Bước tới nội dung

Danh sách sân bay tại Trung Quốc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách các sân bay dân dụng tại Trung Quốc được sắp xếp theo tỉnh và thành phố chính mà nó phục vụ. Danh sách bao gồm các sân bay được lên kế hoạch xây dựng và không bao gồm các sân bay đã ngừng hoạt động cũng như các căn cứ không quân.

Tính đến cuối năm 2017, tại Trung Quốc có 229 sân bay dân dụng và hàng chục sân bay khác đang được xây dựng.[1]

Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
An Khánh ZSAQ AQG Sân bay Thiên Trụ Sơn An Khánh
Hoàng Sơn ZSTX TXN Sân bay quốc tế Đồn Khê Hoàng Sơn
Hợp Phì ZSOF HFE Sân bay quốc tế Tân Kiều Hợp Phì
Phụ Dương ZSFY FUG Sân bay Tây Quan Phụ Dương
Trì Châu ZSJH JUH Sân bay Cửu Hoa Sơn Trì Châu
Vu Hồ/Tuyên Thành ZSWA WHA Sân bay Vu Hồ Tuyên Châu

Bắc Kinh

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Bắc Kinh ZBAA PEK Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh
Bắc Kinh ZBAD PKX Sân bay quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Đôn Hoàng ZLDH DNH Sân bay Đôn Hoàng
Gia Dục Quan/Tửu Tuyền ZLJQ JGN Sân bay Gia Dục Quan
Hạ Hà/Hợp Tác, Cam Nam ZLXH GXH Sân bay Hạ Hà Cam Nam
Khánh Dương ZLQY IQN Sân bay Khánh Dương
Kim Xương ZLJC JIC Sân bay Kim Xuyên Kim Xương
Lan Châu ZLLL LHW Sân bay quốc tế Trung Xuyên Lan Châu
Lũng Nam ZLLN LNL Sân bay Thành Huyện Lũng Nam
Thiên Thủy ZLTS THQ Sân bay Mạch Tích Sơn Thiên Thủy
Trương Dịch ZLZY YZY Sân bay Cam Châu Trương Dịch
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Bạch Sơn ZYBS NBS Sân bay Trường Bạch Sơn
Bạch Thành ZYBA DBC Sân bay Trường An Bạch Thành
Diên Cát ZYYJ YNJ Sân bay quốc tế Triều Dương Xuyên Diên Cát
Thông Hóa ZYTN TNH Sân bay Tam Nguyên Phổ Thông Hóa
Trường Xuân ZYCC CGQ Sân bay quốc tế Long Gia Trường Xuân
Tùng Nguyên ZYSQ YSQ Sân bay Tra Can Hồ Tùng Nguyên

Chiết Giang

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Chu San/Phổ Đà sơn ZSZS HSN Sân bay Chu San Phổ Đà Sơn
Cù Châu ZSJU JUZ Sân bay Cù Châu
Gia Hưng Sân bay Gia Hưng (đang xây dựng)
Hàng Châu ZSHC HGH Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu
Lệ Thủy Sân bay Lệ Thủy (đang xây dựng)
Nghĩa Ô, Kim Hoa ZSYW YIW Sân bay Nghĩa Ô
Ninh Ba ZSNB NGB Sân bay quốc tế Lịch Xã Ninh Ba
Ôn Châu ZSWZ WNZ Sân bay quốc tế Long Loan Ôn Châu
Thai Châu ZSLQ HYN Sân bay Lộ Kiều Thai Châu

Giang Tây

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Cám Châu ZSGZ KOW Sân bay Hoàng Kim Cám Châu
Cảnh Đức Trấn ZSJD JDZ Sân bay La Gia Cảnh Đức Trấn
Nam Xương ZSCN KHN Sân bay quốc tế Xương Bắc Nam Xương
Nghi Xuân ZSYC YIC Sân bay Minh Nguyệt Sơn Nghi Xuân
Tập An ZSJA JGS Sân bay Tĩnh Cương Sơn
Thượng Nhiêu ZSSR SQD Sân bay Tam Thanh Sơn Thượng Nhiêu
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Diêm Thành ZSYN YNZ Sân bay quốc tế Nam Dương Diêm Thành
Dương Châu/Thái Châu ZSYA YTY Sân bay quốc tế Dương Châu Thái Châu
Hoài An ZSSH HIA Sân bay Liên Thủy Hoài An
Liên Vân Cảng ZSLG LYG Sân bay quốc tế Hoa Quả Sơn Liên Vân Cảng
Nam Kinh ZSNJ NKG Sân bay quốc tế Lộc Khẩu Nam Kinh
Nam Thông ZSNT NTG Sân bay Hưng Thông Nam Thông
Thường Châu ZSCG CZX Sân bay Bôn Ngưu Thường Châu
Từ Châu ZSXZ XUZ Sân bay quốc tế Quan Âm Từ Châu
Vô Tích/Tô Châu ZSWX WUX Sân bay quốc tế Thạc Phóng Vô Tích
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Đường Sơn ZBTS TVS Sân bay Tam Nữ Hà Đường Sơn
Hàm Đan ZBHD HDG Sân bay Hàm Đan
Hình Đài Sân bay Đáp Liên Hình Đài (đang xây dựng)
Tần Hoàng Đảo ZBDH BPE Sân bay Bắc Đới Hà Tần Hoàng Đảo
Thạch Gia Trang ZBSJ SJW Sân bay quốc tế Chính Định Thạch Gia Trang
Thừa Đức ZBCD CDE Sân bay Phổ Ninh Thừa Đức
Trương Gia Khẩu ZBZJ ZQZ Sân bay Ninh Viễn Trương Gia Khẩu
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Lạc Dương ZHLY LYA Sân bay Bắc Giao Lạc Dương
Nam Dương ZHNY NNY Sân bay Khương Doanh Nam Dương
Thương Khâu Sân bay Thương Khâu (chuẩn bị xây dựng)
Tín Dương ZHXY XAI Sân bay Minh Cảng Tín Dương
Trịnh Châu ZHCC CGO Sân bay quốc tế Tân Trịnh Trịnh Châu

Hắc Long Giang

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Cáp Nhĩ Tân ZYHB HRB Sân bay quốc tế Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
Đại Khánh ZYDQ DQA Sân bay Tát Nhĩ Đồ Đại Khánh
Gia Cách Đạt Kỳ ZYJD JGD Sân bay Gia Cách Đạt Kỳ
Giai Mộc Tư ZYJM JMU Sân bay Đông Giao Giai Mộc Tư
Hắc Hà ZYHE HEK Sân bay Ái Huy Hắc Hà
Kê Tây ZYJX JXA Sân bay Hưng Khải Hồ Kê Tây
Kiến Tam Giang ZYJS JSJ Sân bay Kiến Tam Giang
Mạc Hà ZYMH OHE Sân bay Cổ Liên Mạc Hà
Mẫu Đơn Giang ZYMD MDG Sân bay quốc tế Hải Lãng Mẫu Đơn Giang
Ngũ Đại Liên Trì ZYDU DTU Sân bay Đức Đô Ngũ Đại Liên Trì
Phủ Viễn ZYFY FYJ Sân bay Đông Cấp Phủ Viễn
Tề Tề Cáp Nhĩ ZYQQ NDG Sân bay Tam Gia Tử Tề Tề Cáp Nhĩ
Tuy Phân Hà Sân bay Tuy Phân Hà (đang xây dựng)
Y Xuân ZYLD LDS Sân bay Lâm Đô Y Xuân
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Đam Châu Sân bay Đam Châu (đang xây dựng)
Hải Khẩu ZJHK HAK Sân bay quốc tế Mỹ Lan Hải Khẩu
Quỳnh Hải ZJQH BAR Sân bay Bác Ngao Quỳnh Hải
Tam Á ZJSY SYX Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam Á
Tam Á Sân bay quốc tế Hồng Đường Loan Tam Á (đang xây dựng)

Hồ Bắc

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Ân Thi ZHES ENH Sân bay Hứa Gia BÌnh Ân Thi
Nghi Xương ZHYC YIH Sân bay Tam Hiệp Nghi Xương
Thần Nông Giá ZHSN HPG Sân bay Hồng Bình Thần Nông Giá
Thập Yển ZHSY WDS Sân bay Võ Đang Sơn Thập Yển
Tương Dương ZHXF XFN Sân bay Lưu Tập Tương Dương
Vũ Hán ZHHH WUH Sân bay quốc tế Thiên Hà Vũ Hán
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Hành Dương ZGHY HNY Sân bay Nam Nhạc Hành Dương
Hoài Hóa ZGCJ HJJ Sân bay Chi Giang Hoài Hóa
Nhạc Dương ZGYY YYA Sân bay Tam Hà Nhạc Dương
Sâm Châu Sân bay Bắc Hồ Sâm Châu (chuẩn bị xây dựng)
Thiệu Dương ZGSY WGN Sân bay Vũ Cương Thiệu Dương
Thường Đức ZGCD CGD Sân bay Đào Hoa Nguyên Thường Đức
Trương Gia Giới ZGDY DYG Sân bay quốc tế Hà Hoa Trương Gia Giới
Trường Sa ZGHA CSX Sân bay quốc tế Hoàng Hoa Trường Sa
Tương Tây Sân bay Tương Tây (chuẩn bị xây dựng)
Vĩnh Châu ZGLG LLF Sân bay Linh Lăng Vĩnh Châu

Hồng Kông

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Hồng Kông VHHH HKG Sân bay quốc tế Hồng Kông

Liêu Ninh

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
An Sơn ZYAS AOG Sân bay Đằng Ngao An Sơn
Cẩm Châu ZYJZ JNZ Sân bay Tiểu Lĩnh Tử Cẩm Châu
Dinh Khẩu ZYYK YKH Sân bay Lan Kỳ Dinh Khẩu
Đại Liên ZYTL DLC Sân bay quốc tế Chu Thủy Tử Đại Liên
Đại Liên Sân bay quốc tế Kim Châu Loan Đại Liên (đang xây dựng)
Đan Đông ZYDD DDG Sân bay Đan Đông
Thẩm Dương ZYTX SHE Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm Dương
Triều Dương ZYCY CHG Sân bay Triều Dương
Trường Hải ZYCH CNI Sân bay Trường Hải
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Macau VMMC MFM Sân bay quốc tế Ma Cao
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Cố Nguyên ZLGY GYU Sân bay Lục Bàn Sơn Cố Nguyên
Ngân Xuyên ZLIC INC Sân bay quốc tế Hà Đông Ngân Xuyên
Trung Vệ ZLZW ZHY Sân bay Sa Pha Đầu Trung Vệ

Nội Mông

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Alxa Hữu ZBAR RHT Sân bay Ba Đan Cát Lâm A Lạp Thiện Hữu
Alxa Tả ZBAL AXF Sân bay Ba Ngạn Hạo Đặc A Lạp Thiện Tả
Ar Horqin Sân bay Ar Horqin (đang xây dựng)
Arxan ZBES YIE Sân bay Y Nhĩ Thi Arxan
Bao Đầu ZBOW BAV Sân bay Bao Đầu
Bayan Nur ZBYZ RLK Sân bay Thiên Cát Thái Bayan Nur
Ejin ZBEN EJN Sân bay Đào Lai Ejin
Erenhot ZBER ERL Sân bay quốc tế Trại Khiết Tô Nhị Liên Hạo Đặc
Hailar, Hulunbuir ZBLA HLD Sân bay Đông Sơn Hailar
Hohhot ZBHH HET Sân bay quốc tế Bạch Tháp Hô Hòa Hạo Đặc
Hohhot Sân bay quốc tế Thịnh Lạc Hô Hòa Hạo Đặc (đang xây dựng)
Huolin Gol ZBHZ HUO Sân bay Hoắc Lâm Hà Huolin Gol
Mãn Châu Lý ZBMZ NZH Sân bay Tây Giao Mãn Châu Lý
Ordos ZBDS DSN Sân bay Ngạc Nhĩ Đa Tư
Ô Hải ZBUH WUA Sân bay Ô Hải
Tân Barga Hữu XRQ Sân bao Bảo Cách Đức Tân Barga Hữu
Thông Liêu ZBTL TGO Sân bay Thông Liêu
Ulan Hot ZBUL HLH Sân bay Ô Lan Hạo Đặc
Ulanqab ZBUC UCB Sân bay Tập Ninh Ulanqab
Xích Phong ZBCF CIF Sân bay Ngọc Long Xích Phong
Xilinhot ZBXH XIL Sân bay Tích Lâm Hạo Đặc
Zalantun ZBZL NZL Sân bay Thành Cát Tư Hãn Zalantun

Phúc Kiến

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Hạ Môn ZSAM XMN Sân bay quốc tế Cao Khi Hạ Môn
Hạ Môn Sân bay quốc tế Tường An Hạ Môn (đang xây dựng)
Liên Thành, Long Nham ZSLD LCX Sân bay Quan Trĩ Sơn Long Nham
Phúc Châu ZSFZ FOC Sân bay quốc tế Trường Lạc Phúc Châu
Tam Minh ZSSM SQJ Sân bay Sa Huyện Tam Minh
Tuyền Châu ZSQZ JJN Sân bay quốc tế Tấn Giang Tuyền Châu
Vũ Di Sơn, Nam Bình ZSWY WUS Sân bay Nam Bình Vũ Di Sơn

Quảng Đông

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Châu Hải ZGSD ZUH Sân bay Kim Loan Châu Hải
Huệ Châu ZGHZ HUZ Sân bay Bình Đàm Huệ Châu
Mai Châu ZGMX MXZ Sân bay Mai Huyện
Phật Sơn ZGFS FUO Sân bay Sa Đê Phật Sơn
Quảng Châu ZGGG CAN Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
Sán Đầu/Yết Dương/Triều Châu ZGOW SWA Sân bay quốc tế Triều Sán Yết Dương
Thâm Quyến ZGSZ SZX Sân bay quốc tế Bảo An Thâm Quyến
Thiều Quan Sân bay Quế Đầu Thiều Quan (đang xây dựng)
Trạm Giang ZGZJ ZHA Sân bay Trạm Giang

Quảng Tây

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Bách Sắc ZGBS AEB Sân bay Ba Mã Bách Sắc
Bắc Hải ZGBH BHY Sân bay Phúc Thành Bắc Hải
Hà Trì ZGHC HCJ Sân bay Kim Thành Giang Hà Trì
Liễu Châu ZGZH LZH Sân bay Bạch Liên Liễu Châu
Nam Ninh ZGNN NNG Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam Ninh
Ngọc Lâm Sân bay Phúc Miên Ngọc Lâm (đang xây dựng)
Ngô Châu ZGWZ WUZ Sân bay Tây Giang Ngô Châu
Quế Lâm ZGKL KWL Sân bay quốc tế Lưỡng Giang Quế Lâm

Quý Châu

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
An Thuận ZUAS AVA Sân bay Hoàng Quả Thụ An Thuận
Đồng Nhân ZUTR TEN Sân bay Phượng Hoàng Đồng Nhân
Hưng Nghĩa ZUYI ACX Sân bay Vạn Phong Lâm Hưng Nghĩa
Khải Lý ZUKJ KJH Sân bay Hoàng Bình Khải Lý
Lệ Ba ZULB LLB Sân bay Lệ Ba
Lê Bình ZUNP HZH Sân bay Lê Bình
Lục Bàn Thủy ZUPS LPF Sân bay Nguyệt Chiếu Lục Bàn Thủy
Quý Dương ZUGY KWE Sân bay quốc tế Long Động Bảo Quý Dương
Tất Tiết ZUBJ BFJ Sân bay Phi Hùng Tất Tiết
Tuân Nghĩa ZUZY ZYI Sân bay Tân Châu Tuân Nghĩa
Tuân Nghĩa (Nhân Hoài) ZUMT WMT Sân bay Mao Đài Tuân Nghĩa

