Bước tới nội dung

Hội nghị hòa bình Paris 1919

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hội nghị Hòa bình Paris
Lễ ký kết Hiệp ước hòa bình tại Sảnh Gương, Versailles, ngày 28 tháng 6 năm 1919
Nước chủ nhà Pháp
Thành phốParis
Tham gia Pháp

 Hoa Kỳ
Bỉ
Ý
Nhật Bản
România
Hy Lạp
Bồ Đào Nha
Brasil
Uruguay
Cuba
Ecuador
Haiti
Honduras
Liberia
Panama
Trung Hoa Dân Quốc
Xiêm
Estonia
Litva
Latvia
Armenia
Azerbaijan
Ba Lan
Vương quốc Serb, Croat và Slovene

Tiệp Khắc
Map
Các vấn đề chính
Hiệp ước hòa bình:
Thành lập Hội Quốc Liên
"Tứ Cường" trong Hội nghị hòa bình Paris (từ trái sang phải, David Lloyd George, Vittorio Orlando, George Clemenceau, Woodrow Wilson)
Bản đồ thế giới các nước tham gia chiến tranh thế giới thứ nhất. Khối Hiệp ước màu xanh, Liên minh Trung tâm màu cam, và các nước trung lập màu xám.

Hội nghị Hòa bình Paris, diễn ra từ năm 1919 đến năm 1920, là một sự kiện quan trọng, định hình lại trật tự châu Âu và thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất. Hội nghị đã dẫn đến việc ký kết nhiều hiệp ước hòa bình, quy định các điều khoản hòa bình cho các nước bại trận.

Một trong những kết quả quan trọng nhất hội nghị là Hòa ước Versailles với Đức, áp đặt lên quốc gia này những khoản bồi thường nặng nề và hạn chế quân sự, điều này đã ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ quốc tế sau đó. Các hiệp ước với Áo, Hungary, BulgariaĐế quốc Ottoman cũng đã thay đổi bản đồ chính trị châu Âu, bao gồm sự tan rã Đế quốc Áo-Hung và Đế quốc Ottoman.

Những kết quả chính hội nghị bao gồm:

  • Thành lập Hội Quốc Liên: Tiền thân Liên Hiệp Quốc, với mục đích ngăn chặn các cuộc xung đột trong tương lai.
  • Vẽ lại biên giới quốc gia để phản ánh gần gũi hơn với các dân tộc, với một số cuộc trưng cầu dân ý được tổ chức để xác định ranh giới lãnh thổ mới.
  • Phân chia các lãnh thổ ủy trị: Các thuộc địa hải ngoại thuộc Đức và Đế quốc Ottoman đã được trao cho Anh và Pháp dưới hệ thống ủy trị Hội Quốc Liên.
  • Áp đặt bồi thường lên Đức, một gánh nặng tài chính ảnh hưởng nặng nề đến nền kinh tế Đức và góp phần gây ra sự bất mãn trong tương lai.

Kế hoạch Mười bốn điểm của Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson đã làm cơ sở cho các cuộc đàm phán, đặc biệt là về quyền tự quyết và việc tìm kiếm một nền hòa bình bình đẳng, mặc dù nhiều lý tưởng này không được thực hiện đầy đủ. Hội nghị kết thúc với năm hiệp ước hòa bình, đáng chú ý nhất là Hòa ước Versailles, trong đó Đức phải chịu hoàn toàn trách nhiệm về chiến tranh thông qua Điều 231, điều khoản "tội lỗi chiến tranh". Điều khoản này, cùng với các khoản bồi thường khắc nghiệt, đã góp phần tạo nên sự bất mãn sâu rộng ở Đức và đặt nền tảng cho các xung đột trong tương lai.

"Tứ Cường"—Wilson, Clemenceau, Lloyd GeorgeOrlando—đóng vai trò chính trong việc ra quyết định, bất chấp sự hiện diện các quốc gia tham dự khác, cho thấy sự thống trị do các cường quốc trong việc định hình trật tự thế giới sau chiến tranh. Mặc dù quá trình chính thức kết thúc vào năm 1919, Hiệp ước Lausanne năm 1923 đánh dấu sự kết thúc quá trình hòa bình rộng lớn hơn.

Hội nghị này đánh dấu một bước ngoặt trong địa chính trị thế kỷ 20, định hình bối cảnh chính trị châu Âu và thế giới trong nhiều thập kỷ tiếp theo.

Tổng quan và kết quả trực tiếp

[sửa | sửa mã nguồn]

Hội nghị Hòa bình Paris chính thức khai mạc vào ngày 18 tháng 1 năm 1919 tại Quai d'OrsayParis. Ngày này mang tính biểu tượng vì nó là kỷ niệm ngày Wilhelm I được tuyên bố là Hoàng đế Đức vào năm 1871, tại Phòng Gương trong Cung điện Versailles, ngay trước khi kết thúc cuộc bao vây Paris — một ngày có ý nghĩa quan trọng đối với Đức, là kỷ niệm ngày thành lập Vương quốc Phổ vào năm 1701. Các đại biểu từ 27 quốc gia (mặc dù các đại diện 5 dân tộc bị phần lớn bỏ qua) được phân công vào 52 ủy ban, tổ chức 1.646 phiên họp để chuẩn bị các báo cáo với sự giúp đỡ từ nhiều chuyên gia về các chủ đề từ tù binh chiến tranh, cáp ngầm dưới biển, hàng không quốc tế cho đến trách nhiệm về chiến tranh. Các khuyến nghị chính đã được đưa vào Hiệp ước Versailles với Đức, gồm 15 chương và 440 điều khoản, cũng như các hiệp ước dành cho các quốc gia thất bại khác.

Năm cường quốc chính là Pháp, Anh, Ý, Hoa Kỳ và Nhật Bản đã kiểm soát hội nghị. Trong số "Năm cường quốc lớn", Nhật Bản chỉ cử một cựu thủ tướng và đóng vai trò nhỏ; và "Tứ Cường" gồm các nhà lãnh đạo Pháp, Anh, Ý và Mỹ đã thống trị hội nghị. Họ đã tổ chức 145 cuộc họp không chính thức và đưa ra tất cả các quyết định lớn, sau đó được các đại biểu khác phê chuẩn. Các cuộc họp mở tất cả các phái đoàn đã phê chuẩn các quyết định do Tứ cường đưa ra. Hội nghị kết thúc vào ngày 21 tháng 1 năm 1920, với Đại hội đồng đầu tiên Hội Quốc Liên.

Năm hiệp ước hòa bình lớn được chuẩn bị tại Hội nghị Hòa bình Paris, với tên nước bị ảnh hưởng trong ngoặc đơn: - Hòa ước Versailles, ngày 28 tháng 6 năm 1919 (Đức) - Hiệp ước Saint-Germain, ngày 10 tháng 9 năm 1919 (Áo) - Hòa ước Neuilly, ngày 27 tháng 11 năm 1919 (Bulgaria) - Hòa ước Trianon, ngày 4 tháng 6 năm 1920 (Hungary) - Hòa ước Sèvres, ngày 10 tháng 8 năm 1920; sau đó được sửa đổi bởi Hiệp ước Lausanne, ngày 24 tháng 7 năm 1923 (Đế quốc Ottoman/Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ).

Các quyết định lớn bao gồm việc thành lập Hội Quốc Liên, năm hiệp ước hòa bình với các kẻ thù bị đánh bại, việc trao các thuộc địa hải ngoại của Đức và Ottoman cho Anh và Pháp theo hệ thống ủy trị Hội Quốc Liên, áp đặt bồi thường chiến tranh lên Đức, và vẽ lại ranh giới quốc gia để phản ánh tốt hơn chủ nghĩa dân tộc, đôi khi thông qua các cuộc trưng cầu dân ý. Kết quả chính là Hiệp ước Versailles với Đức, trong đó Điều 231 đổ lỗi cho "sự xâm lược của Đức và các đồng minh" gây ra chiến tranh. Điều này đã làm Đức bị sỉ nhục và đặt gánh nặng bồi thường nặng nề lên vai Đức, mặc dù Đức chỉ trả một phần nhỏ trước khi các khoản bồi thường kết thúc vào năm 1931. Theo nhà sử học Anh A.J.P. Taylor, hiệp ước này khiến người Đức cảm thấy "xấu xa, không công bằng" và giống như một "hiệp ước nô lệ", điều mà họ sẽ từ chối vào một thời điểm nào đó nếu nó "không tự sụp đổ vì sự vô lý của chính nó".

Vì các quyết định hội nghị được thực hiện đơn phương và chủ yếu theo ý chí Tứ cường, Paris trong thời gian này được coi là trung tâm một chính phủ thế giới, quyết định và thực hiện những thay đổi sâu rộng đối với địa chính trị châu Âu. Nổi tiếng nhất là Hiệp ước Versailles đã làm suy yếu quân đội Đức và đặt toàn bộ trách nhiệm về chiến tranh và khoản bồi thường lớn lên vai Đức. Nỗi nhục nhã và bất mãn sau đó ở Đức thường được các nhà sử học coi là một trong những nguyên nhân trực tiếp dẫn đến thành công Đảng Quốc xã và gián tiếp gây ra Chiến tranh Thế giới thứ hai.

Hội Quốc Liên gây tranh cãi ở Hoa Kỳ vì các nhà phê bình cho rằng nó làm suy giảm quyền lực Quốc hội Mỹ trong việc tuyên bố chiến tranh. Thượng viện Hoa Kỳ không phê chuẩn bất kỳ hiệp ước hòa bình nào, do đó Hoa Kỳ chưa bao giờ gia nhập Hội Quốc Liên. Thay vào đó, chính quyền Harding (1921–1923) đã ký kết các hiệp ước mới với Đức, Áo và Hungary. Cộng hòa Weimar Đức không được mời tham dự hội nghị Versailles. Các đại diện Bạch Vệ nhưng không phải Nga Xô viết cũng có mặt tại hội nghị. Nhiều quốc gia khác đã gửi phái đoàn để kêu gọi thêm các điều khoản vào các hiệp ước, nhưng hầu hết không thành công, từ độc lập cho các nước ở Nam Kavkaz đến đề xuất thất bại từ phía Nhật Bản về bình đẳng chủng tộc.

Bối cảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chiến tranh và đình chiến

[sửa | sửa mã nguồn]

Chiến tranh Thế giới thứ nhất (1914–1918) đã gây ra thảm họa cho châu Âu, không chỉ phá hủy trật tự chính trị và kinh tế mà còn làm suy yếu cấu trúc xã hội. Chiến tranh bắt đầu từ một cuộc xung đột khu vực ở Balkan nhưng nhanh chóng lôi kéo hầu hết các cường quốc lớn vào cuộc, ngoại trừ một số nước trung lập như Tây Ban Nha, Thụy Sĩ, Hà Lancác nước Bắc Âu.

Các cuộc chiến không chỉ diễn ra ở châu Âu mà còn lan sang các lục địa khác như châu Phi, châu Á, Trung Đôngcác đảo trên Thái Bình Dương. Cuộc chiến đã lôi cuốn binh lính từ khắp nơi trên thế giới. Các binh sĩ Đế quốc Anh, bao gồm người Úc, người Canadangười Ấn Độ, đã chiến đấu trên mặt trận phía Tây, trong khi Pháp sử dụng quân đội từ các thuộc địa thuộc Pháp ở châu Phi và châu Á. Đến năm 1918, lực lượng viễn chinh Mỹ cũng có mặt ở châu Âu, đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng của phe Hiệp ước.

Mặc dù cuộc chiến gây ra tổn thất nhân mạng khổng lồ với hàng triệu binh sĩ và sĩ quan thiệt mạng, hạ tầng ở nhiều khu vực châu Âu nằm xa mặt trận vẫn được bảo toàn. Tuy nhiên, nhiều cựu binh trở về trong tình trạng tàn tật hoặc mang những vết thương tâm lý nặng nề. Cuộc chiến cũng để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm trí những người sống sót, bao gồm cả những người bị ảnh hưởng bởi vũ khí hóa học.

Hiệp định đình chiến, được ký vào ngày 11 tháng 11 năm 1918, đã chấm dứt các hành động quân sự nhưng vẫn để lại nhiều vấn đề chưa được giải quyết. Đức, trực tiếp yêu cầu Hoa Kỳ thương lượng đình chiến dựa trên "Mười bốn điểm" của Tổng thống Wilson, hy vọng rằng các điều khoản hòa bình sẽ nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên, các nước châu Âu trong phe Hiệp ước, sau khi chịu tổn thất lớn, không có ý định tuân thủ hoàn toàn điều kiện Hoa Kỳ và đòi hỏi các biện pháp bổ sung chống lại Đức.

Như vậy, hiệp định đình chiến năm 1918 không dẫn đến việc chấm dứt xung đột một cách nhanh chóng và triệt để, mà chỉ mở đầu cho quá trình giải quyết hậu chiến phức tạp, kéo dài đến Hội nghị Hòa bình Paris và trở thành cơ sở cho những căng thẳng quốc tế sau này.

Chiến tranh Thế giới thứ nhất đã làm rung chuyển nền tảng trật tự cũ ở châu Âu và thay đổi quan niệm về vai trò toàn cầu châu lục này. Hàng thế kỷ tự tin vào việc thống trị và "sứ mệnh văn minh" (chủ nghĩa trọng Âu) châu Âu đã bị phá vỡ bởi sự tàn khốc của chiến tranh và những hình thức hủy diệt mới như vũ khí hóa học, khiến cho những tuyên bố đạo đức và văn hóa về quyền lãnh đạo thế giới của châu Âu bị đặt dấu hỏi.

Những hậu quả tàn phá từ chiến tranh đã dẫn đến sự sụp đổ một số đế chế, mở đường cho những thay đổi chính trị và xã hội lớn. Cuộc cách mạng ở Nga năm 1917 đã lật đổ chế độ quân chủ và thiết lập chính quyền Xô viết. Đế quốc Áo-Hung tan rã, để lại một khoảng trống quyền lực trên các vùng lãnh thổ rộng lớn ở Trung Âu. Đế quốc Đức, sau khi chịu thất bại trong chiến tranh, đã chuyển thành Cộng hòa Weimar. Đế quốc Ottoman mất kiểm soát các lãnh thổ ở Trung Đông và đứng bên bờ vực tan rã hoàn toàn.

Việc khôi phục các quốc gia độc lập như Ba Lan, Latvia, LitvaEstonia trở thành biểu tượng cho thời đại này. Các quốc gia mới như Tiệp KhắcNam Tư cũng bắt đầu hình thành, thể hiện cách các nguyên tắc tự quyết dân tộc và quyền các quốc gia trở thành những chủ đề trung tâm trong việc định hình lại trật tự thế giới sau chiến tranh.

