Franky Van der Elst
| |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 30 tháng 4 năm 1961 | ||
Nơi sinh | Ninove, Bỉ | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Blau-Wit Lombeek | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1978–1984 | Molenbeek | 104 | (5) |
1984–1999 | Club Brugge | 462 | (14) |
Tổng cộng | 566 | (19) | |
Đội tuyển quốc gia | |||
1984–1998 | Bỉ | 86 | (1) |
Các đội đã huấn luyện | |||
1999–2003 | Germinal Beerschot | ||
2003–2004 | Lokeren | ||
2005–2007 | Club Brugge (trợ lý) | ||
2008 | FC Brussels | ||
2009–2011 | Lommel United | ||
2011–2012 | Sint-Truiden | ||
2014–2016 | Roeselare | ||
2019– | Oostende (tạm quyền) | ||
* Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải quốc gia |
Franky Van Der Elst (sinh ngày 30 tháng 4 năm 1961) là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Bỉ. Ông từng hai lần danh danh hiệu Chiếc giày vàng Bỉ và tham dự 4 kỳ World Cup từ 1986 đến 1998. Ông được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá Bỉ và là huyền thoại Club Brugge.
Năm 2004, Pelé bầu ông vào danh sách FIFA 100.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Club Brugge (tiếng Hà Lan)
- Franky Van der Elst tại National-Football-Teams.com
- Eu-Football