Wikipedia:Phiên bản ngôn ngữ/Thống kê/2013/11

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dự án Wikipedia284 phiên bản theo ngôn ngữ. Nhiều phiên bản chỉ dịch bài thông tin từ Tiếng Anh; nhiều phiên bản khác có bài viết nguồn gốc từ tiếng đó. Bạn có thể thăm nhiều phiên bản Wikipedia dùng cổng chính ở www.wikipedia.org. Địa chỉ của mỗi phiên bản thường bắt đầu với mã ngôn ngữ hai hoặc ba chữ (theo tiêu chuẩn ISO 639), sau đó là .wikipedia.org.

Tổ chức Wikimedia cũng hoạt động vài dự án khác; xem Wikipedia:Dự án liên quan.

Danh sách ngôn ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Lưu ý: Chỉ bỏ một liên kết đến phiên bản không thì không tạo nó ra đâu! Phải theo quá trình để bắt đầu nó.

Những phiên bản danh sách ở dưới là dự án đã được bắt đầu. Thống kê cho mọi phiên bản có ở Wikimedia. Những số thống kê ở dưới hiện thời vào ngày 11 tháng 11 năm 2013 được xếp theo số lượng đề mục (theo meta.wikimedia)

Phiên bản khổng lồ[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có trên một triệu bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
1 Anh English en 4,373,230 31,512,725 663,389,108 1,422 20,074,116 126,178 817,767 811
2 Hà Lan Nederlands nl 1,705,685 3,191,429 40,133,784 55 563,049 4,224 18 10
3 Đức Deutsch de 1,650,622 4,588,251 129,978,932 262 1,759,850 20,238 162,117 90
4 Thụy Điển Svenska sv 1,597,174 3,551,463 25,626,142 74 353,642 2,911 0 11
5 Pháp Français fr 1,443,723 6,110,805 98,907,538 180 1,683,925 16,452 41,954 169
6 Ý Italiano it 1,076,242 3,488,180 67,475,413 106 942,627 7,773 122,958 97
7 Nga Русский ru 1,060,158 3,561,460 69,337,795 93 1,142,034 11,098 158,794 108
8 Tây Ban Nha Español es 1,056,690 4,383,014 75,977,199 87 2,859,029 16,560 1 172
9 Ba Lan Polski pl 1,008,458 1,986,307 38,688,968 150 585,242 4,188 2 18

Phiên bản rất lớn[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng trăm ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
10 Waray Winaray war 959,141 1,979,374 4,792,927 2 17,579 89 274 3
11 Cebu Sinugboanong Binisaya ceb 892,472 1,879,066 4,422,413 7 15,288 93 370 3
12 Việt Nam Tiếng Việt vi 883,495 2,268,181 14,636,247 30 359,252 1,187 17,606 16
13 Nhật Bản 日本語 ja 882,029 2,446,489 50,718,554 56 785,906 10,902 80,412 65
14 Bồ Đào Nha Português pt 802,587 3,358,964 38,307,118 39 1,215,271 5,012 26,248 116
15 Trung Quốc 中文 zh 733,570 3,179,280 30,376,272 84 1,537,665 6,715 35,550 106
16 Ukraina Українська uk 471,034 1,407,164 13,701,143 30 193,971 1,984 72,978 38
17 Catalan Català ca 415,376 1,026,747 12,578,541 31 156,799 1,389 7,511 27
18 Na Uy (Bokmål) Norsk (Bokmål) no 399,757 954,045 13,796,416 56 284,600 1,799 493 28
19 Phần Lan Suomi fi 335,479 897,826 14,454,498 47 245,721 1,633 34,180 45
20 Ba Tư فارسی fa 330,394 1,857,813 15,982,388 28 375,694 2,615 25,428 184
21 Indonesia Bahasa Indonesia id 322,552 1,244,255 8,422,020 21 509,240 1,606 41,185 55
22 Séc Čeština cs 279,116 721,134 11,258,159 30 239,856 1,815 2 39
23 Triều Tiên 한국어 ko 253,221 828,237 13,302,629 28 245,991 2,002 12,274 83
24 Hungary Magyar hu 250,402 848,551 14,745,632 36 244,025 1,756 42,607 99
25 Ả Rập العربية ar 247,742 1,493,110 14,385,939 34 695,361 3,219 18,107 243
26 Mã Lai Bahasa Melayu ms 237,054 646,176 3,671,622 17 123,664 299 15,587 17
27 Rumani Română ro 236,649 1,002,702 8,513,994 22 274,104 959 26,506 89
28 Serbia Српски / Srpski sr 227,341 709,301 8,812,407 17 131,474 770 21,461 56
29 Minangkabau Minangkabau min 220,823 226,875 475,753 3 1,534 33 116 0
30 Thổ Nhĩ Kỳ Türkçe tr 219,996 1,095,859 14,811,006 28 515,669 2,435 27,651 214
31 Kazakh Қазақша kk 203,562 477,361 2,027,689 11 28,588 283 8,463 8
32 Slovak Slovenčina sk 188,633 401,359 5,666,352 7 94,557 484 18 18
33 Quốc tế ngữ Esperanto eo 188,204 408,284 5,413,735 19 88,849 351 7,625 18
34 Đan Mạch Dansk da 183,106 600,770 7,697,862 31 199,299 1,005 2 67
35 Basque Euskara eu 162,494 403,059 4,157,798 12 47,729 256 1 23
36 Litva Lietuvių lt 161,512 348,036 4,695,929 24 74,068 386 16,101 18
37 Bungary Български bg 153,732 347,243 6,299,682 25 144,729 793 1,349 29
38 Hebrew עברית he 151,918 638,260 15,676,793 32 214,853 2,229 40,966 252
39 Croatia Hrvatski hr 141,964 393,864 4,374,634 31 118,599 605 11,605 35
40 Slovenia Slovenščina sl 138,566 306,447 4,280,381 28 115,172 367 6,601 21
41 Uzbek O‘zbek uz 127,349 637,162 2,255,542 8 14,558 87 349 57
42 Volapuk Volapük vo 119,115 247,675 3,293,838 6 16,966 51 0 15
43 Estoni Eesti et 117,100 299,775 3,890,305 37 63,650 669 3,371 32
44 Hindi हिन्दी hi 108,820 426,431 2,377,052 6 100,289 276 2,751 47
45 Galicia Galego gl 107,486 234,867 3,229,850 12 48,317 259 10,312 19
46 Na Uy (Nynorsk) Nynorsk nn 106,532 246,919 2,807,683 29 53,743 206 197 20
47 Tiếng Anh đơn giản Simple English simple 106,127 309,320 8,436,931 25 335,078 594 23 100

Phiên bản lớn[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng chục ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
48 Latinh Latina la 98,673 185,171 2,738,354 14 61,817 202 1 11
49 Armeni Հայերեն hy 98,667 393,810 2,052,852 9 25,872 228 3,757 47
50 Azerbaijan Azərbaycanca az 96,805 245,426 2,910,779 17 64,468 416 14,589 28
51 Hy Lạp Ελληνικά el 93,994 250,773 4,486,274 22 134,672 770 9,542 50
52 Serb-Croat Srpskohrvatski / Српскохрватски sh 91,960 236,957 1,810,897 9 59,462 217 3,761 19
53 Occitan Occitan oc 85,637 136,736 2,055,098 6 18,386 112 1,250 5
54 Thái ไทย th 84,795 444,279 5,525,032 17 186,389 1,051 29,242 224
55 Gruzia ქართული ka 79,311 219,717 2,681,155 9 55,440 206 10,279 38
56 Macedoni Македонски mk 74,022 1,058,622 3,248,133 19 46,661 189 6,647 --
57 Nepal Newari नेपाल भाषा new 70,112 189,751 785,604 1 10,208 23 82 12
58 Belarus Беларуская be 65,536 156,620 1,806,360 9 38,544 222 929 22
59 Piemonte Piemontèis pms 62,810 90,400 832,851 9 10,945 45 2,184 2
60 Tagalog Tagalog tl 62,364 196,833 1,451,496 14 48,418 106 1,921 34
61 Tamil தமிழ் ta 57,025 169,764 1,614,635 39 58,000 353 10,064 37
62 Telugu తెలుగు te 53,576 133,633 954,293 20 33,016 136 9,088 16
63 Haiti Krèyol ayisyen ht 53,207 60,966 703,489 1 11,285 27 68 0
64 Tatar Tatarça / Татарча tt 51,286 105,077 896,070 2 13,542 61 1,745 9
65 Belarus (Taraškievica) Беларуская (тарашкевіца) be-x-old 51,165 131,175 1,722,689 7 33,122 135 1,291 32
66 Latvi Latviešu lv 51,063 207,803 2,169,844 18 41,959 213 14,831 98
67 Wales Cymraeg cy 50,972 111,979 3,369,350 17 26,872 106 4,631 43
68 Albani Shqip sq 50,079 119,098 1,509,302 15 56,106 246 12,034 24
69 Bosnia Bosanski bs 47,457 226,131 2,453,145 10 64,241 167 22,135 154
70 Malagasy Malagasy mg 47,113 179,058 727,653 5 6,673 24 53 32
71 Breton Brezhoneg br 47,028 97,483 1,614,347 11 28,569 97 4,946 19
72 Java Basa Jawa jv 45,670 99,142 893,942 9 19,560 68 5,175 12
73 Luxembourg Lëtzebuergesch lb 39,627 80,358 1,703,634 7 22,993 85 2,436 22
74 Marathi मराठी mr 39,534 136,168 1,259,555 10 38,551 128 7,935 55
75 Iceland Íslenska is 36,610 98,121 1,488,377 24 34,997 128 3,135 43
76 Malayalam മലയാളം ml 33,196 225,674 1,950,003 21 52,692 297 3,884 290
77 Miến Điện မြန်မာဘာသာ my 31,486 46,034 210,047 5 20,960 42 3,664 1
78 Bashkir Башҡорт ba 30,882 65,674 416,938 9 8,985 54 802 8
79 Yoruba Yorùbá yo 30,714 52,743 543,429 2 10,084 34 214 5
80 Aragon Aragonés an 29,513 96,272 1,575,324 4 29,282 85 1,156 84
81 Lombard Lumbaart lmo 29,089 73,991 1,016,960 7 12,676 55 4,319 33
82 Tây Frisia Frysk fy 28,893 58,404 703,203 9 15,520 76 5,041 13
83 Afrikaans Afrikaans af 28,730 69,924 1,270,867 10 55,202 149 3,279 37
84 Tây Punjab شاہ مکھی پنجابی (Shāhmukhī Pañjābī) pnb 28,276 33,369 389,484 1 10,548 38 230 0
85 Ireland Gaeilge ga 28,199 48,010 713,546 8 18,183 70 1,265 7
86 Bengal বাংলা bn 27,228 308,009 1,552,891 13 52,764 293 2,022 --
87 Quảng Đông 粵語 zh-yue 26,490 81,232 871,476 13 81,216 133 695 46
88 Urdu اردو ur 25,764 105,459 2,007,950 13 27,922 82 3,811 182
89 Swahili Kiswahili sw 25,574 66,381 958,686 10 16,862 65 1,965 37
90 Bishnupur-Manipur ইমার ঠার/বিষ্ণুপ্রিয়া মণিপুরী bpy 25,139 57,669 791,667 1 12,247 19 164 23
91 Ido Ido io 25,128 36,125 913,200 5 14,703 48 99 5
92 Kyrgyz Кыргызча ky 24,852 37,297 164,998 5 8,237 35 2,602 1
93 Nepal नेपाली ne 24,831 56,624 368,584 10 14,247 70 160 11
94 Gujarat ગુજરાતી gu 23,383 45,051 351,568 5 17,520 71 287 7
95 Sicilia Sicilianu scn 23,224 52,408 725,646 9 17,107 55 1,552 22
96 Tajik Тоҷикӣ tg 21,673 31,928 370,942 5 9,755 40 442 3
97 Hạ Saxon Plattdüütsch nds 20,952 51,637 750,738 6 20,410 62 0 31
98 Kurd Kurdî / كوردی ku 20,124 48,503 648,412 6 18,807 62 679 27
99 Chuvash Чăваш cv 20,001 37,629 523,157 4 13,456 36 643 11
100 Asturian Asturianu ast 19,402 35,167 769,619 9 23,631 75 25 14
101 Quechua Runa Simi qu 18,483 49,194 648,003 2 11,700 38 83 36
102 Scots Scots sco 17,645 57,055 413,931 7 19,748 74 266 36
103 Sunda Basa Sunda su 17,551 36,282 454,995 6 10,773 27 577 14
104 Alemannisch Alemannisch als 15,657 36,123 567,719 8 35,281 87 662 27
105 Kannada ಕನ್ನಡ kn 14,172 44,631 373,971 6 17,128 126 2,858 39
106 Khoa học Quốc tế Interlingua ia 14,115 24,107 542,613 10 18,394 46 25 11
107 Bugis Basa Ugi bug 14,078 18,111 196,048 2 5,663 15 2 1
108 Napoli Nnapulitano nap 13,962 27,357 681,971 6 10,782 30 430 23
109 Samogiti Žemaitėška bat-smg 13,640 23,828 328,520 7 11,600 27 695 8
110 Amhara አማርኛ am 13,068 40,533 320,481 6 15,049 36 1,595 35
111 Banyumas Basa Banyumasan map-bms 13,036 25,890 201,398 3 6,232 16 550 8
112 Walon Walon wa 13,027 33,474 311,675 3 9,263 25 2,218 23
113 Sorani Soranî / کوردی ckb 13,022 84,556 374,342 2 12,201 70 257 134
114 Scotland Gaelic Gàidhlig gd 11,711 19,790 447,966 9 9,965 32 548 11
115 Hindi Fiji Fiji Hindi hif 11,633 21,475 202,568 1 9,153 37 166 7
116 Mông Cổ Монгол mn 11,263 30,797 385,368 8 25,871 87 1,053 38
117 Mân Nam Bân-lâm-gú zh-min-nan 11,083 28,609 459,643 8 18,577 45 421 40
118 Ả Rập Ai Cập مصرى (Maṣri) arz 11,071 79,937 611,701 6 45,788 95 1,638 296
119 Mazandarani مَزِروني mzn 10,556 21,458 122,842 3 7,390 36 243 6
120 Yidish ייִדיש yi 10,538 33,334 492,719 3 17,822 53 1,440 69
121 Veneto Vèneto vec 10,224 31,032 568,051 5 12,239 44 739 76

Phiên bản trung bình[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
122 Sakha Саха тыла (Saxa Tyla) sah 9,666 27,396 319,752 3 8,041 28 2,091 39
123 Nahuatl Nāhuatl nah 9,423 19,041 392,262 5 9,691 25 212 21
124 Phạn संस्कृतम् sa 9,378 23,272 256,694 7 9,962 56 195 24
125 Taranto Tarandíne roa-tara 9,183 16,866 132,543 4 4,921 20 310 6
126 Oseti Иронау os 9,030 34,074 467,733 2 10,999 29 375 106
127 Sinhala සිංහල si 8,797 41,460 287,953 3 15,734 62 3,742 96
128 Bavaria Boarisch bar 8,410 30,915 384,118 5 23,556 68 444 89
129 Kapampangan Kapampangan pam 8,231 17,700 286,112 2 8,313 30 887 21
130 Thượng Sorb Hornjoserbsce hsb 8,000 20,256 316,854 4 10,565 33 242 37
131 Punjab ਪੰਜਾਬੀ pa 7,879 23,680 154,157 1 6,732 46 467 26
132 Bắc Sami Sámegiella se 7,617 16,226 282,354 5 10,506 32 59 22
133 Limburg Limburgs li 7,343 22,943 365,798 5 11,050 37 686 72
134 Maori Māori mi 7,041 12,557 144,489 10 5,648 24 13 7
135 Faroe Føroyskt fo 6,882 18,785 287,847 8 9,913 37 534 46
136 Corsica Corsu co 6,614 12,928 339,906 2 8,026 35 66 24
