Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2007”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Xóa chú thích Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Thẻ: Xóa chú thích Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 134: Dòng 134:
{{nat fs g player|no=8|pos=FW|name='''[[Danny Rose (cầu thủ bóng đá, sinh 1990)|Danny Rose]]'''|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|7|2}}|caps=|goals=|club=[[Leeds United F.C.|Leeds United]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=8|pos=FW|name='''[[Danny Rose (cầu thủ bóng đá, sinh 1990)|Danny Rose]]'''|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|7|2}}|caps=|goals=|club=[[Leeds United F.C.|Leeds United]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=9|pos=FW|name=[[Rhys Murphy]]|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|11|6}}|caps=|goals=|club=[[Arsenal F.C.|Arsenal]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=9|pos=FW|name=[[Rhys Murphy]]|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|11|6}}|caps=|goals=|club=[[Arsenal F.C.|Arsenal]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=10|pos=MF|name='''[[Victor Moses]]'''<ref>Capped for [[Nigeria national football team|Nigeria]]</ref>|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|12|12}}|caps=|goals=|club=[[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=10|pos=MF|name='''[[Victor Moses]]'''|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|12|12}}|caps=|goals=|club=[[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=11|pos=MF|name=[[Tristan Plummer]]|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|1|30}}|caps=|goals=|club=[[Bristol City F.C.|Bristol City]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=11|pos=MF|name=[[Tristan Plummer]]|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|1|30}}|caps=|goals=|club=[[Bristol City F.C.|Bristol City]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=12|pos=DF|name=[[Tom Taiwo]]|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|2|27}}|caps=|goals=|club=[[Chelsea F.C.|Chelsea]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=12|pos=DF|name=[[Tom Taiwo]]|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|2|27}}|caps=|goals=|club=[[Chelsea F.C.|Chelsea]]|clubnat=Anh}}
Dòng 142: Dòng 142:
{{nat fs g player|no=16|pos=MF|name=[[Nathan Porritt]]|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|1|9}}|caps=|goals= |club=[[Middlesbrough F.C.|Middlesbrough]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=16|pos=MF|name=[[Nathan Porritt]]|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|1|9}}|caps=|goals= |club=[[Middlesbrough F.C.|Middlesbrough]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=17|pos=MF|name=[[Jonathan Franks]]|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|4|8}}|caps=|goals=|club=[[Middlesbrough F.C.|Middlesbrough]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=17|pos=MF|name=[[Jonathan Franks]]|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|4|8}}|caps=|goals=|club=[[Middlesbrough F.C.|Middlesbrough]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=18|pos=DF|name='''[[Gavin Hoyte]]'''<ref>Capped for [[Trinidad and Tobago national football team|Trinidad and Tobago]]</ref>|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|6|6}}|caps=|goals=|club=[[Arsenal F.C.|Arsenal]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g player|no=18|pos=DF|name='''[[Gavin Hoyte]]'''|age={{Birth date and age2|df=yes|2007|5|2|1990|6|6}}|caps=|goals=|club=[[Arsenal F.C.|Arsenal]]|clubnat=Anh}}
{{nat fs g end}}
{{nat fs g end}}



Phiên bản lúc 08:08, ngày 1 tháng 1 năm 2022

Dưới đây là danh sách các đội hình tham gia Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2007 ở Bỉ.

Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khởi tranh giải đấu (2 tháng 5 năm 2007).

Bảng A

 Pháp

Huấn luyện viên: François Blaquart

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Joris Delle (1990-03-29)29 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Pháp Metz
2 2HV Nicolas Seguin (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Pháp Lyon
3 2HV Abdelhamid El Kaoutari (1990-03-17)17 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Pháp Montpellier
4 2HV Matthieu Saunier (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Pháp Bordeaux
5 3TV Alfred N'Diaye (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Pháp Nancy
6 3TV Omar Benzerga (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Pháp Lille
7 4 Damien Le Tallec (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Pháp Rennes
8 4 Martial Riff (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Pháp Sochaux
9 3TV Fabrice N'Sakala (1990-07-21)21 tháng 7, 1990 (16 tuổi) Pháp Troyes
10 4 Vincent Acapandié (1990-02-09)9 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Pháp Auxerre
11 4 Thibaut Bourgeois (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Pháp Metz
12 3TV Yann M'Vila (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (16 tuổi) Pháp Rennes
13 2HV Aristote Lusinga (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Pháp Nantes
14 3TV Frédéric Duplus (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Pháp Sochaux
15 4 Henri Saivet (1990-10-26)26 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Pháp Bordeaux
16 1TM Mathieu Gorgelin (1990-08-05)5 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Pháp Lyon
17 3TV Saïd Mehamha (1990-09-04)4 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Pháp Lyon
18 2HV Mamadou Sakho (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain

 Đức

Huấn luyện viên: Paul Schomann

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Fabian Giefer (1990-05-17)17 tháng 5, 1990 (16 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
2 4 Markus Untch (1990-04-29)29 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Đức 1. FC Nürnberg
3 2HV Nils Teixeira (1990-07-10)10 tháng 7, 1990 (16 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
4 2HV Marvin Pachan (1990-04-11)11 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Đức Schalke 04
5 3TV Konstantin Rausch (1990-03-15)15 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Đức Hannover 96
6 3TV Kevin Wolze (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Anh Bolton Wanderers
7 4 Henning Sauerbier (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
8 3TV Patrick Funk (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Đức VfB Stuttgart
9 3TV Sascha Bigalke (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Đức Hertha BSC
10 3TV Toni Kroos (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Đức Bayern Munich
11 4 Marvin Knoll (1990-12-05)5 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Đức Hertha BSC
12 1TM René Vollath (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Đức 1. FC Nürnberg
13 2HV Kai-Bastian Evers (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Đức Borussia Dortmund
14 2HV Viktor Maier (1990-06-12)12 tháng 6, 1990 (16 tuổi) Đức Hamburger SV
15 3TV Tony Jantschke (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Đức Borussia Mönchengladbach
16 4 Dennis Dowidat (1990-01-10)10 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Đức Borussia Mönchengladbach
17 4 Richard Sukuta-Pasu (1990-06-24)24 tháng 6, 1990 (16 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
18 4 Eric Tappiser (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Đức Borussia Mönchengladbach

 Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: Juan Santisteban

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Yelco Ramos (1990-02-23)23 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Albacete
2 2HV Moisés Jiménez (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (16 tuổi) Tây Ban Nha Sevilla
3 2HV Alberto Morgado (1990-05-10)10 tháng 5, 1990 (16 tuổi) Tây Ban Nha Alavés
4 2HV David Rochela (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
5 2HV Nacho (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
6 3TV Ignacio Camacho (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (16 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
7 3TV Ximo (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
8 3TV David González (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
9 4 Bojan (1990-08-28)28 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
10 3TV Fran Mérida (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Anh Arsenal
11 4 Isma López (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
12 4 Lucas Porcar (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
13 1TM David de Gea (1990-11-07)7 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
14 4 Iago Falque (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
15 2HV Sergio Rodríguez (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
16 4 Dani Aquino (1990-07-27)27 tháng 7, 1990 (16 tuổi) Tây Ban Nha Real Murcia
17 2HV Pichu Atienza (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
18 4 Ander Vitoria (1990-01-22)22 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao

 Ukraina

Huấn luyện viên: Yuriy Kalitvintsev

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Anton Sytnykov (1991-07-12)12 tháng 7, 1991 (15 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
2 2HV Dmytro Kushnirov (1990-04-01)1 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Ukraina RUFK Kyiv
3 2HV Oleksandr Stetsenko (1990-03-02)2 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Ukraina FC Vidradnyi
4 2HV Maksym Maksymenko (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (16 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
5 2HV Volodymyr Pidvirnyy (1990-01-12)12 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Ukraina Karpaty Lviv
6 4 Vitaliy Vitsenets (1990-08-03)3 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
7 4 Dmytro Korkishko (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (16 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
8 3TV Kyrylo Petrov (1990-06-22)22 tháng 6, 1990 (16 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
9 3TV Ilya Mikhalyov (1990-07-31)31 tháng 7, 1990 (16 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
10 3TV Artur Karnoza (1990-08-02)2 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Ukraina Dnipro Dnipropetrovsk
11 4 Serhiy Shevchuk (1990-09-21)21 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
12 2HV Anatoliy Mudrak (1990-11-14)14 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Ukraina Inter-Lilia Dnipropetrovsk
13 2HV Maksym Bilyi (1990-06-21)21 tháng 6, 1990 (16 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
14 3TV Yevhen Shakhov (1990-11-30)30 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Ukraina Dnipro Dnipropetrovsk
15 2HV Dmytro Niemchaninov (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Ukraina RUFK Kyiv
16 3TV Denys Harmash (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Ukraina RUFK Kyiv
17 4 Dmytro Yeremenko (1990-06-20)20 tháng 6, 1990 (16 tuổi) Ukraina Volyn Lutsk
18 1TM Vyacheslav Bazylevych (1990-09-07)7 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk

Bảng B

 Bỉ

Huấn luyện viên: Bob Browaeys

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jo Coppens (1990-12-21)21 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Bỉ Genk
2 2HV Dimitri Daeseleire (1990-05-18)18 tháng 5, 1990 (16 tuổi) Bỉ Genk
3 2HV Rudy Ngombo (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Bỉ Standard Liège
4 2HV Koen Hustinx (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Bỉ Genk
5 2HV Niels Ringoot (1990-04-22)22 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Bỉ Anderlecht
6 3TV Laurens Spruyt (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Bỉ Genk
7 4 Guillaume François (1990-06-03)3 tháng 6, 1990 (16 tuổi) Bỉ Mouscron
8 3TV Cédric Ciza (1990-02-02)2 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Bỉ Anderlecht
9 4 Christian Benteke (1990-12-03)3 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Bỉ Genk
10 3TV Eden Hazard (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Pháp Lille
11 4 Kevin Kis (1990-09-26)26 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Bỉ Genk
12 1TM Stefan Deloose (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Bỉ Lokeren
13 2HV Maxim Geurden (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Bỉ Genk
14 3TV Sébastien Phiri (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (16 tuổi) Bỉ Brussels
15 3TV Kerem Zevne (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Bỉ Genk
16 4 Guillaume Clinckemaillie (1990-10-07)7 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Bỉ Anderlecht
17 4 Nill De Pauw (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Bỉ Lokeren
18 4 Maurizio Aquino (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Bỉ Genk

 Anh

Huấn luyện viên: John Peacock

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jason Steele (1990-08-18)18 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Anh Middlesbrough
2 2HV Seth Ofori-Twumasi (1990-05-15)15 tháng 5, 1990 (16 tuổi) Anh Chelsea
3 2HV Joe Mattock (1990-05-15)15 tháng 5, 1990 (16 tuổi) Anh Leicester City
4 3TV Henri Lansbury (1990-10-12)12 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Anh Arsenal
5 2HV Krystian Pearce (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Anh Birmingham City
6 2HV Jordan Spence (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (16 tuổi) Anh West Ham United
7 4 Danny Welbeck (1990-11-26)26 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Anh Manchester United
8 4 Danny Rose (1990-07-02)2 tháng 7, 1990 (16 tuổi) Anh Leeds United
9 4 Rhys Murphy (1990-11-06)6 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Anh Arsenal
10 3TV Victor Moses (1990-12-12)12 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Anh Crystal Palace
11 3TV Tristan Plummer (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Anh Bristol City
12 2HV Tom Taiwo (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Anh Chelsea
13 1TM Alex Smithies (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Anh Huddersfield Town
14 3TV Michael Woods (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Anh Chelsea
15 3TV Dan Gosling (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Anh Plymouth Argyle
16 3TV Nathan Porritt (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Anh Middlesbrough
17 3TV Jonathan Franks (1990-04-08)8 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Anh Middlesbrough
18 2HV Gavin Hoyte (1990-06-06)6 tháng 6, 1990 (16 tuổi) Anh Arsenal

 Iceland

Huấn luyện viên: Luka Kostić

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Vignir Jóhannesson (1990-09-06)6 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Iceland Breiðablik
2 2HV Jóhann Laxdal (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Iceland Stjarnan
3 2HV Kristinn Jónsson (1990-08-04)4 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Iceland Breiðablik
4 3TV Frans Elvarsson (1990-08-14)14 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Iceland Njarðvík
5 3TV Eggert Rafn Einarsson (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Iceland KR Reykjavík
6 3TV Hólmar Örn Eyjólfsson (1990-08-06)6 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Iceland HK Kopavogur
7 2HV Dofri Snorrason (1990-07-21)21 tháng 7, 1990 (16 tuổi) Iceland KR Reykjavík
8 4 Ragnar Gunnarsson (1990-06-06)6 tháng 6, 1990 (16 tuổi) Iceland IA Akranes
9 4 Viktor Illugason (1990-01-25)25 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Anh Reading
10 3TV Bjorn Jónsson (1990-10-07)7 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Hà Lan Heerenveen
11 4 Kolbeinn Sigþórsson (1990-03-14)14 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Iceland HK Kopavogur
12 1TM Trausti Sigurbjörnsson (1990-09-25)25 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Iceland IA Akranes
13 3TV Victor Pálsson (1991-04-30)30 tháng 4, 1991 (16 tuổi) Iceland Fylkir
14 4 Arnar Geirsson (1991-08-30)30 tháng 8, 1991 (15 tuổi) Iceland Valur
15 4 Aron Palomares (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Iceland HK Kopavogur
16 2HV Þórarinn Ingi Valdimarsson (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Iceland IBV Vestmannaeyar
17 4 Brynjar Benediktsson (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Iceland FH Hafnarfjarðar
18 2HV Finnur Margeirsson (1991-03-08)8 tháng 3, 1991 (16 tuổi) Iceland Breiðablik
19 1TM Arnar Darri Pétursson (1991-03-16)16 tháng 3, 1991 (16 tuổi) Iceland Stjarnan

 Hà Lan

Huấn luyện viên: Albert Stuivenberg

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sergio Padt (1990-06-06)6 tháng 6, 1990 (16 tuổi) Hà Lan Ajax
2 2HV Anthony Bentem (1990-03-19)19 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Hà Lan Sparta
3 2HV Timothy van der Meulen (1990-03-02)2 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Hà Lan Ajax
4 2HV Patrick van Aanholt (1990-08-29)29 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Hà Lan PSV
5 2HV Ridny Cairo (1990-02-09)9 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Hà Lan PSV
6 2HV Daley Blind (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Hà Lan Ajax
7 3TV Nacer Barazite (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (16 tuổi) Anh Arsenal
8 3TV Leroy Fer (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
9 4 Género Zeefuik (1990-04-05)5 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Hà Lan PSV
10 3TV Georginio Wijnaldum (1990-11-11)11 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Hà Lan Feyenoord
11 4 Luciano Narsingh (1990-09-13)13 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Hà Lan Heerenveen
12 2HV Johnny de Vries (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Hà Lan Heerenveen
13 2HV Kaj Ramsteijn (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
14 3TV Marko Vejinović (1990-02-03)3 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Hà Lan AZ
15 3TV Wouter de Vogel (1990-09-17)17 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Hà Lan AZ
16 1TM Jeroen Zoet (1991-01-06)6 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Hà Lan PSV
17 4 Luís Pedro (1990-04-27)27 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
18 4 Pepijn Kluin (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Hà Lan AZ

Ghi chú

Liên kết ngoài

Bản mẫu:European Under-16/17 Football Championship