Danh sách thí sinh tham gia Produce 101 Mùa 2

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Produce 101 Mùa 2 là một chương trình truyền hình thực tế sống còn của Hàn Quốc.

Thí sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi tập đầu tiên phát sóng vào ngày 7 tháng 4 năm 2017 đã có ba thực tập sinh rời chương trình: Han Jong-youn (Maroo Entertainment) rời chương trình sau scandal đánh nhau, trong khi thực tập sinh Kim Shi-hyun (Choon Entertainment) và Nam Yoon-sung (I.One Entertainment) rời chương trình vì lí do sức khỏe.

Sau khi Tập 5 được phát sóng, thực tập sinh Ha Min-ho (The Vibe Label) rời chương trình sau những cáo buộc quấy rối tình dục.

Sau khi Tập 6 được phát sóng, thực tập sinh Kim Tae-min (Hanahreum Company) rời chương trình do bệnh đường ruột cấp tính.

Tên tiếng Anh của các thực tập sinh được dựa trên thông tin ở trang web chính thức.

Tuổi được cung cấp theo hệ thống tuổi của Hàn Quốc.

     Thí sinh rời chương trình
     Thí sinh bị loại ở Tập 5
     Thí sinh bị loại ở Tập 8
     Thí sinh bị loại ở Tập 10
     Thí sinh bị loại ở Tập 11
     Thành viên cuối cùng của Wanna One
Công ty Tên Năm sinh Đánh giá của giám khảo Xếp hạng
Tập 1 Tập 2 Tập 3 Tập 5 Tập 6 Tập 8 Tập 10 Tập 11 Kết quả
1 2 # # # # Bình chọn # # Bình chọn # Bình chọn # Bình chọn
Thực tập sinh tự do
(개인 연습생)
Kim Sang-been (김상빈) 1996 B A 46 51 55 60 100,142 39 48 379,753 Bị loại ở tập 8 48
Kim Jae-hwan (김재환) 1996 B B 27 18 18 16 569,969 7 9 1,822,842 13 259,776 4 1,051,735 4
Kim Chan (김찬) 1996 D F 39 40 56 82 69,967 Bị loại ở tập 5 82
Lee In-soo (이인수) 1996 C B 33 30 43 57 105,599 56 57 256,851 Bị loại ở tập 8 57
Choi Dong-ha (최동하) 1996 C B 38 35 51 63 88,032 Bị loại ở tập 5 63
2able Company (투에이블 컴퍼니) Ju Won-tak (주원탁) 1996 B C 92 83 94 62 88,474 Bị loại ở tập 5 62
2Y Entertainment Lee Ki-won (이기원) 1996 D D 63 65 58 58 103,065 46 53 318,579 Bị loại ở tập 8 53
Star Crew Entertainment
(스타 크루 엔터테인먼트)
Noh Tae-hyun (노태현) 1993 A A 61 48 24 26 353,043 32 21 945,314 25 143,523 Bị loại ở tập 10 25
Ha Seong-un (하성운) 1994 A A 34 28 23 21 459,912 27 25 838,649 3 413,654 11 790,302 11
Banana Culture (바나나 문화) Yoon Yong-bin (윤용빈) 1995 C D 80 73 67 73 77,030 Bị loại ở tập 5 73
Blessing Entertainment
(블레싱)
Yu Jin-won (유진원) 1997 C F 79 87 70 75 76,303 Bị loại ở tập 5 75
Im Woo-hyeok (임우혁) 1994 C C 49 53 57 66 86,710 Bị loại ở tập 5 66
Brand New Music
(브랜뉴뮤직)
Kim Dong-hyun (김동현) 1998 B B 42 46 35 39 163,092 41 29 821,551 28 125,155 Bị loại ở tập 10 28
Park Woo-jin (박우진) 1999 A A 72 75 38 24 403,690 16 14 1,396,889 6 372,493 6 937,379 6
Lee Dae-hwi (이대휘) 2001 A A 3 3 2 7 809,484 10 4 2,095,314 10 325,990 3 1,102,005 3
Lim Young-min (임영민) 1995 B A 24 27 31 27 312,983 12 5 2,011,798 17 197,721 15 654,505 15
Brave Entertainment
(브레이브 엔터테인먼트)
Arredondo Samuel (김사무엘) 2002 A A 6 2 3 2 863,861 17 16 1,306,508 5 378,491 18 391,529 18
C2K Entertainment Kim Seong-ri (김성리) 1994 B A 69 60 53 46 133,494 51 47 395,013 Bị loại ở tập 8 47
C9 Entertainment Bae Jin-young (배진영) 2000 C F 5 12 10 12 667,298 14 12 1,502,905 4 389,982 10 807,749 10
Choon Entertainment () Kim Shi-hyun (김시현) 1998 D D Rời chương trình
Kim Yong-guk (김용국) 1996 C D 44 49 37 34 195,419 35 18 1,190,935 21 184,303 Bị loại ở tập 10 21
Cre.Ker Entertainment (크래커) Joo Hak-nyeon (주학년) 1999 F F 4 8 6 10 703,391 9 10 1,629,176 18 197,194 19 349,040 19
CS Entertainment Cho Jin-hyung (조진형) 1996 D B 85 92 75 72 77,924 Bị loại ở tập 5 72
Cube Entertainment Lai Kuan-lin (라이관린) 2001 D F 10 6 7 9 717,275 5 2 2,202,665 20 188,940 7 905,875 7
Yu Seon-ho (유선호) 2002 F F 22 16 15 15 575,027 11 13 1,502,513 16 209,168 17 551,745 17
Fantagio Music Ong Seong Woo (옹성우) 1995 A A 8 4 4 4 819,186 6 7 1,998,849 8 358,656 5 984,756 5
FENT (에프이엔티) Lee Jun-woo (이준우) 1998 F C 30 36 33 41 157,041 58 50 343,252 Bị loại ở tập 8 50
FNC Entertainment Yoo Hoe-seung (유회승) 1995 D C 43 39 49 56 109,060 36 39 527,138 Bị loại ở tập 8 39
Gini Stars Entertainment
(지니스타즈)
Kim Do-hyun (김도현) 1992 C C 86 69 86 92 64,157 Bị loại ở tập 5 92
Park Hee-seok (박희석) 1992 D C 89 66 87 86 68,008 Bị loại ở tập 5 86
Wang Min-hyeok (왕민혁) 1994 D D 98 85 98 89 66,475 Bị loại ở tập 5 89
GNI Entertainment (지엔아이) Jeong Si-hyun (정시현) 1991 F F 48 56 62 77 74,829 Bị loại ở tập 5 77
GON Entertainment Hong Eun-ki (홍은기) 1997 C D 29 31 41 36 176,813 38 38 557,008 Bị loại ở tập 8 38
Hanahreum Company
(한아름 컴퍼니)
Kim Tae-min (김태민) 1995 F F 26 33 30 32 260,391 37 Rời chương trình 59
HF Music Company
(HF뮤직컴퍼니)
Park Woo-dam (박우담) 1995 C D 59 57 68 55 112,521 21 28 826,392 35 31,975 Bị loại ở tập 10 35
Woo Jin-young (우진영) 1997 C A 55 50 45 42 153,419 40 40 522,149 Bị loại ở tập 8 40
Jeong Won-cheol (정원철) 1996 F B 81 72 85 95 57,775 Bị loại ở tập 5 95
Jo Yong-geun (조용근) 1995 F C 65 59 71 93 61,660 Bị loại ở tập 5 93
HIM Entertainment Park Sung-woo (박성우) 1988 F F 12 13 17 22 452,876 31 37 562,716 Bị loại ở tập 8 37
Hunus Entertainment (후너스) Kim Sang-kyun (김상균) 1995 F D 47 38 47 43 152,329 23 27 830,779 26 140,890 Bị loại ở tập 10 26
I.One Entertainment
(아이원)
Kim Yeon-kuk (김연국) 1995 F D 97 91 92 76 75,768 Bị loại ở tập 5 76
Nam Yoon-sung (남윤성) 1996 F C Rời chương trình
Ryu Ho-yeon (유호연) 1998 F C 96 95 93 87 67,707 Bị loại ở tập 5 87
Choi Hee-soo (최희수) 1997 F F 68 79 79 96 55,959 Bị loại ở tập 5 96
IMX Cho Gyu-min (조규민) 1993 F D 94 89 97 88 67,359 Bị loại ở tập 5 88
IT Entertainment Lee Seo-kyu (이서규) 1998 F D 91 43 50 69 80,052 Bị loại ở tập 5 69
Han Min-ho (한민호) 1997 D C 84 96 82 74 77,000 Bị loại ở tập 5 74
Jellyfish Entertainment (젤리피쉬) Yun Hee-seok (윤희석) 1997 F B 25 26 32 30 264,133 45 46 408,503 Bị loại ở tập 8 46
K-Tigers (K타이거즈) Byun Hyun-min (변현민) 1999 F C 52 70 73 52 116,449 44 45 419,381 Bị loại ở tập 8 45
Kiwi Media Group (키위 미디어 그룹) Kim Dong-bin (김동빈) 2001 F F 40 37 25 33 237,033 59 58 256,770 Bị loại ở tập 8 58
Maroo Entertainment
(마루기획)
Kwon Hyeop (권협) 1998 D C 41 41 52 65 86,745 Bị loại ở tập 5 65
Park Ji-hoon (박지훈) 1999 C B 1 1 1 1 1,044,197 3 3 2,181,840 2 630,198 2 1,136,014 2
Han Jong-youn (한종연) 1998 B A Rời chương trình
Media Line (미디어라인) Lee Woo-jin (이우진) 2003 B A 20 22 21 18 511,463 22 26 836,127 34 47,796 Bị loại ở tập 10 34
MMO Entertainment Kang Daniel (강다니엘) 1996 B A 23 23 12 5 817,245 2 8 1,948,847 1 828,148 1 1,578,837 1
Kim Jae-han (김재한) 1995 C C 83 64 72 81 71,281 Bị loại ở tập  5 81
Yoon Ji-seong (윤지성) 1991 F D 35 19 9 3 844,829 13 15 1,372,652 9 333,974 8 902,098 8
Joo Jin-woo (주진우) 1993 F F 77 80 77 45 141,432 42 41 496,934 Bị loại ở tập 8 41
Choi Tae-woong (최태웅) 1994 C D 76 71 65 71 78,323 Bị loại ở tập 5 71
Namoo Actors (나무엑터스) Lee Yoo-jin (이유진) 1992 D C 58 42 48 48 130,509 50 54 316,255 Bị loại ở tập 8 54
Narda Entertainment (나르다) Kim Tae-woo (김태우) 1993 F D 28 34 44 38 167,726 49 49 367,727 Bị loại ở tập 8 49
ONO Entertainment (오앤오) Jang Moon-bok (장문복) 1995 F F 2 5 8 14 597,046 26 32 745,093 27 130,324 Bị loại ở tập 10 27
Oui Entertainment () Kim Dong-han (김동한) 1998 D B 57 78 78 37 175,107 34 35 629,883 29 120,594 Bị loại ở tập 10 29
Jang Dae-hyeon (장대현) 1997 B D 51 54 66 83 69,146 Bị loại ở tập 5 83
Jo Sung-wook (조성욱) 1996 F F 87 97 90 91 64,374 Bị loại ở tâp5 91
Pan () Lee Ji-han (이지한) 1998 F B 90 74 88 98 51,123 Bị loại ở tập 5 98
Pledis Entertainment
(플레디스)
Kang Dong-ho (강동호) 1995 D D 19 14 20 20 472,132 8 11 1,585,712 12 314,807 13 755,436 13
Kim Jong-hyeon (김종현) 1995 D B 15 11 13 8 752,149 1 1 2,795,491 7 367,052 14 704,148 14
Choi Min-gi (최민기) 1995 D F 14 15 19 19 476,249 18 20 1,102,561 15 217,734 20 277,106 20
Hwang Min-hyun (황민현) 1995 C D 11 9 16 11 680,322 4 6 2,004,207 11 315,650 9 862,719 9
Rainbow Bridge World (RBW) Son Dong-myeong (손동명) 1999 D F 53 61 69 68 84,469 Bị loại ở tập 5 68
Yeo Hwan-ung (여환웅) 1998 B B 32 32 39 49 126,568 54 42 472,798 Bị loại ở tập 8 42
