282 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
282
Số đếm282
hai trăm tám mươi hai
Số thứ tựthứ hai trăm tám mươi hai
Bình phương79524 (số)
Lập phương22425768 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 x 3 x 47
Chia hết cho1, 2, 3, 6, 47, 94, 141, 282
Biểu diễn
Nhị phân1000110102
Tam phân1011103
Tứ phân101224
Ngũ phân21125
Lục phân11506
Bát phân4328
Thập nhị phân1B612
Thập lục phân11A16
Nhị thập phânE220
Cơ số 367U36
Lục thập phân4G60
Số La MãCCLXXXII
281 282 283

282 (hai trăm tám mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 281 và ngay trước 283.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]