486 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
486
Số đếm486
bốn trăm tám mươi sáu
Số thứ tựthứ bốn trăm tám mươi sáu
Bình phương236196 (số)
Lập phương114791256 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 x 35
Chia hết cho1, 2, 3, 6, 9, 18, 27, 54, 81, 162, 243, 486
Biểu diễn
Nhị phân1111001102
Tam phân2000003
Tứ phân132124
Ngũ phân34215
Lục phân21306
Bát phân7468
Thập nhị phân34612
Thập lục phân1E616
Nhị thập phân14620
Cơ số 36DI36
Lục thập phân8660
Số La MãCDLXXXVI
485 486 487

486 (bốn trăm tám mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 485 và ngay trước 487.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]