Lee Geon-min (이건민) 1996 D F 56 81 83 94 60,404 Bị loại ở tập 5 94
Lee Geon-hee (이건희) 1998 D D 17 24 27 29 269,787 29 30 799,975 33 50,148 Bị loại ở tập 10 33
Choi Jae-woo (최재우) 1997 C B 74 94 80 97 52,711 Bị loại ở tập 5 97
S How Entertainment
(에스하우)
Kim Nam-hyung (김남형) 1993 A A 75 58 46 54 112,841 47 52 328,569 Bị loại ở tập 8 52
Jeong Dong-su (정동수) 1991 B C 60 52 36 35 180,209 30 36 587,830 Bị loại ở tập 8 36
Star Road Entertainment (스타로드) Takada Kenta (타카다 켄타) 1995 C B 21 25 29 28 287,263 24 31 783,860 24 146,716 Bị loại ở tập 10 24
Starship Entertainment
(스타쉽)
Lee Gwang-hyun (이광현) 1998 B C 45 47 40 44 145,251 43 44 442,392 Bị loại ở tập 8 44
Jung Se-woon (정세운) 1997 B B 13 17 11 13 634,134 15 17 1,284,267 19 196,223 12 769,859 12
STL Entertainment (에스티엘) Choi Jun-young (최준영) 1996 B C 82 98 81 90 66,443 Bị loại ở tập 5 90
The Jackie Chan Group Korea
(더잭키찬그룹코리아)
Kim Chan-yul (김찬율) 1992 F F 93 90 96 78 73,320 Bị loại ở tập  5 78
Choi Ha-don (최하돈) 1993 D F 73 86 91 85 68,009 Bị loại ở tập 5 85
The Vibe Label
(더바이브레이블)
Kim Tae-dong (김태동) 1997 F A 37 45 28 25 359,771 28 22 877,168 30 110,091 Bị loại ở tập 10 30
Seong Hyun-woo (성현우) 1996 C B 54 67 84 61 99,983 Bị loại ở tập 5 61
Yoon Jae-chan (윤재찬) 1999 B C 67 55 60 59 101,243 52 55 277,022 Bị loại ở tập 8 55
Ha Min-ho (하민호) 1998 B C 50 63 63 47 132,056 Rời chương trình 60
Total Set (토탈셋) Yoo Kyoung-mok (유경목) 1994 D C 78 62 74 84 68,265 Bị loại ở tập 5 84
Wayz Company (웨이즈 컴퍼니) Jeong Joong-ji (정중지) 1992 F F 64 77 59 64 86,864 Bị loại ở tập 5 64
WH Creative Seo Seong-hyuk (서성혁) 1999 D D 95 88 95 51 120,808 19 24 844,163 31 54,415 Bị loại ở tập 10 31
Widmay (위드메이) Kim Ye-hyeon (김예현) 1999 F C 71 93 34 40 159,576 55 33 691,611 32 53,277 Bị loại ở tập 10 32
Wings Entertainment (윙즈) Kim Yong-jin (김용진) 1997 D F 88 84 61 53 114,426 53 56 261,354 Bị loại ở tập 8 56
YGKPlus
(YG케이플러스)
Kwon Hyun-bin (권현빈) 1997 F F 16 20 22 23 408,701 33 34 645,510 22 160,693 Bị loại ở tập 10 22
Kim Hyeon-woo (김현우) 1998 F C 66 82 89 70 79,305 Bị loại ở tập 5 70
Lee Hoo-lim (이후림) 1992 D B 62 68 76 80 72,260 Bị loại ở tập 5 80
Jeong Hyo-jun (정효준) 1992 F F 36 44 54 67 85,218 Bị loại ở tập 5 67
Yuehua Entertainment
(위에화)
Ahn Hyeong-seob (안형섭) 1999 D A 7 7 5 6 810,639 20 19 1,171,439 14 254,984 16 609,085 16
Lee Eui-woong (이의웅) 2001 C D 9 10 14 17 520,973 25 23 855,494 23 156,572 Bị loại ở tập 10 23
Justin (저스틴) 2002 C D 18 21 26 31 261,653 48 43 458,650 Bị loại ở tập 8 43
Zhu Zheng-ting (정정) 1996 C D 31 29 42 50 122,552 57 51 330,058 Bị loại ở tập 8 51
Choi Seung-hyeok (최승혁) 1999 D D 70 76 64 79 72,983 Bị loại ở tập 5 79

