Bản mẫu:Bảng xếp hạng vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Phi (Vòng 2)
Giao diện
- Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Algérie | 6 | 4 | 2 | 0 | 25 | 4 | +21 | 14 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 2–2 | 6–1 | 8–0 | |
2 | Burkina Faso | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | +8 | 12 | 1–1 | — | 1–1 | 2–0 | ||
3 | Niger | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 17 | −4 | 7 | 0–4 | 0–2 | — | 7–2 | ||
4 | Djibouti | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 29 | −25 | 0 | 0–4 | 0–4 | 2–4 | — |
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
- Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tunisia | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | +9 | 13 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 3–0 | 3–1 | 3–0 | |
2 | Guinea Xích Đạo | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | +1 | 11 | 1–0 | — | 2–0 | 1–0 | ||
3 | Zambia | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | −1 | 7 | 0–2 | 1–1 | — | 4–0 | ||
4 | Mauritanie | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | −9 | 2 | 0–0 | 1–1 | 1–2 | — |
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
- Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nigeria | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | +6 | 13 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 1–1 | 2–0 | 0–1 | |
2 | Cabo Verde | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | +2 | 11 | 1–2 | — | 1–0 | 2–1 | ||
3 | Liberia | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | −3 | 6 | 0–2 | 1–2 | — | 3–1 | ||
4 | Trung Phi | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | −5 | 4 | 0–2 | 1–1 | 0–1 | — |
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
- Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cameroon | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 3 | +9 | 15 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 1–0 | 3–1 | 2–0 | |
2 | Bờ Biển Ngà | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | +7 | 13 | 2–1 | — | 3–0 | 2–1 | ||
3 | Mozambique | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | −6 | 4 | 0–1 | 0–0 | — | 1–0 | ||
4 | Malawi | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 12 | −10 | 3 | 0–4 | 0–3 | 1–0 | — |
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
- Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mali | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 0 | +11 | 16 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 1–0 | 5–0 | 1–0 | |
2 | Uganda | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | +1 | 9 | 0–0 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Kenya | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 9 | −5 | 6 | 0–1 | 0–0 | — | 2–1 | ||
4 | Rwanda | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 | −7 | 1 | 0–3 | 0–1 | 1–1 | — |
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
- Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ai Cập | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | +6 | 14 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 2–1 | 1–0 | 1–0 | |
2 | Gabon | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | −1 | 7 | 1–1 | — | 1–0 | 2–0 | ||
3 | Libya | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | −3 | 7 | 0–3 | 2–1 | — | 1–1 | ||
4 | Angola | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | −2 | 5 | 2–2 | 3–1 | 0–1 | — |
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
- Bảng G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ghana | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | +4 | 13 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 1–0 | 1–0 | 3–1 | |
2 | Nam Phi | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | +4 | 13 | 1–0 | — | 1–0 | 1–0 | ||
3 | Ethiopia | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | −3 | 5 | 1–1 | 1–3 | — | 1–0 | ||
4 | Zimbabwe | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | −5 | 2 | 0–1 | 0–0 | 1–1 | — |
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
- Bảng H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sénégal | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | +11 | 16 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 2–0 | 4–1 | 2–0 | |
2 | Togo | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | −1 | 8 | 1–1 | — | 0–1 | 1–1 | ||
3 | Namibia | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | −5 | 5 | 1–3 | 0–1 | — | 1–1 | ||
4 | Cộng hòa Congo | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | −5 | 3 | 1–3 | 1–2 | 1–1 | — |
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
- Bảng I
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maroc | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 1 | +19 | 18 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 5–0 | 3–0 | 2–0 | |
2 | Guiné-Bissau | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 11 | −6 | 6 | 0–3 | — | 1–1 | 0–0 | ||
3 | Guinée | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 11 | −6 | 4 | 1–4 | 0–0 | — | 2–2 | ||
4 | Sudan | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | −7 | 3 | 0–3 | 2–4 | 1–1 | — |
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
- Bảng J
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHDC Congo | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | +6 | 11 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 2–0 | 1–1 | 2–0 | |
2 | Bénin | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | +1 | 10 | 1–1 | — | 0–1 | 2–0 | ||
3 | Tanzania | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | −2 | 8 | 0–3 | 0–1 | — | 3–2 | ||
4 | Madagascar | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | −5 | 4 | 1–0 | 0–1 | 1–1 | — |
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí