Trouville, Seine-Maritime
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Xem thêm Trouville-sur-Mer (Calvados) và Trouville-la-Haule (Eure)
| Trouville | |
|---|---|
| Quốc gia | Pháp |
| Vùng | Normandy |
| Tỉnh | Seine-Maritime |
| Quận | Le Havre |
| Tổng | Bolbec |
| Liên xã | Caux vallée de Seine |
| Chính quyền | |
| • Thị trưởng | Josette Cabot |
| Diện tích1 | 10,38 km2 (401 mi2) |
| Dân số (2006) | 606 |
| • Mật độ | 0,58/km2 (1,5/mi2) |
| Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
| • Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
| Mã bưu chính/INSEE | 76715 /76210 |
| Độ cao | 135–154 m (443–505 ft) (avg. 135 m hay 443 ft) |
| 1 Dữ liệu đăng ký đất đai tại Pháp, không bao gồm ao, hồ và sông băng > 1 km2 (0,386 dặm vuông Anh hoặc 247 mẫu Anh) và cửa sông. | |
Trouville (Trouville-Alliquerville) là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Huy hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]|
The arms of the commune of Trouville are blazoned:
|
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]| Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Dân số | 374 | 404 | 415 | 501 | 537 | 563 | 606 |
| From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. | |||||||
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Official town website (bằng tiếng Pháp)
- Trouville on the Quid website Lưu trữ ngày 21 tháng 7 năm 2009 tại Wayback Machine (bằng tiếng Pháp)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |

