Đại hội Thể thao châu Á
![]() | |
Gọi tắt | Asiad |
---|---|
Khẩu hiệu | Mãi mãi trở đi |
Đại hội lần đầu | Đại hội Thể thao châu Á 1951 ở New Delhi, Ấn Độ |
Chu kỳ tổ chức | 4 năm |
Đại hội lần cuối | Đại hội Thể thao châu Á 2023 ở Hàng Châu, Trung Quốc |
Mục đích | Sự kiện thể thao đa môn dành cho các quốc gia ở châu Á |
Thế vận hội |
---|
![]() |
Chủ đề chính |
Đại hội |
Đại hội Thể thao châu Á, còn gọi là ASIAD,[1] là sự kiện thể thao đa môn cấp châu lục được tổ chức bốn năm một lần dành cho các vận động viên đến từ châu Á. Từ kỳ đại hội đầu tiên tổ chức tại New Delhi (Ấn Độ) năm 1951 cho đến năm 1978, sự kiện này do Liên đoàn Đại hội Thể thao châu Á quản lý. Kể từ kỳ đại hội năm 1982, sau khi Liên đoàn tan rã,[2] quyền tổ chức đã được chuyển giao cho Hội đồng Olympic châu Á (OCA). Đại hội được Ủy ban Olympic Quốc tế công nhận và hiện là sự kiện thể thao đa môn lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Thế vận hội Olympic.[3][4]
Tính đến nay, đã có chín quốc gia đăng cai ASIAD. Bốn mươi sáu quốc gia từng tham dự đại hội, trong đó có Israel, quốc gia bị loại khỏi sự kiện kể từ lần tham dự cuối vào năm 1974. Kỳ ASIAD gần nhất được tổ chức tại Hàng Châu (Trung Quốc) từ ngày 23 tháng 9 đến 8 tháng 10 năm 2023. Kỳ đại hội tiếp theo dự kiến diễn ra tại tỉnh Aichi và thành phố Nagoya (Nhật Bản) từ ngày 19 tháng 9 đến 4 tháng 10 năm 2026.
Kể từ năm 2010, việc quốc gia đăng cai ASIAD đồng thời tổ chức Đại hội Thể thao người khuyết tật châu Á (Asian Para Games) ngay sau đó đã trở thành thông lệ. Đây là sự kiện dành riêng cho các vận động viên khuyết tật, tương tự như Paralympic ở cấp độ toàn cầu. Tuy nhiên, không giống như Thế vận hội Olympic và Paralympic – nơi hợp đồng đăng cai quy định rõ việc tổ chức cả hai sự kiện – tại châu Á, hợp đồng đăng cai ASIAD không bao gồm nghĩa vụ tổ chức Asian Para Games. Việc thiếu ràng buộc pháp lý này khiến hai sự kiện vận hành độc lập, và trong tương lai, hoàn toàn có thể diễn ra ở hai thành phố hoặc thậm chí hai quốc gia khác nhau.
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Giải vô địch các quốc gia Viễn Đông
[sửa | sửa mã nguồn]Trước khi Đại hội Thể thao châu Á ra đời, khu vực châu Á từng có một sự kiện tiền thân là Đại hội Thể thao Viễn Đông (Far Eastern Championship Games), được khởi xướng vào năm 1912 với địa điểm dự kiến tổ chức nằm giữa ba quốc gia: Đế quốc Nhật Bản, Philippines và Trung Hoa Dân Quốc. Kỳ đại hội đầu tiên được tổ chức tại Manila vào năm 1913 với sự tham dự của sáu quốc gia. Tính đến năm 1934, đã có tổng cộng mười kỳ được tổ chức. Tuy nhiên, sự bùng nổ của Chiến tranh Trung – Nhật lần thứ hai và việc Nhật Bản kiên quyết đưa Mãn Châu Quốc (một chính thể bù nhìn do Nhật lập nên) vào làm quốc gia tham dự đã khiến Trung Quốc tuyên bố rút khỏi giải đấu. Kỳ đại hội năm 1938 bị hủy bỏ, và tổ chức điều hành Đại hội thể thao Viễn Đông cũng chính thức giải thể.[5]
Sự hình thành
[sửa | sửa mã nguồn]Sau Thế chiến thứ hai, nhiều vùng lãnh thổ ở châu Á giành được độc lập, trở thành quốc gia có chủ quyền. Trong bối cảnh ấy, các nước mong muốn khẳng định năng lực và vị thế của châu Á thông qua thể thao, thay vì xung đột vũ trang. Tại Thế vận hội Mùa hè 1948 ở Luân Đôn, đại diện Trung Quốc và Philippines đã khơi lại ý tưởng tái thiết lập Đại hội Thể thao Viễn Đông. Guru Dutt Sondhi, Ủy viên Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) đại diện Ấn Độ, nhận thấy rằng một sự kiện thể thao quy mô mới sẽ thể hiện rõ tinh thần đoàn kết và sự phát triển vượt bậc của thể thao châu Á. Ông đề xuất thành lập một đại hội mới – chính là Đại hội Thể thao châu Á. Sau đó, Liên đoàn Điền kinh châu Á được thành lập, cùng với một ban trù bị để xây dựng điều lệ cho tổ chức mới. Ngày 13 tháng 2 năm 1949, Liên đoàn chính thức được ra mắt tại New Delhi – nơi được công bố là thành phố đăng cai kỳ đại hội đầu tiên vào năm 1950.[6][7]
Kỳ ASIAD đầu tiên diễn ra tại New Delhi, Ấn Độ từ ngày 4 đến ngày 12 tháng 3 năm 1951, sau khi phải lùi một năm so với kế hoạch ban đầu do công tác chuẩn bị gặp chậm trễ. Sự kiện quy tụ 489 vận động viên đến từ 11 quốc gia gồm: Afghanistan, Ấn Độ, Indonesia, Iran, Miến Điện, Nepal, Nhật Bản, Philippines, Singapore, Sri Lanka và Thái Lan tham gia tranh tài tại các môn: điền kinh, bóng đá, bóng rổ, bơi lội, cử tạ và xe đạp.
Tới kỳ ASIAD 1954 tổ chức tại Manila, Philippines, quy mô đại hội được mở rộng đáng kể với sự góp mặt của thêm 8 quốc gia và vùng lãnh thổ. Mặc dù môn đua xe đạp bị loại khỏi chương trình thi đấu, tổng số môn lại tăng lên 8, nhờ bổ sung thêm Quyền Anh, bắn súng và vật.
Đến năm 1958, kỳ đại hội được tổ chức tại Tokyo, Nhật Bản, quy tụ tới 1.422 vận động viên, tranh tài ở 13 môn thể thao. Từ đây, sức lan tỏa của ASIAD bắt đầu mạnh mẽ khắp châu lục. Đáng chú ý, đây cũng là kỳ đại hội đầu tiên tổ chức lễ rước đuốc, tạo dấu mốc biểu tượng mới cho lịch sử ASIAD.
Những năm khủng hoảng
[sửa | sửa mã nguồn]Kỳ ASIAD năm 1962 gặp nhiều khủng hoảng. Chủ nhà Indonesia từ chối cấp phép tham dự cho Israel và Đài Loan với lý do chính trị liên quan đến công nhận quốc gia. Hành động này dẫn đến việc IOC rút tài trợ và đình chỉ tư cách thành viên của Indonesia.[8] Nhiều tổ chức thể thao quốc tế như Liên đoàn Bóng đá châu Á (AFC), Liên đoàn Điền kinh Nghiệp dư Quốc tế (IAAF) và Liên đoàn Cử tạ Quốc tế (IWF) cũng đồng loạt rút công nhận đối với kỳ đại hội.[9][10]
Năm 1970, Hàn Quốc – nước được chỉ định đăng cai – từ bỏ quyền tổ chức do khủng hoảng an ninh quốc gia và khó khăn tài chính. Thái Lan, với tư cách là nước chủ nhà trước đó, tiếp nhận tổ chức tại Bangkok bằng ngân sách chuyển giao từ Hàn Quốc.[11] Nhật Bản được mời thay thế nhưng từ chối do đang chuẩn bị cho Triển lãm Thế giới Expo '70 tại Osaka.[12] Đây cũng là lần đầu tiên ASIAD được truyền hình trực tiếp đến toàn cầu.[13] Kỳ đại hội năm 1974tại Tehran (Iran) ghi nhận sự trở lại của Trung Quốc, Triều Tiên và Mông Cổ. Israel vẫn được phép tham dự bất chấp phản đối từ các nước Ả Rập. Đài Loan tiếp tục tham dự với tên gọi "Trung Hoa Đài Bắc", dù tư cách thành viên của họ đã bị bãi bỏ trong cuộc họp toàn thể ngày 16 tháng 11 năm 1973.[14]
Trước kỳ đại hội năm 1978, Pakistan rút khỏi quyền đăng cai kỳ năm 1975 do khủng hoảng tài chính và bất ổn chính trị.[15] Một lần nữa, Thái Lan đứng ra tổ chức tại Bangkok. Cũng như năm 1962, Israel và Đài Loan bị cấm tham dự vì lý do chính trị và an ninh,[16] dẫn đến nhiều liên đoàn thể thao quốc tế lên tiếng phản đối. IOC đe dọa sẽ cấm các vận động viên tham dự kỳ ASIAD này khỏi Thế vận hội Mùa hè 1980.[17] Hậu quả là nhiều quốc gia đã rút lui trước thềm khai mạc đại hội.[18]
Tái cơ cấu và mở rộng
[sửa | sửa mã nguồn]Những biến động trong thập niên 1960–1970 đã thúc đẩy các Ủy ban Olympic quốc gia tại châu Á tiến hành sửa đổi điều lệ của Liên đoàn Đại hội Thể thao châu Á (AGF). Hệ quả là đến tháng 11 năm 1981, Hội đồng Olympic châu Á (OCA) chính thức được thành lập, với Israel và Đài Loan bị loại khỏi danh sách thành viên.[19] Theo lịch cũ của AGF, Ấn Độ được ấn định đăng cai ASIAD 1982, và OCA quyết định vẫn giữ nguyên kế hoạch tổ chức này. Tuy nhiên, OCA chỉ chính thức tiếp quản công tác giám sát và điều hành Đại hội kể từ ASIAD 1986 diễn ra tại Seoul, Hàn Quốc.[20] Đến kỳ đại hội năm 1990 tại Bắc Kinh, Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc) được phép trở lại tranh tài – dưới sức ép ngoại giao từ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa – với danh xưng mới là "Trung Hoa Đài Bắc" (Chinese Taipei).[21]
Kỳ đại hội 1994 tại Hiroshima (Nhật Bản) ghi dấu một số cột mốc quan trọng: lần đầu tiên có sự góp mặt của 5 quốc gia Trung Á – vốn là các nước cộng hòa cũ thuộc Liên Xô – gồm Kazakhstan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, Turkmenistan và Tajikistan. Đây cũng là kỳ đại hội đầu tiên được tổ chức ngoài thủ đô quốc gia đăng cai.[22] Tuy nhiên, Iraq bị đình chỉ tham dự vì hậu quả từ Chiến tranh vùng Vịnh 1990, còn Triều Tiên tuyên bố tẩy chay đại hội vì bất đồng chính trị với nước chủ nhà. Không khí đại hội bị phủ bóng tang thương khi ông Nareshkumar Adhikari, trưởng đoàn Nepal, đột ngột qua đời vì đau tim trong lễ khai mạc.[23]
Đại hội 1998 ghi dấu lần thứ tư Bangkok (Thái Lan) trở thành chủ nhà ASIAD. Khác với ba lần trước được giao nhiệm vụ trực tiếp, lần này Bangkok phải tham gia quá trình đấu thầu đăng cai. Lễ khai mạc được tổ chức vào ngày 6 tháng 12, thay vì ngày 9 như các kỳ trước. Quốc vương Bhumibol Adulyadej chủ trì lễ khai mạc, còn lễ bế mạc diễn ra vào ngày 20 tháng 12, đúng như thông lệ của các kỳ ASIAD trước đó được tổ chức tại Thái Lan.

Kỳ ASIAD 2002 được tổ chức tại Busan, Hàn Quốc, đánh dấu một bước ngoặt đáng chú ý trong lịch sử ASIAD khi có nhiều kỷ lục thế giới được thiết lập. Bên cạnh thành tích chuyên môn, sự kiện còn ghi nhận hai dấu ấn quan trọng về mặt chính trị và ngoại giao thể thao: Afghanistan trở lại tranh tài sau thời gian dài vắng mặt, và Đông Timor lần đầu tiên góp mặt với tư cách một quốc gia độc lập mới ra đời sau cuộc trưng cầu dân ý tách khỏi Indonesia.
Bốn năm sau, vào năm 2006, ASIAD tiếp tục được tổ chức tại Doha, Qatar – đánh dấu lần đầu tiên sự kiện thể thao lớn nhất châu Á này được tổ chức tại một quốc gia vùng Vịnh. Kỳ đại hội không chỉ gây ấn tượng về quy mô tổ chức và cơ sở vật chất hiện đại, mà còn gợi ra tranh cãi về chính sách thành viên. Cụ thể, Chủ tịch Hội đồng Olympic châu Á (OCA), Sheikh Ahmad Al-Fahd Al-Sabah, đã bác đơn xin tham dự của Úc, dù quốc gia này khi đó đang có xu hướng gia nhập các tổ chức thể thao châu Á. Ông lập luận rằng việc để Úc – một cường quốc thể thao của châu Đại Dương – thi đấu ở châu Á có thể tạo ra sự bất công cho các quốc gia nhỏ hơn trong khu vực.
