Heurteauville
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Heurteauville | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Rouen |
Tổng | Caudebec-en-Caux |
Xã (thị) trưởng | Sever Saussay |
Thống kê | |
Độ cao | 0–80 m (0–262 ft) (bình quân 4 m (13 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 7,26 km2 (2,80 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 313 (2006) |
- Mật độ | 43/km2 (110/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76362/ 76940 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Heurteauville là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Dân số[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Số dân | ±% |
---|---|---|
1872 | 542 | — |
1876 | 456 | −15.9% |
1881 | 395 | −13.4% |
1886 | 390 | −1.3% |
1891 | 396 | +1.5% |
1896 | 391 | −1.3% |
1901 | 352 | −10.0% |
1906 | 323 | −8.2% |
1911 | 302 | −6.5% |
1921 | 347 | +14.9% |
1926 | 346 | −0.3% |
1931 | 332 | −4.0% |
1936 | 338 | +1.8% |
1946 | 402 | +18.9% |
1954 | 418 | +4.0% |
1962 | 377 | −9.8% |
1968 | 309 | −18.0% |
1975 | 288 | −6.8% |
1982 | 286 | −0.7% |
1990 | 269 | −5.9% |
1999 | 304 | +13.0% |
2005 | 305 | +0.3% |
2006 | 308 | +1.0% |
2007 | 307 | −0.3% |
2008 | 315 | +2.6% |
2009 | 323 | +2.5% |
2010 | 331 | +2.5% |
2011 | 343 | +3.6% |
2012 | 345 | +0.6% |
2013 | 337 | −2.3% |
2014 | 327 | −3.0% |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Heurteauville on the Quid website[liên kết hỏng] (tiếng Pháp)
![]() |
Bài viết về tỉnh Seine-Maritime (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |