Dòng 207: | ||
| goals2 = [[Miguel Ángel Loayza]] {{goal|12}} |
| goals2 = [[Miguel Ángel Loayza]] {{goal|12}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 50 |
| attendance = 50.000 |
||
| referee = Washington Rodríguez ([[Uruguay]]) |
| referee = Washington Rodríguez ([[Hiệp hội bóng đá Uruguay|Uruguay]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 219: | Dòng 219: | ||
| goals2 = [[José Parodi]] {{goal|36}} |
| goals2 = [[José Parodi]] {{goal|36}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 50 |
| attendance = 50.000 |
||
| referee = Carlos Robles ([[Chile]]) |
| referee = Carlos Robles ([[Liên đoàn bóng đá Chile|Chile]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 231: | Dòng 231: | ||
| goals2 = [[Máximo Alcócer]] {{goal|25||76}} |
| goals2 = [[Máximo Alcócer]] {{goal|25||76}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 70 |
| attendance = 70.000 |
||
| referee = Luis Ventre ([[Argentina]]) |
| referee = Luis Ventre ([[Hiệp hội bóng đá Argentina|Argentina]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 243: | Dòng 243: | ||
| goals2 = [[Guillermo Escalada]] {{goal|36}} |
| goals2 = [[Guillermo Escalada]] {{goal|36}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 70 |
| attendance = 70.000 |
||
| referee = Carlos Robles ([[Chile]]) |
| referee = Carlos Robles ([[Liên đoàn bóng đá Chile|Chile]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 255: | Dòng 255: | ||
| goals2 = |
| goals2 = |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 40 |
| attendance = 40.000 |
||
| referee = Washington Rodríguez ([[Uruguay]]) |
| referee = Washington Rodríguez ([[Hiệp hội bóng đá Uruguay|Uruguay]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 267: | Dòng 267: | ||
| goals2 = [[José Parodi]] {{goal|4}} |
| goals2 = [[José Parodi]] {{goal|4}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 40 |
| attendance = 40.000 |
||
| referee = Carlos Robles ([[Chile]]) |
| referee = Carlos Robles ([[Liên đoàn bóng đá Chile|Chile]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 279: | Dòng 279: | ||
| goals2 = [[Héctor Demarco]] {{goal|85}} |
| goals2 = [[Héctor Demarco]] {{goal|85}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 80 |
| attendance = 80.000 |
||
| referee = Isidro Ramírez ([[Paraguay]]) |
| referee = Isidro Ramírez ([[Hiệp hội bóng đá Paraguay|Paraguay]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 291: | Dòng 291: | ||
| goals2 = [[Óscar Gómez Sánchez|Gómez Sánchez]] {{goal|51}} |
| goals2 = [[Óscar Gómez Sánchez|Gómez Sánchez]] {{goal|51}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 5 |
| attendance = 5.000 |
||
| referee = Alberto Da Gama Malcher ([[Brasil]]) |
| referee = Alberto Da Gama Malcher ([[Liên đoàn bóng đá Brasil|Brasil]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 303: | Dòng 303: | ||
| goals2 = |
| goals2 = |
||
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 5 |
| attendance = 5.000 |
