Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải thưởng thường niên TVB cho Phim hay nhất”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →2010s |
n clean up, replaced: → (16), → (54) using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Infobox award |
{{Infobox award |
||
| name |
| name = [[Giải thưởng thường niên TVB]] cho Phim hay nhất <br/>TVB Anniversary Award for Best Drama |
||
| description |
| description = Phim truyền hình hay nhất của năm |
||
| presenter |
| presenter = [[TVB]] |
||
| country |
| country = [[Hồng Kông]] |
||
| year |
| year = 1997 |
||
| holder |
| holder = ''[[Kiêu hùng (phim truyền hình 2015)|Kiêu hùng]]'' ([[Giải thưởng thường niên TVB 2015|2015]]) |
||
| website |
| website = http://event.tvb.com/ |
||
}} |
}} |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
| '''[[Chung Chú Giai]]''' |
| '''[[Chung Chú Giai]]''' |
||
|-style="background:#FAEB86" |
|-style="background:#FAEB86" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Ngô Trấn Vũ]], [[La Gia Lương]], [[Tuyên Huyên]], [[Trương Khả Di]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Hồ sơ trinh sát 3]]'''''<br/>Detective Investigation Files III |
| '''''[[Hồ sơ trinh sát 3]]'''''<br/>Detective Investigation Files III |
||
| '''[[Phan Gia Đức]]''' |
| '''[[Phan Gia Đức]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Đào Đại Vũ]], [[Quách Khả Doanh]], [[Trần Pháp Dung]], [[Lương Vinh Trung]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Tây du ký (phim truyền hình 1996)|Tây Du Ký]]'''''<br/>Journey to the West (1996) |
| '''''[[Tây du ký (phim truyền hình 1996)|Tây Du Ký]]'''''<br/>Journey to the West (1996) |
||
| '''[[Lưu Sĩ Dụ]]''' |
| '''[[Lưu Sĩ Dụ]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Trương Vệ Kiện]], [[Giang Hoa (diễn viên)|Giang Hoa]], [[Lê Diệu Tường]], [[Mạch Trường Thanh]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Đại náo quảng xương long]]'''''<br/>Time Before Time |
| '''''[[Đại náo quảng xương long]]'''''<br/>Time Before Time |
||
| '''[[Dương Cẩm Tuyền]]''' |
| '''[[Dương Cẩm Tuyền]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Châu Hải My]], [[Lâm Gia Đống]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Nghĩa nặng tình thâm]]'''''<br/>A Kindred Spirit |
| '''''[[Nghĩa nặng tình thâm]]'''''<br/>A Kindred Spirit |
||
| '''[[Từ Ngộ An]]''' |
| '''[[Từ Ngộ An]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Lý Tư Kỳ]], [[Lưu Đan]], [[Tiết Gia Yến]], [[Quan Hải San]] |
||
|} |
|} |
||
Dòng 59: | Dòng 59: | ||
| '''[[Đặng Đặc Hi]]''' |
| '''[[Đặng Đặc Hi]]''' |
||
|-style="background:#FAEB86" |
|-style="background:#FAEB86" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Lawrence Ng|Lawrence Ng Kai-wah]], [[Lâm Bảo Di]], [[Thái Thiếu Phân]], [[Trần Tuệ San]], [[Tô Vĩnh Khang]], [[Mã Tuấn Vỹ]], [[Trương Gia Huy]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Thiên địa hào tình]]'''''<br/>Secret of the Heart |
| '''''[[Thiên địa hào tình]]'''''<br/>Secret of the Heart |
||
| '''[[Thích Kỳ Nghĩa]]''' |
| '''[[Thích Kỳ Nghĩa]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[La Gia Lương]], [[Trần Cẩm Hồng]], [[Huỳnh Nhật Hoa]], [[Châu Hải My (actress)|Châu Hải My]], [[Quách Ái Minh]], [[Thái Thiếu Phân]], [[Tuyên Huyên]], [[Trương Gia Huy]], [[Ngô Mỹ Hành]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Lực lượng phản ứng]]'''''<br/>Armed Reaction |
| '''''[[Lực lượng phản ứng]]'''''<br/>Armed Reaction |
||
| '''[[Quảng Nghiệp Sanh]]''' |
| '''[[Quảng Nghiệp Sanh]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Quan Vịnh Hà]], [[Đằng Lệ Danh]], [[Âu Dương Chấn Hoa]], [[Ngụy Tuấn Kiệt]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Người hùng đảo bình châu]]'''''<br/>Rural Hero |
| '''''[[Người hùng đảo bình châu]]'''''<br/>Rural Hero |
||
| '''[[Phan Gia Đức]]''' |
| '''[[Phan Gia Đức]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Jackie Lui]], [[Quách Tấn An]], [[Tuyên Huyên]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Mỹ vị thiên vương]]'''''<br/>A Recipe for the Heart |
| '''''[[Mỹ vị thiên vương]]'''''<br/>A Recipe for the Heart |
||
| '''[[Lương Gia Thụ]]''' |
| '''[[Lương Gia Thụ]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Âu Dương Chấn Hoa]], [[Quan Vịnh Hà]], [[Thẩm Điện Hà]], [[Paul Chun (actor)|Paul Chun]], [[Cổ Thiên Lạc]], [[Tuyên Huyên]], [[Trương Khả Di]] |
||
|} |
|} |
||
Dòng 94: | Dòng 94: | ||
| '''[[Quan Vĩnh Trung]]''' |
| '''[[Quan Vĩnh Trung]]''' |
||
|-style="background:#FAEB86" |
|-style="background:#FAEB86" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Uông Minh Thuyên]], [[Hồ Hạnh Nhi]], [[Hoàng Tông Trạch]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Gia đình Tôi (phim truyền hình 2005)|Gia đình Tôi]]'''''<br/>My Family |
| '''''[[Gia đình Tôi (phim truyền hình 2005)|Gia đình Tôi]]'''''<br/>My Family |
||
| '''[[Vương Tâm Úy]]''' |
| '''[[Vương Tâm Úy]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Chung Cảnh Huy]], [[Hạ Vũ (diễn viên)|Hạ Vũ]], [[Lưu Khải Uy]], [[Phương Trung Tín]], [[Dương Tư Kỳ]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Chuyện chàng Vượng]]'''''<br/>Life Made Simple |
| '''''[[Chuyện chàng Vượng]]'''''<br/>Life Made Simple |
||
| '''[[Hoàng Vĩ Thanh]]''' |
| '''[[Hoàng Vĩ Thanh]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Quách Tấn An]], [[Tuyên Huyên]] |
||
|} |
|} |
||
Dòng 118: | Dòng 118: | ||
| '''[[Phan Gia Đức]]''' |
| '''[[Phan Gia Đức]]''' |
||
|-style="background:#FAEB86" |
|-style="background:#FAEB86" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Ngô Mỹ Hành]], [[Đặng Tụy Văn]], [[Lâm Phong]], [[Tạ Thiên Hoa]], [[Mã Quốc Minh]], [[Từ Tử San]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Bão cát (phim truyền hình 2006)|Bão cát]]'''''<br/>The Dance of Passion |
| '''''[[Bão cát (phim truyền hình 2006)|Bão cát]]'''''<br/>The Dance of Passion |
||
| '''[[Thích Kỳ Nghĩa]]''' |
| '''[[Thích Kỳ Nghĩa]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Lâm Bảo Di]], [[Trần Hào]], [[Thái Thiếu Phân]], [[Lê Tư]], [[Xa Thi Mạn]], [[Thiệu Mỹ Kỳ]], [[Hoàng Đức Bân]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Phụng hoàng lầu]]'''''<br/>Maidens' Vow |
| '''''[[Phụng hoàng lầu]]'''''<br/>Maidens' Vow |
||
| '''[[Trang Vĩ Kiến]]''' |
| '''[[Trang Vĩ Kiến]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Xa Thi Mạn]], [[Joe Ma (actor)|Joe Ma]] |
||
|} |
|} |
||
Dòng 142: | Dòng 142: | ||
| '''[[Lưu Gia Hào]]''' |
| '''[[Lưu Gia Hào]]''' |
||
|-style="background:#FAEB86" |
|-style="background:#FAEB86" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Lý Tư Kỳ]], [[Hạ Vũ (diễn viên)|Hạ Vũ]], [[Trần Hào]], [[Hoàng Tông Trạch]], [[Quan Cúc Anh]], [[Mễ Tuyết]], [[Chung Gia Hân]], [[Dương Di]], [[Mông Gia Tuệ]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Sòng bạc phong vân ]]'''''<br/>Dicey Business |
| '''''[[Sòng bạc phong vân ]]'''''<br/>Dicey Business |
||
| '''[[Trương Can Văn]]''' |
| '''[[Trương Can Văn]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Âu Dương Chấn Hoa]], [[Miêu Kiều Vỹ]], [[Tuyên Huyên]], [[Hoàng Tông Trạch]], [[Dương Di]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Thử thách hôn nhân]]'''''<br/>The Family Link |
| '''''[[Thử thách hôn nhân]]'''''<br/>The Family Link |
||
| '''[[Lâm Chí Hoa]]''' |
| '''[[Lâm Chí Hoa]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Đặng Tụy Văn]], [[Diệp Đồng]], [[Thương Thiên Nga]] |
||
|} |
|} |
||
Dòng 166: | Dòng 166: | ||
| '''[[Lưu Gia Hào]]''' |
| '''[[Lưu Gia Hào]]''' |
||
|-style="background:#FAEB86" |
|-style="background:#FAEB86" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Lý Tư Kỳ]], [[Hạ Vũ (diễn viên)|Hạ Vũ]], [[Quan Cúc Anh]], [[Mễ Tuyết]], [[Trần Hào]], [[Lâm Phong]], [[Hoàng Tông Trạch]], [[Dương Di]], [[Chung Gia Hân]], [[Trần Pháp Lạp]], [[Từ Tử San]], [[Lê Diệu Tường]] |
||
|- |
|- |
||
| '''[[Best Selling Secrets]]''' |
| '''[[Best Selling Secrets]]''' |
||
| '''[[Catherine Tsang]]''', '''[[Lo Jan-ok]]''' ([[Tăng Lệ Trân]]), ([[La Trấn Nhạc]]) |
| '''[[Catherine Tsang]]''', '''[[Lo Jan-ok]]''' ([[Tăng Lệ Trân]]), ([[La Trấn Nhạc]]) |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Quan Vịnh Hà]], [[Giang Hân Yến]], [[Kim Yến Linh]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Đội điều tra đặc biệt]]'''''<br/>D.I.E. |
| '''''[[Đội điều tra đặc biệt]]'''''<br/>D.I.E. |
||
| '''[[Trương Can Văn]]''' |
| '''[[Trương Can Văn]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Quách Tấn An]], [[Quách Thiện Ni]], [[Mã Quốc Minh]], [[Margie Tsang]] |
||
|} |
|} |
||
Dòng 190: | Dòng 190: | ||
| '''[[Lý Thiêm Thắng]]''' |
| '''[[Lý Thiêm Thắng]]''' |
||
|-style="background:#FAEB86" |
|-style="background:#FAEB86" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Đặng Tụy Văn]], [[Lê Diệu Tường]], [[Nhạc Hoa (diễn viên)]], [[Tuyết Tâm]], [[Ngô Trác Hy]], [[Thương Thiên Nga]], [[Huệ Anh Hồng]], [[Ngao Gia Niên]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Học cảnh truy kích]]'''''<br/>E.U. |
| '''''[[Học cảnh truy kích]]'''''<br/>E.U. |
||
| '''[[Hoàng Vĩ Thanh]]''' |
| '''[[Hoàng Vĩ Thanh]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Miêu Kiều Vỹ]], [[Châu Hải My (actress)|Châu Hải My]], [[Ngô Trác Hy]], [[Trần Kiện Phong]], [[Tạ Thiên Hoa]], [[Giang Nhược Lâm]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Anh hùng trong biển lửa 3]]'''''<br/>Burning Flame III |
| '''''[[Anh hùng trong biển lửa 3]]'''''<br/>Burning Flame III |
||
| '''[[Vương Tâm Úy]]''' |
| '''[[Vương Tâm Úy]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Trịnh Gia Dĩnh]], [[Vương Hy]], [[Hoàng Tông Trạch]], [[Hồ Hạnh Nhi]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Kẻ đánh thuê]]'''''<br/>You're Hired |
| '''''[[Kẻ đánh thuê]]'''''<br/>You're Hired |
||
| '''[[Trương Can Văn]]''' |
| '''[[Trương Can Văn]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Hoàng Tử Hoa]], [[Xa Thi Mạn]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Mỹ nhân tâm kế]]'''''<br/>Beyond the Realm of Conscience |
| '''''[[Mỹ nhân tâm kế]]'''''<br/>Beyond the Realm of Conscience |
||
| '''[[Mai Tiểu Thanh]]''' |
| '''[[Mai Tiểu Thanh]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Xa Thi Mạn]], [[Dương Di]], [[Trần Hào]], [[Trịnh Gia Dĩnh]], [[Mễ Tuyết]], [[Quan Cúc Anh]] |
||
|} |
|} |
||
Dòng 225: | Dòng 225: | ||
| '''[[Mai Tiểu Thanh]]''' |
| '''[[Mai Tiểu Thanh]]''' |
||
|-style="background:#FAEB86" |
|-style="background:#FAEB86" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Xa Thi Mạn]], [[Trần Hào]], [[Quan Cúc Anh]], [[Chung Gia Hân]], [[Hoàng Hạo Nhiên]], [[Mã Quốc Minh]], [[Trần Pháp Lạp]], [[Lý Hương Cầm]], [[Nguyễn Triệu Tường]], [[Lý Thi]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Hổ phụ sinh hổ tử ]]'''''<br/>A Chip Off the Old Block |
| '''''[[Hổ phụ sinh hổ tử ]]'''''<br/>A Chip Off the Old Block |
||
| '''[[Phan Gia Đức]]''' |
| '''[[Phan Gia Đức]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Trần Cẩm Hồng]], [[Ngô Trác Hy]], [[Hồ Hạnh Nhi]], [[Dương Tư Kỳ]], [[Khương Đại Vệ]], [[Gigi Wong]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Vụ án bí ẩn ]]'''''<br/>The Mysteries of Love |
| '''''[[Vụ án bí ẩn ]]'''''<br/>The Mysteries of Love |
||
| '''[[Lưu Gia Hào]]''' |
| '''[[Lưu Gia Hào]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Lâm Phong]], [[Dương Di]], [[Mã Quốc Minh]], [[Liêu Bích Nhi]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Độc tâm thần thám ]]'''''<br/>Every Move You Make |
| '''''[[Độc tâm thần thám ]]'''''<br/>Every Move You Make |
||
| '''[[Từ Ngộ An]]''' |
| '''[[Từ Ngộ An]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Lâm Bảo Di]], [[Điền Nhụy Ni]], [[Hoàng Tông Trạch]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Khí phách hào tình]]'''''<br/>No Regrets |
| '''''[[Khí phách hào tình]]'''''<br/>No Regrets |
||
| '''[[Lý Thiêm Thắng]]''' |
| '''[[Lý Thiêm Thắng]]''' |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Đặng Tụy Văn]], [[Lê Diệu Tường]], [[Hoàng Hạo Nhiên]], [[Trần Pháp Lạp]], [[Ngao Gia Niên]] |
||
|- |
|- |
||
|} |
|} |
||
Dòng 260: | Dòng 260: | ||
| '''[[Trang Vĩ Kiến]]''' |
| '''[[Trang Vĩ Kiến]]''' |
||
|-style="background:#FAEB86" |
|-style="background:#FAEB86" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Tạ Thiên Hoa]], [[Hoàng Tông Trạch]], [[Trần Pháp Lạp]], [[Từ Tử San]], [[Lưu Tùng Nhân]], Cheung Kwok-keung, [[Giang Mỹ Nghi]], [[Hoàng Trí Hiền]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Học trường mật cảnh]]'''''<br/>Yes, Sir. Sorry, Sir! |
| '''''[[Học trường mật cảnh]]'''''<br/>Yes, Sir. Sorry, Sir! |
||
| '''[[Lưu Gia-cô Hào]]''' |
| '''[[Lưu Gia-cô Hào]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Trần Hào]], [[Dương Di]], [[Chung Gia Hân]], [[Ngô Trác Hy]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Tòa án lương tâm]]'''''<br/>Ghetto Justice |
| '''''[[Tòa án lương tâm]]'''''<br/>Ghetto Justice |
||
| '''[[Đường Cơ Minh]]''' |
| '''[[Đường Cơ Minh]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Trịnh Gia Dĩnh]], [[Hồ Hạnh Nhi]], [[Sam Lee (actor)|Sam Lee]], [[Lâm Tử Thiện]], [[Đằng Lệ Danh]], [[Trần Mẫn Chi]], [[Thạch Tu]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Chân tướng (phim truyền hình 2011)]]'''''<br/>The Other Truth |
| '''''[[Chân tướng (phim truyền hình 2011)]]'''''<br/>The Other Truth |
||
| '''[[Vương Tâm Úy]]''' |
| '''[[Vương Tâm Úy]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Dương Di]], [[Hoàng Hạo Nhiên]], [[Trần Triển Bằng]], [[Nguyễn Triệu Tường]], [[Đường Thi Vịnh]], [[Lê Nặc Ý]], [[Trần Vũ Sâm]], [[Lý Thành Xương]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Bằng chứng thép 3]]'''''<br/>Forensic Heroes III |
| '''''[[Bằng chứng thép 3]]'''''<br/>Forensic Heroes III |
||
| '''[[Mai Tiểu Thanh]]''' |