Sơn Đông

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Duy Phường ZSWF WEF Sân bay Duy Phường
Đông Dinh ZSDY DOY Sân bay Thắng Lợi Đông Dinh
Hà Trạch Sân bay Hà Trạch (đang xây dựng)
Lâm Nghi ZSLY LYI Sân bay Khởi Dương Lâm Nghi
Nhật Chiếu ZSRZ RIZ Sân bay Sơn Tự Hà Nhật Chiếu
Tế Nam ZSJN TNA Sân bay quốc tế Diêu Tường Tế Nam
Tế Ninh/Khúc Phụ ZLJN JNG Sân bay Khúc Phụ Tế Ninh
Thanh Đảo ZSQD TAO Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
Uy Hải ZSWH WEH Sân bay Đại Thủy Bạc Uy Hải
Yên Đài ZSYT YNT Sân bay quốc tế Bồng Lai Yên Đài
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Đại Đồng ZBDT DAT Sân bay Vân Cương Đại Đồng
Hãn Châu ZBXZ WUT Sân bay Ngũ Đài Sơn Hãn Châu
Lâm Phần ZBLF LFQ Sân bay Kiều Lý Lâm Phần
Lữ Lương ZBLL LLV Sân bay Lữ Lương
Thái Nguyên ZBYN TYN Sân bay quốc tế Vũ Túc Thái Nguyên
Trường Trị ZBCZ CIH Sân bay Vương Thôn Trường Trị
Vận Thành ZBYC YCU Sân bay Quan Công Vận Thành

Tân Cương

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Aksu ZWAK AKU Sân bay Aksu
Altay ZWAT AAT Sân bay Altay
Bác Lạc/A Lạp Sơn Khẩu ZWBL BPL Sân bay Bác Lạc A Lạp Sơn Khẩu
Burqin ZWKN KJI Sân bay Kanas
Chiêu Tô Sân bay Chiêu Tô (đang xây dựng)
Hòa Điền ZWTN HTN Sân bay Hòa Điền
Karamay ZWKM KRY Sân bay Karamay
Kashgar ZWSH KHG Sân bay Kashgar
Korla ZWKL KRL Sân bay Korla
Kuchar ZWKC KCA Sân bay Kuchar
Kumul ZWHM HMI Sân bay Kumul
Nhược Khương ZWRQ RQA Sân bay Nhược Khương
Phú Uẩn ZWFY FYN Sân bay Phú Uẩn
Tân Nguyên ZWNL NLT Sân bay Na Lạp Đề Tân Nguyên
Thả Mạt ZWCM IQM Sân bay Thả Mạt
Thạch Hà Tử ZWHZ SHF Sân bay Hoa Viên Thạch Hà Tử
Tháp Thành ZWTC TCG Sân bay Tháp Thành
Tumxuk TWC Sân bay Đường Vương Thành Tumxuk
Turfan ZWTP TLQ Sân bay Giao Hà Turfan
Ürümqi ZWWW URC Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi
Vu Điền Sân bay Vu Điền (đang xây dựng)
Y Ninh ZWYN YIN Sân bay Y Ninh
Yarkand ZWSC QSZ Sân bay Shache

Thanh Hải

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Đức Linh Cáp ZLDL HXD Sân bay Đức Linh Cáp
Golmud ZLGM GOQ Sân bay Golmud
Golog ZLGL GMQ Sân bay Maqin Golog
Kỳ Liên HBQ Sân bay Kỳ Liên
Mang Nhai ZLHX HTT Sân bay Hoa Thổ Câu Mang Nhai
Ngọc Thụ ZLYS YUS Sân bay Ba Đường Ngọc Thụ
Tây Ninh/Hải Đông ZLXN XNN Sân bay quốc tế Tào Gia Bảo Tây Ninh

Thiểm Tây

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
An Khang ZLAK AKA Sân bay Ngũ Lý Phố An Khang
An Khang Sân bay Phúc Cường An Khang (đang xây dựng)
Diên An ZLYA ENY Sân bay Nam Nễ Loan Diên An
Du Lâm ZLYL UYN Sân bay Du Dương Du Lâm
Hán Trung ZLHZ HZG Sân bay Thành Cố Hán Trung
Phủ Cốc Sân bay Phủ Cốc (đang xây dựng)
Tây An/Hàm Dương ZLXY XIY Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây An

Thiên Tân

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Thiên Tân ZBTJ TSN Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên Tân

Khu tự trị Tây Tạng

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Lhasa/Sơn Nam ZULS LXA Sân bay Gonggar Lhasa
Nagqu Sân bay Dagring Nagqu (đang xây dựng)
Nyingchi ZUNZ LZY Sân bay Mễ Lâm Nyingchi
Qamdo ZUBD BPX Sân bay Bangda Chamdo
Shiquanhe, Ngari ZUAL NGQ Sân bay Gunsa Ngari
Xigazê ZURK RKZ Sân bay Hòa Bình Xigazê

Thượng Hải

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Thượng Hải ZSSS SHA Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng Hải
Thượng Hải ZSPD PVG Sân bay quốc tế Phố Đông Thượng Hải

Trùng Khánh

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Kiềm Giang ZUQJ JIQ Sân bay Vũ Lăng Sơn Kiềm Giang
Trùng Khánh ZUCK CKG Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng Khánh
Vạn Châu ZUWX WXN Sân bay Ngũ Kiều Vạn Châu
Vũ Long ZUWL CQW Sân bay Tiên Nữ Sơn Trùng Khánh
Vu Sơn ZUWS WSK Sân bay Vu Sơn Trùng Khánh

Tứ Xuyên

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Ba Trung ZUBZ BZX Sân bay Ân Dương Ba Trung
Cam Tư ZUGZ GZG Sân bay Cách Tát Nhĩ Cam Tư
Cửu Trại Câu/Tùng Phan ZUJZ JZH Sân bay Hoàng Long Cửu Trại
Đạo Thành ZUDC DCY Sân bay Á Đinh Đạo Thành
Đạt Châu ZUDX DAX Sân bay Hà Thị Đạt Châu
Hồng Nguyên ZUHY AHJ Sân bay Hồng Nguyên
Khang Định ZUKD KGT Sân bay Khang Định
Lãng Trung Sân bay Lãng Trung (đang xây dựng)
Lô Châu ZULZ LZO Sân bay Vân Long Lô Châu
Miên Dương ZUMY MIG Sân bay Nam Giao Miên Dương
Nam Sung ZUNC NAO Sân bay Cao Bình Nam Sung
Nghi Tân ZUYB YBP Sân bay Ngũ Lương Dịch Nghi Tân
Phàn Chi Hoa ZUZH PZI Sân bay Bảo An Dinh Phàn Chi Hoa
Quảng Nguyên ZUGU GYS Sân bay Bàn Long Quảng Nguyên
Tây Xương ZUXC XIC Sân bay Thanh Sơn Tây Xương
Thành Đô ZUUU CTU Sân bay quốc tế Song Lưu Thành Đô
Thành Đô ZUTF TFU Sân bay quốc tế Thiên Phủ Thành Đô
Thành phố chính phục vụ ICAO IATA Tên sân bay
Bảo Sơn ZPBS BSD Sân bay Vân Thụy Bảo Sơn
Cảnh Hồng ZPJH JHG Sân bay quốc tế Gasa Tây Song Bản Nạp
Chiêu Thông ZPZT ZAT Sân bay Chiêu Thông
Côn Minh ZPPP KMG Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh
Đại Lý ZPDL DLU Sân bay Đại Lý
Đằng Xung ZUTC TCZ Sân bay Đà Phong Đằng Xung
Lan Thương ZPJM JMJ Sân bay Cảnh Mại Lan Thương
Lâm Thương ZPLC LNJ Sân bay Lâm Thương
Lệ Giang ZPLJ LJG Sân bay quốc tế Tam Nghĩa Lệ Giang
Mang ZPLX LUM Sân bay Mang Thị Đức Hoành
Mông Tự Sân bay Mông Tự Hồng Hà (đang xây dựng)
Ninh Lạng ZPNL NLH Sân bay Lô Cô Hồ Ninh Lạng
Phổ Nhĩ ZPSM SYM Sân bay Tư Mao Phổ Nhĩ
Shangri-La, Địch Khánh ZPDQ DIG Sân bay Địch Khánh Shangri-La
Thương Nguyên ZPCW CWJ Sân bay Ngõa Sơn Thương Nguyên
Văn Sơn ZPWS WNH Sân bay Phổ Giả Hắc Văn Sơn

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Archived copy” 2017年民航机场生产统计公报. CAAC. 7 tháng 3 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2018.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết)

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]