||
| referee = Alberto Tejada ([[Peru]]) |
| referee = Alberto Tejada ([[Liên đoàn bóng đá Peru|Peru]]) |
||
}} |
}} |
||
---- |
---- |
||
Dòng 315: | Dòng 315: | ||
| goals2 = [[Pelé]] {{goal|58}} |
| goals2 = [[Pelé]] {{goal|58}} |
||
| stadium =[[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
| stadium =[[Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio]], [[Buenos Aires]] |
||
| attendance = 85 |
| attendance = 85.000 |
||
| referee = Carlos Robles ([[Chile]]) |
| referee = Carlos Robles ([[Liên đoàn bóng đá Chile|Chile]]) |
||
}} |
}} |
||
Dòng 378: | Dòng 378: | ||
{{col-end}} |
{{col-end}} |
||
;phản lưới nhà |
;phản lưới nhà |
||
*{{flagicon|PER}} [[Víctor Benítez]] (trong trận gặp |
*{{flagicon|PER}} [[Víctor Benítez]] (trong trận gặp Argentina) |
||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
||
Dòng 384: | Dòng 384: | ||
==Liên kết ngoài== |
==Liên kết ngoài== |
||
* [http://www.rsssf.com/tables/59-1safull.html South American Championship 1959 |
* [http://www.rsssf.com/tables/59-1safull.html South American Championship 1959 trên RSSSF] |
||
{{Cúp bóng đá Nam Mỹ}} |
{{Cúp bóng đá Nam Mỹ}} |
||
[[Thể loại:Cúp bóng đá Nam Mỹ]] |
[[Thể loại:Cúp bóng đá Nam Mỹ|1959, Argentina]] |
Phiên bản lúc 11:05, ngày 8 tháng 10 năm 2016
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Argentina |
Thời gian | 7 tháng 3 – 4 tháng 4 |
Số đội | 7 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Argentina (lần thứ 12) |
Á quân | Brasil |
Hạng ba | Paraguay |
Hạng tư | Peru |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 21 |
Số bàn thắng | 86 (4,1 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Pelé (8 bàn) |
Giải vô địch bóng đá Nam Mỹ 1959 (đợt 1) là giải vô địch bóng đá Nam Mỹ lần thứ 26, diễn ra ở Argentina từ 7 tháng 3 đến 4 tháng 4 năm 1959. Giải đấu có 7 đội tuyển tham gia, đấu vòng tròn tính điểm để chọn ra nhà vô địch. Đương kim vô địch Argentina bảo vệ được chức vô địch sau khi vượt qua Brasil ở lượt trận đấu cuối.
Danh sách cầu thủ tham dự
Địa điểm
Buenos Aires |
---|
Sân vận động Tưởng niệm Antonio Vespucio |
Sức chứa: 67.664 |
Kết quả
Argentina | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 5 | +14 | 11 |
Brasil | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 7 | +10 | 10 |
Paraguay | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 6 |
Peru | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 11 | −1 | 5 |
Chile | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 14 | −5 | 5 |
Uruguay | 6 | 2 | 0 | 4 | 15 | 14 | +1 | 4 |
Bolivia | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 23 | −19 | 1 |
Trận đấu
Argentina | 6–1 | Chile |
---|---|---|
Pedro Manfredini 5', 50' Pedro Callá 7' Juan José Pizzuti 17', 39' Raúl Belén 75' |
Luis Álvarez 25' |
Uruguay | 7–0 | Bolivia |
---|---|---|
José Sasía 5' Guillermo Escalada 12' Víctor Guaglianone 17' Carlos Borges 60', 65' Vladas Douksas 69' Domingo Pérez 89' |
Khán giả: 35.000
