Wikipedia:Phiên bản ngôn ngữ/Thống kê/2013/07

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Những phiên bản danh sách ở dưới là dự án đã được bắt đầu. Thống kê cho mọi phiên bản có ở Wikipedia tiếng AnhWikimedia. Những số thống kê ở dưới hiện thời vào ngày 1 tháng 7 năm 2013 được xếp theo số lượng đề mục (theo en.wikipedia)

Phiên bản khổng lồ[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có trên một triệu bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
1 Anh English en 4,270,307 30,522,406 621,298,224 1,444 19,227,944 122,452 809,904 769
2 Hà Lan Nederlands nl 1,671,909 3,101,603 39,011,783 61 540,373 4,348 19 9
3 Đức Deutsch de 1,602,906 4,458,556 125,533,485 266 1,688,821 21,688 162,166 89
4 Pháp Français fr 1,401,865 5,868,308 94,759,856 180 1,594,756 17,390 40,916 164
5 Thụy Điển Svenska sv 1,157,636 2,671,399 23,341,237 88 337,166 2,500 0 15
6 Ý Italiano it 1,044,439 3,371,440 64,739,880 108 899,816 8,012 119,587 95
7 Tây Ban Nha Español es 1,026,629 4,257,635 73,105,953 88 2,691,462 15,558 1 170
8 Nga Русский ru 1,020,239 3,427,699 65,272,686 93 1,073,096 11,552 151,085 106

Phiên bản rất lớn[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng trăm ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
9 Ba Lan Polski pl 976,163 1,926,204 37,659,561 150 565,135 4,759 0 19
10 Nhật Bản 日本語 ja 864,449 2,384,786 49,328,898 56 749,089 11,859 80,046 64
11 Việt Nam Tiếng Việt vi 795,566 2,073,374 12,633,232 29 339,173 1,203 17,171 16
12 Bồ Đào Nha Português pt 785,938 3,247,574 37,184,253 37 1,161,968 5,762 24,541 112
13 Trung Quốc 中文 zh 703,283 3,005,605 28,143,159 83 1,457,070 7,574 34,229 100
14 Ukraina Українська uk 451,114 1,360,459 12,831,398 29 182,831 2,026 72,753 38
15 Cebu Sinugboanong Binisaya ceb 418,199 861,012 2,886,777 7 13,924 68 366 4
16 Waray Winaray war 410,143 800,888 3,008,968 2 16,090 68 274 3
17 Catalan Català ca 405,447 999,433 12,192,926 31 149,132 1,489 7,317 26
18 Na Uy (Bokmål) Norsk (Bokmål) no 387,907 925,028 13,531,594 58 274,870 1,613 487 28
19 Phần Lan Suomi fi 326,527 875,488 14,084,127 49 237,589 1,505 33,130 45
20 Ba Tư فارسی fa 310,298 1,600,037 15,101,070 26 351,806 2,379 24,986 163
21 Séc Čeština cs 268,976 694,648 10,772,905 30 228,736 2,033 2 39
22 Hungary Magyar hu 242,946 825,122 14,325,134 37 234,648 1,946 41,798 100
23 Triều Tiên 한국어 ko 242,594 789,852 12,760,127 28 231,994 1,835 12,117 82
24 Ả Rập العربية ar 234,814 1,385,141 13,535,651 32 642,799 2,453 16,449 235
25 Rumani Română ro 227,550 952,927 8,225,197 23 264,052 1,150 26,630 88
26 Mã Lai Bahasa Melayu ms 220,084 611,867 3,572,750 18 117,203 323 14,659 19
27 Thổ Nhĩ Kỳ Türkçe tr 212,730 1,052,256 14,356,428 28 488,216 2,363 27,859 212
28 Indonesia Bahasa Indonesia id 211,590 1,013,044 7,912,499 21 472,784 1,777 39,354 112
29 Kazakh Қазақша kk 202,675 469,592 1,982,898 10 25,437 178 7,826 7
30 Serbia Српски / Srpski sr 190,373 629,000 7,606,048 17 125,752 784 20,485 64
31 Slovak Slovenčina sk 184,911 392,472 5,566,296 9 90,751 530 20 18
32 Quốc tế ngữ Esperanto eo 182,545 395,409 5,328,400 18 85,156 365 7,868 18
33 Đan Mạch Dansk da 179,534 586,781 7,534,245 35 191,173 1,052 2 66
34 Litva Lietuvių lt 159,439 343,476 4,645,679 24 71,029 336 15,802 18
35 Basque Euskara eu 151,878 364,981 3,936,595 12 45,487 237 1 21
36 Bungary Български bg 149,230 337,742 6,129,448 24 138,356 885 1,353 29
37 Hebrew עברית he 147,867 618,761 15,198,855 36 204,033 2,132 39,521 249
38 Croatia Hrvatski hr 138,736 387,182 4,283,212 27 113,442 530 11,223 35
39 Slovenia Slovenščina sl 137,738 302,996 4,231,841 33 111,520 436 6,965 20
40 Uzbek O‘zbek uz 127,187 632,444 1,896,927 8 13,596 86 300 47
41 Volapuk Volapük vo 119,100 247,569 3,292,762 6 16,458 37 0 15
42 Estoni Eesti et 112,555 284,387 3,771,713 37 60,638 359 3,537 31
43 Hindi हिन्दी hi 105,867 409,334 2,291,148 2 90,627 222 2,525 46
44 Na Uy (Nynorsk) Nynorsk nn 103,734 241,729 2,775,757 29 51,467 220 197 20
45 Galicia Galego gl 103,314 224,243 3,133,179 11 46,221 259 9,916 19
46 Tiếng Anh đơn giản Simple English simple 101,584 296,574 6,130,279 24 315,504 703 23 76

Phiên bản lớn[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng chục ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
47 Azerbaijan Azərbaycanca az 95,096 239,783 2,821,396 15 59,771 407 14,108 27
48 Latinh Latina la 92,564 174,135 2,655,891 14 58,930 211 1 12
49 Hy Lạp Ελληνικά el 89,635 235,139 4,290,614 21 128,101 917 9,116 48
50 Occitan Occitan oc 83,833 134,205 2,036,853 6 17,149 103 1,296 5
51 Serb-Croat Srpskohrvatski / Српскохрватски sh 83,615 218,742 1,740,077 12 56,247 207 3,747 21
52 Thái ไทย th 82,074 416,367 5,309,161 17 174,286 934 27,774 212
53 Gruzia ქართული ka 76,623 210,684 2,600,489 10 52,868 218 9,731 38
54 Macedoni Македонски mk 72,824 1,050,716 3,195,092 17 44,795 331 6,527 --
55 Nepal Newari नेपाल भाषा new 70,079 189,623 783,690 1 9,776 11 79 12
56 Piemonte Piemontèis pms 62,591 89,487 828,354 9 10,436 39 2,184 2
57 Tagalog Tagalog tl 61,425 194,362 1,423,947 14 45,982 127 1,905 34
58 Belarus Беларуская be 61,025 143,108 1,740,732 7 36,282 207 778 22
59 Tamil தமிழ் ta 54,091 154,101 1,511,028 30 52,893 311 9,773 34
60 Haiti Krèyol ayisyen ht 53,204 60,905 702,479 1 10,873 26 68 0
61 Telugu తెలుగు te 52,427 125,753 884,028 18 30,778 122 8,454 14
62 Belarus (Taraškievica) Беларуская (тарашкевіца) be-x-old 49,477 126,104 1,689,580 7 31,526 141 1,207 32
63 Latvi Latviešu lv 49,342 200,568 2,125,991 18 40,187 217 14,144 100
64 Wales Cymraeg cy 48,871 106,439 2,248,477 17 25,595 109 3,838 29
65 Armeni Հայերեն hy 46,930 219,896 1,286,757 8 23,917 183 3,843 79
66 Bosnia Bosanski bs 46,198 221,593 2,359,775 15 61,760 164 22,039 153
67 Breton Brezhoneg br 45,977 95,522 1,593,472 11 27,321 104 4,721 19
68 Albani Shqip sq 45,886 112,798 1,459,610 15 53,122 255 11,786 28
69 Tatar Tatarça / Татарча tt 45,428 91,306 836,590 2 12,849 48 1,732 9
70 Java Basa Jawa jv 43,995 96,960 886,308 9 18,538 95 5,160 13
71 Malagasy Malagasy mg 40,617 175,528 666,392 5 6,266 20 53 42
72 Marathi मराठी mr 38,927 131,716 1,235,460 10 34,890 109 7,778 53
73 Luxembourg Lëtzebuergesch lb 38,873 78,722 1,634,923 8 21,946 86 2,454 22
74 Iceland Íslenska is 35,984 96,564 1,475,371 24 33,467 145 3,095 43
75 Miến Điện မြန်မာဘာသာ my 31,318 45,648 206,836 5 19,486 48 3,621 1
76 Malayalam മലയാളം ml 31,264 213,657 1,882,349 21 48,939 292 3,617 300
77 Bashkir Башҡорт ba 30,630 64,694 403,745 8 8,442 41 668 8
78 Yoruba Yorùbá yo 30,598 52,351 541,630 2 9,594 31 214 5
79 Aragon Aragonés an 29,258 95,569 1,570,071 4 27,941 88 1,130 84
80 Lombard Lumbaart lmo 28,823 72,663 1,009,256 7 12,077 45 4,306 32
81 Afrikaans Afrikaans af 27,459 66,633 1,236,551 16 52,511 140 2,884 38
82 Tây Frisia Frysk fy 27,228 55,272 693,390 9 14,792 72 4,978 13
83 Tây Punjab شاہ مکھی پنجابی (Shāhmukhī Pañjābī) pnb 26,567 31,515 383,639 2 9,887 33 230 0
84 Bengal বাংলা bn 26,392 293,649 1,495,006 11 47,538 216 1,863 --
85 Swahili Kiswahili sw 25,345 65,750 954,885 10 15,989 70 1,929 37
86 Bishnupur-Manipur ইমার ঠার/বিষ্ণুপ্রিয়া মণিপুরী bpy 25,139 57,584 790,823 1 11,814 13 164 23
87 Ido Ido io 24,847 35,587 910,884 5 14,111 46 98 5
88 Kyrgyz Кыргызча ky 24,509 36,494 161,920 5 7,750 43 2,561 1
89 Urdu اردو ur 24,403 98,919 902,027 13 26,069 84 3,753 85
90 Nepal नेपाली ne 24,340 53,835 355,572 10 13,230 130 158 10
91 Quảng Đông 粵語 zh-yue 23,829 74,732 841,279 11 76,617 143 692 51
92 Sicilia Sicilianu scn 23,052 51,933 721,322 9 16,463 44 1,552 22
93 Gujarat ગુજરાતી gu 22,626 42,399 332,783 5 16,118 57 289 6
94 Hạ Saxon Plattdüütsch nds 20,669 50,454 746,605 6 19,670 42 0 31
95 Ireland Gaeilge ga 20,188 39,184 697,160 8 17,306 73 1,257 16
96 Kurd Kurdî / كوردی ku 19,816 46,944 633,802 6 17,904 75 673 25
97 Chuvash Чăваш cv 19,421 36,448 515,683 4 12,895 35 639 11
98 Asturian Asturianu ast 18,793 34,179 764,262 9 22,584 84 25 15
99 Quechua Runa Simi qu 18,266 48,647 645,834 2 11,250 37 83 37
100 Sunda Basa Sunda su 17,567 35,983 452,672 5 10,242 23 577 14
101 Scots Scots sco 14,996 48,723 397,904 6 18,268 66 266 41
102 Alemannisch Alemannisch als 14,744 34,219 547,279 8 33,633 89 623 28
103 Khoa học Quốc tế Interlingua ia 14,017 23,795 539,503 10 17,573 45 23 11
104 Napoli Nnapulitano nap 13,851 26,956 679,227 6 10,335 29 389 23
105 Bugis Basa Ugi bug 13,825 17,709 195,224 1 5,360 17 2 1
106 Samogiti Žemaitėška bat-smg 13,469 23,560 326,775 7 11,159 24 695 8
107 Kannada ಕನ್ನಡ kn 13,183 35,307 348,396 6 15,538 131 2,735 28
108 Banyumas Basa Banyumasan map-bms 13,007 25,749 200,583 3 5,950 10 550 7
109 Walon Walon wa 12,829 32,966 309,248 3 8,877 25 2,218 23
110 Amhara አማርኛ am 12,700 38,892 315,876 6 13,969 31 1,586 35
111 Sorani Soranî / کوردی ckb 11,686 36,918 247,951 3 11,075 62 283 31
112 Scotland Gaelic Gàidhlig gd 11,616 19,568 445,938 9 9,559 41 548 11
113 Hindi Fiji Fiji Hindi hif 11,068 20,507 196,370 1 8,488 39 166 7
114 Mân Nam Bân-lâm-gú zh-min-nan 11,041 28,387 458,282 8 17,829 43 420 40
115 Tajik Тоҷикӣ tg 10,947 20,453 343,580 4 9,284 40 392 13
116 Ả Rập Ai Cập مصرى (Maṣrī) arz 10,746 77,607 598,550 6 42,146 80 1,552 299
117 Mazandarani مَزِروني mzn 10,390 20,975 120,668 3 6,888 15 233 6
118 Yidish ייִדיש yi 10,270 32,830 488,470 3 17,022 34 1,438 72
119 Veneto Vèneto vec 10,117 30,739 560,118 4 11,703 48 738 76

Phiên bản trung bình[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
120 Mông Cổ Монгол mn 9,666 27,847 370,322 8 24,109 79 892 47
121 Sakha Саха тыла (Saxa Tyla) sah 9,587 26,816 317,545 3 7,731 27 2,091 38
122 Nahuatl Nāhuatl nah 9,292 18,818 390,981 5 9,305 28 211 22
123 Taranto Tarandíne roa-tara 9,178 16,784 132,038 4 4,725 14 310 5
124 Phạn संस्कृतम् sa 9,148 21,951 243,474 7 9,233 53 68 22
125 Oseti Иронау os 8,999 33,665 466,392 3 10,591 26 375 104
126 Kapampangan Kapampangan pam 8,031 17,053 284,377 2 7,888 24 881 21
127 Sinhala සිංහල si 7,960 39,365 276,369 3 14,682 60 3,702 109
128 Thượng Sorb Hornjoserbsce hsb 7,910 20,025 311,362 4 10,192 31 239 36
129 Bavaria Boarisch bar 7,773 28,837 367,757 6 22,459 88 376 94
130 Bắc Sami Sámegiella se 7,538 15,942 278,422 6 10,001 22 58 22
131 Limburg Limburgs li 7,286 22,617 362,974 5 10,636 35 683 71
132 Maori Māori mi 7,032 12,484 144,167 10 5,403 17 13 7
133 Punjab ਪੰਜਾਬੀ pa 6,729 20,541 138,389 0 6,212 40 277 28
134 Corsica Corsu co 6,546 12,720 338,672 2 7,681 27 66 24
135 Faroe Føroyskt fo 6,344 17,473 283,292 8 9,444 40 535 50
136 Ilokano Ilokano ilo 6,177 19,778 205,728 3 5,793 18 141 50
137 Cám 贛語 gan 6,127 32,333 403,709 2 17,776 16 260 228
138 Tạng བོད་སྐད bo 6,064 14,847 132,476 1 9,485 26 295 19
139 Gilaki گیلکی glk 6,024 11,079 42,230 2 5,532 17 870 3
140 Rusyn русиньскый язык rue 5,946 8,865 102,190 0 6,615 21 22 3
141 Trung Bikol Bikol bcl 5,644 9,913 154,593 1 6,541 22 1,018 9
142 Minangkabau Minangkabau min 5,384 10,537 44,424 3 993 28 109 4
143 Võro Võro fiu-vro 5,124 8,978 173,275 3 5,427 22 252 11
144 Tây Mari Кырык Мары (Kyryk Mary) mrj 5,108 8,314 81,857 0 3,119 9 48 4
145 Hà Lan Hạ Saxon Nedersaksisch nds-nl 5,100 14,167 288,212 7 9,967 26 1,139 64
146 Turkmen تركمن / Туркмен tk 4,894 11,140 195,396 1 7,945 23 369 29
147 Pashtun پښتو ps 4,764 12,218 154,824 7 7,654 27 1,093 31
148 Tây Vlaanderen West-Vlams vls 4,694 14,601 278,081 5 9,381 27 565 85
149 Mingrelia მარგალური (Margaluri) xmf 4,629 14,496 101,586 2 3,898 21 0 32
150 Manx Gaelg gv 4,579 16,974 297,857 2 7,571 23 270 129
151 Zaza Zazaki diq 4,191 18,289 335,480 2 9,239 46 182 208
152 Oriya ଓଡ଼ିଆ or 4,123 24,280 138,274 4 5,254 29 71 136
153 Komi Коми kv 3,900 9,001 122,616 1 5,277 15 240 23
154 Pangasinan Pangasinan pag 3,847 6,028 50,824 1 3,105 14 43 3
155 Zeeland Zeêuws zea 3,763 6,723 91,213 5 4,552 18 6 8
156 Khmer ភាសាខ្មែរ km 3,762 19,515 136,976 11 11,500 39 1,039 123
157 Dhivehi ދިވެހިބަސް dv 3,661 10,442 121,394 3 11,000 18 1,115 40
158 Đông Mari Олык Марий (Olyk Marij) mhr 3,564 11,621 121,989 1 4,761 15 332 54
159 Norman Nouormand/Normaund nrm 3,547 7,814 213,514 3 5,502 18 5 40
160 Casubia Kaszëbsczi csb 3,470 6,618 165,599 5 6,346 17 142 21
161 Bắc Frisia Nordfriisk frr 3,458 11,334 88,599 3 4,584 20 550 41
162 Rumansh Rumantsch rm 3,449 8,014 143,924 3 7,013 23 54 31
163 Komi-Permyak Перем Коми (Perem Komi) koi 3,427 7,278 53,964 0 2,818 15 273 9
164 Veps Vepsän vep 3,417 6,855 58,175 1 3,083 25 54 9
165 Udmurt Удмурт кыл udm 3,377 8,137 100,979 3 5,358 24 120 25
166 Ladino Dzhudezmo lad 3,241 9,913 155,988 8 7,811 22 58 67
167 Liguria Líguru lij 3,163 10,250 156,309 3 5,014 18 139 77
168 Ngô 吴语 wuu 3,118 10,378 208,792 2 25,202 26 426 109
169 Friuli Furlan fur 3,076 6,683 161,043 2 5,872 19 411 33
170 Sardinia Sardu sc 3,027 9,494 132,536 2 6,951 27 183 64
171 Trung văn cổ 古文 / 文言文 zh-classical 3,007 64,032 230,969 1 33,819 35 1 --
172 Uyghur ئۇيغۇر تىلى ug 2,941 8,368 138,841 2 7,854 17 649 56
173 Saterland Seeltersk stq 2,926 7,821 113,307 3 5,295 23 492 41
174 Malta Malti mt 2,880 13,631 237,122 5 8,041 23 1,161 242
175 Aymara Aymar ay 2,867 6,358 77,334 2 6,612 21 12 18
176 Pali पाऴि pi 2,807 4,234 100,609 0 2,626 3 1 6
177 Somali Soomaaliga so 2,804 9,150 127,306 4 7,918 45 122 71
178 Bihari भोजपुरी bh 2,720 6,577 116,578 1 4,479 17 14 36
179 Chechen Нохчийн ce 2,716 9,180 94,505 2 6,609 33 146 58
180 Ripuarian Ripoarisch ksh 2,667 9,566 2,120,031 3 10,903 13 111 --
181 Novial Novial nov 2,659 4,802 178,551 3 4,339 8 10 24
182 Hẹ Hak-kâ-fa / 客家話 hak 2,572 5,547 86,817 0 9,154 20 22 21
183 Cornwall Kernewek/Karnuack kw 2,547 6,825 170,059 2 5,521 20 127 70
184 Anh cổ Englisc ang 2,519 12,664 176,752 1 50,997 31 401 226
185 Picard Picard pcd 2,453 5,791 47,877 1 3,966 16 75 15
186 Navajo Diné bizaad nv 2,428 12,418 150,027 3 6,244 11 327 205
187 Guarani Avañe'ẽ gn 2,398 6,713 92,531 2 5,936 17 11 45
188 Asam অসমীয়া as 2,290 30,837 122,684 4 7,064 56 1,195 --
189 Extremadura Estremeñu ext 2,286 5,469 107,779 2 6,710 18 3 38
190 Arpitan Arpitan frp 2,252 5,082 187,001 3 5,693 15 29 58
191 Aceh Bahsa Acèh ace 2,206 6,106 85,358 0 7,894 44 76 44
192 Silesia Ślůnski szl 2,162 9,163 218,760 3 8,369 28 3 250
193 Emilia-Romagna Emiliàn e rumagnòl eml 2,156 10,975 73,840 5 7,006 33 556 113
194 Gagauz Gagauz gag 2,102 4,833 56,225 0 3,540 21 9 20
195 Interlingue Interlingue ie 2,073 4,649 116,391 2 5,497 17 11 39
196 Lingala Lingala ln 2,032 6,506 110,101 2 4,390 11 27 82
197 Karachay-Balkar Къарачай-Малкъар (Qarachay-Malqar) krc 1,886 10,865 100,984 1 3,462 13 89 211
198 Pfaelzisch Pfälzisch pfl 1,885 4,179 47,366 6 3,349 20 54 17
199 Kalmykia Хальмг xal 1,873 7,776 75,621 3 4,166 13 6 97
200 Hawaii Hawai`i haw 1,868 4,340 69,340 1 5,645 9 1 28
201 Đức Pennsylvania Deitsch pdc 1,825 5,012 100,992 3 12,846 11 164 61
202 Rwanda Ikinyarwanda rw 1,817 4,783 75,012 0 3,981 11 0 42
203 Crimea Qırımtatarca crh 1,798 9,424 120,046 2 6,502 23 5 229
204 Tonga faka Tonga to 1,647 6,024 33,354 1 3,637 6 450 39
205 Hạ Sorbi Dolnoserbski dsb 1,643 7,112 125,047 3 7,369 30 18 195
206 Greenland Kalaallisut kl 1,596 4,584 70,065 2 5,283 13 1 54
207 Assyri ܐܪܡܝܐ arc 1,591 6,148 89,719 5 7,802 17 72 120
208 Lezgi Лезги чІал (Lezgi č’al) lez 1,583 4,380 43,451 4 2,474 15 87 31
