425 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
425
Số đếm425
bốn trăm hai mươi lăm
Số thứ tựthứ bốn trăm hai mươi lăm
Bình phương180625 (số)
Lập phương76765625 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử5 x 5 x 17
Chia hết cho1, 5, 17, 25, 85, 425
Biểu diễn
Nhị phân1101010012
Tam phân1202023
Tứ phân122214
Ngũ phân32005
Lục phân15456
Bát phân6518
Thập nhị phân2B512
Thập lục phân1A916
Nhị thập phân11520
Cơ số 36BT36
Lục thập phân7560
Số La MãCDXXV
424 425 426

425 (bốn trăm hai mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 424 và ngay trước 426.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]