137 Ilokano Ilokano ilo 6,475 25,165 219,642 3 6,126 26 141 73
138 Cám 贛語 gan 6,197 32,508 404,650 2 18,580 14 260 224
139 Tạng བོད་སྐད bo 6,083 15,113 133,407 0 9,959 34 296 19
140 Bắc Frisia Nordfriisk frr 6,055 12,043 94,916 3 4,936 23 563 8
141 Gilaki گیلکی glk 6,009 11,047 42,900 2 5,807 18 875 3
142 Rusyn Русиньскый rue 5,970 9,051 102,913 0 7,114 19 23 3
143 Central Bicolano Bikol bcl 5,727 10,162 155,691 1 6,931 28 1,085 9
144 Hà Lan Hạ Saxon Nedersaksisch nds-nl 5,297 14,587 291,167 7 10,404 23 1,132 61
145 Chechen Нохчийн ce 5,151 14,173 117,918 2 7,055 33 186 26
146 Võro Võro fiu-vro 5,126 9,039 173,589 3 5,668 18 252 11
147 Tây Mari Кырык Мары (Kyryk Mary) mrj 5,114 8,375 82,147 0 3,301 13 48 4
148 Turkmen تركمن / Туркмен tk 4,918 11,261 195,993 1 8,389 28 374 29
149 Pashtun پښتو ps 4,881 12,534 158,017 7 8,040 23 1,186 31
150 Tây Vlaanderen West-Vlams vls 4,758 14,807 279,426 6 9,802 33 564 84
151 Mingrelia მარგალური (Margaluri) xmf 4,707 15,193 105,507 2 4,260 26 0 34
152 Manx Gaelg gv 4,668 17,142 301,062 2 7,932 24 206 125
153 Oriya ଓଡ଼ିଆ or 4,500 26,236 144,775 4 5,848 41 95 129
154 Zaza Zazaki diq 4,269 18,558 338,804 2 9,715 38 189 205
155 Zeeland Zeêuws zea 4,042 7,263 93,830 6 4,759 30 6 8
156 Komi Коми kv 4,011 9,270 123,959 1 5,542 19 283 23
157 Khmer ភាសាខ្មែរ km 3,969 20,414 142,862 11 12,267 51 1,083 120
158 Pangasinan Pangasinan pag 3,853 6,112 51,061 1 3,235 16 43 3
159 Đông Mari Олык Марий (Olyk Marij) mhr 3,823 12,236 125,012 1 5,065 24 345 49
160 Casubia Kaszëbsczi csb 3,742 6,967 166,762 5 6,643 21 142 18
161 Dhivehi ދިވެހިބަސް dv 3,662 10,506 121,902 3 11,462 17 1,114 41
162 Veps Vepsän vep 3,634 7,262 59,936 0 3,460 15 52 8
163 Norman Nouormand/Normaund nrm 3,554 7,877 213,764 3 5,727 19 5 40
164 Hẹ Hak-kâ-fa / 客家話 hak 3,535 6,969 89,986 0 9,958 24 38 12
165 Rumansh Rumantsch rm 3,473 8,185 145,103 3 7,306 30 54 33
166 Komi-Permyak Перем Коми (Perem Komi) koi 3,429 7,325 54,154 1 3,014 13 273 10
167 Udmurt Удмурт кыл udm 3,384 8,237 101,402 3 5,582 19 120 25
168 Ladino Dzhudezmo lad 3,261 10,001 156,432 8 8,181 25 58 67
169 Ngô 吴语 wuu 3,179 10,599 210,769 2 26,182 33 442 108
170 Liguria Líguru lij 3,175 10,542 157,230 2 5,233 22 139 80
171 Trung văn cổ 古文 / 文言文 zh-classical 3,126 64,299 237,625 1 35,490 38 1 --
172 Sardinia Sardu sc 3,118 9,764 133,706 2 7,232 29 184 62
173 Friuli Furlan fur 3,091 6,785 161,766 2 6,103 19 432 34
174 Saterland Seeltersk stq 3,010 7,996 114,100 3 5,540 25 493 39
175 Malta Malti mt 3,002 14,066 243,965 5 8,411 43 1,186 236
176 Uyghur ئۇيغۇر تىلى ug 2,945 8,526 139,363 2 8,179 27 650 59
177 Aymara Aymar ay 2,882 6,457 77,793 2 6,922 23 14 19
178 Somali Soomaaliga so 2,844 9,690 130,292 4 8,450 47 132 78
179 Pali पाऴि pi 2,807 4,277 100,749 0 2,731 11 1 6
180 Novial Novial nov 2,755 5,104 179,196 3 4,514 22 10 26
181 Bihari भोजपुरी bh 2,754 6,859 117,339 1 4,741 20 14 38
182 Ripuarian Ripoarisch ksh 2,685 9,642 2,120,751 3 11,258 23 111 1477
183 Guarani Avañe'ẽ gn 2,632 7,136 93,840 2 6,241 22 13 39
184 Cornwall Kernewek/Karnuack kw 2,601 6,893 170,827 2 5,735 24 75 67
185 Gagauz Gagauz gag 2,591 5,482 58,210 0 3,812 14 9 13
186 Anh cổ Englisc ang 2,554 13,113 181,009 1 55,539 45 407 236
187 Picard Picard pcd 2,531 6,058 48,701 1 4,227 25 75 16
188 Asam অসমীয়া as 2,522 31,474 127,605 4 7,701 43 1,218 --
189 Emilia-Romagna Emiliàn e rumagnòl eml 2,500 11,989 76,439 5 7,470 31 621 92
190 Aceh Bahsa Acèh ace 2,441 7,021 88,039 1 8,460 31 105 44
191 Navajo Diné bizaad nv 2,428 12,459 150,339 3 6,571 11 327 206
192 Silesia Ślůnski szl 2,342 9,726 221,451 4 8,705 30 3 226
193 Extremadura Estremeñu ext 2,317 5,604 108,891 2 7,017 22 3 39
194 Arpitan Arpitan frp 2,287 5,210 187,541 3 5,975 27 29 59
195 Interlingue Interlingue ie 2,140 4,774 117,045 2 5,753 25 12 37
196 Miranda Mirandés mwl 2,130 6,658 86,630 2 4,830 30 2 59
197 Lingala Lingala ln 2,040 6,568 110,429 2 4,591 21 27 83
198 Palatinate German Pälzisch pfl 1,921 4,417 48,560 6 3,583 22 55 19
199 Karachay-Balkar Къарачай-Малкъар (Qarachay-Malqar) krc 1,892 11,225 102,022 1 3,677 14 89 221
200 Lezgi Лезги чІал (Lezgi č’al) lez 1,891 5,033 47,434 4 2,732 19 111 26
201 Kalmykia Хальмг xal 1,873 8,065 76,006 3 4,333 13 6 103
202 Hawaii Hawai`i haw 1,870 4,403 69,575 1 5,869 14 1 29
203 Đức Pennsylvania Deitsch pdc 1,855 5,101 101,425 3 13,455 20 164 61
204 Rwanda Ikinyarwanda rw 1,819 4,838 75,391 0 4,181 16 0 43
205 Crimea Qırımtatarca crh 1,805 9,751 120,588 2 6,777 27 5 240
206 Hạ Sorbi Dolnoserbski dsb 1,692 7,229 128,298 3 7,688 20 18 190
207 Tonga faka Tonga to 1,648 6,071 33,507 1 3,775 8 450 40
208 Assyri ܐܪܡܝܐ arc 1,604 6,217 90,072 5 8,214 17 72 120
209 Greenland Kalaallisut kl 1,601 4,633 70,330 2 5,520 20 1 54
210 Erzya Эрзянь (Erzjanj Kelj) myv 1,585 3,928 76,059 3 4,267 10 17 42
211 Kabyle Taqbaylit kab 1,524 5,031 54,710 1 4,045 15 31 58
212 Shona chiShona sn 1,513 3,871 37,848 0 4,194 20 3 24
213 Banjar Bahasa Banjar bjn 1,462 8,060 54,758 2 4,132 18 60 138
214 Papiamento Papiamentu pap 1,338 3,445 72,662 1 4,864 22 5 52
215 Pisin Tok Pisin tpi 1,248 6,048 78,830 1 5,233 18 3 193
216 Kabard Адыгэбзэ (Adighabze) kbd 1,216 3,215 32,446 1 2,895 14 18 27
217 Lào ລາວ lo 1,211 6,361 45,921 2 5,450 13 23 131
218 Lak Лакку lbe 1,201 7,730 39,651 0 3,829 15 3 152
219 Wolof Wolof wo 1,191 5,480 98,942 4 6,305 17 72 234
220 Moksha Мокшень (Mokshanj Kälj) mdf 1,175 4,000 46,594 2 3,635 16 77 67
221 Lojban Lojban jbo 1,167 6,077 109,034 6 6,405 12 14 318