Năm 2010, ASIAD trở lại Trung Quốc lần thứ hai, sau Bắc Kinh 1990. Kỳ đại hội lần này được tổ chức tại Quảng Châu, một trung tâm kinh tế lớn ở miền Nam Trung Quốc. Với quy mô và mức đầu tư khổng lồ, ASIAD 2010 đã thể hiện tham vọng của Trung Quốc trong việc duy trì vị thế dẫn đầu về thể thao khu vực và đồng thời quảng bá hình ảnh đất nước sau Thế vận hội Bắc Kinh 2008.
Đáng chú ý, năm 2009, OCA tiến hành điều chỉnh chu kỳ tổ chức Đại hội Thể thao châu Á. Theo kế hoạch mới, ASIAD sẽ diễn ra trước Thế vận hội một năm thay vì sau đó như truyền thống trước đây. Như vậy, sau kỳ đại hội tại Incheon (Hàn Quốc) năm 2014, kỳ tiếp theo được dự kiến sẽ diễn ra vào năm 2019. Tuy nhiên, OCA sau đó điều chỉnh lại mốc thời gian, quyết định tổ chức ASIAD lần thứ 18 vào năm 2018, nhằm tối ưu hóa công tác tổ chức và không gây xung đột lịch với các sự kiện thể thao lớn khác.
ASIAD 2018 ban đầu được ấn định tổ chức tại Hà Nội, Việt Nam – một dấu mốc lịch sử đối với thể thao Đông Nam Á. Tuy nhiên, vào ngày 17 tháng 4 năm 2014, Chính phủ Việt Nam chính thức tuyên bố rút lui khỏi quyền đăng cai, viện dẫn lý do không bảo đảm đủ kinh phí và cơ sở hạ tầng cần thiết để tổ chức một sự kiện thể thao lớn tầm cỡ châu lục. Sau đó, vào ngày 19 tháng 9 cùng năm, Jakarta (Indonesia) – thủ đô kinh tế và chính trị của quốc gia từng hai lần tổ chức ASIAD trước đó – được Hội đồng Olympic châu Á lựa chọn thay thế Việt Nam làm chủ nhà.
Kỳ ASIAD lần thứ 19, dự kiến tổ chức tại Hàng Châu, Trung Quốc vào năm 2022, đã phải hoãn lại sang năm 2023 do ảnh hưởng nghiêm trọng của đại dịch COVID-19. Chính phủ Trung Quốc đưa ra quyết định này vào ngày 12 tháng 5 năm 2022, với lý do an toàn sức khỏe cộng đồng và khó khăn trong việc chuẩn bị các công tác hậu cần giữa đại dịch toàn cầu.
ASIAD 2026 (lần thứ 20) sẽ diễn ra tại Nagoya, một trong những thành phố công nghiệp trọng điểm của Nhật Bản.
Năm 2030, ASIAD 21 tổ chức tại Doha, Qatar và là lần thứ hai Qatar tổ chức sự kiện này.
ASIAD 2030 (lần thứ 21) được trao choDoha, Qatar, đánh dấu lần thứ hai quốc gia này đăng cai sự kiện sau 24 năm.
Năm 2034, ASIAD 22 tổ chức tại Riyadh, Ả Rập Xê Út và là lần đầu tiên Ả Rập Xê Út tổ chức sự kiện này.
ASIAD 2034 (lần thứ 22) sẽ diễn ra tại Riyadh, Ả Rập Xê Út – lần đầu tiên quốc gia vùng Trung Đông này đảm nhiệm vai trò chủ nhà.
Tính đến nay, Thái Lan là quốc gia đăng cai Đại hội Thể thao châu Á (ASIAD) nhiều nhất với bốn lần tổ chức, tất cả đều diễn ra tại thủ đô Băng Cốc vào các năm 1966, 1970, 1978 và 1998. Xếp sau là Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản với ba lần đăng cai mỗi nước. Một số quốc gia đã hai lần tổ chức ASIAD gồm Ấn Độ (New Delhi – 1951 và 1982), Indonesia (Jakarta – 1962 và 2018), và Qatar (Doha – 2006 và dự kiến 2030). Các quốc gia chỉ mới tổ chức một lần tính đến nay là Philippines (Manila – 1954), Iran (Tehran – 1974), và Ả Rập Xê Út, quốc gia sẽ lần đầu đăng cai vào năm 2034 tại thủ đô Riyadh.
Các quốc gia tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
|
![]()
|
- Thành viên cũ:
Israel (1933–1985)
Lần đầu tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là thống kê các kì Asian Games mà các đoàn thể thao lần đầu tiên giành quyền tham dự.
Năm | Đoàn thể thao |
---|---|
1951 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1954 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1958 | Không có |
1962 | |
1966 | |
1970 | |
1974 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1978 | ![]() ![]() ![]() |
1982 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1986 | ![]() ![]() |
1990 | ![]() ![]() |
1994 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1998 | Không có |
2002 | ![]() |
2006 | Không có |
2010 | |
2014 | |
2018 | |
2022 |
Danh sách môn thể thao
[sửa | sửa mã nguồn]Trung bình mỗi kỳ Đại hội Thể thao châu Á (ASIAD) có khoảng 260 nội dung thi đấu thuộc khoảng 24 môn thể thao. Kỳ đại hội gần nhất được tổ chức tại Hàng Châu, Trung Quốc là kỳ có quy mô lớn nhất trong lịch sử, với 481 nội dung chung kết thuộc 40 môn thể thao.
Trước năm 2018, mỗi nước chủ nhà được phép tự xây dựng chương trình thi đấu theo nhu cầu và ưu tiên trong nước. Điều này khiến số lượng nội dung thi đấu tăng chóng mặt qua từng kỳ. Tuy nhiên, sự linh hoạt đó lại khiến một số môn thể thao Olympic như năm môn phối hợp hiện đại (modern pentathlon) hay ba môn phối hợp (triathlon) bị loại khỏi chương trình thi đấu trong một số kỳ từ 1986 đến 2006. Đồng thời, việc mở rộng số môn và nội dung cũng dẫn đến gia tăng số lượng vận động viên tham dự, bởi không có giới hạn cụ thể về số lượng vận động viên cho mỗi Ủy ban Olympic quốc gia (NOC).
Để tránh tình trạng phình to quá mức (gigantism), Hội đồng Olympic châu Á (OCA) đã ban hành chính sách mới áp dụng từ kỳ đại hội năm 2018, trong đó giới hạn tổng số môn thể thao tại đại hội không vượt quá 40 môn. Quy định mới này cũng đồng bộ với chương trình thi đấu của Thế vận hội Mùa hè kế tiếp – nếu có điều chỉnh trước, OCA sẽ tuân thủ theo. Tuy vậy, mỗi khu vực thuộc OCA vẫn được quyền đề cử một môn thể thao truyền thống hoặc đặc trưng của khu vực mình. Ngoài ra, ban tổ chức nước chủ nhà có thể đề xuất từ một đến hai môn thể thao bổ sung, dựa theo nhu cầu và văn hóa địa phương.[28][29]
Ghi chút: = Ngừng tổ chức
|
|
Phân môn
[sửa | sửa mã nguồn]Môn thể thao | Phân môn | Năm |
---|---|---|
Thể thao dưới nước | Bơi nghệ thuật | Từ 1994 |
Nhảy cầu | Tất cả các năm | |
Bơi lội marathon | 2022 | |
Bơi lội | Tất cả các năm | |
Bóng nước | Tất cả các năm | |
Bóng chày | Bóng chày | Từ 1994 |
Bóng mềm | Từ 1990 | |
Bóng rổ | Bóng rổ | Tất cả các năm |
Bóng rổ 3x3 | Từ 2018 | |
Board games | Chess | 2006–2010, 2022 |
Bài brit | 2018–2022 | |
Cờ vây | 2010, 2022 | |
Cờ tướng | 2010, 2022 | |
Canoeing | Slalom canoeing | Từ 2010 |
Sprint canoeing | Từ 1990 | |
Xe đạp | Xe đạp BMX | Từ 2010 |
Xe đạp BMX tự do | 2026 | |
Xe đạp địa hình | 1998–2002, từ 2010 | |
Xe đạp đường trường | 1951, từ 1958 | |
Xe đạp lòng chảo | 1951, 1958, từ 1966 | |
Khiêu vũ thể thao | Ballroom | 2010 |
Breaking | Từ 2022 | |
Thể dục dụng cụ | Thể dục nghệ thuật | Từ 1974 |
Thể dục nhịp điệu | Từ 1994 | |
Trampoline | Từ 2006 | |
Võ thuật | Mixed martial arts | 2026 |
Pencak silat | 2018 | |
Sambo | 2018 | |
Trượt patin | Trượt patin nghệ thuật | 2010, 2022 |
Trượt băng slalom tự do | 2022 | |
Trượt patin tốc độ một hàng bánh | 2010, 2018–2022 | |
Skateboarding | Từ 2018 | |
Bóng bầu dục | Rugby union | 1998–2002 |
Bóng bầu dục bảy người | Từ 1998 | |
Quần vợt | Quần vợt | 1958–1966, từ 1974 |
Quần vợt mềm | Từ 1994 | |
Bóng chuyền | Bóng chuyền | Từ 1958 |
Bóng chuyền 9 người | 1958–1962 | |
Bóng chuyền bãi biển | Từ 1998 |
Các kì đại hội
[sửa | sửa mã nguồn]Đại hội | Năm | Chủ nhà | Ngày thi đấu / Được khai mạc bởi[a] |
Quốc gia | Vận động viên | Môn | Sự kiện | Đoàn dẫn đầu | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1951 | ![]() |
4–11 tháng 3 năm 1951 President Rajendra Prasad |
11 | 489 | 6 | 57 | ![]() |
[30] |
2 | 1954 | ![]() |
1–9 tháng 5 năm 1954 President Ramon Magsaysay |
18 | 970 | 8 | 76 | [31] | |
3 | 1958 | ![]() |
24 tháng 5 – 1 tháng 6 năm 1958 Thiên hoàng Hirohito |
16 | 1,820 | 13 | 97 | [32] | |
4 | 1962 | ![]() |
24 tháng 8 – 4 tháng 9 năm 1962 Tổng thống Sukarno |
12 | 1,460 | 13 | 88 | [33] | |
5 | 1966 | ![]() |
9–20 tháng 12 năm 1966 và 1970 Quốc vương Bhumibol Adulyadej |
16 | 1,945 | 14 | 143 | [34] | |
6 | 1970 | 2,400 | 13 | 135 | [35] | ||||
7 | 1974 | ![]() |
1–16 tháng 9 năm 1974 Shah Mohammad Reza Pahlavi |
19 | 3,010 | 16 | 202 | [36] | |
8 | 1978 | ![]() |
9–20 tháng 12 năm 1978 Quốc vương Bhumibol Adulyadej |
3,842 | 19 | 201 | [37] | ||
9 | 1982 | ![]() |
19 tháng 11 – 4 tháng 12 năm 1982 Tổng thống Zail Singh |
23 | 3,411 | 21 | 147 | ![]() |
[38] |
10 | 1986 | ![]() |
20 tháng 9 – 2 tháng 10 năm 1986 Tổng thống Chun Doo-hwan |
22 | 4,839 | 25 | 270 | [39] | |
11 | 1990 | ![]() |
22 tháng 9 – 7 tháng 10 năm 1990 Chủ tịch Dương Thượng Côn |
31 | 6,122 | 27 | 310 | [40] | |
12 | 1994 | ![]() |
2–16 tháng 10 năm 1994 Thiên hoàng Akihito |
42 | 6,828 | 34 | 338 | [41] | |
13 | 1998 | ![]() |
6–20 tháng 12 năm 1998 Quốc vương Bhumibol Adulyadej |
41 | 6,554 | 36 | 377 | [42] | |
14 | 2002 | ![]() |
29 tháng 9 năm – 14 tháng 10 năm 2002 Tổng thống Kim Dae-jung |
44 | 7,711 | 38 | 419 | [43] | |
15 | 2006 | ![]() |
1–15 tháng 12 năm 2006 Emir Hamad bin Khalifa Al Thani |
45 | 9,520 | 39 | 424 | [44] | |
16 | 2010 | ![]() |
12–27 tháng 11 năm 2010 Thủ tướng Ôn Gia Bảo[b] |
9,704 | 42 | 476 | [45] | ||
17 | 2014 | ![]() |
19 tháng 9 năm – 4 tháng 10 năm 2014 Tổng thống Park Geun-hye |
9,501 | 37 | 439 | [46] | ||
18 | 2018 | ![]() |
18 tháng 8 – 2 tháng 9 năm 2018 Tổng thống Joko Widodo |
11,300 | 46 | 465 | [47] | ||
19 | 2022 | ![]() |
23 tháng 9 năm – 8 tháng 10 năm 2023[c] Chủ tịch Tập Cận Bình |
11.935 | 40 | 481 | [48] | ||
20 | 2026 | ![]() |
19 tháng 9 năm – 4 tháng 10 năm 2026 Thiên hoàng Naruhito (dự kiến) |
Sự kiện tương lai | |||||
21 | 2030 | ![]() |
Sự kiện tương lai | ||||||
22 | 2034 | ![]() |
Bảng xếp hạng huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Tính đến Đại hội Thể thao châu Á 2022
Trong số 46 Ủy ban Olympic Quốc gia (NOC) từng tham gia Đại hội Thể thao châu Á, có 43 nước đã giành được ít nhất một huy chương. Chỉ còn ba NOC chưa từng giành huy chương nào là Bhutan, Maldives và Đông Timor. Có 38 quốc gia đã từng giành ít nhất một huy chương vàng (chỉ có Nhật Bản và Ấn Độ là hai quốc gia luôn giành được huy chương vàng ở mọi kỳ Đại hội). Trung Quốc và Nhật Bản là hai quốc gia duy nhất từng đứng đầu bảng tổng sắp huy chương trong lịch sử Asian Games.[49] Tại kỳ Đại hội năm 2022, Ấn Độ trở thành quốc gia thứ tư trong lịch sử (sau Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc) vượt mốc 100 huy chương trong một kỳ đại hội.[50][51] Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc là ba quốc gia đầu tiên từng vượt mốc 200 huy chương tại một kỳ đại hội – lần đầu là tại ASIAD 1986.[52] Ở kỳ đại hội năm 2022, Trung Quốc còn trở thành quốc gia đầu tiên vượt các mốc: 100 huy chương vàng, 200 huy chương vàng, 300 huy chương tổng và 400 huy chương tổng trong một kỳ đại hội.[53][54][55]
