245 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
245
Số đếm245
hai trăm bốn mươi lăm
Số thứ tựthứ hai trăm bốn mươi lăm
Bình phương60025 (số)
Lập phương14706125 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử5 x 49
Chia hết cho1, 5, 7, 35, 49, 245
Biểu diễn
Nhị phân111101012
Tam phân1000023
Tứ phân33114
Ngũ phân14405
Lục phân10456
Bát phân3658
Thập nhị phân18512
Thập lục phânF516
Nhị thập phânC520
Cơ số 366T36
Lục thập phân4560
Số La MãCCXLV
244 245 246

245 (hai trăm bốn mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 244 và ngay trước 246.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]