Trong khi đó, những ý tưởng và yêu cầu mới cũng xuất hiện ở nhiều nơi trên thế giới. Tại Trung Quốc, các khẩu hiệu "Trung Quốc cho người Trung Quốc" bắt đầu lan rộng, trong khi ở Nga, những lời kêu gọi "Đất đai cho nông dân, nhà máy cho công nhân" trở nên phổ biến. Người Kurd khao khát độc lập, trong khi ở châu Âu và Mỹ, cuộc tranh luận về vai trò Hoa Kỳ trong các vấn đề toàn cầu đã nổi lên — một số người nhìn thấy tương lai Mỹ như "cảnh sát toàn cầu", trong khi những người khác yêu cầu Mỹ không can thiệp vào các vấn đề quốc tế.

Những đòi hỏi đa dạng và mâu thuẫn này, đến từ các dân tộc khác nhau, đã làm nổi bật sự chia rẽ thế giới sau chiến tranh. Ở phương Tây, nỗi lo sợ về các ý tưởng cách mạng từ phương Đông lan rộng, trong khi ở phương Đông, người ta bắt đầu suy ngẫm về mối đe dọa chủ nghĩa duy vật phương Tây. Trong bối cảnh những thay đổi này, các dân tộc châu Phi và châu Á cũng tìm cách khẳng định quyền lợi và tương lai của mình trong trật tự toàn cầu mới.

Con người và ý tưởng

[sửa | sửa mã nguồn]

Hội nghị quy tụ các đại diện từ nhiều nơi trên thế giới với mục tiêu giải quyết các vấn đề hậu chiến và thiết lập một trật tự thế giới mới. Hội nghị không chỉ thảo luận các vấn đề chính trị mà còn xem xét các lợi ích xã hội, kinh tế và quốc gia.

Một trong những nhân vật quan trọng là Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson, người đã đưa ra chương trình nổi tiếng "Mười bốn điểm", bao gồm các ý tưởng về quyền dân tộc tự quyết và thành lập Hội Quốc Liên để ngăn chặn xung đột trong tương lai. Đi cùng Wilson là Ngoại trưởng Robert Lansing. Đại diện Pháp là Thủ tướng Georges Clemenceau, người có biệt danh là "Con hổ" nhờ sự cứng rắn và kiên định trong chính trị. Thủ tướng Ý Vittorio OrlandoThủ tướng Anh David Lloyd George cũng đóng vai trò quan trọng tại hội nghị này.

Không chỉ có các chính trị gia và nhà ngoại giao, mà còn có sự tham gia từ các phong trào xã hội và tổ chức khác nhau. Người Do Thái vận động cho việc thành lập một nhà nước của riêng họ, người Ba Lan mong muốn khôi phục độc lập, và nhiều phong trào dân tộc tự quyết như người Kurd, người Ukraine, người Armenia cũng đưa ra yêu sách của mình. Trong số các đại biểu còn có những nhân vật nổi bật như Lawrence xứ Ả Rập (T. E. Lawrence), người nổi tiếng với vai trò trong cuộc nổi dậy Ả Rập chống lại Đế quốc Ottoman, nhà lãnh đạo Hy Lạp Eleftherios Venizelos, và chính trị gia, nhạc sĩ người Ba Lan Ignacy Paderewski.

Quy mô hội nghị là chưa từng có. Hơn một nghìn đại biểu đã đổ về Paris, kèm theo đó là rất nhiều chuyên gia và nhà báo. Không chỉ các quyết định mà tính cách cá nhân các nhà lãnh đạo, sự mệt mỏi và các mối quan hệ cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng lớn đến quá trình đưa ra các quyết định chính.

Hội nghị Hòa bình Paris đã mang lại nhiều kỳ vọng lớn. Các vấn đề chính bao gồm việc trừng phạt Đức, điều chỉnh lại biên giới ở châu Âu và Trung Đông, cũng như tạo ra một hệ thống quan hệ quốc tế để ngăn chặn các cuộc chiến tranh trong tương lai. Tuy nhiên, nhiều người đã cảm thấy thất vọng với kết quả hội nghị. Như Clemenceau từng nói, "chiến tranh dễ dàng hơn nhiều so với việc kiến tạo hòa bình", nhấn mạnh những khó khăn mà các nhà lãnh đạo thế giới phải đối mặt trong nỗ lực tái lập ổn định và hòa bình ở châu Âu.

Các Cường quốc

[sửa | sửa mã nguồn]

Tại Hội nghị, các cường quốc theo đuổi những lợi ích riêng mỗi nước, tìm cách tận dụng tối đa tình hình hậu chiến. Mặc dù tất cả các bên tham gia đều muốn khôi phục hòa bình, quan điểm mỗi nước về cách tổ chức thế giới tương lai lại rất khác biệt.

Mỗi quốc gia tham gia đều tìm cách đạt được lợi ích tối đa cho đất nước mình, điều này cuối cùng dẫn đến những quyết định thỏa hiệp, không làm hài lòng nhiều quốc gia và dẫn đến các cuộc xung đột mới trong tương lai.

Pháp là một trong những quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề nhất trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất, và lãnh đạo Pháp, đặc biệt là Thủ tướng Georges Clemenceau, mong muốn làm suy yếu Đức tối đa. Pháp yêu cầu phân chia nước Đức và khôi phục biên giới năm 1871, trước cuộc Chiến tranh Pháp-Phổ. Một số người theo phái cực đoan ở Pháp thậm chí còn kêu gọi chia cắt hoàn toàn Đức thành nhiều quốc gia nhỏ, tương tự Hòa ước Westphalia năm 1648. Pháp cũng tuyên bố chủ quyền với vùng Alsace, Lorraine và khu vực công nghiệp than đá Saar, đồng thời muốn chiếm đóng các vùng đất bên bờ trái sông Rhine để đảm bảo an ninh trước các cuộc xâm lược từ Đức trong tương lai.

Ngoài ra, Pháp cố gắng thiết lập một "vành đai vệ sinh" ở phía đông biên giới Đức, bao gồm Ba Lan, Tiệp Khắc, RomaniaNam Tư, để các quốc gia này làm hàng rào ngăn cách giữa Đức và Nga Xô. Pháp cũng muốn chiếm các thuộc địa Đức ở châu Phi và củng cố vị thế ở Trung Đông thông qua việc chiếm đoạt các lãnh thổ Đế quốc Ottoman.

Mặc dù Anh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh bại Đức, nhưng họ không ủng hộ việc phá hủy hoàn toàn nước Đức. Chính phủ Anh coi việc duy trì một nước Đức mạnh mẽ là đối trọng với Nga Xô. Mục tiêu chính của Anh là củng cố sự thống trị trên biển, và vì vậy Anh tích cực ủng hộ việc tịch thu hạm đội Đức. Liên minh Anh-Nhật được hướng tới việc bảo vệ ảnh hưởng của Anh ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương và chống lại Mỹ.

khu vực Balkan, Anh hoạt động đối lập với Pháp, cố gắng hạn chế ảnh hưởng của Pháp thông qua hợp tác với Ý và các quốc gia Balkan. Tuy nhiên, trong các vấn đề thuộc địa, Anh cũng giống như Pháp, muốn chiếm đoạt các thuộc địa của Đức và các vùng lãnh thổ Đế quốc Ottoman, đặc biệt là Lưỡng Hà, Ả RậpPalestine.

Dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Woodrow Wilson, Mỹ mang đến hội nghị các lý tưởng về một trật tự hòa bình, được thể hiện trong "Mười bốn điểm". Khác với các nước châu Âu, Mỹ không muốn nhìn thấy Đức bị hủy diệt hoàn toàn vì điều này có thể gây bất ổn cho châu Âu. Mỹ cũng phản đối việc tăng cường sức mạnh hải quân Anh và mong muốn hủy bỏ liên minh Anh-Nhật, vì liên minh này gây nguy hiểm cho lợi ích của Mỹ ở châu Á.

Sau chiến tranh, Mỹ từ một quốc gia nợ nần trở thành một nước cho vay, và ảnh hưởng kinh tế tăng lên đáng kể. Điều này buộc Mỹ phải từ bỏ chính sách không can thiệp vào các vấn đề châu Âu và tham gia tích cực vào các vấn đề toàn cầu.

Ý, mặc dù được coi là một cường quốc, lại bị lép vế trước các đồng minh sau thất bại tại trận Caporetto. Tham vọng thuộc địa của Ý, được ghi nhận trong Hiệp ước Luân Đôn năm 1915, không được coi trọng tại hội nghị. Ý tuyên bố chủ quyền đối với các lãnh thổ Đế quốc Áo-Hung và Đế quốc Ottoman, như DalmatiaFiume (Rijeka), nhưng các yêu cầu này bị bác bỏ. Khi phái đoàn Ý rời hội nghị để phản đối, lợi ích của Ý bị phớt lờ, và thành phố Smyrna đã được trao cho người Hy Lạp.

Nhật Bản

[sửa | sửa mã nguồn]

Phái đoàn Nhật Bản ủng hộ Anh và Mỹ về các vấn đề liên quan đến châu Âu và châu Phi, nhưng Nhật Bản muốn có sự bù đắp bằng các lãnh thổ ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương. Nhật Bản đã tận dụng tình trạng hỗn loạn sau chiến tranh để củng cố vị thế tại Trung Quốc và các đảo Thái Bình Dương.

Chuẩn bị Hội nghị

[sửa | sửa mã nguồn]

Việc chuẩn bị cho Hội nghị là một quá trình phức tạp và căng thẳng, trong đó nhiều quốc gia, đại diện các tầng lớp chính trị và các chuyên gia đã tham gia. Mỗi quốc gia đều tìm cách xây dựng chiến lược của mình và đưa ra yêu sách về lãnh thổ, tài nguyên và ảnh hưởng chính trị trong trật tự thế giới mới.

Trước thềm hội nghị, công tác chuẩn bị quy mô lớn đã diễn ra tại thủ đô 27 quốc gia tham gia chiến tranh chống lại Đức và Liên minh Trung tâm. Các quốc gia mới thành lập, như Tiệp Khắc và Nam Tư, cùng với các thành viên phe Hiệp ước đã tích cực xây dựng lập trường đàm phán của mình. Các quan chức chính phủ, nhà sử học và nhà kinh tế học đã tìm kiếm cơ sở pháp lý cho các yêu sách của họ trong các hiệp ước và tài liệu quốc tế cũ, nhằm củng cố vị thế quốc gia của mình. Điều này diễn ra cùng với các cuộc đàm phán và gặp gỡ ngoại giao căng thẳng để đạt được sự đồng thuận về các vấn đề quan trọng như số phận lãnh thổ Đức và Ottoman.

Romania đã phối hợp hành động với Tiệp Khắc, Nam TưHy Lạp, cố gắng tạo ra một mặt trận chung về một số vấn đề khu vực. Các phái viên ngoại giao thường xuyên di chuyển giữa Paris và London để duy trì trao đổi tài liệu ngoại giao liên tục. London trở thành trung tâm chuẩn bị cho hội nghị, nơi các cuộc họp với sự tham gia đại diện từ Pháp và Ý đã diễn ra. Nhiệm vụ chính là thống nhất nhiều điều khoản hiệp ước hòa bình tương lai, vì đã có những bất đồng nghiêm trọng, đặc biệt là liên quan đến các thỏa thuận bí mật được ký kết trong thời chiến.

Sự kiện Wilson đến châu Âu

[sửa | sửa mã nguồn]

Một trong những sự kiện trọng tâm trong quá trình chuẩn bị cho hội nghị là chuyến thăm châu Âu của Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson. Ngày 4 tháng 12 năm 1918, ông rời New York trên chiếc tàu hơi nước George Washington cùng với đoàn đại biểu Mỹ. Đây là lần đầu tiên một tổng thống đương nhiệm Mỹ rời khỏi đất nước để tham gia đàm phán quốc tế. Chuyến đi đã thu hút sự quan tâm lớn từ cả công chúng Mỹ và châu Âu. Wilson giải thích rằng sự tham gia của mình vào hội nghị là trách nhiệm đối với những người lính Mỹ đã hy sinh ở châu Âu, nhưng nhiều nhà ngoại giao tỏ ra hoài nghi, cho rằng Wilson quan tâm đến danh tiếng cá nhân hơn.

Trên tàu không chỉ có các nhà lãnh đạo chính trị mà còn có nhiều chuyên gia được chọn từ các trường đại học và cơ quan chính phủ Mỹ. Đoàn đại biểu Mỹ mang theo nhiều tài liệu tham khảo và nghiên cứu về các vấn đề chiến tranh và hòa bình, cho thấy sự chuẩn bị nghiêm túc của Mỹ cho hội nghị. Cùng với đoàn đại biểu Mỹ, các đại sứ Pháp và Ý tại Mỹ cũng đến châu Âu, thể hiện tầm quan trọng các cuộc đàm phán sắp tới.

Ban đầu, người ta dự đoán hội nghị sẽ bắt đầu bằng giai đoạn sơ bộ, trong đó chỉ thảo luận về các nguyên tắc trật tự hòa bình tương lai. Tuy nhiên, trên thực tế, Wilson đã ở lại Paris trong hầu hết thời gian hội nghị, diễn ra từ tháng 1 đến tháng 6 năm 1919. Tổng thống Wilson ở lại châu Âu lâu hơn dự kiến và đóng vai trò tích cực trong việc giải quyết các vấn đề quan trọng liên quan đến việc dàn xếp hòa bình.

Triết lý chính trị của Wilson

[sửa | sửa mã nguồn]

Mặc dù trong chiến dịch tranh cử năm 1916, Tổng thống Woodrow Wilson cam kết giữ cho Hoa Kỳ trung lập, nhưng vào tháng 4 năm 1917, Wilson đã ký sắc lệnh đưa nước Mỹ tham gia Thế chiến thứ nhất bên phe Hiệp ước. Quyết định này đánh dấu bước ngoặt trong nhiệm kỳ tổng thống của ông, mặc dù điều đó đã tạo ra cả những người ủng hộ và những kẻ thù mới. Theo nhiều người đương thời, Wilson nổi bật với tính cách quyết đoán và có phần cứng đầu.

Ý tưởng chủ đạo của Wilson tại hội nghị là khẳng định Hoa Kỳ nên đóng vai trò là trọng tài, là "những người duy nhất không có lợi ích riêng" trong việc định hình trật tự thế giới sau chiến tranh. Khác với các nước tham gia hội nghị khác, Wilson cho rằng Mỹ không chính thức là thành viên phe Hiệp ước, và do đó không theo đuổi các lợi ích về thuộc địa hay lãnh thổ. Wilson tin rằng ông đang nói thay cho quần chúng, không chỉ người Mỹ mà còn cả người châu Âu, và nếu họ trực tiếp nghe những ý tưởng của ông, họ sẽ ủng hộ chúng.

