Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến 3

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến số 3

Seoul Metro 3000 series EMU vào tháng 4 năm 2009


Korail Class 3000 EMU vào tháng 9 năm 2008
Thông tin chung
Tiếng địa phương3호선(三號線)
Sam Hoseon
KiểuVận chuyển nhanh
Hệ thốngTàu điện ngầm Seoul
Tình trạngHoạt động
Ga đầuGa Daehwa
(Goyang-si Gyeonggi-do)
Ga cuốiGa Ogeum
(Songpa-gu Seoul)
Nhà ga44
Hoạt động
Hoạt động30 tháng 1 năm 1996
Điều hànhTổng công ty Vận tải Seoul
Tổng công ty đường sắt Hàn Quốc
Thông tin kỹ thuật
Chiều dài tuyến57,4 km (35,7 mi)
Khổ đường sắt1.435 mm (4 ft 8 12 in) (Khổ tiêu chuẩn)
Điện khí hóaTiếp điện trên cao 1,500 V DC
Tốc độTối đa: 90 km/h (56 mph)
Thực tế: 35,88 km/h (22,29 mph)
Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến 3
Hangul
수도권 전철 3호선
Hanja
首都圈 電鐵 3號線
Romaja quốc ngữSudogwon jeoncheol samhoseon
McCune–ReischauerSudogwŏn chŏnch'ŏl samhosŏn

Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến số 3 (Tiếng Hàn: 수도권 전철 3 호선 Sudogwon jeoncheol samhoseon, Hanja: 首都圈 電鐵 3號線) là một hệ thống tuyến đường sắt đô thị nối với ga DaehwaIlsanseo-gu, Goyang-si, Gyeonggi-doga OgeumSongpa-gu, Seoul. Màu được sử dụng cho tuyến là màu Cam. Tổng chiều dài của tuyến là 57.4 km với 44 ga.

Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]

Bản đồ tuyến[sửa | sửa mã nguồn]

Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến số 3
19.2 309 Daehwa
17.8 310 Juyeop
16.2 311 Jeongbalsan
15.3 312 Madu
13.9 313 Baekseok
11.4 314 Daegok Tuyến Gyeongui–Jungang Tuyến Seohae
9.3 315 Hwajeong
6.7 316 Wondang
3.8 317 Wonheung
1.7 318Samsong
Depot Jichuk
0.0 319 Jichuk
Goyang-si Gyeonggi-do / Seoul
1.5 320 Gupabal
3.5 321 Yeonsinnae
4.8 322 Bulgwang
5.9 323 Nokbeon
7.5 324 Hongje
8.4 325 Muakjae
9.5 326 Dongnimmun
11.1 327 Gyeongbokgung
12.2 328 Anguk
13.2 329 Jongno 3(sam)-ga
13.8 330 Euljiro 3(sam)-ga
14.5 331 Chungmuro
Đường ray liên kết
15.4 331 Đại học Dongguk
16.1 333 Yaksu
16.9 334 Geumho
17.7 335 Oksu Tuyến Gyeongui–Jungang
Sông Hán, Cầu Dongho
19.8 336 Apgujeong
21.3 337 Sinsa Tuyến Shinbundang
22.2 338 Jamwon
23.4 339 Xe buýt tốc hành
25.0 340 Đại học Giáo dục Quốc gia Seoul
25.9 341 Bến xe buýt Nambu
27.7 342 Yangjae Tuyến Shinbundang
28.9 343 Maebong
29.7 344 Dogok Tuyến Suin–Bundang
30.5 345 Daechi
31.3 346 Hangnyeoul
32.2 347 Daecheong
33.4 348 Irwon
35.2 349 Suseo Tuyến Suin–Bundang
Depot Suseo
36.6 350 Chợ Garak
37.4 351 Bệnh viện Cảnh sát Quốc gia
38.2 352 Ogeum

Ga[sửa | sửa mã nguồn]

Tuyến Số ga Tên ga Chuyển tuyến Khoảng
cách
Tổng
khoảng
cách
Vị trí
Tiếng Anh Hangul Hanja
Tuyến Ilsan 309 Daehwa 대화 大化 0.0 0.0 Gyeonggi-do Goyang-si
310 Juyeop 주엽 注葉 1.4 1.4
311 Jeongbalsan 정발산 鼎鉢山 1.6 3.0
312 Madu 마두 馬頭 0.9 3.9
313 Baekseok 백석 白石 1.4 5.3
314 Daegok 대곡 大谷 Tuyến Gyeongui–Jungang (K322)
Tuyến Seohae (S11)
2.5 7.8
315 Hwajeong 화정 花井 2.1 9.9
316 Wondang 원당 元堂 2.6 12.5
317 Wonheung 원흥 元興 2.9 15.4
318 Samsong 삼송 三松 2.1 17.5
Tàu
điện
ngầm
Seoul
tuyến
số
3
319 Jichuk 지축 紙杻 1.7 19.2
320 Gupabal
(Bệnh viện Eunpyeong St. Mary's)
구파발
(은평성모병원)
舊把撥 1.5 20.7 Seoul Eunpyeong-gu
321 Yeonsinnae 연신내 延新川 (614) 2.0 22.7
322 Bulgwang 불광 佛光 (612) 1.3 24.0
323 Nokbeon 녹번 碌磻 1.1 25.1
324 Hongje 홍제 弘濟 1.6 26.7 Seodaemun-gu
325 Muakjae 무악재 毋岳재 0.9 27.6
326 Dongnimmun 독립문 獨立門 1.1 28.7
327 Gyeongbokgung
(Khu phức hợp Chính phủ Seoul)
경복궁
(정부서울청사)
景福宮
(政府서울廳舍)
1.6 30.3 Jongno-gu
328 Anguk
(Hyundai E & C)
안국
(현대건설)
安國 1.1 31.4
329 Jongno 3(sam)-ga 종로3가 鍾路3街 (130)
(534)
1.0 32.4
330 Euljiro 3(sam)-ga
(Thẻ Shinhan)
을지로3가
(신한카드)
乙支路3街
(新韓카드)
(203) 0.6 33.0 Jung-gu
331 Chungmuro 충무로 忠武路 (423) 0.7 33.7
332 Đại học Dongguk 동대입구 東大入口 0.9 34.6
333 Yaksu 약수 藥水 (633) 0.7 35.3
334 Geumho 금호 金湖 0.8 36.1 Seongdong-gu
335 Oksu 옥수 玉水 Tuyến Gyeongui–Jungang (K114) 0.8 36.9
336 Apgujeong
(Hyundai Department Store)
압구정
(현대백화점)
狎鷗亭
(現代百貨店)
2.1 39.0 Gangnam-gu
337 Sinsa 신사 新沙 Tuyến Shinbundang (D04) 1.5 40.5
338 Jamwon 잠원 蠶院 0.9 41.4 Seocho-gu
339 Xe buýt tốc hành 고속터미널 高速터미널 (734)
(923)
1.2 42.6
340 Đại học Giáo dục Quốc gia Seoul
(Tòa án & Văn phòng Công tố viên)
교대
(법원·검찰청)
敎大
(法院·檢察廳)
(223) 1.6 44.2
341 Bến xe buýt Nambu
(Trung tâm nghệ thuật Seoul)
남부터미널
(예술의전당)
南部터미널
(藝術의殿堂)
0.9 45.1
342 Yangjae
(Văn phòng Seocho-gu)
양재
(서초구청)
良才
(瑞草區廳)
Tuyến Shinbundang (D08) 1.8 46.9
343 Maebong 매봉 1.2 48.1 Gangnam-gu
344 Dogok 도곡 道谷 Tuyến Suin–Bundang (K217) 0.8 48.9
345 Daechi 대치 大峙 0.8 49.7
346 Hangnyeoul 학여울 鶴여울 0.8 50.5
347 Daecheong
(SH Corporation)
대청 0.9 51.4
348 Irwon 일원 逸院 1.2 52.6
349 Suseo 수서 水西 Tuyến Suin–Bundang (K221)
(X108)
Đường sắt cao tốc Suseo–Pyeongtaek
1.8 54.4
350 Chợ Garak 가락시장 可樂市場 (817) 1.4 55.8 Songpa-gu
351 Bệnh viện Cảnh sát Quốc gia 경찰병원 警察病院 0.8 56.4
352 Ogeum 오금 梧琴 (P552) 0.8 57.4

Ga trung chuyển[sửa | sửa mã nguồn]

Vị trí[sửa | sửa mã nguồn]

Vận hành Vị trí Đoạn Số ga
Tổng công ty Đường sắt Hàn Quốc Gyeonggi-do Goyang-si Ilsanseo-gu Daehwa (309) ~ Juyeop (310) 2
Ilsandong-gu Jeongbalsan (311) ~ Baekseok (313) 3
Deogyang-gu Daegok (314) ~ Jichuk (319) 6
Tổng công ty Vận tải Seoul Seoul Eunpyeong-gu Gupabal (320) ~ Nokbeon (323) 4
Seodaemun-gu Hongje (324) ~ Muakjae (325) 2
Jongno-gu Dongnimmun (326) ~ Jongno 3(sam)-ga (329) 4
Jung-gu Euljiro 3(sam)-ga (330) ~ Yaksu (333) 4
Seongdong-gu Geumho (334) ~ Oksu (335) 2
Gangnam-gu Apgujeong (336) ~ Sinsa (337) 2
Seocho-gu Jamwon (338) ~ Yangjae (342) 5
Gangnam-gu Maebong (343) ~ Suseo (349) 7
Songpa-gu Chợ Garak (350) ~ Ogeum (352) 3

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết[sửa | sửa mã nguồn]