Ancretteville-sur-Mer
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gí
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Qaraqalpaqsha
- Română
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
| Ancretteville-sur-Mer | |
|---|---|
| Quốc gia | Pháp |
| Vùng | Normandy |
| Tỉnh | Seine-Maritime |
| Quận | Le Havre |
| Tổng | Valmont |
| Liên xã | Canton of Valmont |
| Chính quyền | |
| • Thị trưởng | Jean-Louis Panel |
| Diện tích1 | 3,15 km2 (122 mi2) |
| Dân số (2006) | 185 |
| • Mật độ | 0,59/km2 (1,5/mi2) |
| • Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
| Mã bưu chính/INSEE | 76011 /76540 |
| Độ cao | 49–108 m (161–354 ft) (avg. 98 m hay 322 ft) |
| 1 Dữ liệu đăng ký đất đai tại Pháp, không bao gồm ao, hồ và sông băng > 1 km2 (0,386 dặm vuông Anh hoặc 247 mẫu Anh) và cửa sông. | |
Ancretteville-sur-Mer là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]| Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Dân số | 188 | 209 | 162 | 178 | 183 | 178 | 185 |
| From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. | |||||||
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Ancretteville-sur-Mer on the Quid website[liên kết hỏng] (bằng tiếng Pháp)
Bài viết về tỉnh Seine-Maritime (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