209 Erzya Эрзянь (Erzjanj Kelj) myv 1,573 3,839 75,681 3 4,106 7 17 41
210 Kabyle Taqbaylit kab 1,509 4,961 54,281 1 3,883 10 31 57
211 Shona chiShona sn 1,456 3,656 37,098 0 3,960 17 3 23
212 Banjar Bahasa Banjar bjn 1,449 7,652 53,902 2 3,787 22 60 129
213 Papiamento Papiamentu pap 1,332 3,395 72,368 1 4,674 15 5 51
214 Pisin Tok Pisin tpi 1,236 5,979 78,274 1 4,999 10 3 193
215 Lak Лакку lbe 1,191 7,419 39,185 0 3,667 12 3 144
216 Wolof Wolof wo 1,164 5,395 98,419 4 6,039 16 72 241
217 Miranda Mirandés mwl 1,160 5,598 85,296 2 4,583 14 2 223
218 Lojban Lojban jbo 1,155 6,005 108,778 6 6,145 9 14 319
219 Moksha Мокшень (Mokshanj Kälj) mdf 1,148 3,923 46,195 2 3,500 8 77 69
220 Kabard Адыгэбзэ (Adighabze) kbd 1,139 3,085 31,977 1 2,686 15 17 30
221 Zamboanga Chavacano de Zamboanga cbk-zam 1,126 2,788 99,156 2 6,195 17 0 77
222 Avar Авар av 1,094 4,816 51,047 0 4,429 13 2 123
223 Suriname Sranantongo srn 1,034 2,469 37,879 1 2,775 6 0 30

Phiên bản nhỏ[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng trăm bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
224 Tahiti Reo Mā`ohi ty 887 3,065 46,324 3 3,105 8 1 91
225 Lào ລາວ lo 848 5,188 42,951 2 5,137 16 22 217
226 Abkhaz Аҧсуа ab 815 4,153 39,761 1 6,453 23 3 161
227 Kôngô KiKongo kg 790 2,062 38,945 1 3,523 12 3 49
228 Tetun Tetun tet 774 2,125 53,707 3 3,293 9 1 77
229 Latgalia Latgaļu ltg 759 2,452 30,134 0 2,031 9 54 61
230 Nauru dorerin Naoero na 742 4,131 73,830 4 4,129 10 1 373
231 Igbo Igbo ig 728 3,892 53,663 2 4,196 6 9 260
232 Buryat Буряад bxr 700 3,918 32,987 0 4,449 18 14 178
233 Bắc Sotho Sesotho sa Leboa nso 687 1,653 14,440 1 1,247 2 0 17
234 Tráng Cuengh za 663 1,946 35,978 0 3,615 5 0 69
235 Karakalpak Qaraqalpaqsha kaa 623 2,432 34,485 1 3,798 12 12 120
236 Zulu isiZulu zu 584 3,422 33,948 0 5,845 15 2 234
237 Cheyenne Tsetsêhestâhese chy 566 1,887 19,962 1 3,996 9 0 58
238 Digan romani - रोमानी rmy 541 2,352 47,130 1 7,149 7 6 225
239 Slav Giáo hội cổ Словѣньскъ cu 511 3,904 67,980 3 10,468 10 2 --
240 Tswana Setswana tn 495 1,973 19,231 3 3,262 8 1 87
241 Cherokee ᏣᎳᎩ chr 494 3,579 32,198 2 6,808 16 1 351
242 Aromania Armãneashce roa-rup 486 4,163 250,802 2 6,822 10 518 --
243 Mân Đông Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ cdo 455 2,984 35,253 2 7,166 14 46 365
244 Bislama Bislama bi 451 1,655 36,136 1 4,044 13 1 156
245 Gôtic ̲̹̺̿̈́̓ got 431 3,405 28,968 3 7,136 8 15 405
246 Samoa Gagana Samoa sm 429 2,844 31,688 0 3,162 4 1 353
