Bản mẫu:Bảng xếp hạng vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á (Vòng 2)
- Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar (Q) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | +14 | 12 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | 8–1 | 3–0 | |
2 | Ấn Độ | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 4 | 0–3 | — | 1–2 | TBD | ||
3 | Afghanistan | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 13 | −10 | 4 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | TBD | 0–0 | — | TBD | |
4 | Kuwait | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | −1 | 3 | 1–2 | 0–1 | 0–4 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 26 tháng 03 năm 2024. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
- Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản (Q) | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 0 | +14 | 12 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | 1–0 | 5–0 | |
2 | Syria | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | +3 | 7 | 0–5 | — | 1–0 | 7–0 | ||
3 | CHDCND Triều Tiên | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | TBD | — | TBD | ||
4 | Myanmar | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 19 | −17 | 1 | TBD | 1–1 | 1–6 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 26 tháng 03 năm 2024. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
- Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 1 | +11 | 10 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | 1–1 | 5–0 | |
2 | Trung Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | +1 | 7 | 0–3 | — | TBD | 4–1 | ||
3 | Thái Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | −2 | 4 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–3 | 1–2 | — | TBD | |
4 | Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 14 | −10 | 1 | TBD | 2–2 | 1–3 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 26 tháng 03 năm 2024. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
- Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kyrgyzstan | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | +6 | 9 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 1–0 | TBD | 5–1 | |
2 | Oman | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 1 | +6 | 9 | TBD | — | 2–0 | 3–0 | ||
3 | Malaysia | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | −2 | 6 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 4–3 | 0–2 | — | TBD | |
4 | Đài Bắc Trung Hoa (E) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | −10 | 0 | 0–2 | TBD | 0–1 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 26 tháng 03 năm 2024. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(E) Bị loại
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(E) Bị loại
- Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran (Q) | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | +10 | 10 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | 5–0 | 4–0 | |
2 | Uzbekistan (Q) | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | +7 | 10 | 2–2 | — | TBD | 3–0 | ||
3 | Turkmenistan (E) | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | −8 | 1 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–1 | 1–3 | — | TBD | |
4 | Hồng Kông (E) | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | −9 | 1 | TBD | 0–2 | 2–2 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 26 tháng 03 năm 2024. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(E) Bị loại; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(E) Bị loại; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
- Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iraq (Q) | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 1 | +11 | 12 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 5–1 | TBD | 1–0 | |
2 | Indonesia | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | TBD | — | 1–0 | TBD | ||
3 | Việt Nam | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | −3 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–1 | 0–3 | — | TBD | |
4 | Philippines | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | −8 | 1 | 0–5 | 1–1 | 0–2 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 26 tháng 03 năm 2024. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
- Bảng G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ả Rập Xê Út[a] | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 10 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | 1–0 | 4–0 | |
2 | Jordan | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 3 | +8 | 7 | 0–2 | — | TBD | 7–0 | ||
3 | Tajikistan | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 4 | +4 | 5 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 1–1 | 1–1 | — | TBD | |
4 | Pakistan (E) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 20 | −19 | 0 | TBD | 0–3 | 1–6 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 26 tháng 11 năm 2023. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(E) Bị loại
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(E) Bị loại
Ghi chú:
- ^ Ả Rập Xê Út được đặc cách tham dự Cúp bóng đá châu Á với tư cách là quốc gia chủ nhà.
- Bảng H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UAE (Q) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | +8 | 12 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | 2–1 | 4–0 | |
2 | Bahrain | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 9 | 0–2 | — | TBD | 3–0 | ||
3 | Yemen | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | −2 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 1–2 | 0–2 | — | TBD | |
4 | Nepal (E) | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 14 | −14 | 0 | TBD | 0–5 | 0–2 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 26 tháng 03 năm 2024. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(E) Bị loại; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(E) Bị loại; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
- Bảng I
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc (Q) | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 0 | +15 | 12 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBD | 2–0 | 7–0 | |
2 | Palestine | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 1 | +5 | 7 | 0–1 | — | TBD | –0 | ||
3 | Liban | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 8 | −7 | 2 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–5 | 0–0 | — | TBD | |
4 | Bangladesh | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 14 | −13 | 1 | TBD | 0–1 | 1–1 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 26 tháng 03 năm 2024. Nguồn: FIFA
AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định