Bücker Bü 131 Jungmann
Giao diện
Bü 131 "Jungmann" | |
---|---|
Kiểu | Máy bay huấn luyện |
Nhà chế tạo | Bücker Flugzeugbau |
Nhà thiết kế | Carl Bücker |
Chuyến bay đầu | 27 tháng 4 năm 1934 |
Vào trang bị | 1935 (Luftwaffe) |
Thải loại | 1968 (Không quân Tây Ban Nha) |
Sử dụng chính | Luftwaffe Không quân Tây Ban Nha Không quân Lục quân Đế quốc Nhật Bản |
Biến thể | Bü 133 Jungmeister |
Bücker Bü 131 "Jungmann" (Young man) là một loại máy bay huấn luyện cơ bản của Đức trong thập niên 1930, nó được Luftwaffe sử dụng trong Chiến tranh thế giới II.
Biến thể
[sửa | sửa mã nguồn]- Bü 131A
- Bü 131B
- Bü 131C
- Nippon Kokusai Ki-86A Máy bay huấn luyện Sơ cấp Lục quân Kiểu 4
- Nippon Kokusai Ki-86B Máy bay huấn luyện Sơ cấp Lục quân Kiểu 4
- Kyushu K9W1 Momiji Máy bay huấn luyện Hải quân Mẫu 11 Kiểu 2
- Tatra T.131
- Aero C-4
- Aero C-104
- CASA 1.131
- BP 131
- SSH T-131P
- SSH T-131PA
Quốc gia sử dụng
[sửa | sửa mã nguồn]- Không quân Tiệp Khắc
- An ninh Quốc gia Tiệp Khắc
Tính năng kỹ chiến thuật (Bü 131B)
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu lấy từ Jane's Fighting Aircraft of World War II[1]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 2
- Chiều dài: 6,62 m (21 ft 8 in)
- Sải cánh: 7,40 m (24 ft 3 in)
- Chiều cao: 2,35 m (7 ft 6 in)
- Diện tích cánh: 13,5 m² (145 ft²)
- Trọng lượng rỗng: 380 kg (840 lb)
- Trọng lượng có tải: 670 kg (1.500 lb)
- Động cơ: 1 × Hirth HM 504, 70 kW (100 hp)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 183 km/h (99 kn, 115 mph)
- Vận tốc hành trình: 170 km/h (92 kn, 110 mph)
- Tầm bay: 628 km (339 nm, 390 mi)
- Trần bay: 4.050 m (13.300 ft)
- Vận tốc lên cao: 2,8 m/s (6.600 ft)
- Tải trên cánh: 46,3 kg/m² (9,49 lb/ft²)
- Công suất/trọng lượng: 100 W/kg (0,064 hp/lb)
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]
- Máy bay liên quan
- Máy bay tương tự
- Boeing-Stearman Kaydet
- de Havilland Tiger Moth
- Fleet Finch
- Great Lakes Sport Trainer
- Stampe SV.4
- Polikarpov Po-2
- Danh sách liên quan
- Danh sách máy bay quân sự giữa hai cuộc chiến tranh thế giới
- Danh sách máy bay trong Chiến tranh Thế giới II
- Danh sách máy bay quân sự của Đức
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Ghi chú
- ^ Bridgeman 1946, p. 158.
- Tài liệu
- Bridgeman, Leonard. "The Bücker Bü 131B "Jungmann"." Jane's Fighting Aircraft of World War II. London: Studio, 1946. ISBN 1-85170-493-0.
- Jackson, Paul. Jane's All The World's Aircraft 2003–2004. Coulsdon, UK: Jane's Information Group, 2003. ISBN 0-7106-2537-5.
- Ketley, Barry, and Mark Rolfe. Luftwaffe Fledglings 1935-1945: Luftwaffe Training Units and their Aircraft. Aldershot, GB: Hikoki Publications, 1996. ISBN 0-9519899-2-8.
- König, Erwin. Bücker Bü 131 "Jungmann"(Flugzeug Profile 27) (in German). D-86669 Stengelheim, Germany: Unitec Medienvertrieb e.K.,
- König, Erwin. Die Bücker-Flugzeuge (The Bücker Aircraft) (bilingual German/English). Martinsried, Germany: Nara Verlag, 1987. ISBN 3-925671-00-5.
- König, Erwin. Die Bückers, Die Geschichte der ehemaligen Bücker-Flugzeugbau-GmbH und ihrer Flugzeuge (in German). (1979)
- Mondey, David. The Hamlyn Concise Guide to Axis Aircraft of World War II. London: Chancellor Press Ltd, 2006. ISBN 1-85152-966-7.
- Sarjeant, L.F. Bücker Bü 131 Jungmann (Aircraft in Profile 222). Windsor, Berkshire, UK: Profile Publications Ltd., 1971.
- Smith, J. Richard and Antony L. Kay. German Aircraft of the Second World War. London: Putnam and Company Ltd., 3rd impression 1978, pp. 91–92. ISBN 0-370-00024-2.
- Wietstruk, Siegfried. Bücker-Flugzeugbau, Die Geschichte eines Flugzeugwerkes (in German). D-82041 Oberhaching, Germany: Aviatik Verlag, 1999. ISBN 3-925505-28-8.
- Wood, Tony and Bill Gunston. Hitler's Luftwaffe: A Pictorial History and Technical Encyclopedia of Hitler's Air Power in World War II. London: Salamander Books Ltd., 1977, p. 139. ISBN 0-86101-005-1.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bücker Bü 131 Jungmann.