Trọng tài: Alberto Da Gama Malcher (Brasil)
Brasil | 2–2 | Peru |
---|---|---|
Didi 24' Pelé 48' |
Juan Seminario 59', 77' |
Khán giả: 45.000
Trọng tài: Carlos Robles (Chile)
Paraguay | 2–1 | Chile |
---|---|---|
José Aveiro 8', 14' | Leonel Sánchez 34' (ph.đ.) |
Khán giả: 45.000
Trọng tài: Luis Ventre (Argentina)
Argentina | 2–0 | Bolivia |
---|---|---|
Omar Corbatta 2' Pedro Callá 79' |
Khán giả: 45.000
Trọng tài: Carlos Robles (Chile)
Peru | 5–3 | Uruguay |
---|---|---|
Miguel Ángel Loayza 4', 27', 42' Juan Joya 29', 79' |
Héctor Demarco 2' Vladas Douksas 31' José Sasía 81' |
Khán giả: 40.000
Trọng tài: Carlos Robles (Chile)
Paraguay | 5–0 | Bolivia |
---|---|---|
Cayetano Ré 1', 21', 50' Ildefonso Sanabria 11' José Aveiro 51' |
Khán giả: 40.000
Trọng tài: Alberto Da Gama Malcher (Brasil)
Uruguay | 3–1 | Paraguay |
---|---|---|
Héctor Demarco 2' Vladas Douksas 37' José Sasía 85' |
José Aveiro 77' |
Khán giả: 70.000
Trọng tài: Carlos Robles (Chile)
Argentina | 3–1 | Peru |
---|---|---|
Omar Corbatta 18' (ph.đ.) Rubén Sosa 42' Víctor Benítez 78' (l.n.) |
Miguel Ángel Loayza 51' |
Khán giả: 70.000
Trọng tài: Alberto Da Gama Malcher (Brasil)
Brasil | 4–2 | Bolivia |
---|---|---|
Pelé 16' Paulo Valentim 18', 26' Didi 89' |
Ricardo Alcón 12' Ausberto García 22' |
Khán giả: 25.000
Trọng tài: Luis Ventre (Argentina)
Chile | 1–1 | Peru |
---|---|---|
Tovar 77' | Miguel Ángel Loayza 12' |
Khán giả: 50.000
Trọng tài: Washington Rodríguez (Uruguay)
Argentina | 3–1 | Paraguay |
---|---|---|
Omar Corbatta 15' Rubén Sosa 63' Vladislao Cap 69' |
José Parodi 36' |
Khán giả: 50.000
Trọng tài: Carlos Robles (Chile)
Chile | 5–2 | Bolivia |
---|---|---|
Mario Soto 7', 42' Juan Soto Mura 17', 51' Leonel Sánchez 89' |
Máximo Alcócer 25', 76' |
Khán giả: 70.000
Trọng tài: Luis Ventre (Argentina)
Brasil | 3–1 | Uruguay |
---|---|---|
Paulo Valentim 62', 80', 89' | Guillermo Escalada 36' |
Khán giả: 70.000
Trọng tài: Carlos Robles (Chile)
Brasil | 4–1 | Paraguay |
---|---|---|
Pelé 25', 31', 63' Chinesinho 35' |
José Parodi 4' |
Khán giả: 40.000
Trọng tài: Carlos Robles (Chile)
Argentina | 4–1 | Uruguay |
---|---|---|
Raúl Belén 15', 60' Rubén Sosa 55', 80' |
Héctor Demarco 85' |
Khán giả: 80.000
Trọng tài: Isidro Ramírez (Paraguay)
Paraguay | 2–1 | Peru |
---|---|---|
José Aveiro 32', 68' | Gómez Sánchez 51' |
Khán giả: 5.000
Trọng tài: Alberto Da Gama Malcher (Brasil)
Chile | 1–0 | Uruguay |
---|---|---|
Mario Moreno 88' |
Khán giả: 5.000
Trọng tài: Alberto Tejada (Peru)
Argentina | 1–1 | Brasil |
---|---|---|
Juan José Pizzuti 40' | Pelé 58' |
Khán giả: 85.000
Trọng tài: Carlos Robles (Chile)
Vô địch Cúp bóng đá Nam Mỹ 1959 (đợt 1) Argentina Lần thứ 12 |
Danh sách cầu thủ ghi bàn
- 8 bàn
- 6 bàn
- 5 bàn
- 4 bàn
- 3 bàn
- Juan José Pizzuti
- Omar Oreste Corbatta
- Raúl Belén
- Didi
- Cayetano Ré
- Héctor Demarco
- José Sasía
- Vladas Douksas
- 2 bàn
|
|
|
- 1 bàn
|
|
|
- phản lưới nhà
- Víctor Benítez (trong trận gặp Argentina)