247 Moldova Молдовеняскэ mo 401 2,339 9,986 0 2,149 0 31 100
248 Bambara Bamanankan bm 393 2,833 34,710 1 4,337 13 1 472
249 Inuk ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ iu 390 3,575 36,336 3 6,808 8 4 --
250 Norfuk Norfuk pih 389 1,611 38,296 1 3,785 10 2 235
251 Pontus Ποντιακά pnt 374 1,672 34,020 4 3,765 7 3 245
252 Swati SiSwati ss 366 1,670 35,494 2 3,061 10 4 270
253 Sindh سنڌي، سندھی ، सिन्ध sd 364 3,898 27,822 1 3,726 6 19 --
254 Kikuyu Gĩkũyũ ki 349 1,595 16,390 0 2,767 6 0 131
255 Ewe Eʋegbe ee 299 5,931 43,871 4 4,562 8 0 --
256 Hausa هَوُسَ ha 291 1,680 27,130 2 3,644 11 2 368
257 Oromo Oromoo om 277 2,741 18,894 1 2,885 10 5 --
258 Fiji Na Vosa Vakaviti fj 273 1,583 32,641 1 3,434 11 0 475
259 Tigrinya ትግርኛ ti 260 1,297 18,286 0 3,058 14 1 224
260 Tsonga Xitsonga ts 248 1,669 27,550 1 3,205 10 0 --
261 Kashmir कश्मीरी / كشميري ks 228 2,119 27,058 2 3,627 6 1 --
262 Venda Tshivenda ve 204 1,306 15,828 0 2,611 15 0 354
263 Sango Sängö sg 201 1,360 19,425 1 2,608 7 2 475
264 Runđi Kirundi rn 192 1,204 17,717 0 3,089 7 0 409
265 Nam Sotho Sesotho st 189 2,281 15,768 1 3,581 7 0 --
266 Cree Nehiyaw cr 183 2,548 26,400 1 5,455 21 0 --
267 Bhutan ཇོང་ཁ dz 180 1,370 26,346 0 3,564 9 1 --
268 Akan Akana ak 179 1,487 16,900 1 4,039 12 0 --
269 Tumbuka chiTumbuka tum 167 1,197 21,628 0 2,494 10 0 --
270 Luganda Luganda lg 166 1,536 16,856 2 2,427 7 0 --
271 Fula Fulfulde ff 165 1,459 20,028 2 3,051 11 1 --
272 Inupiaq Iñupiak ik 164 1,862 32,994 1 3,042 4 0 --
273 Chichewa Chi-Chewa ny 164 1,224 15,998 1 2,684 13 0 --
274 Twi Twi tw 158 1,066 15,045 1 4,231 9 0 466
275 Chamorro Chamoru ch 157 2,199 15,589 0 5,600 11 1 --
276 Xhosa isiXhosa xh 150 1,432 23,686 0 3,632 10 0 --

Phiên bản mới hoạt động[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản dưới hàng chục bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
277 Ndonga Oshiwambo ng 21 426 5,906 0 1,740 0 1 --
278 Lô Lô ꆇꉙ ii 16 158 11,518 0 1,538 0 3 --
279 Choctaw Choctaw cho 15 140 4,052 0 1,403 0 2 --
280 Marshall Ebon mh 10 164 4,090 0 1,733 0 2 --
281 Afar Afar aa 6 1,414 2,477 0 3,236 0 0 --
282 Kuanyama Kuanyama kj 5 69 3,424 0 1,132 0 0 --
283 Hiri Motu Hiri Motu ho 3 75 3,625 0 1,270 0 0 --
284 Muscogee Muskogee mus 2 77 3,495 0 1,621 0 0 --
285 Kanuri Kanuri kr 1 83 4,393 0 4,396 0 0 --
* Herero Otsiherero hz 0 118 4,317 0 3,074 0 0 -

: Các phiên bản đã bị khóa và sẽ được di chuyển đến Wikimedia Incubator

Phiên bản bị đóng cửa[sửa | sửa mã nguồn]


Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]