Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Johan Neeskens”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm uk:Йоган Нескенс |
n Robot: Sửa đổi hướng |
||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
| cityofbirth = [[Heemstede]], [[Noord-Hà Lan]] |
| cityofbirth = [[Heemstede]], [[Noord-Hà Lan]] |
||
| countryofbirth = [[Hà Lan]] |
| countryofbirth = [[Hà Lan]] |
||
| currentclub = [[FC Barcelona]] (Trợ lý HLV) |
| currentclub = [[F.C. Barcelona|FC Barcelona]] (Trợ lý HLV) |
||
| clubcrest = | |
| clubcrest = | |
||
| clubnumber =| |
| clubnumber =| |
||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
| youthclubs = |
| youthclubs = |
||
| years = 1968-1970<br />1970-1974<br />1974-1979<br />1979-1984<br />1984-1985<br />1985<br />1986<br />1986-1987<br />1987-1990<br />1990-1991 |
| years = 1968-1970<br />1970-1974<br />1974-1979<br />1979-1984<br />1984-1985<br />1985<br />1986<br />1986-1987<br />1987-1990<br />1990-1991 |
||
| clubs = [[RCH]]<br />[[Ajax Amsterdam|Ajax]]<br />[[ |
| clubs = [[RCH]]<br />[[Ajax Amsterdam|Ajax]]<br />[[F.C. Barcelona|Barcelona]]<br />[[New York Cosmos]]<br />[[FC Groningen]]<br />[[Minnesota Strikers]]<br />[[Fort Lauderdale Sun (bóng đá)|Fort Lauderdale Sun]]<br />[[Löwenbrau]] (amateurs)<br />[[FC Baar]]<br />[[FC Zug]] |
||
| caps(goals) = 68 (1)<br />124 (33)<br />141 (35)<br />94 (17)<br />7 (0)<br />? (?)<br />? (?)<br />? (?)<br />23 (5)<br />1 (0) |
| caps(goals) = 68 (1)<br />124 (33)<br />141 (35)<br />94 (17)<br />7 (0)<br />? (?)<br />? (?)<br />? (?)<br />23 (5)<br />1 (0) |
||
| nationalyears = 1970-1981 |
| nationalyears = 1970-1981 |
||
| nationalteam = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]] |
| nationalteam = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]] |
||
| nationalcaps(goals) = {{0}}49 (17) |
| nationalcaps(goals) = {{0}}49 (17) |
||
| managerclubs = [[FC Zug]]<br />[[FC Stäfa]]<br />[[FC Singen]]<br />[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]] (assistant manager)<br />[[NEC Nijmegen]]<br />[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo|Áo]] (assistant manager)<br />[[FC Barcelona]] (assistant manager) |
| managerclubs = [[FC Zug]]<br />[[FC Stäfa]]<br />[[FC Singen]]<br />[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]] (assistant manager)<br />[[NEC Nijmegen]]<br />[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo|Áo]] (assistant manager)<br />[[F.C. Barcelona|FC Barcelona]] (assistant manager) |
||
| manageryears = 1991-1993<br />1993-1995<br />1995-1996<br />1995-2000<br />2000-2004<br />2005-2006<br />2006- |
| manageryears = 1991-1993<br />1993-1995<br />1995-1996<br />1995-2000<br />2000-2004<br />2005-2006<br />2006- |
||
}} |
}} |
Phiên bản lúc 10:48, ngày 26 tháng 1 năm 2013
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Johannes Jacobus Neeskens | ||
Vị trí | Tiền vệ, Huấn luyện viên | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Barcelona (Trợ lý HLV) |
Johannes ("Johan") Jacobus Neeskens (sinh 15 tháng 9 năm 1951) là một huấn luyện viên và cựu tiền vệ huyền thoại người Hà Lan. Ông từng là thành viên quan trọng của Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan dành huy chương bạc World Cup 1974 và World Cup 1978. Ông từng là trợ lý HLV cho Frank Rijkaard tại F.C. Barcelona (2005-2008).
Liên kết ngoài
- Grandes Futbolistas en la Historia de los Mundiales: Johan Neeskens (1974, 1978)
- (tiếng Hà Lan) Profile on Beijen
- Bản mẫu:Wvo
- Playing career on National Football Teams
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Johan Neeskens. |