| '''[[Mai Tiểu Thanh]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Lê Diệu Tường]], [[Trương Khả Di]], [[Từ Tử San]], [[Ngô Trác Hy]], [[Trần Nhân Mỹ]], [[Tiêu Chính Nam]], [[Hồ Định Hân]], [[Trần Triển Bằng]] |
||
|} |
|} |
||
Dòng 294: | Dòng 294: | ||
| '''[[Thích Kỳ Nghĩa]]''' |
| '''[[Thích Kỳ Nghĩa]]''' |
||
|-style="background:#FAEB86" |
|-style="background:#FAEB86" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Lâm Bảo Di]], [[Trần Hào]], [[Hoàng Đức Bân]], [[Xa Thi Mạn]], [[Thiệu Mỹ Kỳ]], [[Kim Yến Linh]] |
||
|- |
|- |
||
| '''''[[Sứ mệnh 36 giờ ]]'''''<br/>The Hippocratic Crush |
| '''''[[Sứ mệnh 36 giờ ]]'''''<br/>The Hippocratic Crush |
||
| '''[[Phan Gia Đức]]''' |
| '''[[Phan Gia Đức]]''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Mã Quốc Minh]], [[Dương Di]], [[La Trọng Khiêm]], [[Hoàng Trí Văn]], [[Viên Vỹ Hào]], [[Trương Tuệ Văn]], [[Quách Chính Hồng]], [[Hồ Bội Úy]], [[Hoàng Thục Nghi]], [[Hoàng Trí Hiền]] |
||
|- style="background:#EEEEEE" |
|- style="background:#EEEEEE" |
||
| '''''[[Đại thái giám]]'''''<br/>The Confidant |
| '''''[[Đại thái giám]]'''''<br/>The Confidant |
||
| '''[[La Vĩnh Hiền]]''' |
| '''[[La Vĩnh Hiền]]''' |
||
|-style="background:#EEEEEE" |
|-style="background:#EEEEEE" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Lê Diệu Tường]], [[Mễ Tuyết]], [[Thiệu Mỹ Kỳ]], [[Hoàng Hạo Nhiên]], [[Trần Nhân Mỹ]], [[Raymond Cho (actor)|Raymond Cho]], [[Hồ Định Hân]], [[Đường Thi Vịnh]], [[Trần Quốc Bang]], [[Tiêu Chính Nam]] |
||
|} |
|} |
||
Dòng 318: | Dòng 318: | ||
| '''[[Âu Quán Anh]]''' và '''[[Trần Duy Quán]]''' |
| '''[[Âu Quán Anh]]''' và '''[[Trần Duy Quán]]''' |
||
|-style="background:#FAEB86" |
|-style="background:#FAEB86" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Ngô Trấn Vũ]], [[Trương Trí Lâm]], [[Hồ Hạnh Nhi]], [[Trần Pháp Lạp]], [[Ngô Trác Hy]], [[Mã Quốc Minh]], [[Hồ Định Hân]], [[Giang Mỹ Nghi]], [[La Trọng Khiêm]] |
||
|} |
|} |
||
Dòng 332: | Dòng 332: | ||
| '''[[Văn Vĩ Hồng]]''' |
| '''[[Văn Vĩ Hồng]]''' |
||
|-style="background:#FAEB86" |
|-style="background:#FAEB86" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Miêu Kiều Vỹ]], [[Xa Thi Mạn]], [[Lâm Phong]], [[Trần Mẫn Chi]], [[Thẩm Chấn Hiên]], [[Giang Mỹ Nghi]], [[Hứa Thiệu Hùng]], [[Lương Liệt Duy]] |
||
|} |
|} |
||
Dòng 346: | Dòng 346: | ||
| '''[[Vương Tâm Úy]]''' |
| '''[[Vương Tâm Úy]]''' |
||
|-style="background:#FAEB86" |
|-style="background:#FAEB86" |
||
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | |
| colspan="3" style="border-bottom:2px solid grey" | [[Hoàng Thu Sinh]], [[Thang Trấn Nghiệp]], [[Lê Diệu Tường]], [[Ngô Trác Hy]], [[Mã Quốc Minh]], [[Hồ Hạnh Nhi]], [[Tô Ngọc Hoa]], [[Lương Tranh]], [[Trần Vỹ]], [[Eddie Kwan]], [[Raymond Cho]], [[Dương Minh]], [[Ngao Gia Niên]], [[Đường Thi Vịnh]], [[Lưu Giang]], [[KK Cheung]] |
||
|} |
|} |
||
Phiên bản lúc 05:24, ngày 29 tháng 7 năm 2016
Giải thưởng thường niên TVB cho Phim hay nhất TVB Anniversary Award for Best Drama | |
---|---|
Trao cho | Phim truyền hình hay nhất của năm |
Quốc gia | Hồng Kông |
Được trao bởi | TVB |
Lần đầu tiên | 1997 |
Đương kim | Kiêu hùng (2015) |
Trang chủ | http://event.tvb.com/ |
Giải thưởng thường niên TVB cho Phim hay nhất (tiếng Anh: TVB Anniversary Award for Best Drama) là một trong những giải thưởng của Giải thưởng thường niên TVB được tổ chức hàng năm bởi TVB. Đây là một trong những giải thưởng quan trọng nhất.
