Thảo luận:Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á

Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Thêm đề tài
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dự án Bóng đá
Trang này được thực hiện với sự phối hợp của các thành viên thuộc dự án Bóng đá, một dự án hợp tác giữa các thành viên nhằm nâng cao chất lượng các bài viết về Bóng đá. Nếu bạn muốn tham gia, xin hãy đến thăm trang của dự án! Bạn cũng có thể ghé qua trang thảo luận để trao đổi hoặc đề xuất ý kiến.
?Bài viết chưa được đánh giá chất lượng.
?Bài viết chưa được xếp độ quan trọng.
Rank Team M W D L GF GA GD Points
1 {{}} 7 0 0 0 0 0 0 0
2 {{}} 7 0 0 0 0 0 0 0
3 {{}} 7 0 0 0 0 0 0 0
4 {{}} 7 0 0 0 0 0 0 0
5 {{}} 5 0 0 0 0 0 0 0
6 {{}} 5 0 0 0 0 0 0 0
7 {{}} 5 0 0 0 0 0 0 0
8 {{}} 5 0 0 0 0 0 0 0
9 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
10 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
11 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
12 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
13 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
14 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
15 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
16 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
17 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
18 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
19 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
20 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
21 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
22 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
23 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
24 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0

Ranking (2019)[sửa mã nguồn]

Rank Team M W D L GF GA GD Points
1 {{}} 7 0 0 0 0 0 0 0
2 {{}} 7 0 0 0 0 0 0 0
3 {{}} 7 0 0 0 0 0 0 0
4 {{}} 7 0 0 0 0 0 0 0
5 {{}} 5 0 0 0 0 0 0 0
6 {{}} 5 0 0 0 0 0 0 0
7 {{}} 5 0 0 0 0 0 0 0
8 {{}} 5 0 0 0 0 0 0 0
9 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
10 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
11 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
12 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
13 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
14 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
15 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
16 {{}} 4 0 0 0 0 0 0 0
17 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
18 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
19 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
20 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
21 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
22 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
23 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0
24 {{}} 3 0 0 0 0 0 0 0

Ranking (2023)[sửa mã nguồn]

Rank Team M W D L GF GA GD Points
1  Qatar 7 6 1 0 14 5 +9 19
2  Jordan 7 4 1 2 13 8 +5 13
3  Iran 6 4 1 1 12 7 +5 13
4  Hàn Quốc 6 2 3 1 11 10 +1 9
5  Úc 5 3 1 1 9 3 +6 10
6  Nhật Bản 5 3 0 2 12 8 +4 9
7  Uzbekistan 5 2 3 0 7 3 +4 9
8  Tajikistan 5 1 2 2 3 4 -1 5
9  Iraq 4 3 0 1 10 7 +3 9
10  Ả Rập Xê Út 4 2 2 0 5 2 +3 8
11  Bahrain 4 2 0 2 4 6 -2 6
12  UAE 4 1 2 1 6 5 +1 5
13  Thái Lan 4 1 2 1 3 2 +1 5
14  Syria 4 1 2 1 2 2 0 5
15  Palestine 4 1 1 2 6 7 -1 4
16  Indonesia 4 1 0 3 3 10 -7 3
17  Oman 3 0 2 1 2 3 -1 2
18  Trung Quốc 3 0 2 1 0 1 -1 2
19  Liban 3 0 1 2 1 5 -4 1
20  Kyrgyzstan 3 0 1 2 1 5 -4 1
21  Malaysia 3 0 1 2 3 8 -5 1
22 Việt Nam 3 0 0 3 4 8 -4 0
23  Hồng Kông 3 0 0 3 1 7 -6 0
24  Ấn Độ 3 0 0 3 0 6 -6 0

Summary (1956-2019)[sửa mã nguồn]

Rank Team Part M W D L GF GA GD Points
1  Iran 14 68 41 19 8 131 48 +83 142
2  Hàn Quốc 14 67 36 16 15 106 64 +42 124
3  Nhật Bản 9 48 30 12 6 92 44 +48 102
4  Trung Quốc 12 56 23 13 20 88 65 +23 82
5  Ả Rập Xê Út 10 48 21 13 14 69 48 +21 76
6  UAE 10 44 15 11 18 41 59 -18 56
7  Kuwait 10 42 15 10 17 47 51 -4 55
8  Iraq 9 39 15 8 16 44 45 -1 53
9  Qatar 10 39 13 11 15 52 47 +5 50
10  Uzbekistan 7 28 13 4 11 42 47 -5 43
11  Úc 4 21 12 4 5 40 14 +26 40
12  Israel 4 13 9 0 4 28 15 +13 27
13  Jordan 4 15 6 6 3 17 10 +7 24
14  Syria 6 21 7 3 11 17 28 -11 24
15  Bahrain 6 23 5 6 12 29 38 -9 21
16  Thái Lan 7 24 2 9 13 19 52 -33 15
17  Oman 4 13 3 3 7 10 17 -7 12
18  CHDCND Triều Tiên 5 18 3 2 13 15 40 -25 11
19  Ấn Độ 4 13 3 1 9 12 27 -15 10
20  Việt Nam 4 15 2 3 10 17 35 -18 9
21  Indonesia 4 12 2 2 8 10 28 -18 8
22  Myanmar 1 4 2 1 1 5 4 +1 7
23  Malaysia 3 9 1 3 5 7 20 -13 6
24  Liban 2 6 1 2 3 7 12 -5 5
25  Đài Bắc Trung Hoa 2 7 1 2 4 5 12 -7 5
26  Singapore 1 4 1 1 2 3 4 -1 4
27  Campuchia 1 5 1 1 3 8 10 -2 4
28  Kyrgyzstan 1 4 1 0 3 6 7 -1 3
29  Hồng Kông 3 10 0 3 7 9 23 -14 3
30  Palestine 2 6 0 2 4 1 14 -13 2
31  Turkmenistan 2 6 0 1 5 7 16 -9 1
32  Việt Nam Cộng hòa 2 6 0 1 5 9 22 -13 1
33  Philippines 1 3 0 0 3 1 7 -6 0
34  Nam Yemen 1 2 0 0 2 0 9 -9 0
35  Yemen 1 3 0 0 3 0 10 -10 0
36  Bangladesh 1 4 0 0 4 2 17 -15 0

Medals (1956-2023)[sửa mã nguồn]

HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Nhật Bản4105
2 Ả Rập Xê Út3306
3 Iran3069
4 Hàn Quốc24410
5 Israel1214
6 Kuwait1113
7 Úc1102
8 Iraq1001
 Qatar1001
10 Trung Quốc0224
11 UAE0112
12 Myanmar0101
 Ấn Độ0101
14 Hồng Kông0011
 Thái Lan0011
 Đài Bắc Trung Hoa0011
Tổng số (16 đơn vị)17171852
  • Third place in 2023 decided on goal difference in the semi-finals by AFC Criteria without third place match. IRI 13 / KOR 9 + Semi-finals: IRI -1 / KOR -2[1]
  1. ^ “AFC Competition Operations Manual (Edition 2023)” (PDF). Asian Football Confederation. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2024.