Nguyên tắc các dân tộc tự quyết và việc thành lập một tổ chức quốc tế để ngăn chặn các cuộc chiến tranh trong tương lai — Hội Quốc Liên — đóng vai trò quan trọng trong tầm nhìn của ông về thế giới sau chiến tranh. Wilson cho rằng các dân tộc ở châu Âu nên được tự quyết định số phận của mình, điều này phù hợp với khái niệm về "một thế giới công bằng" mà ông theo đuổi. Tuy nhiên, điều này đã gây ra sự hoài nghi và phản kháng từ các cường quốc khác như Pháp và Anh, những nước theo đuổi các lợi ích chính trị riêng và muốn bảo vệ các đế chế thuộc địa của mình.

Wilson và thực tế chính trị thế giới

[sửa | sửa mã nguồn]

Dù có những lý tưởng cao cả, Wilson thường thể hiện tính cô lập và không hiểu rõ thực tế chính trị ở châu Âu. Ông sử dụng những phép so sánh với việc Hoa Kỳ can thiệp vào các nước ở khu vực Mỹ Latinh để biện minh cho chính sách của mình tại châu Âu. Wilson giải thích việc đưa quân đội Mỹ vào các nước như HaitiNicaragua là để "duy trì trật tự" và hỗ trợ nền dân chủ, dù chính sách này cũng bảo vệ các lợi ích của Mỹ, như việc kiểm soát Kênh đào Panama và các khoản đầu tư kinh tế trong khu vực.

Ngoài ra, Wilson có xu hướng "phớt lờ thực tế" trong các vấn đề quan trọng. Ông khẳng định không biết về các hiệp ước bí mật của phe Hiệp ước, mặc dù Bộ trưởng Ngoại giao Anh Arthur Balfour đã thông báo cho ông về Hiệp ước Luân Đôn năm 1915, theo đó các đồng minh đã hứa cho Ý nhận được lãnh thổ để đổi lấy việc tham gia chiến tranh.

Hoa Kỳ trên trường quốc tế

[sửa | sửa mã nguồn]

Vào cuối Thế chiến thứ nhất, Hoa Kỳ đã trở thành một trong những cường quốc hàng đầu thế giới. Hơn một triệu lính Mỹ đã đóng quân tại châu Âu, và hải quân Mỹ bắt đầu cạnh tranh với hải quân Anh. Về kinh tế, Mỹ đã trở thành chủ nợ chính của các quốc gia châu Âu, những nước đã tích lũy nợ hàng tỷ đô la đối với các ngân hàng và chính phủ Mỹ. Trong con mắt nhiều người Mỹ, điều này đã biến đất nước thành người chiến thắng cuộc chiến, bảo đảm sức mạnh tài chính và đạo đức của Mỹ trên trường quốc tế.

Tuy nhiên, Wilson đã phải đối mặt với sự phản đối cả trong nước và quốc tế. Ông không đưa bất kỳ đại diện nào của Đảng Cộng hòa, đảng khi đó đã chiếm đa số tại Quốc hội, đến hội nghị, điều này làm cho việc phê chuẩn các đề xuất của ông, bao gồm cả Hội Quốc Liên, trở nên khó khăn hơn.

Quyền dân tộc tự quyết

[sửa | sửa mã nguồn]

Khái niệm "quyền dân tộc tự quyết" mà Tổng thống Woodrow Wilson mang đến Hội nghị Hòa bình Paris là một trong những ý tưởng phức tạp và gây tranh cãi nhất của ông. Mặc dù Wilson đã tuyên bố rõ ràng nguyên tắc này trong "Mười bốn điểm", nhưng ngay cả các nhà ngoại giao Mỹ và các đại biểu tham dự hội nghị cũng không hiểu rõ ý nghĩa cụ thể của nó. Điều này đã gây ra nhiều thắc mắc không chỉ ở Washington mà còn giữa các đại diện các cường quốc khác, vì trên lý thuyết, tự quyết có vẻ là một khái niệm đẹp đẽ và dân chủ, nhưng trên thực tế, việc thực hiện lại vô cùng khó khăn.

Khái niệm "tự quyết" trong suy nghĩ Wilson không có định nghĩa rõ ràng. Bộ trưởng Ngoại giao Mỹ Robert Lansing đã chỉ ra rằng không rõ "đơn vị" mà Wilson muốn nói đến là nhóm chủng tộc, lãnh thổ hay cộng đồng nào. Trong những tuyên bố của mình, Wilson thường sử dụng những cụm từ mơ hồ như "phát triển tự trị" và "quyền những người bị cai trị có tiếng nói trong chính phủ", điều này không làm rõ ràng hơn cho cả các đại biểu tham dự hội nghị lẫn các nhóm dân tộc thiểu số đang đòi quyền tự trị. Những ý tưởng trừu tượng này đối mặt với thực tế phức tạp, đặc biệt là ở Trung và Đông Âu, nơi sự đa dạng về sắc tộc, tôn giáo và ngôn ngữ khiến việc xác định ranh giới các quốc gia mới trở nên khó khăn.

Mâu thuẫn và thách thức

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhiều nhà ngoại giao cho rằng khái niệm tự quyết có thể dẫn đến các xung đột tiềm tàng. Wilson có thể nói về quyền các dân tộc được lựa chọn tương lai của mình, nhưng ông không tính đến sự phức tạp các khu vực đa văn hóa và đa dân tộc ở châu Âu. Như số phận các nhóm sắc tộc người Ukraine theo Công giáo hoặc người Ba Lan theo đạo Tin lành không phù hợp với mô hình đơn giản về việc thành lập các quốc gia dân tộc. Không chỉ phải xác định nhóm nào có thể tự nhận mình là một dân tộc, mà còn phải giải quyết các tiêu chí nào cần áp dụng khi tổ chức trưng cầu dân ý: ai sẽ có quyền bầu cử, những lãnh thổ nào sẽ tham gia vào cuộc bỏ phiếu, và liệu quyết định có mang tính cuối cùng hay không.

Các nhà lãnh đạo châu Âu như Georges ClemenceauDavid Lloyd George có cái nhìn phê phán về cách tiếp cận của Wilson. Họ coi ông là một nhà lý luận ngây thơ, không hiểu rõ thực tế chính trị và ngoại giao châu Âu. Lloyd George mỉa mai so sánh Wilson như một nhà truyền giáo tự cho mình là vị cứu tinh châu Âu. Lãnh đạo Pháp Clemenceau cũng chế nhạo "Mười bốn điểm" Wilson, cho rằng ngay cả Chúa cũng chỉ ban cho loài người mười điều răn, trong khi Wilson đề xuất tới mười bốn nguyên tắc "rỗng tuếch", theo ông, không có liên hệ gì với thực tế.

Ảnh hưởng đến chính trị thế giới

[sửa | sửa mã nguồn]

Mặc dù đối mặt với sự chỉ trích và hoài nghi, Wilson vẫn đạt được những thành công đáng kể tại Hội nghị Paris, nhờ vào sức mạnh kinh tế và quân sự Hoa Kỳ. Mặc dù các ý tưởng về tự quyết của ông không phải lúc nào cũng dễ áp dụng, chúng đã để lại một di sản quan trọng trong chính trị quốc tế. Quyền tự quyết đã trở thành nguyên tắc quan trọng trong ngoại giao sau chiến tranh và truyền cảm hứng cho nhiều phong trào dân tộc, đặc biệt là ở các thuộc địa và khu vực biên giới các đế quốc châu Âu.

Do đó, khái niệm về quyền tự quyết do Wilson đề xuất là một ý tưởng quan trọng nhưng không đồng nhất, vừa mở ra cơ hội mới cho các dân tộc, vừa tạo ra những câu hỏi phức tạp, mà nhiều trong số đó vẫn chưa được giải quyết tại Hội nghị Paris.

Hội Quốc Liên và Hoa Kỳ

[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng thống Woodrow Wilson, khi tới châu Âu để tham dự Hội nghị Hòa bình Paris, mang theo một ý tưởng chủ đạo — thành lập Hội Quốc Liên, tổ chức sẽ trở thành nền tảng cho trật tự thế giới mới và đảm bảo hòa bình lâu dài. Wilson tin rằng hệ thống cân bằng quyền lực, vốn đã định hình quan hệ quốc tế ở châu Âu trong nhiều thế kỷ, là nguyên nhân dẫn đến thảm kịch Chiến tranh Thế giới thứ nhất, và phương pháp này không còn hiệu quả. Thay vào đó, ông đề xuất khái niệm an ninh tập thể, trong đó tất cả các quốc gia hợp tác để ngăn chặn xung đột.

Giải pháp thay thế chiến tranh

[sửa | sửa mã nguồn]

Theo kế hoạch của Wilson, Hội Quốc Liên sẽ hoạt động như một tổ chức quốc tế đảm bảo hòa bình thông qua hành động chung, áp lực đạo đức và các biện pháp trừng phạt kinh tế. Trong trường hợp một quốc gia vi phạm các quy tắc quốc tế, quốc gia đó sẽ bị tuyên bố là "ngoài vòng pháp luật", và các quốc gia khác sẽ áp dụng biện pháp tập thể để khôi phục trật tự. Wilson nhìn nhận Hội Quốc Liên như một chính phủ toàn cầu tương tự như chính phủ quốc gia, với luật pháp, tòa án và lực lượng cảnh sát duy trì trật tự trong nước. Ông tin rằng an ninh tập thể, chứ không phải đối đầu quân sự, sẽ ngăn chặn được các cuộc chiến tranh mới.

Những đề xuất của Wilson về Hội Quốc Liên cũng là phản ứng trước mối đe dọa từ các cuộc cách mạng MarxistBolshevik, đang lan rộng khắp châu Âu sau chiến tranh. Wilson muốn chứng minh rằng dân chủ và hợp tác quốc tế có thể là phương tiện tốt hơn để đạt được hòa bình so với cuộc cách mạng toàn cầu mà những người theo chủ nghĩa xã hội đề xuất. Ông tin tưởng rằng các chính phủ dân chủ, được bầu cử bởi nhân dân, ít có xu hướng gây chiến tranh và xung đột hơn, bởi chính sách của họ tập trung vào lợi ích người dân, thay vì tham vọng quốc gia hoặc đế quốc.

Chủ nghĩa lý tưởng và ảnh hưởng ở châu Âu

[sửa | sửa mã nguồn]

Wilson coi các ý tưởng của mình như những nguyên tắc "Mỹ" phổ quát, nên trở thành nền tảng cho trật tự thế giới mới. Niềm tin của ông vào dân chủ, luật pháp quốc tế và an ninh tập thể đã tìm thấy sự đồng tình từ giới tự do, những người ủng hộ hòa bình và công chúng rộng rãi ở châu Âu, đặc biệt là trong những tháng đầu hội nghị. Năm 1919, Wilson trở thành biểu tượng niềm hy vọng cho một tương lai tốt đẹp hơn, khi nhiều người tin rằng chiến tranh sẽ không tái diễn. Nhiều quảng trường, đường phố và công viên khắp châu Âu được đặt tên theo ông, và các ý tưởng của ông được báo chí châu Âu thảo luận sôi nổi.

Tuy nhiên, cách tiếp cận lý tưởng Wilson không phải lúc nào cũng nhận được sự thấu hiểu từ các đối tác châu Âu. Anh và Pháp, hai quốc gia chịu tổn thất lớn trong chiến tranh, quan tâm nhiều hơn đến việc bảo vệ biên giới và đòi bồi thường cho những thiệt hại đã chịu, thay vì theo đuổi những lý tưởng toàn cầu. Dù có lập trường đạo đức mạnh mẽ, Wilson bị coi là một nhà lý luận ngây thơ, chưa hiểu hết thực tế chính trị châu Âu. Điều này đặc biệt rõ ràng khi ông từ chối công nhận các thỏa thuận bí mật giữa các nước trong phe Hiệp Ước và niềm tin cứng nhắc rằng các nguyên tắc dân chủ có thể ngăn chặn mọi xung đột trong tương lai.

Vai trò của Mỹ

[sửa | sửa mã nguồn]

Dù Wilson có ảnh hưởng lớn đến việc soạn thảo Hiến chương Hội Quốc Liên, nỗ lực của ông trong việc đưa Mỹ tham gia tổ chức này đã thất bại. Trong Thượng viện Mỹ, tinh thần chủ nghĩa biệt lập chiếm ưu thế, và nhiều thượng nghị sĩ lo ngại rằng việc tham gia vào Hội Quốc Liên sẽ làm mất đi chủ quyền Mỹ và kéo quốc gia vào các xung đột châu Âu. Cuối cùng, Mỹ đã không trở thành thành viên Hội Quốc Liên, làm suy yếu ảnh hưởng và hiệu quả tổ chức này trên trường quốc tế.

Bất chấp tất cả khó khăn và sự hoài nghi, Woodrow Wilson đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử nhờ sự cống hiến cho ý tưởng về Hội Quốc Liên. Niềm tin của ông vào an ninh tập thể và hợp tác quốc tế đã ảnh hưởng đến sự phát triển các tổ chức quốc tế trong thế kỷ XX, bao gồm cả việc thành lập Liên Hợp Quốc sau Thế chiến thứ hai. Tuy nhiên, sự thất vọng cá nhân của Wilson và những thất bại trong việc thực hiện kế hoạch của ông cho thấy việc hiện thực hóa các ý tưởng lý tưởng trong điều kiện chính trị thế giới thực tế là một nhiệm vụ vô cùng khó khăn.

Từ Brest đến Paris

[sửa | sửa mã nguồn]

Khi Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson đến châu Âu vào ntháng 12 năm 1918, ông đã được chào đón với sự nhiệt tình chưa từng có. Sau khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất kết thúc, "Mười bốn điểm" của ông, được đề xuất như là cơ sở cho một hiệp ước hòa bình trong tương lai, đã trở thành biểu tượng của hy vọng cho một trật tự thế giới công bằng mới.

Vào ngày 13 tháng 12 năm 1918, Wilson đến cảng Brest của Pháp trên tàu "George Washington". Chỉ một tháng sau khi hiệp định đình chiến được ký kết, cuộc chào đón đã được tổ chức vô cùng hoành tráng. Một đoàn tàu chiến Anh, Pháp và Mỹ hộ tống tàu tổng thống. Các con phố Brest được trang trí cờ và vòng nguyệt quế, trong khi hàng ngàn người dân hoan hô Wilson và phái đoàn của ông, hô vang: "Vive l’Amérique! Vive Wilson!".

Đến Paris

[sửa | sửa mã nguồn]

Sau buổi lễ đón tiếp ở Brest, Wilson và đoàn đại biểu Mỹ tới đến Paris bằng tàu đêm. Trong suốt hành trình, cư dân các thành phố và làng mạc dọc theo đường đi đều ra đường để chào đón nhà lãnh đạo Mỹ. Thậm chí vào lúc ba giờ sáng, như ghi nhận bác sĩ tổng thống, đàn ông, phụ nữ và trẻ em đứng dọc theo đường ray, đầu trần, để bày tỏ sự kính trọng.

Khi đến Paris, Wilson được đón tiếp một cách trọng thể hơn nữa. Tại ga xe lửa, ông được Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau, Tổng thống Raymond Poincaré và các thành viên chính phủ Pháp chào đón. Wilson cùng vợ ngồi trên một cỗ xe ngựa mui trần diễu hành qua các con đường chính ở Paris, bao gồm quảng trường Concorde nổi tiếng và đại lộ Champs-Élysées. Cả thành phố đổ ra đường để bày tỏ sự ủng hộ và ngưỡng mộ đối với vị tổng thống Hoa Kỳ, người có những ý tưởng về ngoại giao hòa bình và việc thành lập Hội Quốc Liên đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

Ảnh hưởng của Wilson ở châu Âu

[sửa | sửa mã nguồn]

Vào thời điểm đó, Wilson được coi là nhà lãnh đạo một kỷ nguyên mới trong chính trị quốc tế, người đã đặt "ngoại giao mới" của mình đối lập với hệ thống liên minh và hiệp định bí mật truyền thống ở châu Âu. Nhiệm vụ của ông là thiết lập hòa bình lâu dài dựa trên các nguyên tắc công lý, an ninh tập thể và quyền tự quyết các dân tộc đã nhận được sự hưởng ứng từ nhiều người châu Âu, những người đã quá mệt mỏi với hậu quả tàn phá chiến tranh.

Những sự kiện này nhấn mạnh kỳ vọng cao mà châu Âu dành cho Wilson. Ông được đón nhận như một vị cứu tinh và biểu tượng hòa bình, phản ánh quyền lực đạo đức và chính trị mà ông đã đạt được trong mắt cộng đồng quốc tế vào thời điểm quan trọng của lịch sử thế giới này.

Cuộc gặp gỡ đầu tiên

[sửa | sửa mã nguồn]

Cuộc gặp đầu tiên của Woodrow Wilson với Đại tá House tại Paris vào ngày 14 tháng 12 năm 1918 đánh dấu sự khởi đầu một quá trình đàm phán dài và phức tạp, dự kiến sẽ kết thúc bằng việc ký kết hiệp ước hòa bình sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất. Mặc dù hội nghị hòa bình chính thức chỉ được lên kế hoạch bắt đầu sau vài tuần, nhưng những động thái chính trị hậu trường đã bắt đầu từ trước đó.

Cuộc họp tại London

[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi Wilson đến châu Âu, Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau đã bắt đầu các bước để điều phối lập trường các cường quốc châu Âu. Vào đầu tháng 12, ông đề xuất với Anh việc xây dựng các nguyên tắc chung cho hiệp ước hòa bình sắp tới. Các nhà lãnh đạo châu Âu, bao gồm cả Ý, đã tập trung tại London để thảo luận về các vấn đề quan trọng. Tuy nhiên, cuộc gặp này không mang lại nhiều kết quả. Một trong những lý do là do tranh chấp lãnh thổ của Ý ở khu vực Adriatic, gây căng thẳng giữa các đồng minh. Ngoài ra, còn có sự bất đồng giữa Pháp và Anh về tương lai Đế quốc Ottoman.

Clemenceau hiểu rằng sự tham gia Tổng thống Hoa Kỳ là yếu tố then chốt để ký kết thành công hiệp ước hòa bình. Ông đã cố gắng thuyết phục Đại tá House rằng cuộc gặp ở London không có tầm quan trọng lớn và rằng ông đến London chỉ để hỗ trợ Thủ tướng Anh David Lloyd George trong cuộc bầu cử sắp tới. Đây là một động thái nhằm ngăn cản người Mỹ nghi ngờ rằng các cường quốc châu Âu đang cố gắng đạt được thỏa thuận hòa bình sau lưng Hoa Kỳ.

Cuộc gặp ở London không thành công một phần vì các nhà lãnh đạo Anh, Pháp và Ý không thể đạt được thỏa thuận về một số vấn đề quan trọng. Bên cạnh những bất đồng về lãnh thổ, họ còn do dự và không muốn đưa ra các lập trường rõ ràng trước khi Wilson đến, vì lo ngại điều này có thể làm giảm lòng tin của Wilson đối với họ. Các nhà lãnh đạo châu Âu không muốn khiến Tổng thống Mỹ nghĩ rằng họ đang bí mật lên kế hoạch cho tương lai mà không có sự tham gia của Wilson và Hoa Kỳ.

Gặp gỡ các nhà lãnh đạo

[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson, người khao khát thành lập Hội Quốc Liên và thiết lập trật tự thế giới mới, lần đầu tiên gặp Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau. Đại tá House, cố vấn của Wilson, tin rằng Clemenceau sẽ là đối tác thuận lợi hơn cho Mỹ so với Thủ tướng Anh David Lloyd George. Trong cuộc gặp đầu tiên giữa Wilson và Clemenceau, nhà lãnh đạo Pháp hầu như không can thiệp vào cuộc thảo luận chỉ lắng nghe, và bày tỏ sự ủng hộ đối với ý tưởng về Hội Quốc Liên, điều này đã khiến Wilson rất hài lòng.

Sau đó, Tổng thống Mỹ đến London, nơi Wilson cũng được chào đón nhiệt tình lớn tại đây. Tuy nhiên, các cuộc đàm phán cá nhân với các nhà lãnh đạo Anh không thành công như mong đợi. Wilson thất vọng vì Lloyd George và các bộ trưởng Anh khác không đến gặp mình ở Pháp, cũng như vì phải hoãn việc bắt đầu các cuộc đàm phán hòa bình do cuộc bầu cử ở Anh. Những khó khăn này đã tác động đến mối quan hệ giữa Mỹ và Anh, mặc dù hai quốc gia có mối quan hệ văn hóa và chính trị chặt chẽ.

Dù vậy, sau cuộc gặp gỡ cá nhân đầu tiên giữa Wilson và Lloyd George, sự ngờ vực dần biến mất. Lãnh đạo Anh đã chiếm được cảm tình của Wilson, và tổng thống Mỹ đã cho thấy sẵn sàng thỏa hiệp về những vấn đề quan trọng đối với phía Anh, chẳng hạn như tự do hàng hải và số phận các thuộc địa Đức. Tuy nhiên, mối quan tâm lớn nhất của Wilson vẫn là việc thành lập Hội Quốc Liên.

Trước khi bắt đầu các cuộc đàm phán chính thức với Đức, Clemenceau và Lloyd George nhấn mạnh việc cần thiết phải xây dựng một lập trường chung các nước đồng minh. Mặc dù Wilson chính thức từ chối một hội nghị đầy đủ với các đồng minh, Wilson đã đồng ý tham gia các cuộc tham vấn không chính thức dự kiến diễn ra trong vài tuần.

Tiếp tục chuyến đi vòng quanh châu Âu, Wilson đến Ý, nơi Wilson được chào đón nồng nhiệt hơn so với các quốc gia khác. Tuy nhiên, theo thời gian, Wilson bắt đầu nghi ngờ rằng các đồng minh cố ý trì hoãn việc bắt đầu các cuộc đàm phán hòa bình. Khi chính phủ Pháp đề nghị Wilson tham quan các chiến trường, Wilson từ chối, với lý do không muốn để cảm xúc chi phối quá trình hòa giải. Wilson tin rằng hòa bình nên được xây dựng dựa trên các nguyên tắc, chứ không phải cảm xúc, ngay cả khi Pháp đã chịu tổn thất nặng nề từ cuộc chiến.

Xung đột Mỹ - Pháp: “candeur” và “vĩ đại”

[sửa | sửa mã nguồn]

Xung đột giữa Hoa Kỳ và Pháp tại Hội nghị Hòa bình Paris có thể được mô tả như một cuộc đối đầu giữa chủ nghĩa lý tưởng của Tổng thống Woodrow Wilson và chủ nghĩa thực dụng của Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau. Mặc dù Đại tá House đã cố gắng thuyết phục Wilson rằng quan điểm phái đoàn Mỹ gần giống với phái đoàn Pháp, nhưng Wilson dần dần nhận ra những khác biệt lớn.

Một trong những vấn đề then chốt là việc thành lập Hội Quốc Liên, mà Wilson coi là nền tảng trật tự thế giới mới. Tuy nhiên, đối với người Pháp, những người đã trải qua sự tàn phá khủng khiếp trong chiến tranh và mất một phần lớn dân số nam giới, ưu tiên hàng đầu là bảo đảm an ninh trước sự xâm lược từ Đức trong tương lai. Mặc dù Clemenceau chính thức ủng hộ ý tưởng về Hội Quốc Liên, nhưng ông chỉ coi đó là một công cụ để kiểm soát các điều khoản từ các hiệp ước hòa bình. Hơn nữa, Clemenceau vẫn trung thành với hệ thống cân bằng quyền lực và các liên minh cũ, điều mà Clemenceau đã công khai thừa nhận trong một bài phát biểu trước Hạ viện Pháp, nêu rõ đây là nguyên tắc chỉ đạo của ông tại hội nghị.

Tuyên bố này của Clemenceau đã dẫn đến sự bất đồng nghiêm trọng với Wilson. Clemenceau sử dụng từ "candeur" để mô tả Wilson — một thuật ngữ có thể dịch là "thẳng thắn" hoặc "ngây thơ". Trong báo chí và giới chính trị Hoa Kỳ, bình luận này được coi là một thách thức. Dần dần, giữa hai nhà lãnh đạo xuất hiện một sự phân chia đơn giản: Wilson được coi là nhà lãnh đạo cao thượng, lý tưởng, luôn hướng tới tương lai tươi sáng, còn Clemenceau là nhà thực dụng cứng rắn, bị thúc đẩy bởi việc trả thù đối với những thiệt hại mà Pháp đã gánh chịu trong chiến tranh.

Tuy nhiên, như nhà sử học Margaret MacMillan chỉ ra, sự khác biệt giữa Wilson và Clemenceau chủ yếu bắt nguồn từ kinh nghiệm sống và quan điểm thế giới của mỗi người. Wilson, người tin vào sự lương thiện tự nhiên của con người và các giá trị dân chủ, ít hiểu biết về thực tế cuộc chiến ở châu Âu, trong khi Clemenceau, từng trải qua nhiều cuộc chiến tranh và cách mạng, khó có thể tin tưởng vào những ý tưởng như vậy. Clemenceau nhấn mạnh rằng Pháp, quốc gia đã bị tàn phá nặng nề bởi chiến tranh, buộc phải giữ vững sự "cứng rắn" và hoài nghi đối với Đức, đồng thời cho rằng Hội Quốc Liên không thể là sự đảm bảo duy nhất cho an ninh, và tin rằng Pháp cần củng cố các vị thế quân sự và chính trị.

Vì vậy, xung đột giữa Hoa Kỳ và Pháp tại hội nghị không chỉ là kết quả khác biệt về mục tiêu, mà còn phản ánh sự khác biệt trong cách tiếp cận tương lai thế giới: đối với Wilson, đó là cơ hội để tạo ra một trật tự quốc tế mới; đối với Clemenceau, đó là nhu cầu đảm bảo an ninh cho Pháp trong bối cảnh mối đe dọa hiện hữu.

Nơi ở phái đoàn Mỹ

[sửa | sửa mã nguồn]

Khi Tổng thống Wilson và phái đoàn Mỹ quay trở lại Paris vào tuần thứ hai tháng Giêng, họ đã được sắp xếp ở trong những khách sạn sang trọng, phản ánh vị thế các cường quốc chiến thắng. Wilson lưu trú tại khách sạn "Khách sạn Hoàng tử Murat", nơi mà chính phủ Pháp chi trả toàn bộ chi phí. Khách sạn giữ nguyên nét xa hoa thời kỳ đế quốc — Wilson được đón tiếp trong không gian với những món đồ nội thất trang nghiêm từ thời Napoleon I, bao gồm cả một con đại bàng bằng đồng khổng lồ đứng sau lưng ông trong các cuộc gặp.

Phần còn lại phái đoàn Mỹ cư trú tại khách sạn "Khách sạn Crillon" không kém phần lộng lẫy. Trong khi các thành viên phái đoàn rất ấn tượng với ẩm thực Pháp và dịch vụ chu đáo, đồng thời ngạc nhiên trước các thang máy thủy lực cũ kỹ thường xuyên bị mắc kẹt. Khách sạn không đủ chỗ cho tất cả các văn phòng phái đoàn, vì vậy một số được đặt tại các tòa nhà lân cận. Theo thời gian, người Mỹ đã có những thay đổi để tạo sự thoải mái hơn: họ mở một tiệm cắt tóc, lắp đặt hệ thống đường dây điện thoại nội bộ, và thay thế bữa sáng nhẹ kiểu Pháp bằng bữa sáng "đậm chất" kiểu Mỹ. An ninh khách sạn bao gồm không chỉ các lính gác ở cổng mà còn có cả các chốt canh trên mái nhà, tạo ra bầu không khí giống như trên một con tàu chiến, theo nhận xét nhà ngoại giao trẻ người Anh Harold Nicolson.

Người Mỹ tuân thủ một hệ thống cấp bậc nghiêm ngặt: các đại biểu cấp cao không bao giờ ăn cùng với các đại biểu cấp dưới, điều này hoàn toàn trái ngược với phái đoàn Anh. Trong khi những đại diện cao cấp như Robert Lansing, Henry White và tướng Tasker H. Bliss ở trên tầng hai, Đại tá House — "người nắm quyền thực sự" — lại có một căn phòng rộng rãi nhất trên tầng ba, được bảo vệ đặc biệt kỹ lưỡng. Wilson và House thường xuyên giữ liên lạc, hoặc gặp gỡ trực tiếp, hoặc nói chuyện qua đường dây riêng mà các kỹ sư quân đội đã lắp đặt. Mỗi khi Wilson đến "Khách sạn Crillon", ông không bao giờ dừng lại ở tầng hai, mà luôn đi thẳng lên tầng ba để gặp House.

Lựa chọn địa điểm tổ chức

[sửa | sửa mã nguồn]

Việc lựa chọn địa điểm tổ chức Hội nghị Hòa bình Paris đã gây ra những bất đồng nghiêm trọng giữa các nhà tổ chức. Các phái đoàn Mỹ và Anh đều không muốn hội nghị diễn ra tại Paris. Đại tá House, một người bạn thân cận của Tổng thống Wilson, đã bày tỏ lo ngại trong nhật ký của mình rằng bầu không khí ở thủ đô một quốc gia trực tiếp tham gia chiến tranh sẽ khiến việc đạt được một nền hòa bình công bằng trở nên vô cùng khó khăn. Wilson ưa thích Thụy Sĩ trung lập hơn và đã dự định tổ chức cuộc họp tại Genève. Tuy nhiên, lo ngại về tinh thần cách mạng và hiện diện các gián điệp Đức ở Thụy Sĩ đã khiến ông từ bỏ ý định này.

Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau kiên quyết yêu cầu hội nghị phải được tổ chức tại Paris. Ông không lay chuyển, vì thấy đây là biểu tượng quan trọng đối với Pháp, quốc gia chịu thiệt hại nặng nề nhất trong chiến tranh. Kết quả là, Thủ tướng Anh Lloyd George bực bội thừa nhận rằng ông sẽ thích tổ chức hội nghị ở bất cứ đâu, miễn là không phải ở "thủ đô chết tiệt của Pháp", nhưng cuối cùng cả Lloyd George và House đều phải nhượng bộ trước sự cương quyết của Clemenceau.

Clemenceau và phái đoàn Pháp

[sửa | sửa mã nguồn]

Trong suốt Hội nghị Hòa bình Paris, Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau đã đóng vai trò trung tâm trong việc lãnh đạo phái đoàn Pháp và kiểm soát mọi vấn đề quan trọng liên quan đến các cuộc đàm phán. Mặc dù phái đoàn có sự tham gia từ nhiều quan chức và chuyên gia, Clemenceau thường tự mình giải quyết các chi tiết mà không cần tham khảo ý kiến từ Bộ Ngoại giao hay các nhà khoa học. Điều này gây ra sự khó chịu cho các nhà ngoại giao và chuyên gia, những người không hài lòng khi ý kiến của họ bị bỏ qua.

Bộ trưởng Ngoại giao Pháp, Stephen Pichon, tuân thủ những chỉ thị hàng ngày từ Clemenceau và thực chất chỉ thực hiện mệnh lệnh của ông. Clemenceau nổi tiếng là người cứng rắn và đòi hỏi cao, điều này thể hiện qua hành vi thẳng thừng của ông. Chẳng hạn, ông từng đuổi cả phái đoàn Pháp ra khỏi một cuộc họp, nói rằng không ai trong số họ là cần thiết. Các cuộc thảo luận chính thường được Clemenceau tiến hành trong một nhóm nhỏ những người ông tin tưởng, bao gồm tướng Henri Mordacq, chính trị gia André Tardieu và doanh nhân Louis Loucheur. Thú vị là Clemenceau đã ra lệnh theo dõi những người này, và vào buổi sáng, ông cho họ xem các báo cáo về những hoạt động di chuyển của họ trong ngày trước đó.

Mối quan hệ của Clemenceau với Tổng thống Pháp Raymond Poincaré rất căng thẳng và thậm chí thù địch. Clemenceau công khai lờ đi Poincaré, gọi ông là "vô dụng" như một bộ phận thừa, thể hiện rõ sự khinh miệt của ông đối với tổng thống.

Mặc dù rất yêu nước Pháp, theo quan điểm của Lloyd George, Clemenceau lại không có cảm tình với người dân Pháp. Ông không thích tham gia các sự kiện xã giao và hiếm khi tham dự các hoạt động không chính thức hội nghị, khiến nhiều người cảm thấy thất vọng. Tuy nhiên, vào ngày 29 tháng 12 năm 1918, Clemenceau đã yêu cầu và nhận được sự tín nhiệm từ quốc hội với 398 phiếu thuận và 93 phiếu chống, chứng tỏ sức mạnh chính trị của ông và sự tự tin trong các hành động của mình, mặc dù ông luôn giữ kín các kế hoạch liên quan đến những yêu cầu đối với Đức.

Lloyd George và phái đoàn Anh

[sửa | sửa mã nguồn]

David Lloyd George, Thủ tướng Vương quốc Anh, đã đến tham dự Hội nghị Hòa bình Paris vào ngày 11 tháng 1 năm 1919, khi tất cả các nhà lãnh đạo quan trọng thế giới — Woodrow Wilson, Georges Clemenceau và chính ông — cuối cùng đã gặp nhau để đàm phán. Chính phủ Lloyd George, vừa giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tháng 12 năm 1918, là một liên minh với phe bảo thủ, khiến vị thế chính trị của Lloyd George trở nên dễ tổn thương. Những lo ngại về chính trị nội bộ, bao gồm kỳ vọng ngày càng tăng của người dân Anh về việc cải thiện điều kiện sống sau chiến tranh và vấn đề Ireland, đã đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với thủ tướng.

Lloyd George là một người tràn đầy năng lượng và có sức lôi cuốn, có khả năng thay đổi quan điểm của mình một cách linh hoạt. Tại hội nghị, ông đã nhanh chóng thay đổi bài phát biểu về vấn đề Adriatic sau khi nhận được dữ liệu mới. Tài hùng biện và khả năng thích ứng của ông đã tạo ra sự tương phản với sự cứng rắn của Clemenceau và các bài phát biểu mang tính lý tưởng của Wilson.

Tại hội nghị, Lloyd George cố gắng giảm thiểu ảnh hưởng từ Bộ Ngoại giao Anh, dựa vào đội ngũ cá nhân trẻ tuổi và tài năng của mình, như thư ký riêng Philip Kerr. Điều này đã gây khó chịu cho các nhà ngoại giao và quan chức truyền thống, đặc biệt là do sự vắng mặt của Bộ trưởng Ngoại giao Huân tước Curzon, người đứng đầu ngành ngoại giao Anh trong phái đoàn.

Những vấn đề liên quan đến Đế quốc Anh cũng vẫn là trọng tâm. Thủ tướng nhận thức rằng đế quốc đang suy yếu về mặt kinh tế, đặc biệt là sau khi trung tâm tài chính toàn cầu chuyển dịch sang Hoa Kỳ. Lloyd George hy vọng cải thiện mối quan hệ với Mỹ, điều này có thể giúp Anh giải quyết các trách nhiệm toàn cầu của mình, thậm chí có thể chuyển giao một phần trách nhiệm cho Mỹ ở những khu vực chiến lược quan trọng như BosphorusDardanelles

Thuộc địa và vùng tự trị

[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi Nội các Chiến tranh Đế quốc (IWC) được thành lập vào năm 1916, các vùng tự trị như Canada, Úc, Nam PhiNew Zealand đã tham gia tích cực hơn vào các vấn đề đế quốc. Lực lượng quân sự các vùng tự trị, tham chiến tại châu Âu, đã được ghi nhận vì sự dũng cảm, từ đó thay đổi cách nhìn nhận từ chính quốc đối với các vùng tự trị. Các vùng tự trị này giờ đây mong muốn có đại diện chính thức tại các cuộc đàm phán hòa bình.

Ban đầu, Lloyd George đề xuất đưa thủ tướng của một trong các vùng tự trị vào phái đoàn Anh, nhưng đã gặp phải "sự ganh tị lẫn nhau" giữa các nhà lãnh đạo các vùng tự trị. Ví dụ, thủ tướng Canada, Robert Borden, đã đe dọa sẽ trở về nước nếu Canada không có đại diện riêng. Điều này dẫn đến các cuộc đàm phán căng thẳng. Pháp và Mỹ coi các vùng tự trị như "con rối của London", cho rằng Anh sẽ lợi dụng điều này để có thêm phiếu bầu tại hội nghị. Nỗ lực thỏa hiệp bằng cách đề nghị các vùng tự trị chỉ có một phiếu tương đương với các quốc gia nhỏ bị các lãnh đạo vùng tự trị phản đối mạnh mẽ.

Cuối cùng, Lloyd George đã thành công trong việc đảm bảo mỗi thuộc địa có đại diện chính thức: Canada, Úc, Nam Phi và Ấn Độ có hai đại biểu, còn New Zealand có một. Tên của phái đoàn cũng được thay đổi từ "phái đoàn Anh" thành "phái đoàn Đế quốc Anh", đây là một chiến thắng mang tính biểu tượng đối với các vùng tự trị.

Tuy nhiên, điều này đã gây ra những vấn đề khác. Ví dụ, thủ tướng Úc, Billy Hughes, tuyên bố rằng Úc có thể sẽ không tham gia vào các cuộc chiến tranh trong tương lai của Anh. Những tuyên bố tương tự cũng được đưa ra bởi đại diện Nam Phi, nhấn mạnh khát vọng ngày càng lớn các vùng tự trị đối với sự độc lập. Pháp và Mỹ nhìn thấy đây là cơ hội để làm suy yếu Đế quốc Anh, và ngay cả đại tá House cũng cân nhắc rằng điều này có thể đẩy nhanh sự tan rã đế quốc, khiến Anh chỉ còn kiểm soát các hòn đảo của riêng mình.

Phái đoàn Anh tại Hội nghị Hòa bình Paris, gồm hơn bốn trăm người, đã cư trú tại một số khách sạn sang trọng gần Khải Hoàn Môn. Trung tâm chính là khách sạn "Majestic", nơi trước chiến tranh được biết đến là nơi dừng chân của các quý bà Brazil giàu có khi đến châu Âu để mua sắm. Vì lý do an ninh, người Anh đã thay thế toàn bộ nhân viên khách sạn, bao gồm cả đầu bếp, bằng những người đến từ vùng Midlands của Anh để tránh rò rỉ thông tin. Tuy nhiên, như các đại biểu đã tự đùa, điều này đã làm giảm chất lượng đồ ăn: chỉ có cháo, trứng với thịt xông khói, rất nhiều thịt và rau, nhưng cà phê lại rất tệ. Dù áp dụng nhiều biện pháp an ninh, các văn phòng chứa tài liệu mật lại nằm tại khách sạn "Astoria", nơi vẫn do nhân viên Pháp phục vụ, khiến việc thay đổi nhân viên tại "Majestic" trở nên vô nghĩa.

An ninh và bảo mật trở thành nỗi ám ảnh. Thư từ của các đại biểu gửi về London được chuyển đi không qua bưu điện Pháp, các nhân viên an ninh từ Scotland Yard kiểm tra giấy tờ của mọi khách trọ, và các đại biểu buộc phải hủy tài liệu bằng cách xé chúng thành những mảnh nhỏ. Vợ của các đại biểu được phép ăn uống tại khách sạn nhưng không được sống ở đó, vì có lời đồn rằng phụ nữ đã làm rò rỉ nhiều bí mật tại Đại hội Viên.

Mỗi khách trọ tại "Majestic" đều được phát một tờ hướng dẫn với các quy tắc, bao gồm giới hạn thời gian ăn uống và quy định tự thanh toán đồ uống, ngoại trừ khi khách là đại diện của các vùng tự trị hoặc Ấn Độ. Quy định này đã gây ra nhiều lời bình luận từ phía người Anh. Tại khách sạn còn có một bác sĩ, chuyên về sản khoa, và ba y tá, cùng với một phòng chơi bi-da và vườn mùa đông trong tầng hầm để giải trí. Xe ô tô có thể được đặt trước, trong tờ hướng dẫn còn nhắc nhở rằng các cuộc điện thoại có thể bị nghe lén.

Lloyd George, Thủ tướng Anh, không ở khách sạn mà ở một căn hộ sang trọng trên đường Rue Nitot, hiện là Rue de l'Amiral-d'Estaing, do một quý bà người Anh giàu có cung cấp. Ở cùng ông là các cô con gái, thư ký riêng Philip Kerr, và Frances Stevenson, giáo viên con gái út của ông và cũng là tình nhân lâu năm. Tầng trên là nơi ở của cựu Thủ tướng Arthur Balfour, người buổi tối phải nghe những bài thánh ca tiếng Wales do Lloyd George hát.

Lợi ích Anh

[sửa | sửa mã nguồn]

Các lợi ích Anh tại Hội nghị Hòa bình Paris rất đa dạng và thường trùng lặp với mục tiêu các quốc gia thuộc địa, mỗi quốc gia đều có tham vọng riêng. Đoàn đại biểu Canada đã ký kết được một số thỏa thuận với các quốc gia châu Âu như Pháp, Bỉ, Hy Lạp và Romania, đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm từ Canada. Trong các cuộc thảo luận không chính thức, Canada thậm chí còn xem xét khả năng trao đổi lãnh thổ — ví dụ, đổi Alaska lấy Honduras thuộc Anh hoặc các đảo ở Tây Ấn. Thủ tướng Canada Robert Borden cũng đã đề xuất với Thủ tướng Anh Lloyd George về việc chuyển giao quyền quản lý Tây Ấn cho Canada.

Ưu tiên chính đoàn đại biểu Canada là củng cố mối quan hệ với Hoa Kỳ và tránh xung đột giữa Anh và Mỹ, điều có thể đặt Canada vào tình thế nguy hiểm. Trong khi đó, đại diện Nam Phi, Jan Smuts, tìm cách mở rộng Đế quốc Anh bằng cách sáp nhập các thuộc địa Đức ở Đông và Tây Nam Phi. Đoàn đại biểu Australia, do Thủ tướng Billy Hughes dẫn đầu, yêu cầu sáp nhập các đảo Thái Bình Dương thuộc Đức và bảo vệ chính sách “Australia da trắng”, hạn chế nhập cư chỉ dành cho người da trắng. Hughes tỏ ra hoài nghi về Hội Quốc Liên và chỉ trích các ý tưởng của Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson. Đại diện New Zealand, dù ít công khai phản đối Hội Quốc Liên hơn, cũng muốn sáp nhập các đảo thuộc Đức ở Thái Bình Dương.

Đoàn đại biểu Ấn Độ, dù có mặt trong Nội các Chiến tranh Đế quốc do Ấn Độ tham gia vào chiến tranh, nhưng không có tính tự chủ như các thuộc địa khác. Những đại diện Ấn Độ như Edwin Montagu và các quý tộc Ấn Độ như Huân tước Satyendra SinhaMaharaja xứ Bikaner chủ yếu là biểu tượng trung thành với Đế quốc, hơn là những nhân vật chính trị thực sự. Trong khi đó, Đảng Quốc đại Ấn Độ, không có đại diện tại Paris, đang phát triển thành một phong trào đại chúng đòi quyền tự trị.

Thách thức đoàn đại biểu Anh nằm ở sự rộng lớn của nó: lãnh đạo Canada và Australia có thể bảo vệ hiệu quả lợi ích Anh trong các vấn đề như xác định biên giới với Hy Lạp, Albania và Tiệp Khắc. Tuy nhiên, tình hình trở nên phức tạp khi các thuộc địa theo đuổi mục tiêu riêng của họ, không trùng với lợi ích Anh. Lloyd George, mặc dù giữ vai trò lãnh đạo, không phải lúc nào cũng sẵn lòng bảo vệ lợi ích các thuộc địa trước các đối tác châu Âu.

Các quốc gia tham dự

[sửa | sửa mã nguồn]

Trong Hội nghị Hòa bình Paris, có 27 quốc gia tham gia từ phía các nước thắng trận trong Thế chiến I: những quốc gia chính gồm có Hoa Kỳ, Đế quốc Anh, Pháp, ÝĐế quốc Nhật Bản, cùng với Bỉ, Trung Quốc, Bolivia, Brasil, Cuba, Ecuador, Hy Lạp, Guatemala, Haiti, Hejaz, Honduras, Liberia, Nicaragua, Panama, Peru, Ba Lan, Bồ Đào Nha, România, Vương quốc của người Serbia, Croatia và Slovenia, Xiêm, Tiệp Khắc, Uruguay; năm vùng tự trị thuộc Anh (Lãnh thổ tự trị Newfoundland, Canada, Liên hiệp Nam Phi, Australia, New Zealand) và Ấn Độ thuộc Anh, được công nhận là có phái đoàn riêng.