Sau đây là danh sách top 5 (hoặc top 3 tùy theo năm) phim được đề cử tính từ năm 1997, với phim đoạt giải được liệt kê đầu tiên.
1990s
Tên phim | Đạo diễn | |
---|---|---|
Diễn viên | ||
Huynh đệ song hành Old Time Buddy |
Chung Chú Giai | |
Ngô Trấn Vũ, La Gia Lương, Tuyên Huyên, Trương Khả Di | ||
Hồ sơ trinh sát 3 Detective Investigation Files III |
Phan Gia Đức | |
Đào Đại Vũ, Quách Khả Doanh, Trần Pháp Dung, Lương Vinh Trung | ||
Tây Du Ký Journey to the West (1996) |
Lưu Sĩ Dụ | |
Trương Vệ Kiện, Giang Hoa, Lê Diệu Tường, Mạch Trường Thanh | ||
Đại náo quảng xương long Time Before Time |
Dương Cẩm Tuyền | |
Châu Hải My, Lâm Gia Đống | ||
Nghĩa nặng tình thâm A Kindred Spirit |
Từ Ngộ An | |
Lý Tư Kỳ, Lưu Đan, Tiết Gia Yến, Quan Hải San |
Tên phim | Đạo diễn | |
---|---|---|
Diễn viên | ||
Bàn tay nhân ái Healing Hands |
Đặng Đặc Hi | |
Lawrence Ng Kai-wah, Lâm Bảo Di, Thái Thiếu Phân, Trần Tuệ San, Tô Vĩnh Khang, Mã Tuấn Vỹ, Trương Gia Huy | ||
Thiên địa hào tình Secret of the Heart |
Thích Kỳ Nghĩa | |
La Gia Lương, Trần Cẩm Hồng, Huỳnh Nhật Hoa, Châu Hải My, Quách Ái Minh, Thái Thiếu Phân, Tuyên Huyên, Trương Gia Huy, Ngô Mỹ Hành | ||
Lực lượng phản ứng Armed Reaction |
Quảng Nghiệp Sanh | |
Quan Vịnh Hà, Đằng Lệ Danh, Âu Dương Chấn Hoa, Ngụy Tuấn Kiệt | ||
Người hùng đảo bình châu Rural Hero |
Phan Gia Đức | |
Jackie Lui, Quách Tấn An, Tuyên Huyên | ||
Mỹ vị thiên vương A Recipe for the Heart |
Lương Gia Thụ | |
Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Thẩm Điện Hà, Paul Chun, Cổ Thiên Lạc, Tuyên Huyên, Trương Khả Di |
2000s
Tên phim | Đạo diễn | |
---|---|---|
Diễn viên | ||
Mẹ chồng khó tính Wars of In-Laws |
Quan Vĩnh Trung | |
Uông Minh Thuyên, Hồ Hạnh Nhi, Hoàng Tông Trạch | ||
Gia đình Tôi My Family |
Vương Tâm Úy | |
Chung Cảnh Huy, Hạ Vũ, Lưu Khải Uy, Phương Trung Tín, Dương Tư Kỳ | ||
Chuyện chàng Vượng Life Made Simple |
Hoàng Vĩ Thanh | |
Quách Tấn An, Tuyên Huyên |
Tên phim | Đạo diễn | |
---|---|---|
Diễn viên | ||
Đáng mặt nữ nhi La Femme Desperado |
Phan Gia Đức | |
Ngô Mỹ Hành, Đặng Tụy Văn, Lâm Phong, Tạ Thiên Hoa, Mã Quốc Minh, Từ Tử San | ||
Bão cát The Dance of Passion |
Thích Kỳ Nghĩa | |
Lâm Bảo Di, Trần Hào, Thái Thiếu Phân, Lê Tư, Xa Thi Mạn, Thiệu Mỹ Kỳ, Hoàng Đức Bân | ||
Phụng hoàng lầu Maidens' Vow |
Trang Vĩ Kiến | |
Xa Thi Mạn, Joe Ma |
Tên phim | Đạo diễn | |
---|---|---|
Diễn viên | ||
Sóng gió gia tộc Heart of Greed |
Lưu Gia Hào | |
Lý Tư Kỳ, Hạ Vũ, Trần Hào, Hoàng Tông Trạch, Quan Cúc Anh, Mễ Tuyết, Chung Gia Hân, Dương Di, Mông Gia Tuệ | ||
