Angerville-la-Martel
Tọa độ: 49°45′45″B 0°30′09″Đ / 49,7625°B 0,5025°Đ
Angerville-la-Martel |
|
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Le Havre |
Tổng | Valmont |
Xã (thị) trưởng | Laurent Vasset |
Thống kê | |
Độ cao | 75–126 m (246–413 ft) (bình quân 126 m/413 ft) |
Diện tích đất1 | 10,19 km2 (3,93 sq mi) |
Nhân khẩu2 | 845 (2006) |
- Mật độ | 83 /km2 (210 /sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76013/ 76540 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Angerville-la-Martel là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Dân số[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 565 | 594 | 538 | 589 | 659 | 672 | 845 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Angerville-la-Martel on the Quid website (tiếng Pháp)