Trật tự thế giới mới

[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ Cường

[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ Cường, còn được gọi Hội đồng Bốn, được thành lập trong Hội nghị Hòa bình Paris, bao gồm các lãnh đạo bốn cường quốc thắng trận trong Thế chiến I: Thủ tướng Anh David Lloyd George, Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau, Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson và Thủ tướng Ý Vittorio Orlando. Cơ quan này trở thành trung tâm chính trong việc ra quyết định, khi các phái đoàn và bộ trưởng ngoại giao khác bị loại khỏi các cuộc thảo luận quan trọng.

Tổ chức công việc

[sửa | sửa mã nguồn]

Vào ngày 12 tháng 1, Lloyd George gặp Clemenceau, Wilson và Orlando tại Quai d'Orsay, tòa nhà Bộ Ngoại giao Pháp, trong một căn phòng được trang trí sang trọng, nơi diễn ra các cuộc đàm phán quan trọng nhất, như việc xác định biên giới mới ở châu Âu, giải quyết các vấn đề thuộc địa và xây dựng kế hoạch thành lập Hội Quốc Liên. Mỗi nhà lãnh đạo đều có bộ trưởng ngoại giao và một số cố vấn đi cùng. Ngày hôm sau, đồng ý với mong muốn của Anh, hai đại diện Nhật Bản tham gia cùng Hội đồng. Đây là cách "Hội đồng Mười" được thành lập, mặc dù hầu hết những người đương thời vẫn tiếp tục gọi nó là "Hội đồng Tối cao" - tương tự như Hội đồng Chiến tranh Tối cao (SCA) thời chiến. Đại diện các nước đồng minh nhỏ và các nước trung lập không được mời. Vào cuối tháng 3, trong các cuộc đàm phán ngoại giao quan trọng hội nghị, Hội đồng tối cao đã loại bỏ cả ngoại trưởng và các đại biểu Nhật Bản, trở thành "Hội đồng Bốn" (Lloyd George, Clemenceau, Wilson và Orlando).

Mỗi thành viên Hội đồng đều mang những lợi ích riêng vào các cuộc đàm phán. Lloyd George tìm cách đạt được thỏa hiệp để duy trì sự cân bằng quyền lực ở châu Âu và đồng thời đáp ứng yêu cầu từ các vùng tự trị Anh. Clemenceau đòi hỏi các điều khoản khắt khe đối với Đức nhằm giảm bớt ảnh hưởng của nước này ở châu Âu. Ngược lại, Wilson thúc đẩy "Mười bốn điểm" của mình, trong đó tập trung vào việc thành lập Hội Quốc Liên và nguyên tắc các dân tộc tự quyết. Orlando, dù tham gia ít chủ động hơn, vẫn cố gắng đạt được những điều kiện có lợi cho Ý, bao gồm cả các nhượng bộ về lãnh thổ.

Công việc Hội đồng Bốn được tổ chức rất chặt chẽ: các cuộc họp diễn ra hàng ngày, đôi khi nhiều lần trong ngày, và thảo luận cả những vấn đề đã lên kế hoạch và những vấn đề nảy sinh đột xuất. Các đại biểu Pháp tránh mở cửa sổ mặc dù trời nóng, điều này nhấn mạnh sự khác biệt văn hóa giữa các phái đoàn. Trong vòng đàm phán chặt chẽ này, các cách tiếp cận và tham vọng khác nhau thường xuyên đụng độ, nhưng sự hợp tác, dù gặp nhiều khó khăn, đã cho phép họ xây dựng nền tảng một trật tự thế giới mới, quyết định mối quan hệ quốc tế sau chiến tranh.

Mỗi cuộc họp đều có phiên dịch từ tiếng Pháp sang tiếng Anh và ngược lại, điều này đôi khi khiến việc thảo luận phức tạp hơn. Chẳng hạn, phiên dịch viên Paul Joseph Mantoux không chỉ dịch nghĩa các từ, mà dường như còn truyền tải cảm xúc, khiến cho ông như là một người tham gia vào quá trình đàm phán. Điều này tạo ra bầu không khí tham gia cá nhân trong việc ra quyết định.

Công việc Hội đồng Bốn đã trở thành yếu tố quan trọng trong việc soạn thảo Hiệp ước Hòa bình Versailles và thiết lập nền tảng hệ thống quốc tế mới, mặc dù mỗi nhà lãnh đạo và các quốc gia tham gia đều bị chi phối bởi lợi ích và tầm nhìn riêng về tương lai thế giới.

Thời gian và sự chuẩn bị

[sửa | sửa mã nguồn]

Mặc dù các cuộc xung đột đã kết thúc, tâm trạng người dân và quân đội đã thay đổi mạnh mẽ. Người dân mong đợi kết quả nhanh chóng và hòa bình cuối cùng, trong khi các lãnh đạo Phe Hiệp ước (Entente) lại đối mặt với những khó khăn trong việc tổ chức các cuộc đàm phán hòa bình. Lệnh đình chiến đột ngột, mà các đồng minh chưa sẵn sàng, càng làm tăng thêm cảm giác thiếu chuẩn bị cho các tiến trình hòa bình.

Một yếu tố quan trọng đặc biệt là việc giải ngũ quân đội. Tướng John Pershing đã cảnh báo rằng đến giữa tháng 8 năm 1919, tất cả binh lính Mỹ sẽ được đưa về Hoa Kỳ, điều này sẽ làm suy yếu đáng kể ảnh hưởng các đồng minh trong các cuộc đàm phán. Kỳ vọng rằng chiến tranh sẽ kéo dài hơn cũng ảnh hưởng đến việc nhiều quốc gia không chuẩn bị sẵn các kế hoạch hòa bình cụ thể. Các chính trị gia và quân đội vẫn còn trong tâm thế "tất cả vì chiến thắng", và việc chuyển sang tư duy hòa bình đòi hỏi thêm thời gian.

Một số quốc gia đã bắt đầu chuẩn bị cho hòa bình ngay từ trong thời kỳ chiến tranh. Vào năm 1917, Anh đã thành lập cơ quan gọi là "Do thám đặc biệt Anh" (British special inquiry) và ở Pháp có ủy ban "Ủy ban nghiên cứu" (Comité d'études). Tuy nhiên, khối lượng công việc lớn nhất là của Mỹ. Năm 1917, dưới sự chỉ đạo của Edward M. House, một ủy ban có tên "Điều tra" (The Inquiry) đã được thành lập, bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả các nhà sử học và nhà truyền giáo. Ủy ban này đã chuẩn bị một số lượng lớn các nghiên cứu và bản đồ, bao phủ hơn 60 chủ đề khác nhau liên quan đến Viễn ĐôngThái Bình Dương. Tuy nhiên, tại hội nghị, nhiều nghiên cứu này đã bị các nhà lãnh đạo đồng minh bỏ qua.

Sự thiếu sẵn sàng và thời gian chuẩn bị kỹ lưỡng đã làm chậm quá trình ra quyết định tại hội nghị. Tuy vậy, công việc các ủy ban như "Điều tra" đã cung cấp thông tin hữu ích, dù không phải lúc nào cũng được xem xét, nhưng vẫn đóng vai trò nhất định trong việc xác định một số khía cạnh các thỏa thuận hòa bình.

Quy định

[sửa | sửa mã nguồn]

Thảo luận về các quy định tại Hội nghị Hòa bình Paris bắt đầu ngay từ những ngày đầu tiên và kéo dài đáng kể, đặc biệt trong tuần lễ đầu tiên. Các quốc gia tham dự hội nghị đã cố gắng tổ chức quy trình ra quyết định, nhưng phương pháp tiếp cận mỗi nước thường khác nhau. Bộ Ngoại giao Anh đã chuẩn bị một sơ đồ, trong đó Hội đồng Tối cao được ví như trung tâm, tương tự như Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời. Biểu đồ này khiến Lloyd George bật cười, nhấn mạnh sự thiếu nghiêm túc của Anh đối với các mô hình như vậy.

Ngược lại, phái đoàn Pháp đã chuẩn bị một chương trình nghị sự chi tiết, trong đó mọi vấn đề được hệ thống hóa và xếp theo mức độ quan trọng. Tuy nhiên, khi Wilson nhận thấy rằng việc giải quyết hòa bình với Đức được đặt lên hàng đầu, trong khi Liên minh các quốc gia chỉ được đề cập một cách thoáng qua, ông đã bác bỏ kế hoạch này với sự hỗ trợ của Lloyd George. Đại biểu Pháp André Tardieu giải thích sự bất đồng này là do "bản năng phản cảm của người Anglo-Saxon đối với những cấu trúc hệ thống hóa tư duy Latin".

Một trong những nhân vật quan trọng trong việc tổ chức hội nghị là đại biểu Pháp Paul Dutasta, người đã được chọn làm thư ký Hội đồng Tối cao. Có tin đồn rằng ông là con ngoài giá thú của Georges Clemenceau, điều này đã thêm phần kịch tính cho việc bổ nhiệm Dutasta. Tuy nhiên, phần lớn công việc thư ký sau đó đã chuyển sang viên chức người Anh Maurice Hankey. Với kinh nghiệm đáng kể trong các vấn đề này, Hankey nhanh chóng đảm nhận hầu hết các trách nhiệm, đảm bảo hiệu quả làm việc Hội đồng và điều phối các chức năng hành chính.

Các quốc gia và tiếng nói

[sửa | sửa mã nguồn]

Vào tháng 12 năm 1918, Bộ Ngoại giao Pháp đã gửi lời mời tham dự Hội nghị Hòa bình Paris đến đại diện của hầu hết các quốc gia trên thế giới, từ Liberia đến Xiêm La. Đến tháng 1 năm 1919, các đại diện 29 quốc gia đã tụ họp tại Paris, và mỗi quốc gia đều mong muốn tham gia vào các cuộc đàm phán. Tuy nhiên, cách tiếp cận đối với sự tham gia các quốc gia khác nhau lại không thống nhất. Clemenceau dự định giao cho các quốc gia nhỏ hơn những vấn đề mà ông cho là kém quan trọng hơn, chẳng hạn như các tuyến đường thủy quốc tế, trong khi các quyết định quan trọng sẽ do các cường quốc lớn quyết định. Wilson, người coi hội nghị là không chính thức và sơ bộ, không mấy quan tâm đến việc tạo ra các cấu trúc chính thức, thay vào đó ông thích các cuộc đàm phán riêng tư. Tuy nhiên, dưới áp lực dư luận, vốn mong đợi các nhà ngoại giao tại Paris sẽ làm việc tích cực, Clemenceau đã nhấn mạnh rằng những người tham gia hội nghị phải thể hiện tiến bộ.

Lloyd George đã đề xuất một sự thỏa hiệp: tổ chức các phiên họp toàn thể với tất cả các quốc gia tham gia vào cuối mỗi tuần, trong khi suốt tuần, các quyết định sẽ do Hội đồng Tối cao — cơ quan chính bao gồm đại diện các cường quốc lớn — đưa ra. Cách tiếp cận này cho phép các cường quốc giữ quyền kiểm soát đối với các vấn đề quan trọng, nhưng vẫn cho phép các quốc gia khác tham gia vào quá trình một cách hình thức.

Các quốc gia nhỏ hơn cũng đưa ra yêu cầu về vị thế của họ tại hội nghị. Bồ Đào Nha, đã gửi 60.000 binh sĩ đến Mặt trận phía Tây, bức xúc vì chỉ có một đại biểu, trong khi Brazil, chỉ gửi một đơn vị y tế và vài phi công, lại có ba đại biểu. Anh ủng hộ yêu cầu của Bồ Đào Nha, trong khi Mỹ đứng về phía Brazil. Căng thẳng này nhấn mạnh tầm quan trọng Hội nghị Paris đối với các quốc gia, vì họ coi đây là cơ hội để khẳng định tầm quan trọng quốc tế của mình và củng cố vị thế.

Điều đặc biệt quan trọng là sự công nhận đối với các "quốc gia đang trong quá trình hình thành". Với sự tan rã các đế quốc lớn như Đế quốc Nga, Áo-Hung và Ottoman, nhiều quốc gia mới xuất hiện trên bản đồ chính trị, và họ khao khát được quốc tế công nhận. Hội nghị Paris trở thành cơ hội quan trọng để những quốc gia này tự khẳng định trên trường quốc tế.

Công chúng và truyền thông

[sửa | sửa mã nguồn]

Ngay từ khi bắt đầu Hội nghị Hòa bình Paris, Hội đồng Tối cao đã phải đối mặt với sự quan tâm rất lớn từ công chúnggiới truyền thông. Vài tuần trước khi hội nghị khai mạc, hàng trăm nhà báo đã đổ về Paris để đưa tin về sự kiện lịch sử này. Chính phủ Pháp đã cung cấp một câu lạc bộ báo chí sang trọng trong dinh thự một triệu phú tại Paris. Tuy nhiên, bất chấp những đặc quyền như vậy, nhiều nhà báo vẫn không hài lòng. Họ chế giễu sự xa hoa quá mức của câu lạc bộ, nhưng điều khiến họ phẫn nộ nhất là sự bí mật nghiêm ngặt bao quanh các cuộc đàm phán. Theo họ, chế độ bảo mật này không phù hợp với những cam kết minh bạch trong "Mười bốn điểm" của Wilson và mâu thuẫn với tinh thần hợp tác quốc tế cởi mở.

Công chúng và báo chí mong đợi rằng các cuộc đàm phán sẽ được tiến hành dưới sự giám sát chặt chẽ, điều này sẽ ngăn chặn việc ký kết các thỏa thuận bí mật có thể làm suy yếu niềm tin vào quá trình hòa bình. Các nhà báo yêu cầu quyền có mặt tại các phiên họp của Hội đồng Tối cao hoặc ít nhất là nhận được báo cáo hàng ngày về các chủ đề thảo luận và các quyết định được đưa ra.

Tuy nhiên, các nhà lãnh đạo thế giới không đồng tình với cách tiếp cận này. Clemenceau, bản thân là một nhà báo và là người ủng hộ tự do báo chí, đã nói với Tướng Mordacq rằng, trong trường hợp này, sự minh bạch hoàn toàn sẽ là "tự sát" đối với các cuộc đàm phán. Lloyd George ủng hộ Clemenceau và lưu ý rằng, nếu cho phép các nhà báo đưa tin về các cuộc thảo luận, hội nghị sẽ kéo dài vô tận. Ông đề xuất phát hành một tuyên bố chung, trong đó nêu rằng quá trình đàm phán sẽ lâu dài và phức tạp, và để tránh làm tăng căng thẳng, các cuộc thảo luận sẽ không được công khai. Wilson đồng ý với cách tiếp cận này, nhưng các nhà báo Mỹ bắt đầu nghi ngờ rằng Clemenceau và Lloyd George có thể thao túng Tổng thống Hoa Kỳ mà không có sự giám sát của báo chí.

Một số nhà báo, thất vọng vì không được tiếp cận với các cuộc đàm phán nội bộ, thậm chí đe dọa rời Paris, nhưng chỉ một vài người thực sự thực hiện lời đe dọa này. Cuối cùng, các phương tiện truyền thông phải chấp nhận những thông tin hạn chế, trong khi các quyết định quan trọng vẫn được đưa ra sau những cánh cửa đóng kín.

Thành lập Hội Quốc Liên

[sửa | sửa mã nguồn]

Hội Quốc Liên được thành lập với mục tiêu thúc đẩy hòa bình và ngăn chặn các xung đột trong tương lai. Các dự thảo về Công ước của Hội Quốc Liên đều được Tổng thống Mỹ Wilson, Huân tước Anh Robert Cecil và Chính khách Nam Phi Jan Smuts. Sau các cuộc đàm phán kéo dài, một dự thảo cuối cùng (Dự thảo Hurst–Miller) đã được chọn làm cơ sở để lập ra "giao ước" – Hiến chương Hội Quốc Liên. Hiến chương này đã được chấp nhận và Hội Quốc Liên chính thức được thành lập vào ngày 25 tháng 1 năm 1919. Hội Quốc Liên được chính thức thành lập thông qua Điều khoản I trong Hòa ước Versailles, ký kết vào ngày 28 tháng 6 năm 1919.

Các nhà hoạt động nữ quyền của Pháp đã mời các nhà nữ quyền quốc tế tham gia một hội nghị song song với Hội nghị Paris, nhằm thúc đẩy quyền tham gia vào đàm phán hòa bình chính thức. Họ đã tổ chức Hội nghị Phụ nữ Liên minh Đồng minh, đồng thời đề xuất những kiến nghị về quyền phụ nữ và trẻ em tại Hội nghị Paris. Dù họ yêu cầu quyền bầu cử và bình đẳng pháp lý với nam giới, những yêu cầu này bị phớt lờ. Tuy nhiên, phụ nữ đã giành được quyền tham gia vào các ủy ban của Hội Quốc Liên, đặc biệt là những ủy ban liên quan đến phụ nữ và trẻ em, và góp phần đảm bảo các cam kết quốc tế về quyền lao động và buôn bán người.

Mặc dù Wilson rất nỗ lực thúc đẩy Hội Quốc Liên và nhận giải Nobel Hòa bình năm 1919 vì đóng góp này, Thượng viện Mỹ không chấp nhận tham gia. Henry Cabot Lodge, lãnh đạo đảng Cộng hòa, yêu cầu rằng chỉ có Quốc hội mới có quyền đưa Mỹ vào chiến tranh, nhưng Wilson từ chối thỏa hiệp, dẫn đến thất bại trong việc phê chuẩn hiệp ước vào ngày 19 tháng 3 năm 1920.

Hội Quốc Liên tổ chức cuộc họp đầu tiên tại Paris vào ngày 16 tháng 1 năm 1920, và sau đó chuyển trụ sở từ London đến Geneva vào ngày 1 tháng 11 năm 1920. Geneva, với lịch sử trung lập lâu đời và là trụ sở của Hội Chữ Thập Đỏ, được chọn làm trụ sở chính thức của Hội Quốc Liên. Palais Wilson tại Geneva trở thành trụ sở của Hội Quốc Liên, được đặt theo tên Tổng thống Mỹ Wilson, người đã đóng góp to lớn cho việc thành lập tổ chức.

Lãnh thổ Ủy trị

[sửa | sửa mã nguồn]

Lãnh thổ ủy trị Hội Quốc Liên là một hệ thống được thiết lập nhằm giải quyết vấn đề quản lý thuộc địa các quốc gia bại trận. Hệ thống này chủ yếu nhắm vào các thuộc địa trước đây của Đế quốc ĐứcĐế quốc Ottoman. Những lãnh thổ này được coi là "chưa thể tự quản lý ngay lập tức", vì vậy cần được giám sát và quản lý bởi Ủy ban Thường trực Ủy trị Hội Quốc Liên.

Việc quản lý các lãnh thổ ủy trị khác với việc quản lý thuộc địa truyền thống hoặc quốc gia bảo hộ. Các quốc gia ủy trị phải chịu trách nhiệm đối với người dân bản địa và Hội Quốc Liên, với các nghĩa vụ chính là thúc đẩy sự phát triển tại địa phương, cho đến khi khu vực đó có thể tự trị độc lập. Quá trình thành lập các lãnh thổ quản chế bao gồm hai giai đoạn:

  1. Chính thức thu hồi chủ quyền của quốc gia chủ quyền trước đó.
  2. Chuyển quyền ủy trị cho một quốc gia thành viên phe Hiệp ước.

Các quốc gia ủy trị thường là các thành viên phe Hiệp ước, như Anh, Pháp, v.v. Thực tế, các lãnh thổ ủy trị này thường được vận hành như thuộc địa và được coi là chiến lợi phẩm sau chiến tranh. Có 14 lãnh thổ ủy trị Hội Quốc Liên được phân phối cho các quốc gia như Anh, Pháp, Bỉ, New Zealand, Úc và Nhật Bản quản lý. Ngoại trừ Iraq giành được độc lập thành công vào năm 1932, các lãnh thổ ủy trị chỉ có thay đổi sau khi Thế chiến thứ hai kết thúc. Việc phân chia các lãnh thổ ủy trị dựa trên Hòa ước Versailles năm 1919 và Hiệp ước Lausanne năm 1923.

Vấn đế Nga

[sửa | sửa mã nguồn]

Tại Hội nghị Hòa bình Paris, "vấn đề Nga" trở thành một trong những chủ đề phức tạp và nhạy cảm nhất, quanh đó các thành viên tham dự hội nghị đã mất nhiều thời gian mà không đạt được sự đồng thuận. Nga, một quốc gia chịu tổn thất nặng nề trong Thế chiến thứ nhất và từng được coi là một trong những cường quốc chủ chốt của phe Hiệp ước, không có đại diện tại hội nghị. Nguyên nhân là do chính phủ Bolshevik đã ký hiệp định hòa bình riêng với Đức tại Brest-Litovsk vào tháng 3 năm 1918. Các đồng minh, trong nỗ lực hỗ trợ Nga khi nước này bước vào cuộc khủng hoảng cách mạng, đã gửi quân để bảo vệ Mặt trận phía Đông, nhưng họ rơi vào tình thế khó khăn khi Bolshevik nắm quyền và bắt đầu trấn áp cả kẻ thù trong nước và ngoài nước.

Một trong những vấn đề chính tại hội nghị là thiếu thông tin chính xác và đáng tin cậy về tình hình ở Nga. Chính quyền mới bị cô lập, hầu hết các quốc gia đã chấm dứt thương mại với Bolshevik, và rút các nhà ngoại giao và phóng viên. Stockholm là kênh liên lạc đáng tin cậy duy nhất với Nga. Kết quả là, những tin đồn và câu chuyện hoang đường về những gì đang xảy ra ở Nga lan truyền mạnh mẽ ở Paris. Chẳng hạn, chính phủ Anh đã lan truyền tin đồn rằng Bolshevik "quốc hữu hóa phụ nữ" và biến nhà thờ thành nhà chứa. Sự cô lập về thông tin này chỉ làm tăng thêm sự mơ hồ về Nga và tương lai quốc gia này.

Về mặt pháp lý, tình hình cũng rất phức tạp. Một số đồng minh, như Clemenceau, cho rằng chính phủ Bolshevik đã phản bội phe Hiệp ước và các đồng minh không có nghĩa vụ phải công nhận chính phủ này. Pháp, nước chịu tổn thất nặng nề khi Nga rút khỏi chiến tranh, không thấy lý do để ủng hộ Bolshevik, những người đã nhượng lại nhiều lãnh thổ cho Đức. Lloyd George, ngược lại, cho rằng không nên phớt lờ chính quyền mới ở Nga và đề xuất mời đại diện Nga Xô viết tham gia đàm phán, lo ngại rằng có thể lặp lại sai lầm đã xảy ra trong Cách mạng Pháp khi nước Anh ủng hộ tầng lớp quý tộc bị trục xuất đã dẫn đến xung đột kéo dài với nước Pháp cách mạng.

Sự mơ hồ trong việc xử lý vấn đề Nga dẫn đến việc nhiều vấn đề liên quan đến biên giới các quốc gia mới hình thành, chẳng hạn như Phần Lan, Ba Lancác nước Baltic, không thể được giải quyết dứt điểm. Những quốc gia này nằm gần Nga, và tình trạng các nước này phụ thuộc vào tương lai của Nga — liệu chính quyền Bolshevik có tồn tại hay một hình thức chính phủ khác sẽ thay thế.

Vì vậy, "vấn đề Nga" tại Hội nghị Paris vẫn chưa được giải quyết, tạo ra các cuộc thảo luận "liên hoàn", trong đó một quyết định phụ thuộc vào một quyết định khác, nhưng không quyết định nào có thể được đưa ra dứt khoát khi chưa có sự rõ ràng về số phận của Nga.

Chủ nghĩa Bolshevik

[sửa | sửa mã nguồn]

Tại Hội nghị Paris, "chủ nghĩa Bolshevik" không chỉ là một mối đe dọa về mặt tư tưởng mà còn là một công cụ chính trị quan trọng, ảnh hưởng đến quá trình đàm phán và việc thiết lập trật tự thế giới sau chiến tranh. Nỗi lo sợ về việc lan truyền các tư tưởng cách mạng khắp châu Âu và ra ngoài càng làm gia tăng căng thẳng giữa các nhà lãnh đạo các cường quốc.

Một trong những khía cạnh chính các cuộc thảo luận là nhận thức rằng Cách mạng Nga năm 1917 và việc thành lập chính quyền Bolshevik ở Nga đã tác động mạnh mẽ đến cách nhìn nhận về quá trình hòa bình. Nhiều nhà lãnh đạo như Lloyd George và Wilson lo ngại rằng việc áp đặt các điều kiện hòa bình quá khắt khe đối với Đức có thể đẩy Đức vào con đường Bolshevik, điều này có thể làm mất ổn định toàn bộ châu Âu. Mối lo ngại này đã thấm nhuần vào các cuộc thảo luận về nhiều vấn đề, từ biên giới quốc gia đến chính sách phục hồi sau chiến tranh.

Chủ nghĩa Bolshevik cũng được sử dụng như một lý do để biện minh cho các yêu sách lãnh thổ các quốc gia tham gia hội nghị. Romania yêu cầu sáp nhập Bessarabia, còn Ba Lan đòi Ukraine, với lý do cần phải "ngăn chặn chủ nghĩa Bolshevik" và ngăn chặn sự lan rộng sang phương Tây. Các đại biểu Ý bày tỏ lo ngại rằng nếu không có những nhượng bộ lãnh thổ đáng kể từ phía Hiệp ước, Ý cũng có thể xảy ra một cuộc cách mạng tương tự như ở Nga.

Trong khi nỗi sợ hãi trước chủ nghĩa Bolshevik lan rộng, cách tiếp cận các nhà lãnh đạo phe Hiệp ước đối với vấn đề này lại khác nhau. Winston Churchill nổi bật với lập trường cứng rắn của mình, coi chính quyền Bolshevik dưới thời Lenin là một điều gì đó hoàn toàn mới và cực kỳ nguy hiểm. Ông cho rằng chủ nghĩa Bolshevik là một hình thức độc tài tập trung và có tính kỷ luật cao, đe dọa đến sự ổn định toàn thế giới. Tuy nhiên, Lloyd George cho rằng có thể Churchill có động cơ cá nhân, liên quan đến xuất thân quý tộc và sự phản đối của ông đối với các cuộc đàn áp mà tầng lớp thượng lưu Nga phải chịu.

Các nhà lãnh đạo như Woodrow Wilson và Lloyd George đã cố gắng tìm sự cân bằng giữa việc lên án các phương pháp của Bolshevik và nhận ra rằng các tư tưởng cách mạng xuất phát từ những vấn đề xã hội và kinh tế sâu sắc. Wilson, chẳng hạn, thừa nhận rằng một số tư tưởng Bolshevik là phản ứng đối với sự áp bức từ chủ nghĩa tư bản đối với công nhân, dù ông lên án các biện pháp bạo lực của Bolshevik.

Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau là người kiên quyết nhất trong việc từ chối hợp tác với Bolshevik. Ông lo ngại rằng việc mời các đại diện Bolshevik tham gia hội nghị có thể gây ra bất ổn chính trị tại Pháp và đặt chính phủ của ông vào tình thế khó khăn. Sự chia rẽ về quan điểm giữa các nhà lãnh đạo phe Hiệp ước dẫn đến việc vấn đề về chủ nghĩa Bolshevik vẫn chưa được giải quyết, và chiến lược đối phó với Nga Xô Viết không được xác định rõ ràng.

Hội nghị Chính trị Nga

[sửa | sửa mã nguồn]

Hội nghị Chính trị Nga được thành lập tại Paris bởi các chính trị gia lưu vong người Nga, là một nỗ lực các lực lượng chống Bolshevik nhằm phối hợp hành động và đề cử các đại diện chung của Nga tham gia Hội nghị Hòa bình Paris. Hội nghị này bao gồm những người có quan điểm chính trị và tiểu sử rất khác nhau. Trong số những người tham gia có các cựu quan chức cấp cao chế độ Nga hoàng, như Sergey Sazonov, và các nhà cách mạng như Boris Savinkov. Tuy nhiên, hội nghị này đã gặp phải những mâu thuẫn nội bộ và không nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ các chính phủ chống Bolshevik chính của Nga — chính phủ Kolchak ở Siberia và quân đội Denikin ở miền nam.

Một trong những nhiệm vụ chính các chính trị gia lưu vong người Nga, bao gồm cả đại sứ Nga tại Paris Vasily Maklakov, là tìm cách để Nga có thể tham gia hội nghị. Tuy nhiên, tình trạng pháp lý các đại diện lực lượng chống Bolshevik của Nga vẫn còn gây nhiều nghi ngờ, vì họ không thể đại diện cho một nước Nga thống nhất và được quốc tế công nhận. Như cựu Thủ tướng chính phủ Nga hoàng Vladimir Kokovtsov đã chỉ ra, sự tham gia này không có cơ sở pháp lý vững chắc, bởi vì vào thời điểm đó, Nga đang trong tình trạng nội chiến và không có một chính phủ thống nhất nào được công nhận bởi cộng đồng quốc tế.

Do đó, mặc dù các đại diện Hội nghị Chính trị Nga lưu vong đã cố gắng tham gia vào hội nghị Paris, họ đã không thể gây ảnh hưởng thực sự. Sự thiếu thống nhất và thiếu hỗ trợ đầy đủ từ các chính phủ chống Bolshevik ở Nga đã làm suy yếu vị thế của họ trên trường quốc tế. Việc không rõ ràng về ai có thể được coi là đại diện hợp pháp của Nga đã dẫn đến việc họ không thể tham gia hội nghị một cách đầy đủ.

