Bước tới nội dung

Danh sách cầu thủ tham dự Cúp Vàng CONCACAF 2000

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là các đội hình tham dự Cúp Vàng CONCACAF 2000.

Huấn luyện viên: Luis Augusto García

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Miguel Calero (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (28 tuổi) Colombia Atlético Nacional
2 2HV Andrés Mosquera (1978-07-09)9 tháng 7, 1978 (21 tuổi) Colombia Deportivo Cali
3 2HV Roberto Carlos Cortés (1977-06-20)20 tháng 6, 1977 (22 tuổi) Colombia Independiente Medellín
4 2HV Carlos Asprilla (1970-10-19)19 tháng 10, 1970 (29 tuổi) Colombia Deportivo Cali
5 2HV Gonzalo Martínez (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (24 tuổi) Colombia Deportes Tolima
6 3TV Jorge Bolaño (1977-10-05)5 tháng 10, 1977 (22 tuổi) Ý Parma
7 3TV Héctor Hurtado (1975-09-21)21 tháng 9, 1975 (24 tuổi) Brasil Sport Club Internacional
8 3TV Frankie Oviedo (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (26 tuổi) México Club América
9 4 Edwin Congo (1976-10-07)7 tháng 10, 1976 (23 tuổi) Tây Ban Nha Valladolid
10 3TV Faustino Asprilla (1969-11-10)10 tháng 11, 1969 (30 tuổi) Brasil Palmeiras
11 4 Martín Zapata (1970-10-28)28 tháng 10, 1970 (29 tuổi) Colombia Deportivo Cali
12 1TM Juan Carlos Henao (1971-12-30)30 tháng 12, 1971 (28 tuổi) Colombia Once Caldas
13 2HV Iván López (1978-05-13)13 tháng 5, 1978 (21 tuổi) Colombia C.D. Motagua
14 3TV John Wilmar Pérez (1970-02-21)21 tháng 2, 1970 (29 tuổi) Colombia Deportivo Cali
15 2HV Gerardo Bedoya (1975-11-26)26 tháng 11, 1975 (24 tuổi) Colombia Deportivo Cali
16 3TV Bonner Mosquera (1970-12-02)2 tháng 12, 1970 (29 tuổi) Colombia Millonarios
17 3TV Mayer Candelo (1977-02-20)20 tháng 2, 1977 (22 tuổi) Colombia Deportivo Cali
18 3TV Jairo Fernando Castillo (1977-11-17)17 tháng 11, 1977 (22 tuổi) Colombia C.D. Victoria
19 2HV Arley Dinas (1974-05-16)16 tháng 5, 1974 (25 tuổi) Colombia Deportes Tolima
20 3TV Víctor Bonilla (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (28 tuổi) Tây Ban Nha Real Sociedad
21 3TV Manuel Alexander Fernandez (1970-01-22)22 tháng 1, 1970 (29 tuổi) Colombia Millonarios
22 1TM Diego Gómez (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (27 tuổi) Colombia América de Cali
24 3TV Andrés Chitiva (1979-08-13)13 tháng 8, 1979 (20 tuổi) Colombia Millonarios

Huấn luyện viên: Ramón Maradiaga

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Wilmer Cruz (1968-12-18)18 tháng 12, 1968 (31 tuổi) Honduras Real España
2 2HV Iván Guerrero (1979-11-30)30 tháng 11, 1979 (20 tuổi) Honduras C.D. Motagua
3 2HV Reynaldo Clavasquín (1972-02-28)28 tháng 2, 1972 (27 tuổi) Honduras C.D. Motagua
4 2HV Samuel Caballero (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (25 tuổi) Honduras C.D. Motagua
5 2HV Milton Reyes (1974-05-02)2 tháng 5, 1974 (25 tuổi) Honduras C.D. Motagua
6 2HV Ninrrol Medina (1976-08-26)26 tháng 8, 1976 (23 tuổi) Honduras C.D. Motagua
8 3TV Oscar Lagos (1973-06-17)17 tháng 6, 1973 (26 tuổi) Honduras C.D. Motagua
9 4 Carlos Pavón (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (26 tuổi) México Morelia
10 3TV Julio César de León (1979-09-13)13 tháng 9, 1979 (20 tuổi) Honduras C.D. Platense
11 4 Milton Núñez (1972-11-30)30 tháng 11, 1972 (27 tuổi) Anh Sunderland
12 1TM Hugo Caballero (1974-11-14)14 tháng 11, 1974 (25 tuổi) Honduras C.D. Motagua
14 3TV José Pineda (1975-03-19)19 tháng 3, 1975 (24 tuổi) Honduras C.D. Olimpia
15 2HV Ricky García (1971-07-21)21 tháng 7, 1971 (28 tuổi) Honduras Real España
18 3TV Francisco Antonio Pavón (1977-01-28)28 tháng 1, 1977 (22 tuổi) Honduras C.D. Victoria
19 2HV Danilo Turcios (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (21 tuổi) Honduras Universidad
20 3TV Amado Guevara (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (23 tuổi) Honduras C.D. Motagua
21 3TV Jairo Martínez (1978-05-13)13 tháng 5, 1978 (21 tuổi) Honduras C.D. Motagua
22 3TV Alex Mauricio Pineda (1969-12-19)19 tháng 12, 1969 (30 tuổi) Honduras C.D. Olimpia

Huấn luyện viên: Brasil René Simões

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Warren Barrett (1970-09-09)9 tháng 9, 1970 (29 tuổi) Jamaica Violet Kickers FC
2 2HV Michael Johnson (1973-07-04)4 tháng 7, 1973 (26 tuổi) Anh Birmingham City
3 3TV Christopher Dawes (1974-05-31)31 tháng 5, 1974 (25 tuổi) Jamaica Galaxy FC
5 2HV Ian Goodison (1972-11-21)21 tháng 11, 1972 (27 tuổi) Jamaica Olympic Gardens
6 2HV Claude Davis (1969-03-06)6 tháng 3, 1969 (30 tuổi) Jamaica Hazard United
7 3TV Winston Griffiths (1978-09-12)12 tháng 9, 1978 (21 tuổi) Jamaica Galaxy FC
8 4 Marcus Gayle (1970-09-27)27 tháng 9, 1970 (29 tuổi) Anh Wimbledon
9 4 Andy Williams (1977-09-23)23 tháng 9, 1977 (22 tuổi) Hoa Kỳ Miami Fusion
10 4 Ricardo Fuller (1979-10-31)31 tháng 10, 1979 (20 tuổi) Jamaica Tivoli Gardens
11 3TV Theodore Whitmore (1972-08-05)5 tháng 8, 1972 (27 tuổi) Jamaica Seba United
13 1TM Aaron Lawrence (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (29 tuổi) Jamaica Reno F.C.
14 3TV Hector Wright (1969-05-08)8 tháng 5, 1969 (30 tuổi) Jamaica Seba United
15 2HV Ricardo Gardner (1978-09-25)25 tháng 9, 1978 (21 tuổi) Anh Bolton Wanderers
16 2HV Marco McDonald (1977-08-31)31 tháng 8, 1977 (22 tuổi) Jamaica Tivoli Gardens
18 4 Deon Burton (1976-10-25)25 tháng 10, 1976 (23 tuổi) Anh Derby County
19 2HV Frank Sinclair (1971-12-03)3 tháng 12, 1971 (28 tuổi) Anh Leicester City
21 3TV Durrent Brown (1964-07-08)8 tháng 7, 1964 (35 tuổi) Jamaica Wadadah
25 3TV Steve Green (1976-07-02)2 tháng 7, 1976 (23 tuổi) Jamaica Tivoli Gardens

Huấn luyện viên: Haiti Emmanuel Sanon

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Geteau Ferdinand (1974-05-19)19 tháng 5, 1974 (25 tuổi) Haiti Valencia
2 2HV Gilbert Jean-Baptiste (1973-02-19)19 tháng 2, 1973 (26 tuổi) Hoa Kỳ Charleston Battery
3 2HV Frantz Gilles (1977-11-01)1 tháng 11, 1977 (22 tuổi) Haiti Cavaly
4 2HV Eddy César Haiti Carioca
5 4 Jean-Robert Menelas (1972-12-11)11 tháng 12, 1972 (27 tuổi) Haiti Roulado
6 2HV Gabriel Michel Haiti Don Bosco
7 3TV Sébastien Vorbe (1976-06-04)4 tháng 6, 1976 (23 tuổi) Haiti Violette
8 4 Golman Pierre (1971-02-21)21 tháng 2, 1971 (28 tuổi) Haiti FICA
10 2HV Chrismonor Thelusma Haiti Racing Club Haïtien
11 4 Wilson Chevalier Haiti Carioca
13 2HV Pierre Richard Bruny (1972-04-06)6 tháng 4, 1972 (27 tuổi) Haiti Don Bosco
14 3TV Wilfrid Montilas (1971-08-25)25 tháng 8, 1971 (28 tuổi) Haiti Don Bosco
15 3TV Ernst Atis-Clotaire (1977-12-09)9 tháng 12, 1977 (22 tuổi) Pháp Cambrai
16 3TV Carlo Marcellin Haiti Cavaly
17 2HV Roosevelt Désir (1974-04-04)4 tháng 4, 1974 (25 tuổi) Haiti FICA
18 2HV Jean-Roland Dartiguenave Haiti Violette
19 4 Johnny Descolines (1974-05-08)8 tháng 5, 1974 (25 tuổi) Haiti Violette
22 1TM Didier Menard Hoa Kỳ Central Florida Kraze

Huấn luyện viên: Colombia Francisco Maturana

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Óscar Ibáñez (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (32 tuổi) Peru Universitario de Deportes
2 2HV Jorge Huamán (1977-04-11)11 tháng 4, 1977 (22 tuổi) Hy Lạp Veria
3 2HV Juan Reynoso Guzmán (1969-12-28)28 tháng 12, 1969 (30 tuổi) México Cruz Azul
4 2HV Marcial Salazar (1967-09-08)8 tháng 9, 1967 (32 tuổi) Peru Alianza Lima
5 2HV José Soto (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (30 tuổi) México Celaya C.D.
6 2HV Miguel Rebosio (1976-10-20)20 tháng 10, 1976 (23 tuổi) Peru Sporting Cristal
7 3TV Nolberto Solano (1974-12-12)12 tháng 12, 1974 (25 tuổi) Anh Newcastle United
8 3TV Juan José Jayo (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (26 tuổi) Argentina Unión de Santa Fe
10 3TV Roberto Palacios (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (27 tuổi) México UAG
11 4 Roberto Holsen (1976-08-10)10 tháng 8, 1976 (23 tuổi) Peru Sporting Cristal
12 1TM Marco Flores (1977-05-29)29 tháng 5, 1977 (22 tuổi) Peru Alianza Lima
13 3TV Marko Ciurlizza (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (21 tuổi) Peru Universitario de Deportes
14 2HV Jorge Soto (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (28 tuổi) Argentina Lanús
15 4 Ysrael Zúñiga (1976-08-27)27 tháng 8, 1976 (23 tuổi) Anh Coventry City
16 3TV Freddy Suárez (1970-05-07)7 tháng 5, 1970 (29 tuổi) Peru FBC Melgar
17 3TV Germán Pinillos (1972-04-06)6 tháng 4, 1972 (27 tuổi) Peru Sporting Cristal
18 4 Waldir Sáenz (1973-05-15)15 tháng 5, 1973 (26 tuổi) Argentina Unión de Santa Fe
19 4 Abel Lobatón (1977-11-23)23 tháng 11, 1977 (22 tuổi) Peru Sport Boys
20 3TV José del Solar (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (32 tuổi) Peru Universitario de Deportes
23 3TV Henry Quinteros (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (22 tuổi) Peru Alianza Lima

Huấn luyện viên: Bruce Arena

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Brad Friedel (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (28 tuổi) Anh Liverpool
3 2HV Greg Vanney (1974-06-11)11 tháng 6, 1974 (25 tuổi) Hoa Kỳ Los Angeles Galaxy
4 2HV Robin Fraser (1966-12-17)17 tháng 12, 1966 (33 tuổi) Hoa Kỳ Los Angeles Galaxy
5 2HV C. J. Brown (1976-06-15)15 tháng 6, 1976 (23 tuổi) Hoa Kỳ Chicago Fire
7 3TV Eddie Lewis (1974-05-17)17 tháng 5, 1974 (25 tuổi) Hoa Kỳ San Jose Earthquakes
9 4 Jovan Kirovski (1976-03-18)18 tháng 3, 1976 (23 tuổi) Đức Borussia Dortmund
10 3TV Claudio Reyna (1973-07-20)20 tháng 7, 1973 (26 tuổi) Scotland Rangers
11 4 Eric Wynalda (1969-06-09)9 tháng 6, 1969 (30 tuổi) Hoa Kỳ Miami Fusion
12 2HV Jeff Agoos (1968-04-02)2 tháng 4, 1968 (31 tuổi) Hoa Kỳ D.C. United
13 3TV Cobi Jones (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (29 tuổi) Hoa Kỳ Los Angeles Galaxy
14 3TV Chris Armas (1972-08-27)27 tháng 8, 1972 (27 tuổi) Hoa Kỳ Chicago Fire
16 2HV Carlos Llamosa (1969-05-30)30 tháng 5, 1969 (30 tuổi) Hoa Kỳ D.C. United
18 1TM Tony Meola (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (30 tuổi) Hoa Kỳ Kansas City Wizards
19 3TV Ben Olsen (1977-05-03)3 tháng 5, 1977 (22 tuổi) Hoa Kỳ D.C. United
20 4 Brian McBride (1972-06-19)19 tháng 6, 1972 (27 tuổi) Hoa Kỳ Columbus Crew
21 3TV Richie Williams (1970-06-03)3 tháng 6, 1970 (29 tuổi) Hoa Kỳ D.C. United
22 4 Ante Razov (1974-03-02)2 tháng 3, 1974 (25 tuổi) Hoa Kỳ Chicago Fire
23 2HV Eddie Pope (1973-12-24)24 tháng 12, 1973 (26 tuổi) Hoa Kỳ D.C. United

Huấn luyện viên: México Carlos Miloc

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Edgar Estrada (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (32 tuổi) Guatemala Comunicaciones
2 2HV Engelver Herrera (1973-05-11)11 tháng 5, 1973 (26 tuổi) Guatemala Comunicaciones
3 2HV Erick Miranda (1971-12-17)17 tháng 12, 1971 (28 tuổi) Guatemala Comunicaciones
4 2HV Rigoberto Gómez (1977-01-09)9 tháng 1, 1977 (23 tuổi) Guatemala Comunicaciones
5 2HV Guillermo Molina Guatemala Municipal
6 3TV Julio Girón (1970-03-02)2 tháng 3, 1970 (29 tuổi) Guatemala Municipal
8 3TV Rudy Ramírez (1967-01-15)15 tháng 1, 1967 (33 tuổi) Guatemala Municipal
10 4 Freddy García (1977-01-12)12 tháng 1, 1977 (23 tuổi) Guatemala Comunicaciones
11 4 Guillermo Ramírez (1978-03-26)26 tháng 3, 1978 (21 tuổi) Guatemala Municipal
14 4 Julio Rodas (1966-12-09)9 tháng 12, 1966 (33 tuổi) Guatemala Comunicaciones
15 4 Juan Carlos Plata (1971-01-01)1 tháng 1, 1971 (29 tuổi) Guatemala Municipal
16 3TV Martín Machón (1973-02-04)4 tháng 2, 1973 (26 tuổi) México Santos Laguna
17 3TV Juan Manuel Funes (1966-05-16)16 tháng 5, 1966 (33 tuổi) Guatemala Comunicaciones
19 3TV Edgar Valencia (1971-03-31)31 tháng 3, 1971 (28 tuổi) Guatemala Comunicaciones
20 1TM Walter Hurtarte (1967-07-17)17 tháng 7, 1967 (32 tuổi) Guatemala C.S.D. Municipal
21 3TV Eddy Cabrera (1977-08-14)14 tháng 8, 1977 (22 tuổi) Guatemala Carcha
22 4 Jorge Rodas (1971-10-09)9 tháng 10, 1971 (28 tuổi) Guatemala Comunicaciones
23 2HV Eduardo Acevedo (1964-06-08)8 tháng 6, 1964 (35 tuổi) Guatemala Municipal
24 2HV Miguel Coronado Guatemala Cobán Imperial

