Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng VIAF
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng VIAF”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 12.358 trang.
(Trang trước) (Trang sau)G
- Ghada Abdel Aal
- Ghadames
- Ghalib
- Ghana
- Lisa del Giocondo
- Ghinda
- Shreya Ghoshal
- Carlos Ghosn
- Ghymes
- Gia Cát Lượng
- Gia Long
- Gia Luật Bội
- Gia Nghĩa
- Riccardo Giacconi
- Giacomo Meyerbeer
- Giacôbê, con của Anphê
- Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản
- Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
- Giải cờ vua Liên khu vực
- Giải đua xe Công thức 1 2012
- Giải đua xe Công thức 1 2013
- Giải đua xe Công thức 1 2015
- Giải vô địch bóng đá châu Âu
- Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011
- Giải vô địch bóng đá thế giới
- Giải vô địch bóng đá thế giới 1970
- Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
- Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
- Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
- Giang Hân Yến
- Giang Thanh
- Giang Tô
- Giang Trạch Dân
- Gianuariô
- Giao Châu, Thanh Đảo
- Giáo hoàng Biển Đức IX
- Giáo hoàng Gioan Phaolô I
- Giáo hoàng Piô X
- Giáo hội Công giáo
- Giáo hội Luther
- Giao hưởng số 5 (Beethoven)
- Giao hưởng số 6 (Beethoven)
- Giao lộ Piccadilly
- Giáo phận Bandung
- Giáo phận Takamatsu
- Giáo phận Yokohama
- Trường Đại học Giao thông Vận tải
- William Giauque
- Barry Gibb
- Maurice Gibb
- Nick Gibb
- Robin Gibb
- Josiah Willard Gibbs
- Kahlil Gibran
- John Gielgud
- Giengen an der Brenz
- Witold Giersz
- Jakub Gierszał
- Maksymilian Gierymski
- Giê-su
- Giết chỉ huy đội kỵ sỹ
- Giết con chim nhại (phim)
- Rufus Gifford
- Ryan Giggs
- Gigi (ca sĩ)
- Gilbert Percy Whitley
- Walter Gilbert
- William Gilbert
- Gilgamesh
- Marie Gillain
- Karen Gillan
- Aidan Gillen
- Seth Gilliam
- David Gilmour
- Gimpo
- Gina Alice Redlinger
- Ginkakuji
- Gino Polli
- Ginowan, Okinawa
- Aleksandra Gintrowska
- Vitalij Lazarevich Ginzburg
- Gioan Baotixita Hồ Chấn Trung
- Giáo hoàng Gioan Phaolô II
- Gioan thành Damascus
- Vahina Giocante
- Giorgio Marengo
- Giorgio Moroder
- Giovanna của Ý
- Giông tố (kịch)
- Jost Gippert
- Kendji Girac
- Girard Desargues
- Nicole Girard-Mangin
- Giresun
- Girls' Generation
- Girona FC
- Teresa Gisbert Carbonell
- Gisela của Áo
- Moraa Gitaa
- Giuđa Ítcariốt
- Giuli Alasania
- Giulia Gwinn
- Mauro Giuliani
- Giuse Đinh Đức Đạo
- Giuse Trần Nhật Quân
- Givenchy
- Quần thể kim tự tháp Giza
- Gjest Baardsen
- William Ewart Gladstone
- Gladys Carmagnola
- Hans Glaser
- Peter Glaser
- Glasgow
- Johann Christoph Glaubitz
- GlaxoSmithKline
- Aleksandr Konstantinovich Glazunov
- Adrian Głębocki
- Jack Gleeson
- Scott Glenn
- Reinhold Glière
- Kamil Glik
- Marian Glinka
- Mikhail Ivanovich Glinka
- Wieńczysław Gliński
- Bộ Sự vụ Toàn cầu Canada
- GlobalGAP
- Krzysztof Globisz
- Glött
- Gloucestershire
- Julian Glover
- Jan Nepomucen Głowacki
- Christoph Willibald Gluck
- Lâu đài Glücksburg
- Vương tộc Glücksburg
- Mikhael Glykas
- GM Daewoo
- Charles Albert Gobat
- Sa mạc Gobi
- G.o.d
- Paulette Goddard
- Robert H. Goddard
- Kurt Gödel
- Godflesh
- Godfrey Kneller
- Gödöllő
- Nigel Godrich
- Joseph Goebbels
- Johann Wolfgang von Goethe
- Göggingen
- Vincent van Gogh
- Goiânia
- Gojō, Nara
- Goka, Ibaraki
- Sławomir Gołaszewski
- Gold Coast (Úc)
- Golda Meir
- Lisl Goldarbeiter
- Jeff Goldblum
- Golden State Warriors
- Henry Golding (diễn viên)
- Emma Goldman
- Akiva Goldsman
- Marshall Goldsmith
- Eugen Goldstein
- Samuel Goldwyn
- Tony Goldwyn
- Golem
- Michał Goleniewski
- Colmar Freiherr von der Goltz
- Eduard Kuno von der Goltz
- Karl Friedrich von der Goltz
- Gustav von Golz
- Gomel (tỉnh)
- Alberto Gómez (cầu thủ bóng đá Cuba)
- Mario Gómez
- Walije Gondwe
- Gone with the Wind (phim)
- Gong Myung
- Núi Gongga
- Elina González Acha de Correa Morales
- Alejandro González Iñárritu
- Eiza González
- Good Smile Company
- Timothy Good
- Jane Goodall
- John B. Goodenough
- Ian Goodfellow
- Cuba Gooding Jr.
- Tyler Goodspeed
- David Goodstein
- Ginnifer Goodwin
- Goofy
- Google Chrome
- Google Maps
- Google Scholar
- Göppingen
- Mikhail Sergeyevich Gorbachyov
- Paul Gordan