387 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
387
Số đếm387
ba trăm tám mươi bảy
Số thứ tựthứ ba trăm tám mươi bảy
Bình phương149769 (số)
Lập phương57960603 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tửsố nguyên tố
Chia hết cho1, 387
Biểu diễn
Nhị phân1100000112
Tam phân1121003
Tứ phân120034
Ngũ phân30225
Lục phân14436
Bát phân6038
Thập nhị phân28312
Thập lục phân18316
Nhị thập phânJ720
Cơ số 36AR36
Lục thập phân6R60
Số La MãCCCLXXXVII
386 387 388

387 (ba trăm tám mươi bảy) là một số tự nhiên ngay sau 386 và ngay trước 388.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]