Huấn luyện viên: Manuel Lapuente

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Óscar Pérez Rojas (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (26 tuổi) México Cruz Azul
2 2HV Claudio Suárez (1968-12-17)17 tháng 12, 1968 (31 tuổi) México C.D. Guadalajara
3 2HV Sergio Almaguer (1969-05-16)16 tháng 5, 1969 (30 tuổi) México Necaxa
4 3TV Rafael Márquez (1979-02-01)1 tháng 2, 1979 (20 tuổi) Pháp AS Monaco
5 3TV Gerardo Torrado (1979-04-30)30 tháng 4, 1979 (20 tuổi) México UNAM
6 3TV Ignacio Hierro (1978-06-22)22 tháng 6, 1978 (21 tuổi) México C.D. Guadalajara
7 3TV Ramón Ramírez (1969-12-05)5 tháng 12, 1969 (30 tuổi) México Tigres
8 4 Adrián Sánchez (1978-07-09)9 tháng 7, 1978 (21 tuổi) México Puebla
9 4 José Manuel Abundis (1973-06-11)11 tháng 6, 1973 (26 tuổi) México Toluca
10 4 Emilio Mora (1978-03-07)7 tháng 3, 1978 (21 tuổi) México Morelia
11 4 Álvaro Ortiz (1978-02-19)19 tháng 2, 1978 (21 tuổi) México C.D. Guadalajara
12 1TM Christian Martínez (1979-10-16)16 tháng 10, 1979 (20 tuổi) México Club América
13 2HV Salvador Cabrera (1973-08-21)21 tháng 8, 1973 (26 tuổi) México Necaxa
14 2HV José María Higareda (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (31 tuổi) México Necaxa
15 4 Luis Hernández (1968-12-22)22 tháng 12, 1968 (31 tuổi) México Tigres
16 4 Jesús Arellano (1973-05-08)8 tháng 5, 1973 (26 tuổi) México Monterrey
17 4 Francisco Palencia (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (26 tuổi) México Cruz Azul
18 3TV Salvador Carmona (1975-08-22)22 tháng 8, 1975 (24 tuổi) México Toluca
19 2HV Jesús Mendoza (1979-01-10)10 tháng 1, 1979 (21 tuổi) México C.D. Guadalajara

Trinidad và Tobago

[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bertille St. Clair

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
2 2HV Derek King (1980-04-12)12 tháng 4, 1980 (19 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
4 2HV Marvin Andrews (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (24 tuổi) Scotland Raith Rovers
5 2HV Ronnie Mauge (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (30 tuổi) Anh Bristol Rovers
6 2HV Shurland David (1974-08-19)19 tháng 8, 1974 (25 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
7 3TV Evans Wise (1973-11-23)23 tháng 11, 1973 (26 tuổi) Đức SSV Ulm 1846
8 3TV Angus Eve (1973-02-23)23 tháng 2, 1973 (26 tuổi) Anh Chester City
9 4 Arnold Dwarika (1973-02-23)23 tháng 2, 1973 (26 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public FC
10 4 Russell Latapy (1968-08-02)2 tháng 8, 1968 (31 tuổi) Scotland Hibernian
11 4 Jerren Nixon (1973-06-25)25 tháng 6, 1973 (26 tuổi) Thụy Sĩ FC Zurich
12 3TV David Nakhid (1964-05-15)15 tháng 5, 1964 (35 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Emirates Club
13 3TV Ansil Elcock (1976-03-13)13 tháng 3, 1976 (23 tuổi) Hoa Kỳ Columbus Crew
14 3TV Mickey Trotman (1969-03-17)17 tháng 3, 1969 (30 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public FC
15 3TV Stokely Mason (1974-10-21)21 tháng 10, 1974 (25 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public FC
16 2HV Brent Rahim (1975-10-24)24 tháng 10, 1975 (24 tuổi) Hoa Kỳ University of Connecticut
17 3TV Anthony Rougier (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (21 tuổi) Anh Port Vale
19 4 Dwight Yorke (1971-11-03)3 tháng 11, 1971 (28 tuổi) Anh Manchester United
21 1TM Kelvin Jack (1976-04-29)29 tháng 4, 1976 (23 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
22 1TM Ross Russell (1968-12-18)18 tháng 12, 1968 (31 tuổi) Trinidad và Tobago Defence Force

Huấn luyện viên: Holger Osieck

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Craig Forrest (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (32 tuổi) Anh West Ham United
2 2HV Paul Fenwick (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (30 tuổi) Scotland Greenock Morton
4 2HV Tony Menezes (1974-11-24)24 tháng 11, 1974 (25 tuổi) Brasil Botafogo
5 2HV Jason de Vos (c) (1974-01-02)2 tháng 1, 1974 (26 tuổi) Scotland Dundee United
7 4 Paul Stalteri (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (22 tuổi) Đức Werder Bremen
9 4 Carlo Corazzin (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (28 tuổi) Anh Northampton Town
10 3TV Davide Xausa (1976-03-10)10 tháng 3, 1976 (23 tuổi) Scotland Inverness CT
11 3TV Jim Brennan (1977-05-08)8 tháng 5, 1977 (22 tuổi) Anh Nottingham Forest
12 2HV Jeff Clarke (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (22 tuổi) Hoa Kỳ Baltimore Blast
13 2HV Mark Watson (1970-09-08)8 tháng 9, 1970 (29 tuổi) Anh Oxford United
15 3TV Richard Hastings (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (22 tuổi) Scotland Inverness CT
16 4 Garret Kusch (1977-09-26)26 tháng 9, 1977 (22 tuổi) Bỉ KV Mechelen
17 4 Paul Peschisolido (1971-05-25)25 tháng 5, 1971 (28 tuổi) Anh Fulham
18 4 Elvis Thomas (1972-07-27)27 tháng 7, 1972 (27 tuổi) Canada Toronto Olympians
21 3TV Martin Nash (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (24 tuổi) Anh Chester City
22 1TM Pat Onstad (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (32 tuổi) Scotland Dundee United
25 2HV Robbie Aristodemo (1977-05-20)20 tháng 5, 1977 (22 tuổi) Hoa Kỳ Tulsa Golden Hurricane
26 4 Dwayne De Rosario (1978-05-15)15 tháng 5, 1978 (21 tuổi) Hoa Kỳ Richmond Kickers

Costa Rica

[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Marvin Rodríguez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hermidio Barrantes (1964-09-02)2 tháng 9, 1964 (35 tuổi) Costa Rica L.D. Alajuelense
2 2HV Javier Delgado Prado (1968-07-28)28 tháng 7, 1968 (31 tuổi) Costa Rica L.D. Alajuelense
3 2HV Víctor Cordero (1973-11-09)9 tháng 11, 1973 (26 tuổi) Costa Rica C.D. Saprissa
4 2HV Mauricio Wright (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (29 tuổi) Hoa Kỳ San Jose Earthquakes
5 3TV Jeaustin Campos (1971-06-30)30 tháng 6, 1971 (28 tuổi) Costa Rica Municipal Pérez Zeledón
6 3TV Wilmer López (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (28 tuổi) Costa Rica L.D. Alajuelense
7 3TV William Sunsing (1977-05-12)12 tháng 5, 1977 (22 tuổi) Guatemala Antigua
8 3TV Walter Centeno (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (25 tuổi) Costa Rica C.D. Saprissa
9 4 Paulo Wanchope (1976-07-31)31 tháng 7, 1976 (23 tuổi) Anh West Ham United
10 4 Jafet Soto (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (23 tuổi) México Puebla
11 2HV Austin Berry (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (28 tuổi) Guatemala Antigua
12 2HV Pablo Chinchilla (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (21 tuổi) Costa Rica L.D. Alajuelense
13 2HV Sandro Alfaro (1971-01-01)1 tháng 1, 1971 (29 tuổi) Costa Rica L.D. Alajuelense
14 4 Steven Bryce (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (22 tuổi) Costa Rica C.D. Saprissa
15 2HV Harold Wallace (1975-11-07)7 tháng 11, 1975 (24 tuổi) Costa Rica L.D. Alajuelense
16 4 Rónald Gómez (1975-01-24)24 tháng 1, 1975 (24 tuổi) Hy Lạp OFI Crete
17 4 Hernán Medford (1968-05-23)23 tháng 5, 1968 (31 tuổi) México Club León
18 1TM Álvaro Mesén (1972-12-24)24 tháng 12, 1972 (27 tuổi) Costa Rica L.D. Alajuelense

Hàn Quốc

[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Huh Jung-moo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kim Byung-Ji (1970-04-08)8 tháng 4, 1970 (29 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai Horang-i
2 2HV Kang Chul (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (28 tuổi) Hàn Quốc Bucheon SK
4 3TV Seo Dong-Won (1975-08-14)14 tháng 8, 1975 (24 tuổi) Hàn Quốc Daejeon Citizen
5 2HV Lee Lim-Saeng (1971-11-18)18 tháng 11, 1971 (28 tuổi) Hàn Quốc Bucheon SK
6 3TV Yoo Sang-Chul (1967-10-05)5 tháng 10, 1967 (32 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
7 2HV Kim Tae-Young (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (29 tuổi) Hàn Quốc Chunnam Dragons
8 3TV Noh Jung-Yoon (1971-03-28)28 tháng 3, 1971 (28 tuổi) Hàn Quốc Cerezo Osaka
11 4 Ahn Jung-Hwan (1976-01-27)27 tháng 1, 1976 (23 tuổi) Hàn Quốc Pusan I'cons
12 2HV Lee Young-Pyo (1977-04-23)23 tháng 4, 1977 (22 tuổi) Hàn Quốc Anyang LG Cheetahs
15 2HV Lee Min-Sung (1973-06-23)23 tháng 6, 1973 (26 tuổi) Hàn Quốc Sangmu
16 3TV Kim Do-Kyun (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (23 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai Horang-i
17 2HV Park Jin-sub (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (22 tuổi) Hàn Quốc Sangmu
18 4 Hwang Sun-Hong (1968-07-14)14 tháng 7, 1968 (31 tuổi) Hàn Quốc Suwon Samsung Bluewings
19 4 Lee Dong-Gook (1979-04-29)29 tháng 4, 1979 (20 tuổi) Hàn Quốc Pohang Steelers
20 2HV Hong Myung-Bo (1969-02-12)12 tháng 2, 1969 (30 tuổi) Nhật Bản Kashiwa Reysol
21 1TM Lee Woon-Jae (1973-04-26)26 tháng 4, 1973 (26 tuổi) Hàn Quốc Daejeon Citizen
22 4 Lee Kwan-Woo (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (21 tuổi) Hàn Quốc C.D. Olimpia
23 2HV Park Jae-hong (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (21 tuổi) Hàn Quốc Myongji University
24 3TV Seol Ki-Hyeon (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (21 tuổi) Bỉ Royal Antwerp

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

https://web.archive.org/web/20000831011530/http://www.concacaf.com/competitions/