Vòng loại giải vô địch bóng đá U-17 châu Á 1998

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Vòng loại Giải vô địch bóng đá U-17 châu Á 1988

Bảng 1[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các trận đấu diễn ra tại Bawsher, Muscat, Oman

Đội Điểm Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua
 Oman 9 3 3 0 0 18 1
 Kuwait 4 3 1 1 1 8 4
 Turkmenistan 4 3 1 1 1 4 6
 Palestine 0 3 0 0 3 1 20

20 tháng 7

Oman  4 - 0  Turkmenistan
Palestine  0 - 6  Kuwait

22 tháng 7

Kuwait  1 - 3  Oman
Palestine  1 - 3  Turkmenistan

24 tháng 7

Kuwait  1 - 1  Turkmenistan
Oman  11 - 0  Palestine

Bảng 2[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các trận đấu diễn ra tại Tabriz, Iran

Đội Điểm Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua
 Iran 6 2 2 0 0 4 0
 UAE 3 2 1 0 1 3 1
 Tajikistan 0 2 0 0 2 0 6
 Yemen Rút lui

27 tháng 7

UAE  3 - 0  Tajikistan

31 tháng 7

Iran  1 - 0  UAE

2 tháng 8

Iran  3 - 0  Tajikistan

Bảng 3[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các trận đấu diễn ra tại Ha'il, Ả Rập Xê Út

Đội Điểm Trận Thắng Hòa Thua Bàn Thắng Bàn Thua
 Bahrain 6 2 2 0 0 7 2
 Jordan 3 2 1 0 1 3 5
 Ả Rập Xê Út 0 2 0 0 2 1 4

3 tháng 8

Bahrain  5 - 1  Jordan

5 tháng 8

Bahrain  2 - 1  Ả Rập Xê Út

7 tháng 8

Jordan  2 - 0  Ả Rập Xê Út

Bảng 4[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các trận đấu diễn ra tại Bawsher, Hyderabad, Ấn Độ

Đội Điểm Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua
 CHDCND Triều Tiên 9 3 3 0 0 9 1
 Ấn Độ 4 3 1 1 1 6 1
 Pakistan 2 3 0 2 1 1 3
 Kazakhstan 1 3 0 1 2 2 13

24 tháng 7

Pakistan  1 - 1  Kazakhstan
CHDCND Triều Tiên  1 - 0  Ấn Độ

26 tháng 7

CHDCND Triều Tiên  2 - 0  Pakistan
Ấn Độ  6 - 0  Kazakhstan

28 tháng 7

CHDCND Triều Tiên  6 - 1  Kazakhstan
Pakistan  0 - 0  Ấn Độ

Bảng 5[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các trận đấu diễn ra tại Katmandu, Nepal

Đội Điểm Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua
 Bangladesh 9 3 3 0 0 16 0
 Nepal 6 3 2 0 1 11 1
 Sri Lanka 3 3 1 0 2 8 5
 Guam 0 3 0 0 3 0 29

20 tháng 4

Nepal    10 - 0  Guam

21 tháng 4

Sri Lanka  0 - 4  Bangladesh

23 tháng 4

Guam  0 - 8  Sri Lanka

24 tháng 4

Nepal    0 - 1  Bangladesh

26 tháng 4

Bangladesh  11 - 0  Guam

27 tháng 4

Nepal    1 - 0  Sri Lanka

Bảng 6[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các trận đấu diễn ra tại Tashkent, Uzbekistan

Đội Điểm Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua
 Iraq 6 2 2 0 0 8 1
 Uzbekistan 3 2 1 0 1 7 3
 Maldives 0 2 0 0 2 0 11
 Bhutan Rút lui

16 tháng 6

Iraq  5 - 0  Maldives

18 tháng 6

Uzbekistan  1 - 3  Iraq

20 tháng 6

Uzbekistan  6 - 0  Maldives

Bảng 7[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các trận đấu diễn ra tại Thành Đô, Trung Quốc

Đội Điểm Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua
 Hàn Quốc 4 2 1 1 0 6 0
 Trung Quốc 4 2 1 1 0 6 0
 Đài Loan 0 2 0 0 2 0 12
 Philippines Rút lui

16 tháng 5

Hàn Quốc  6 - 0  Đài Loan

18 tháng 5

Đài Loan  0 - 6  Trung Quốc

20 tháng 5

Trung Quốc  0 - 0  Hàn Quốc

Bảng 8[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các trận đấu diễn ra tại Yangon, Myanmar

Đội Điểm Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua
 Nhật Bản 12 4 4 0 0 15 2
 Myanmar 9 4 3 0 1 13 4
 Hồng Kông 4 4 1 1 2 5 9
 Lào 4 4 1 1 2 4 11
 Malaysia 0 4 0 0 4 3 14

25 tháng 5

Nhật Bản  4 - 0  Hồng Kông
Lào  0 - 5  Myanmar

27 tháng 5

Hồng Kông  4 - 0  Malaysia
Nhật Bản  4 - 1  Lào

29 tháng 5

Malaysia  2 - 3  Myanmar
Hồng Kông  1 - 1  Lào

31 tháng 5

Nhật Bản  5 - 0  Malaysia
Myanmar  4 - 0  Hồng Kông

2 tháng 6

Malaysia  1 - 2  Lào
Myanmar  1 - 2  Nhật Bản

Bảng 9[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các trận đấu diễn ra tại Chon Buri, Thái Lan

Đội Điểm Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua
 Thái Lan 9 3 3 0 0 25 0
 Indonesia 4 3 1 1 1 8 8
 Singapore 4 3 1 1 1 4 12
 Brunei 0 3 0 0 3 1 18

21 tháng 4

Thái Lan  9 - 0  Singapore
Brunei  0 - 6  Indonesia

23 tháng 4

Thái Lan  10 - 0  Brunei
Indonesia  2 - 2  Singapore

25 tháng 4

Singapore  2 - 1  Brunei
Thái Lan  6 - 0  Indonesia

Các đội tham dự vòng chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]