Giải pháp

[sửa | sửa mã nguồn]

Vấn đề về cách xử lý chính quyền Bolshevik tại Nga đã gây ra nhiều bất đồng lớn giữa các thành viên tham dự Hội nghị Hòa bình Paris. Vào ngày 16 tháng 1 năm 1919, Thủ tướng Anh David Lloyd George đã trình bày ba lựa chọn khả dĩ trước Hội đồng Tối cao liên quan đến "vấn đề Nga":

  1. Tiêu diệt Bolshevik bằng sức mạnh quân sự.
  2. Cô lập Nga khỏi thế giới bên ngoài.
  3. Mời tất cả các bên, bao gồm cả Bolshevik, tham gia vào các cuộc đàm phán với lực lượng gìn giữ hòa bình.

Lloyd George lưu ý rằng các đồng minh đã thực hiện các bước trong hai phương án đầu tiên nhưng không đạt được thành công. Ông đề xuất lựa chọn thứ ba — cố gắng giải quyết xung đột bằng con đường ngoại giao, bằng cách lắng nghe tất cả các bên, bao gồm cả Bolshevik, với hy vọng thay đổi tình hình ở Nga. Ông so sánh tình huống này với hành động của người La Mã khi họ mời thủ lĩnh các bộ tộc man rợ tham gia đàm phán, nhằm dạy họ cách hành xử theo cách nền văn minh.

Tuy nhiên, mỗi phương án được đề xuất đều vấp phải sự phản đối gay gắt từ các đại biểu khác. Việc can thiệp quân sự bị coi là quá rủi ro và tốn kém, đặc biệt là sau những thiệt hại mà chiến tranh thế giới đã gây ra. Việc cô lập hoàn toàn Nga, theo ý kiến từ nhiều người, gây hại nhiều hơn cho dân thường thay vì các lực lượng chính trị. Trong khi đó, mời Bolshevik đến Paris có thể cho phép họ sử dụng hội nghị để lan truyền tư tưởng cách mạng sang phương Tây, điều mà nhiều nhà lãnh đạo châu Âu không thể chấp nhận.

Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson ủng hộ ý tưởng đàm phán của Lloyd George, nhưng các bộ trưởng ngoại giao của Pháp và Ý đã không đưa ra câu trả lời rõ ràng. Bộ trưởng Ngoại giao Pháp Stephen Pichon đề nghị lắng nghe báo cáo của các đại sứ Pháp và Đan Mạch, những người mới trở về từ Nga. Họ đã mô tả về Khủng bố Đỏ, nhưng Lloyd George tỏ ra hoài nghi, cho rằng những mô tả này đã bị thổi phồng.

Cuối cùng, Hội đồng Tối cao không thể đạt được bất kỳ quyết định thống nhất nào liên quan đến Nga. Vấn đề về cách xử lý Bolshevik vẫn chưa được giải quyết, điều này chỉ làm gia tăng sự bất định trong mối quan hệ với chính quyền mới ở Nga và kéo dài tình trạng bất ổn chính trị và quân sự trong khu vực.

Can thiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Phe Hiệp Ước can thiệp thực tế vào cuộc Nội chiến ở Nga mang tính chất mâu thuẫn và thiếu nhất quán. Chính sách các nước đồng minh không có mục tiêu rõ ràng, dao động giữa việc can thiệp và cô lập. Bộ trưởng Chiến tranh Anh, Winston Churchill, cho rằng các đồng minh không tiến hành cuộc chiến toàn diện chống lại Bolshevik, nhưng lại tích cực hỗ trợ kẻ thù của họ - lực lượng Bạch vệ - thông qua cung cấp vũ khí, tài chính và hiện diện quân sự trên lãnh thổ cựu Đế quốc Nga. Tuy nhiên, mặc dù vậy, các đồng minh không dám tuyên chiến với Nga Xô Viết.

Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson, dựa trên kinh nghiệm cuộc Cách mạng México, chủ trương không can thiệp, cho rằng Nga nên tự lựa chọn nhà cầm quyền của mình, mặc dù ông hy vọng rằng Bolshevik sẽ bị đánh bại. Ông cũng nhấn mạnh việc duy trì toàn vẹn lãnh thổ đế quốc cũ, ngoại trừ việc thành lập Ba Lan độc lập, nhưng không ủng hộ chủ nghĩa dân tộc Ukraine và sự độc lập các quốc gia vùng Baltic.

Dù vậy, các đồng minh đã tham gia vào cuộc xung đột: đến cuối năm 1918, có hơn 180.000 binh lính Hiệp Ước hiện diện trên lãnh thổ cựu Đế quốc Nga, và quân đội Bạch vệ nhận được sự hỗ trợ. Trong dư luận, bắt đầu xuất hiện những hình ảnh về một “cuộc thập tự chinh chống lại Bolshevik” và khẩu hiệu từ phía cánh tả là “Không can thiệp vào Nga!”. Tuy nhiên, các nỗ lực can thiệp quân sự, chẳng hạn như kế hoạch Thống chế Foch sử dụng binh lính từ nhiều quốc gia, bao gồm cả tù binh chiến tranh, để lật đổ Bolshevik, đã thất bại do việc phản đối từ cả các đồng minh và chính các bên tham gia tiềm năng.

Sự không rõ ràng về mục tiêu, tham nhũng và thiếu chiến lược hiệu quả đã dẫn đến việc các đồng minh chuyển sang chính sách "vành đai cách ly" gồm các quốc gia nhỏ nhằm ngăn chặn sự lan rộng chủ nghĩa Bolshevik. Đồng thời, việc hỗ trợ thực tế cho các lực lượng chống Bolshevik là không đáng kể và thường không hiệu quả, mặc dù Bolshevik cố gắng miêu tả đó như một âm mưu toàn cầu chống lại cách mạng.

Can thiệp cũng trở nên phức tạp hơn do những bất đồng nội bộ giữa các đồng minh. Mỹ giữ quân đội của mình ở Siberia để đối phó với các kế hoạch của Nhật Bản, trong khi Pháp tìm cách khôi phục nước Nga như một đối trọng để kiềm chế Đức. Ngược lại, các nhà lãnh đạo Anh lại thích nhìn thấy Nga ở trong tình trạng suy yếu, ngay cả khi nó trở thành một quốc gia cộng sản, điều này được thể hiện qua Huân tước Curzon, người hài lòng khi chính quyền trung ương mất kiểm soát tại vùng Caucasus.

Hội nghị quần đảo Princes

[sửa | sửa mã nguồn]

Ý tưởng tổ chức các cuộc đàm phán tại quần đảo Princes nảy sinh như một giải pháp thỏa hiệp cho vấn đề “Nga” trong thời gian Hội nghị Hòa bình Paris. Vào ngày 21 tháng 1 năm 1919, Woodrow Wilson và David Lloyd George đề xuất tổ chức một cuộc gặp gỡ giữa đại diện các lực lượng chính trị khác nhau của Nga bên ngoài châu Âu, chọn quần đảo Princes gần Constantinople (nay là Istanbul) làm địa điểm tổ chức đàm phán. Kế hoạch này là một nỗ lực nhằm tìm ra giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột và có thể đạt được thỏa thuận giữa các lực lượng Bolshevik và chống Bolshevik.

Thư mời tham gia đàm phán đã được gửi qua radio, và mặc dù chính phủ Bolshevik đã phản hồi một cách mơ hồ, nhưng họ không từ chối trực tiếp. Tuy nhiên, vào ngày 16 tháng 2 năm 1919, các lực lượng chống Bolshevik, được các cường quốc phương Tây ủng hộ, chính thức từ chối tham gia đàm phán. Việc từ chối này cho thấy không có khả năng đạt được thỏa hiệp giữa các bên, dẫn đến sự thất bại sáng kiến này.

Mặc dù đã có những nỗ lực tổ chức đàm phán, nhưng cuối cùng chúng không bao giờ diễn ra. Những lý do chính bao gồm sự thiếu tin tưởng giữa các bên, sự khác biệt căn bản trong các mục tiêu chính trị và việc không thể tìm được tiếng nói chung, đặc biệt là trong bối cảnh nội chiến và sự can thiệp tích cực của các đồng minh ủng hộ các lực lượng chống Bolshevik.

Nhiệm vụ Bullita

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhiệm vụ Bullitt là một nỗ lực can thiệp ngoại giao của Mỹ vào năm 1919 trong thời gian diễn ra Hội nghị Hòa bình Paris nhằm thiết lập liên lạc và tìm kiếm giải pháp hòa bình cho xung đột giữa phe Đồng Minh và những người Bolshevik. Sứ mệnh này được lãnh đạo bởi nhà ngoại giao Mỹ William Bullitt, người đã nhận nhiệm vụ từ Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson để đến Nga Xô Viết đàm phán với giới lãnh đạo Bolshevik.

Vào tháng 3 năm 1919, Bullitt và đoàn đại biểu của ông đã đến Moskva, nơi họ gặp gỡ với các nhà lãnh đạo Bolshevik, bao gồm Vladimir LeninLev Trotsky. Các nhà lãnh đạo Bolshevik đã bày tỏ sẵn sàng thảo luận về một giải pháp hòa bình với một số điều kiện, bao gồm việc công nhận Nga Xô Viết và chấm dứt sự can thiệp nước ngoài vào các vấn đề nội bộ của họ. Phía Xô Viết cũng đề xuất chấm dứt các hoạt động quân sự trên mọi mặt trận và xem xét khả năng nhượng bộ chính trị.

Bullitt, ấn tượng trước những đề xuất từ phía Bolshevik, đã trở về Paris với báo cáo về sứ mệnh của mình và các đề xuất mà ông cho rằng có thể ổn định tình hình ở Nga và ngăn chặn sự lan rộng chủ nghĩa Bolshevik ở châu Âu.

Tuy nhiên, mặc dù Bullitt đã nỗ lực, các đề xuất của ông không được các nhà lãnh đạo phe Đồng Minh chấp nhận. Pháp và Anh vẫn giữ thái độ thù địch đối với Bolshevik và không tin vào khả năng đạt được thỏa thuận hòa bình. Hơn nữa, áp lực từ các lực lượng chống Bolshevik và các đồng minh phương Tây của họ, cùng với nỗi sợ hãi trước sự lan rộng các ý tưởng cách mạng ở châu Âu, đã góp phần khiến nhiệm vụ không thành công.

Bullitt thất vọng trước phản ứng từ các nhà lãnh đạo và quyết định từ bỏ ngành ngoại giao. Nhiệm vụ của ông được coi là một cơ hội bị bỏ lỡ, khi con đường ngoại giao có thể đã ngăn chặn sự leo thang của cuộc xung đột và thiết lập mối quan hệ ổn định hơn với Nga Xô Viết.

Vấn đề Balkan

[sửa | sửa mã nguồn]

Vương quốc Nam Tư

[sửa | sửa mã nguồn]

Tại Hội nghị Hòa bình Paris, phái đoàn người Serbia, CroatiaSlovenia đại diện cho Vương quốc Serbia, Croatia và Slovenia (KSHS) mới được thành lập, kết quả việc sáp nhập các vùng lãnh thổ cũ của Serbia và miền Nam Áo-Hung. Phái đoàn này bao gồm đại diện nhiều nhóm dân tộc khác nhau như người Serbia, Croatia, Slovenia, Bosnia, Montenegro, cũng như các đại diện đến từ nhiều ngành nghề và quan điểm chính trị khác nhau, bao gồm các giáo sư đại học, nhà ngoại giao, luật sư và các nhà dân tộc chủ nghĩa cấp tiến. Mục tiêu của họ tại Paris là bảo vệ lợi ích nhà nước mới và xác định ranh giới lãnh thổ.

Mâu thuẫn trong phái đoàn

[sửa | sửa mã nguồn]

Mặc dù phái đoàn thống nhất dưới danh nghĩa một quốc gia mới, nhưng bên trong vẫn tồn tại những bất đồng sâu sắc. Các đại diện từ vùng ven biển Adriatic, đặc biệt là người Croatia và Slovenia, lo ngại về an ninh biên giới với Ý, trong khi người Serbia tập trung hơn vào các vùng lãnh thổ phía đông. Những mâu thuẫn này phản ánh sự khác biệt về ưu tiên và quan điểm, đặc biệt là giữa những người đại diện cho vùng Áo-Hung cũ và những người có liên kết với Serbia.

Đặc biệt, các tranh chấp lãnh thổ rất gay gắt. Lãnh đạo người Serbia, Nikola Pašić, đứng đầu phái đoàn, ủng hộ việc mở rộng lãnh thổ quốc gia về phía đông và phía bắc, trong khi các đại diện của người Croatia và Slovenia muốn củng cố vị thế của mình ở biên giới phía tây, bao gồm cả khu vực Klagenfurt và bờ biển Adriatic. Điều này tạo ra bức tranh phức tạp trong nội bộ phái đoàn, khiến cho việc đạt được một lập trường thống nhất trong đàm phán trở nên khó khăn.

Các mối đe dọa bên ngoài và việc công nhận

[sửa | sửa mã nguồn]

Ý coi quốc gia mới này là mối đe dọa đối với lợi ích của mình ở Balkan và Adriatic và tích cực cản trở việc công nhận Vương quốc Serbia, Croatia và Slovenia. Những người theo chủ nghĩa dân tộc Ý coi Nam Tư là kẻ thù chính sau khi đế chế Áo-Hung sụp đổ. Mặc dù Anh và Pháp ủng hộ ý tưởng tự quyết, nhưng họ vẫn dè dặt trong việc công nhận Vương quốc Serbia, Croatia và Slovenia, do lo ngại về sự bất ổn tại khu vực Balkan.

Tuy nhiên, Hoa Kỳ đã công nhận quốc gia mới này vào tháng 2 năm 1919, và Anh cùng Pháp đã theo sau vào tháng 6 năm đó. Tuy nhiên, Hiệp ước London năm 1915 giữa các nước phe Hiệp ước và Ý đã cam kết chuyển một phần lãnh thổ người Slovenia và Dalmatia cho Ý, tạo thêm thách thức cho phái đoàn Nam Tư.

Tranh chấp về biên giới

[sửa | sửa mã nguồn]

Một trong những vấn đề chính được thảo luận tại hội nghị là xác định biên giới quốc gia mới này. Phái đoàn Nam Tư kiên quyết yêu cầu điều chỉnh biên giới với Romania, Hungary và Bulgaria. Trong số những tranh chấp lãnh thổ gay gắt nhất là đòi hỏi đối với thành phố Trieste của Ý, các vùng BácskaBaranja của Hungary, cũng như các vùng Banat nói tiếng Romania.

Cuối cùng, sau nhiều cuộc thảo luận, một số vùng lãnh thổ tranh chấp đã được chuyển cho Nam Tư, bao gồm MeđimurjePrekmurje, những khu vực chủ yếu có người Croatia và Slovenia sinh sống. Tuy nhiên, các vấn đề về biên giới với Ý, Romania và Hungary vẫn chưa được giải quyết và chỉ được giải quyết sau này.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]