148 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
148
Số đếm148
một trăm bốn mươi tám
Số thứ tựthứ một trăm bốn mươi tám
Bình phương21904 (số)
Lập phương3241792 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử22 × 37
Chia hết cho1, 2, 4, 37, 74, 148
Biểu diễn
Nhị phân100101002
Tam phân121113
Tứ phân21104
Ngũ phân10435
Lục phân4046
Bát phân2248
Thập nhị phân10412
Thập lục phân9416
Nhị thập phân7820
Cơ số 364436
Lục thập phân2S60
Số La MãCXLVIII
147 148 149

148 (một trăm bốn mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 147 và ngay trước 149.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]