Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1949”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Liên Hiệp Quốc → Liên Hợp Quốc
→‎Sinh: António Guterres, Lech Kaczyński, Kgalema Motlanthe, Thaksin Shinawatra, Fernando Collor de Mello, Susilo Bambang Yudhoyono, Benjamin Netanyahu và Sebastián Piñera
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 163: Dòng 163:
* [[31 tháng 12]]: [[Đồng Tất Vũ]] nhậm chức chủ tịch tỉnh [[Tuy Viễn]]
* [[31 tháng 12]]: [[Đồng Tất Vũ]] nhậm chức chủ tịch tỉnh [[Tuy Viễn]]
== Sinh ==
== Sinh ==
=== Tháng 1 ===
*[[1 tháng 1]]: [[Từ Tiểu Phụng]], ca sĩ hát nhạc Quảng Đông ở Hồng Kông
*[[21 tháng 1]] - [[Trương Tấn Sang]], chính trị gia người Việt Nam, Chủ tịch nước thứ 7 của [[Việt Nam|CHXHCN Việt Nam]].
* [[1 tháng 1]]: [[Từ Tiểu Phụng]], ca sĩ hát nhạc Quảng Đông ở Hồng Kông
* [[21 tháng 1]] - [[Trương Tấn Sang]], chính trị gia người Việt Nam, Chủ tịch nước thứ 7 của [[Việt Nam|CHXHCN Việt Nam]]
=== Tháng 2 ===
*[[2 tháng 2]] - [[Phùng Quang Thanh]], [[Đại tướng]] [[Quân đội Nhân dân Việt Nam]], Ủy viên [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Bộ Chính trị]] [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]], Bộ trưởng [[Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Bộ Quốc phòng]]
* [[2 tháng 2]] - [[Phùng Quang Thanh]], [[Đại tướng]] [[Quân đội Nhân dân Việt Nam]], Ủy viên [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Bộ Chính trị]] [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]], Bộ trưởng [[Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Bộ Quốc phòng]] (m. [[2021]])
*[[21 tháng 3]] - [[Eddie Money]], ca sĩ Mỹ (mất [[2019]])
=== Tháng 3 ===
*[[21 tháng 3]] - [[Eddie Money]], ca sĩ Mỹ (m. [[2019]])
=== Tháng 4 ===
*[[15 tháng 4]] - [[Alla Borisovna Pugachyova]], nữ ca sĩ sân khấu Liên Xô
*[[15 tháng 4]] - [[Alla Borisovna Pugachyova]], nữ ca sĩ sân khấu Liên Xô
* [[30 tháng 4]] - [[António Guterres]], [[Thủ tướng Bồ Đào Nha]], [[Tổng thư ký Liên Hiệp Quốc|Tổng thư ký thứ 9 của Liên Hiệp Quốc]]
*[[10 tháng 9]] - Âu Dương Phi Phi, ca sĩ người Đài Loan-Nhật Bản
=== Tháng 5 ===
=== Tháng 6 ===
* [[18 tháng 6]] - [[Lech Kaczyński]], [[Tổng thống Ba Lan|Tổng thống thứ 4 của Ba Lan]] (m. [[2010]])
=== Tháng 7 ===
* [[19 tháng 7]] - [[Kgalema Motlanthe]], [[Tổng thống Nam Phi|Tổng thống thứ 3 của Nam Phi]]
* [[26 tháng 7]] - [[Thaksin Shinawatra]], [[Thủ tướng Thái Lan|Thủ tướng thứ 23 của Thái Lan]]
=== Tháng 8 ===
* [[12 tháng 8]] - [[Fernando Collor de Mello]], [[Tổng thống Brasil|Tổng thống thứ 32 của Brasil]]
=== Tháng 9 ===
* [[9 tháng 9]] - [[Susilo Bambang Yudhoyono]], [[Tổng thống Indonesia|Tổng thống thứ 6 của Indonesia]]
* [[10 tháng 9]] - Âu Dương Phi Phi, ca sĩ người Đài Loan-Nhật Bản
* [[11 tháng 9]] - [[Bảo Quốc|Lư Bảo Quốc]], nghệ sĩ hài kịch
* [[11 tháng 9]] - [[Bảo Quốc|Lư Bảo Quốc]], nghệ sĩ hài kịch
=== Tháng 10 ===
*[[17 tháng 11]] - [[Nguyễn Tấn Dũng]], chính trị gia người Việt Nam, thủ tướng thứ sáu của [[Việt Nam|CHXHCN Việt Nam]].
* [[21 tháng 10]] - [[Benjamin Netanyahu]], [[Thủ tướng Israel|Thủ tướng thứ 9 của Israel]]
=== Tháng 11 ===
* [[17 tháng 11]] - [[Nguyễn Tấn Dũng]], chính trị gia người Việt Nam, thủ tướng thứ sáu của [[Việt Nam|CHXHCN Việt Nam]]
=== Tháng 12 ===
* [[1 tháng 12]] - [[Sebastián Piñera]], [[Tổng thống Chile|Tổng thống thứ 36 và 38 của Chile]]


== Mất ==
== Mất ==

Phiên bản lúc 02:59, ngày 11 tháng 9 năm 2021

Thế kỷ: Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21
Thập niên: 1910 1920 1930 1940 1950 1960 1970
Năm: 1946 1947 1948 1949 1950 1951 1952
1949 trong lịch khác
Lịch Gregory1949
MCMXLIX
Ab urbe condita2702
Năm niên hiệu Anh13 Geo. 6 – 14 Geo. 6
Lịch Armenia1398
ԹՎ ՌՅՂԸ
Lịch Assyria6699
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat2005–2006
 - Shaka Samvat1871–1872
 - Kali Yuga5050–5051
Lịch Bahá’í105–106
Lịch Bengal1356
Lịch Berber2899
Can ChiMậu Tý (戊子年)
4645 hoặc 4585
    — đến —
Kỷ Sửu (己丑年)
4646 hoặc 4586
Lịch Chủ thể38
Lịch Copt1665–1666
Lịch Dân QuốcDân Quốc 38
民國38年
Lịch Do Thái5709–5710
Lịch Đông La Mã7457–7458
Lịch Ethiopia1941–1942
Lịch Holocen11949
Lịch Hồi giáo1368–1369
Lịch Igbo949–950
Lịch Iran1327–1328
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 13 ngày
Lịch Myanma1311
Lịch Nhật BảnChiêu Hòa 24
(昭和24年)
Phật lịch2493
Dương lịch Thái2492
Lịch Triều Tiên4282

1949 (số La Mã: MCMXLIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory. Bản mẫu:Tháng trong năm 1949

Sự kiện

Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4

Tháng 5

Tháng 6

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 9

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12

Sinh

Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4

Tháng 5

Tháng 6

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 9

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12

Mất

Giải Nobel

Xem thêm

Tham khảo