Sòng bạc phong vân Dicey Business |
Trương Can Văn | |
Âu Dương Chấn Hoa, Miêu Kiều Vỹ, Tuyên Huyên, Hoàng Tông Trạch, Dương Di | ||
Thử thách hôn nhân The Family Link |
Lâm Chí Hoa | |
Đặng Tụy Văn, Diệp Đồng, Thương Thiên Nga |
Tên phim | Đạo diễn | |
---|---|---|
Diễn viên | ||
Sức mạnh tình thân Moonlight Resonance |
Lưu Gia Hào | |
Lý Tư Kỳ, Hạ Vũ, Quan Cúc Anh, Mễ Tuyết, Trần Hào, Lâm Phong, Hoàng Tông Trạch, Dương Di, Chung Gia Hân, Trần Pháp Lạp, Từ Tử San, Lê Diệu Tường | ||
Best Selling Secrets | Catherine Tsang, Lo Jan-ok (Tăng Lệ Trân), (La Trấn Nhạc) | |
Quan Vịnh Hà, Giang Hân Yến, Kim Yến Linh | ||
Đội điều tra đặc biệt D.I.E. |
Trương Can Văn | |
Quách Tấn An, Quách Thiện Ni, Mã Quốc Minh, Margie Tsang |
Tên phim | Đạo diễn | |
---|---|---|
Diễn viên | ||
Xứng danh tài nữ Rosy Business |
Lý Thiêm Thắng | |
Đặng Tụy Văn, Lê Diệu Tường, Nhạc Hoa (diễn viên), Tuyết Tâm, Ngô Trác Hy, Thương Thiên Nga, Huệ Anh Hồng, Ngao Gia Niên | ||
Học cảnh truy kích E.U. |
Hoàng Vĩ Thanh | |
Miêu Kiều Vỹ, Châu Hải My, Ngô Trác Hy, Trần Kiện Phong, Tạ Thiên Hoa, Giang Nhược Lâm | ||
Anh hùng trong biển lửa 3 Burning Flame III |
Vương Tâm Úy | |
Trịnh Gia Dĩnh, Vương Hy, Hoàng Tông Trạch, Hồ Hạnh Nhi | ||
Kẻ đánh thuê You're Hired |
Trương Can Văn | |
Hoàng Tử Hoa, Xa Thi Mạn | ||
Mỹ nhân tâm kế Beyond the Realm of Conscience |
Mai Tiểu Thanh | |
Xa Thi Mạn, Dương Di, Trần Hào, Trịnh Gia Dĩnh, Mễ Tuyết, Quan Cúc Anh |
2010s
Tên phim | Đạo diễn | |
---|---|---|
Diễn viên | ||
Công chúa giá đáo Can't Buy Me Love |
Mai Tiểu Thanh | |
Xa Thi Mạn, Trần Hào, Quan Cúc Anh, Chung Gia Hân, Hoàng Hạo Nhiên, Mã Quốc Minh, Trần Pháp Lạp, Lý Hương Cầm, Nguyễn Triệu Tường, Lý Thi | ||
Hổ phụ sinh hổ tử A Chip Off the Old Block |
Phan Gia Đức | |
Trần Cẩm Hồng, Ngô Trác Hy, Hồ Hạnh Nhi, Dương Tư Kỳ, Khương Đại Vệ, Gigi Wong | ||
Vụ án bí ẩn The Mysteries of Love |
Lưu Gia Hào | |
Lâm Phong, Dương Di, Mã Quốc Minh, Liêu Bích Nhi | ||
Độc tâm thần thám Every Move You Make |
Từ Ngộ An | |
Lâm Bảo Di, Điền Nhụy Ni, Hoàng Tông Trạch | ||
Khí phách hào tình No Regrets |
Lý Thiêm Thắng | |
Đặng Tụy Văn, Lê Diệu Tường, Hoàng Hạo Nhiên, Trần Pháp Lạp, Ngao Gia Niên |
Tên phim | Đạo diễn | |
---|---|---|
Diễn viên | ||
Tiềm hành truy kích Lives of Omission |
Trang Vĩ Kiến | |
Tạ Thiên Hoa, Hoàng Tông Trạch, Trần Pháp Lạp, Từ Tử San, Lưu Tùng Nhân, Cheung Kwok-keung, Giang Mỹ Nghi, Hoàng Trí Hiền | ||
Học trường mật cảnh Yes, Sir. Sorry, Sir! |
Lưu Gia-cô Hào | |
Trần Hào, Dương Di, Chung Gia Hân, Ngô Trác Hy | ||
Tòa án lương tâm Ghetto Justice |
Đường Cơ Minh | |
Trịnh Gia Dĩnh, Hồ Hạnh Nhi, Sam Lee, Lâm Tử Thiện, Đằng Lệ Danh, Trần Mẫn Chi, Thạch Tu | ||
Chân tướng (phim truyền hình 2011) The Other Truth |
Vương Tâm Úy | |
Dương Di, Hoàng Hạo Nhiên, Trần Triển Bằng, Nguyễn Triệu Tường, Đường Thi Vịnh, Lê Nặc Ý, Trần Vũ Sâm, Lý Thành Xương | ||
Bằng chứng thép 3 Forensic Heroes III |
Mai Tiểu Thanh | |
Lê Diệu Tường, Trương Khả Di, Từ Tử San, Ngô Trác Hy, Trần Nhân Mỹ, Tiêu Chính Nam, Hồ Định Hân, Trần Triển Bằng |
Tên phim | Đạo diễn | |
---|---|---|
Diễn viên | ||
Tình không lối thoát When Heaven Burns |
Thích Kỳ Nghĩa | |
Lâm Bảo Di, Trần Hào, Hoàng Đức Bân, Xa Thi Mạn, Thiệu Mỹ Kỳ, Kim Yến Linh | ||
Sứ mệnh 36 giờ The Hippocratic Crush |
Phan Gia Đức | |
Mã Quốc Minh, Dương Di, La Trọng Khiêm, Hoàng Trí Văn, Viên Vỹ Hào, Trương Tuệ Văn, Quách Chính Hồng, Hồ Bội Úy, Hoàng Thục Nghi, Hoàng Trí Hiền | ||
Đại thái giám The Confidant |
La Vĩnh Hiền | |
Lê Diệu Tường, Mễ Tuyết, Thiệu Mỹ Kỳ, Hoàng Hạo Nhiên, Trần Nhân Mỹ, Raymond Cho, Hồ Định Hân, Đường Thi Vịnh, Trần Quốc Bang, Tiêu Chính Nam |
Tên phim | Đạo diễn | |
---|---|---|
Diễn viên | ||
Bao la vùng trời 2 Triumph in the Skies II |
Âu Quán Anh và Trần Duy Quán | |
Ngô Trấn Vũ, Trương Trí Lâm, Hồ Hạnh Nhi, Trần Pháp Lạp, Ngô Trác Hy, Mã Quốc Minh, Hồ Định Hân, Giang Mỹ Nghi, La Trọng Khiêm |
Tên phim | Đạo diễn | |
---|---|---|
Diễn viên | ||
Sứ đồ hành giả Line Walker |
Văn Vĩ Hồng | |
Miêu Kiều Vỹ, Xa Thi Mạn, Lâm Phong, Trần Mẫn Chi, Thẩm Chấn Hiên, Giang Mỹ Nghi, Hứa Thiệu Hùng, Lương Liệt Duy |
Tên phim | Đạo diễn | |
---|---|---|
Diễn viên | ||
Kiêu hùng Lord of Shanghai |
Vương Tâm Úy | |
Hoàng Thu Sinh, Thang Trấn Nghiệp, Lê Diệu Tường, Ngô Trác Hy, Mã Quốc Minh, Hồ Hạnh Nhi, Tô Ngọc Hoa, Lương Tranh, Trần Vỹ, Eddie Kwan, Raymond Cho, Dương Minh, Ngao Gia Niên, Đường Thi Vịnh, Lưu Giang, KK Cheung |
Tham khảo
- ^ “TVB Anniversary Awards 2005 Official Website”.
- ^ “TVB Anniversary Awards 2006 Official Website”.
- ^ “TVB Anniversary Awards 2007 Official Website”.
- ^ “TVB Anniversary Awards 2010 Official Website”.
- ^ “TVB Anniversary Awards 2011 Official Website”.
- ^ “TVB Anniversary Awards 2012 Official Website”.
- ^ “TVB Anniversary Awards 2013 Official Website”.
- ^ “TVB Anniversary Awards 2014 Official Website”.
- ^ “TVB Anniversary Awards 2015 Official Website”.
Liên kết ngoài
- TVB.com (Trang web chính thức của TVB)
- Birthday.TVB.com (Trang web chính thức của giải thưởng)