42 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
42
Số đếm42
bốn mươi hai
Số thứ tựthứ bốn mươi hai
Bình phương1764 (số)
Lập phương74088 (số)
Tính chất
Hệ đếmcơ số 42
Phân tích nhân tử2 × 3 × 7
Chia hết cho1, 2, 3, 6, 7, 14, 21, 42
Biểu diễn
Nhị phân1010102
Tam phân11203
Tứ phân2224
Ngũ phân1325
Lục phân1106
Bát phân528
Thập nhị phân3612
Thập lục phân2A16
Nhị thập phân2220
Cơ số 361636
Lục thập phânG60
Số La MãXLII
41 42 43

42 (bốn mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 41 và ngay trước 43.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]