229 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
229
Số đếm229
hai trăm hai mươi chín
Số thứ tựthứ hai trăm hai mươi chín
Bình phương52441 (số)
Lập phương12008989 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tửsố nguyên tố
Chia hết cho1, 229
Biểu diễn
Nhị phân111001012
Tam phân221113
Tứ phân32114
Ngũ phân14045
Lục phân10216
Bát phân3458
Thập nhị phân17112
Thập lục phânE516
Nhị thập phânB920
Cơ số 366D36
Lục thập phân3N60
Số La MãCCXXIX
228 229 230

229 (hai trăm hai mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 228 và ngay trước 230.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]