Biểu diễn Group Batte (Tập 3-4)[sửa | sửa mã nguồn]

     Đội chiến thắng
     Thí sinh được chọn là leader
     Thí sinh được chọn là center
     Thí sinh được chọn là leader và center
Biểu diễn Đội Thí sinh
# Nghệ sĩ Ca khúc # Bình chọn Vị trí Tên Bình chọn Bình chọn và phiếu thưởng Xếp hạng
1 2PM 10 out of 10 1 357 Giọng ca chính Yoon Jae-chan 51 51 69
Sub vocal 1 Lee Hoo-lim 25 25 85
Sub vocal 2 Kim Hyeon-woo 58 58 67
Sub vocal 3 Yoon Ji-seong 66 66 65
Rap 1 Kim Tae-woo 85 85 59
Rap 2 Kim Tae-min 72 72 63
2 401 Giọng ca chính Roh Tae-hyun 27 3027 42
Sub vocal 1 Yoon Yong-bin 18 3018 46
Sub vocal 2 Hong Eun-ki 34 3034 36
Sub vocal 3 Byun Hyun-min 100 3100 15
Sub vocal 4 Ahn Heong-seop 163 3163 3
Rap 1 Park Woo-jin 31 3031 40
Rap 2 Choi Jun-young 28 3028 41
2 EXO Call Me Baby 1 380 Giọng ca chính Kim Seong-lee 24 3024 43
Sub vocal 1 Yun Hee-seok 121 3121 8
Sub vocal 2 Jeong Won-cheol 15 3015 48
Sub vocal 3 Kim Dong-han 76 3076 21
Rap 1 Jang Moon-bok 123 3123 7
Rap 2 Seong Hyun-woo 21 3021 44
2 353 Giọng ca chính Joo Jin-woo 70 70 64
Sub vocal 1 Lee Seo-kyu 31 31 77
Sub vocal 2 Jeong Si-hyun 31 31 77
Sub vocal 3 Kim Dong-bin 79 79 61
Rap 1 Jang Dae-hyeon 100 100 54
Rap 2 Han Min-ho 42 42 72
3 Shinee Replay 1 467 Giọng ca chính Lee Keon-hee 94 3094 17
Sub vocal 1 Choi Min-gi 157 3157 4
Sub vocal 2 Lee Gwang-hyun 39 3039 34
Sub vocal 3 Yeo Hwan-ung 52 3052 29
Sub vocal 4 Zhu Zheng-ting 19 3019 45
Sub vocal 5 Justin 106 3106 12
2 391 Giọng ca chính Kim Jae-han 37 37 75
Sub vocal 1 Yu Jin-won 123 123 51
Sub vocal 2 Kim Sang-kyun 109 109 52
Sub vocal 3 Choi Tae-woong 24 24 86
Sub vocal 4 Ryu Ho-yeon 16 16 90
Sub vocal 5 Lee Jun-woo 82 82 60
4 SEVENTEEN Mansae 1* 624 Giọng ca chính Park Woo-dam 270 3270 1
Sub vocal 1 Ju Won-tak 103 3103 14
Sub vocal 3 Kim Yeon-kuk 7 3007 49
Rap 1 Woo Jin-young 64 3064 27
Rap 2 Kim Tae-dong 180 3180 2
2 151 Giọng ca chính Kim Yong-jin 22 22 88
Sub vocal 1 Kim Chan-yul 7 7 95
Sub vocal 2 Jo Sung-wook 51 51 69
Sub vocal 3 Jeong Joong-ji 13 13 93
