146 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
146
Số đếm146
một trăm bốn mươi sáu
Số thứ tựthứ một trăm bốn mươi sáu
Bình phương21316 (số)
Lập phương3112136 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 × 73
Chia hết cho1, 2, 73, 146
Biểu diễn
Nhị phân100100102
Tam phân121023
Tứ phân21024
Ngũ phân10415
Lục phân4026
Bát phân2228
Thập nhị phân10212
Thập lục phân9216
Nhị thập phân7620
Cơ số 364236
Lục thập phân2Q60
Số La MãCXLVI
145 146 147

146 (một trăm bốn mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 145 và ngay trước 147.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]