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1674 | 1105 | 791 | 3570 |
2 | ![]() | 1084 | 1104 | 1054 | 3242 |
3 | ![]() | 787 | 722 | 916 | 2425 |
4 | ![]() | 192 | 202 | 217 | 611 |
5 | ![]() | 183 | 239 | 357 | 779 |
6 | ![]() | 165 | 180 | 292 | 637 |
7 | ![]() | 144 | 189 | 311 | 644 |
8 | ![]() | 121 | 161 | 188 | 470 |
9 | ![]() | 118 | 164 | 304 | 586 |
10 | ![]() | 105 | 138 | 171 | 414 |
Tổng số (10 đơn vị) | 4573 | 4204 | 4601 | 13378 |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á
- Đại hội Thể thao Thanh niên châu Á
- Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á
- Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á
- Đại hội Thể thao Khuyết tật châu Á
- Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Tên và chức vụ in nghiêng phản ánh người khai mạc không phải là nguyên thủ quốc gia khi khai mạc Đại hội. Nếu chức vụ in nghiêng một phần thì phần không in nghiêng là chức vụ và tên nguyên thủ quốc gia được đại diện.
- ^ Đại diện cho Hồ Cẩm Đào, Chủ tịch nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
- ^ Ban đầu dự kiến diễn ra từ ngày 10 đến ngày 25 tháng 9 năm 2022, Đại hội đã bị hoãn lại một năm do đại dịch COVID-19, kể từ Thế vận hội Mùa hè 2020 ở Tokyo.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ China's Great Leap: The Beijing Games and Olympian Human Rights Challenges. Seven Stories. ngày 4 tháng 1 năm 2011. tr. 51. ISBN 9781583228432.
Asian Games (also known as Asiad).
- ^ "OCA History". OCA. Bản gốc lưu trữ 22 tháng 5 2011. Truy cập 14 tháng 8 2010.
- ^ "Asian Games Taps Three-Time Olympic Sportscaster For New Sports Radio Talk Show". Sports Biz Asia. ngày 8 tháng 2 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2010.
- ^ "Fully renovated basketball arena ready for Asian Games". Sports City. ngày 22 tháng 7 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2010.
- ^ "Far Eastern Championship Games". Olympic Council of Asia. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2014.
- ^ "亚运会的前世今生:前身远东运动会 中国成绩优异". Sina Corp. ngày 4 tháng 8 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2010.
- ^ "亚运会是从什么时候开始举办的,每几年举办一次?". wangchao.org. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2010.
- ^ "Track: Asian Games Dropped By Olympics". Daytona Beach. ngày 23 tháng 8 năm 1962. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2010.
- ^ "Penalty Dealt to Indonesia". Spokane Daily Chronicles. ngày 13 tháng 9 năm 1962. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2010.[liên kết hỏng]
- ^ "Warning". The Age. ngày 30 tháng 8 năm 1962. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2010.[liên kết hỏng]
- ^ "第六届 1970年曼谷亚运会". Data.sports.163.com. Bản gốc lưu trữ 3 tháng 7 2011. Truy cập 22 tháng 7 2010.
- ^ "Thailand's Sporting Spirit". Pattaya Mail Sports. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "第六届 1970年曼谷亚运会". data.sports.163. Bản gốc lưu trữ 3 tháng 7 2011. Truy cập 9 tháng 10 2010.
- ^ "第七届 1974年德黑兰亚运会". data.sports.163.com. Bản gốc lưu trữ 3 tháng 7 2011. Truy cập 9 tháng 10 2010.
- ^ "第8届 1978年曼谷亚运会". Data.sports.163.com. Bản gốc lưu trữ 3 tháng 7 2011. Truy cập 22 tháng 7 2010.
- ^ "Asian Games Federation says no to Israel". Anchorage Daily News. ngày 3 tháng 6 năm 1978. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2010.[liên kết hỏng]
- ^ "New Israeli rejection forces Asian athletes to risk Olympic hope". Montreal Gazette. ngày 22 tháng 11 năm 1978. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2010.
- ^ "Indonesia, Hong Kong protest ban on Israel". St. Petersburg Times. ngày 4 tháng 12 năm 1978. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2010.[liên kết hỏng]
- ^ "Israelis facing Asian ban". Ottawa Citizen. ngày 10 tháng 12 năm 1981. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2010.
- ^ "Olympics". Montreal Gazette. ngày 28 tháng 11 năm 1981. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2010.
- ^ "China welcomes Taiwan's AG trip". Manila Standard. ngày 16 tháng 7 năm 1988. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2010.
- ^ "第12届 1994年广岛亚运会". data.sports.163.com. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 12 2010. Truy cập 9 tháng 10 2010.
- ^ "Let the Games Begin". New Straits Times. ngày 3 tháng 10 năm 1994. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2010.[liên kết hỏng]
- ^ Đài Bắc Trung Hoa tham dự Á vận hội từ năm 1954 đến năm 1982 với tên gọi là Trung Hoa Dân Quốc, và từ năm 1990 tham dự với tên gọi Đài Bắc Trung Hoa.
- ^ Israel tham dự Á vận hội từ năm 1954 đến năm 1982 thì chuyển sang các cuộc tranh tài tại châu Âu do các nước Ả Rập láng giềng từ chối thi đấu với họ vì lý do chính trị.
- ^ Việt Nam tham dự Á vận hội từ năm 1954 đến năm 1974 với tư cách là Việt Nam Cộng hòa, và trở lại tham dự từ năm 1982 đến nay với tư cách là một nước Việt Nam thống nhất.
- ^ Yemen tham dự Á vận hội hai kỳ 1982 và 1986 với tư cách là hai đoàn riêng biệt: Bắc Yemen và Nam Yemen, và tham dự từ năm 1990 với tư cách là một quốc gia thống nhất.
- ^ "Incheon 2014 issues delayed". Olympic Council of Asia. ngày 13 tháng 11 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2010.
- ^ "Incheon Asian Games to Feature 36 Sports". The Chosun Ilbo. ngày 10 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2010.
- ^ "1st AG New Delhi 1951". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "2nd AG Manila 1954". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "3rd AG Tokyo 1958". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "4th AG Jakarta 1962". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "5th AG Bangkok 1966". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "6th AG Bangkok 1970". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "7th AG Tehran 1974". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "8th AG Bangkok 1978". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "9th AG New Delhi 1982". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "10th AG Seoul 1986". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "11th AG Beijing 1990". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "12th AG Hiroshima 1994". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "13th AG Bangkok 1998". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ "14th AG Busan 2002". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2002.
- ^ "15th AG Doha 2006". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2006.
- ^ "16th AG Guangzhou 2010". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2010.
- ^ "17th AG Incheon 2014". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2014.
- ^ "18th AG Jakarta-Palembang 2018". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2014.
- ^ "19th AG Hangzhou 2022". OCA. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2015.
- ^ "Asian Summer Games Medal Count". Ocasia.org. Olympic Council of Asia. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2018.
- ^ "Hangzhou Asian Games | In its best-ever Asiad show, India to end up with record 100 plus medals". The Hindu (bằng tiếng Anh). ngày 6 tháng 10 năm 2023. ISSN 0971-751X. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2023.
- ^ "India hit 100 at Asian Games, here's every medal winner of the record-breaking campaign". ESPN (bằng tiếng Anh). ngày 6 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2023.
- ^ "Asian Games – Seoul 1986". ocasia.org. Olympic Council of Asia. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2012.
- ^ "The 11th Asian Games : Beijing, China". Hangzhou 2022 Official Website. ngày 4 tháng 9 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018.
- ^ "China ends Asian Games on high note". CNN International. ngày 27 tháng 11 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
- ^ Azharie, Farah (ngày 7 tháng 10 năm 2023). "China hit humongous 200-gold mark at Asian Games". New Strait Times.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]
- Hội đồng Olympic châu Á Lưu trữ ngày 6 tháng 9 năm 2018 tại Wayback Machine
- Đại hội Thể thao châu Á lần thứ 15 tại Doha năm 2006 Lưu trữ ngày 7 tháng 1 năm 2007 tại Wayback Machine
- Đại hội Thể thao châu Á Mùa đông lần thứ 6 tại Trường Xuân năm 2007
- Đại hội Thể thao trong nhà châu Á lần thứ 2 tại Macau năm 2007 Lưu trữ ngày 13 tháng 12 năm 2005 tại Wayback Machine
- Thông tin về Đại hội Thể thao châu Á trên TinTheThao.com.vn Lưu trữ ngày 16 tháng 10 năm 2010 tại Wayback Machine