Rap 1 Choi Ha-Don 51 51 69
Rap 2 Cho Gyu-min 7 7 95
5 Super Junior Sorry Sorry 1 208 Giọng ca chính Choi Dong-ha 40 40 73
Sub vocal 1 Kwon Hyeop 27 27 83
Sub vocal 2 Yu Seon-ho 93 93 57
Sub vocal 3 Jo Yong-geun 7 7 95
Sub vocal 4 Kim Nam-hyung 10 10 94
Sub vocal 5 Ha Min-ho 31 31 77
2 522 Giọng ca chính Kim Jae-hwan 75 3075 23
Sub vocal 1 Hwang Min-hyun 108 3108 11
Sub vocal 2 Kang Daniel 33 3033 38
Sub vocal 3 Kwon Hyun-bin 142 3142 5
Sub vocal 4 Ong Seong-wu 97 3097 16
Sub vocal 5 Kim Jong-hyeon 67 3067 25
6 Beast Shock 1 280 Giọng ca chính Wang Min-hyeok 15 15 91
Sub vocal 1 Seo Sung-hyuk 23 23 87
Sub vocal 2 Son Dong-myeong 105 105 53
Sub vocal 3 Choi Seung-hyeok 61 61 66
Rap 1 Kim Do-hyun 22 22 88
Rap 2 Jeong Hyo-jun 54 54 68
2 384 Giọng ca chính Cho Jin-hyung 68 3068 24
Sub vocal 1 Lee Ki-won 112 3112 10
Sub vocal 2 Yoo Kyoung-mok 93 3093 18
Sub vocal 3 Park Hee-seok 5 3005 50
Rap 1 Im Woo-hyeok 61 3061 28
Rap 2 Jeong Dong-su 45 3045 31
7 Infinite Be Mine 1 330 Giọng ca chính Yoo Hoe-seung 37 37 75
Sub vocal 1 Kim Chan 96 96 56
Sub vocal 2 Choi Hee-soo 28 28 82
Sub vocal 3 Lee Ji-han 39 39 74
Rap 1 Choi Jae-woo 99 99 55
Rap 2 Kim Ye-hyeon 31 31 77
2 438 Giọng ca chính Lee Woo-jin 87 3087 20
Sub vocal 1 Kim Dong-hyun 45 3045 31
Sub vocal 2 Jung Se-woon 46 3046 30
Sub vocal 3 Park Sung-woo 76 3076 21
Rap 1 Lim Young-min 33 3033 38
Rap 2 Lee You-jin 18 3018 46
Rap 3 Takada Kenta 133 3133 6
8 BTS Boy in Luv 1 494 Rap chính Lee Eui-woong 44 3044 33
Sub Rap 1 Kim Samuel 34 3034 36
Sub Rap 2 Joo Hak-nyeon 93 3093 18
Vocal 1 Ha Seong-un 39 3039 34
Vocal 2 Lee Dae-hwi 105 3105 13
Vocal 3 Bae Jin-young 66 3066 26
Vocal 4 Park Ji-hoon 113 3113 9
2 243 Rap chính Kim Sang-been 6 6 98
Sub Rap 1 Lai Kuan-lin 79 79 61
Sub Rap 2 Lee In-soo 27 27 83
Vocal 1 Kang Dong-ho 86 86 58
Vocal 2 Kim Yongguk 15 15 92
Vocal 3 Lee Gun-min 30 30 81
  • (*) biểu thị đội chiến thắng với lượt bình chọn cao nhất được biểu diễn trên sân khấu M! Countdown.
  • Tên in đậm biểu thị thực tập sinh đã chọn các thành viên cho đội.

Biểu diễn Đánh giá Vị trí (Tập 6-7)[sửa | sửa mã nguồn]

     Thí sinh chiến thắng trong mỗi đội
     Thí sinh được chọn là leader
     Thí sinh được chọn là center
     Thí sinh được chọn là leader và center frmmfwg,vsfl,lggwtgm
  • (*) Thực tập sinh Ha Min-ho rời chương trình ngay sau khi phần biểu diễn vị trí được ghi hình.

Biểu diễn Đánh giá Concept (Tập 9)[sửa | sửa mã nguồn]

     Đội chiến thắng
     Thí sinh được chọn là leader
     Thí sinh được chọn là center
Biểu diễn Thí sinh
Concept # Producer Ca khúc Bình chọn Vị trí Tên Bình chọn Xếp hạng
Nu Disco 1 Veethoven, Oh Sung-hwan,
ASHTRAY & KINGMAKER
Show Time 135 Main Vocal Park Woo-dam 2 34
Sub vocal Noh Tae-hyun 6 30
Sub vocal Kim Samuel 41 16
Sub vocal Lee Woo-jin 3 33
Sub vocal Ha Seong-un 34 21
Rap Kim Sang-kyun 12 27
Rap Yoon Ji-seong 37 18
Synth Pop/Funk 2 Hyuk Shin I Know You Know 83 Main Vocal Seo Sung-hyuk 4 31
Sub vocal Kim Dong-hyun 15 25
Sub vocal Kim Ye-hyeon 2 34
Sub vocal Kim Tae-dong 13 26
Sub vocal Kim Dong-han 10 28
Rap Kwon Hyun-bin 35 20
Rap Jang Moon-bok 4 31
Future EDM 3 Devine-Channel Open up (열어줘) 552 Main Vocal Kang Dong-ho 78 6
Sub vocal Kang Daniel 205 1
Sub vocal Kim Yongguk 58 10
Sub vocal Joo Hak-nyeon 71 7
Sub vocal Yu Seon-ho 59 9
Rap Takada Kenta 24 22
Rap Lim Young-min 57 11
Hip Hop 4 Kiggen & ASSBRASS Oh Little Girl 398 Main Vocal Jung Se-woon 36 19
Sub vocal Lee Keon-hee 7 29
Sub vocal Ahn Heong-seop 48 14
Sub vocal Choi Min-gi 21 24
Sub vocal Bae Jin-young 82 5
Rap Park Ji-hoon 182 2
Rap Lee Eui-woong 22 23
Deep House 5 Triple H NEVER 443 Main Vocal Kim Jae-hwan 52 13
Sub vocal Kim Jong-hyeon 57 11
Sub vocal Hwang Min-hyun 91 4
Sub vocal Ong Seong-wu 40 17
Sub vocal Lee Dae-hwi 60 8
Rap Lai Kuan-lin 48 14
Rap Park Woo-jin 95 3

Biểu diễn Đánh giá Ra mắt (Tập 11)[sửa | sửa mã nguồn]

     Thí sinh được chọn là leader
     Thí sinh được chọn là center
     Thí sinh được chọn là thành viên của Wanna One
Biểu diễn Thí sinh
# Producer Ca khúc Vị trí Tên Bình chọn Xếp hạng
1 Ryan S. Jhun Super Hot Main Vocal Ha Seong-un 790,302 11
Sub vocal 1 Kim Samuel 391,529 18
Sub vocal 2 Kang Dong-ho 755,436 13
Sub vocal 3 Yu Seon-ho 551,745 17
Sub vocal 4 Ahn Hyeong-seop 609,085 16
Sub vocal 5 Lee Dae-hwi 1,102,005 3
Sub vocal 6 Choi Min-gi 277,106 20
Rap 1 Lim Young-min 654,505 15
Rap 2 Kim Jong-hyeon 704,148 14
Rap 3 Lai Kuan-lin 905,875 7
2 The Underdogs & DEEZ Hands On Me Main Vocal Kim Jae-hwan 1,051,735 4
Sub vocal 1 Kang Daniel 1,578,837 1
Sub vocal 2 Ong Seong-wu 984,756 5
Sub vocal 3 Bae Jin-young 807,749 10
Sub vocal 4 Hwang Min-hyun 862,719 9
Sub vocal 5 Jung Se-woon 769,859 12
Sub vocal 6 Joo Hak-nyeon 349,040 19
Sub vocal 7 Yoon Ji-seong 902,098 8
Rap 1 Park Woo-jin 937,379 6
Rap 2 Park Ji-hoon 1,136,014 2

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]