222 Zamboanga Chavacano de Zamboanga cbk-zam 1,142 2,866 99,390 2 6,486 19 0 79
223 Avar Авар av 1,094 4,873 51,492 0 4,668 15 2 126
224 Sranan Sranantongo srn 1,038 2,525 38,018 1 2,896 11 0 31

Phiên bản nhỏ[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng trăm bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
225 Tahiti Reo Mā`ohi ty 892 3,120 46,498 3 3,242 11 1 93
226 Kôngô KiKongo kg 855 2,190 39,303 1 3,690 14 3 44
227 Abkhaz Аҧсуа ab 825 4,256 40,242 0 6,818 21 3 164
228 Nauru dorerin Naoero na 820 4,283 74,307 4 4,271 18 1 309
229 Tetun Tetun tet 793 2,225 54,061 3 3,461 15 1 79
230 Latgalia Latgaļu ltg 763 2,514 30,390 0 2,182 10 54 64
231 Igbo Igbo ig 754 3,970 53,908 2 4,404 13 9 247
232 Buryat Буряад bxr 705 4,109 34,618 1 4,752 23 14 196
233 Bắc Sotho Sepedi nso 688 1,706 14,593 1 1,365 8 0 19
234 Tráng Cuengh za 662 1,991 36,079 0 3,774 10 0 73
235 Karakalpak Qaraqalpaqsha kaa 628 2,485 34,740 1 3,958 16 12 122
236 Zulu isiZulu zu 609 3,526 34,497 0 6,145 27 2 224
237 Cheyenne Tsetsêhestâhese chy 570 1,951 20,273 0 4,241 14 0 61
238 Digan romani - रोमानी rmy 542 2,397 47,314 1 7,470 12 6 231
239 Slav Giáo hội cổ Словѣньскъ cu 519 3,968 68,548 3 10,918 19 2 763
240 Tswana Setswana tn 497 2,085 19,740 3 3,415 19 1 --
241 Cherokee ᏣᎳᎩ chr 496 3,677 32,512 2 7,205 22 1 --
242 Mân Đông Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ cdo 494 3,299 36,152 2 7,493 15 46 --
243 Aromania Armãneashce roa-rup 484 4,206 250,989 2 7,038 14 516 --
244 Bislama Bislama bi 456 1,712 36,356 0 4,235 15 1 --
245 Gôtic ̲̹̺̿̈́̓ got 442 3,522 29,353 3 7,484 12 15 --
246 Norfuk Norfuk pih 436 2,072 39,043 1 3,948 15 2 --
247 Samoa Gagana Samoa sm 432 2,906 31,940 0 3,273 12 1 --
248 Moldova Молдовеняскэ mo 401 2,339 9,986 0 2,149 0 31 --
249 Bambara Bamanankan bm 397 2,891 34,973 1 4,545 17 1 --
250 Inuk ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ iu 393 3,641 36,558 3 7,120 16 4 --
251 Swati SiSwati ss 379 1,732 35,757 2 3,193 16 5 --
252 Pontus Ποντιακά pnt 374 1,717 34,156 4 3,917 15 3 --
253 Sindh سنڌي، سندھی ، सिन्ध sd 373 4,030 28,276 1 3,890 15 19 --
254 Kikuyu Gĩkũyũ ki 356 1,648 16,631 0 2,880 10 0 --
255 Ewe Eʋegbe ee 305 5,995 44,138 4 4,756 13 0 --
256 Tuvan Тыва tyv 298 1,007 7,711 0 575 24 2 --
257 Hausa هَوُسَ ha 293 1,733 27,306 2 3,818 12 2 --
258 Oromo Oromoo om 278 2,821 19,211 1 3,021 18 7 --
259 Fiji Na Vosa Vakaviti fj 270 1,629 32,857 1 3,569 9 0 --
260 Tigrinya ትግርኛ ti 265 1,347 18,487 0 3,199 10 1 --
261 Tsonga Xitsonga ts 251 1,721 27,747 1 3,344 9 0 --
262 Kashmir कश्मीरी / كشميري ks 228 2,173 27,177 2 3,762 12 1 --
263 Twi Twi tw 221 1,190 15,359 1 4,434 15 0 --
264 Sango Sängö sg 206 1,414 19,577 1 2,698 11 2 --
265 Venda Tshivenda ve 204 1,365 16,016 0 2,741 15 0 --
266 Runđi Kirundi rn 193 1,254 17,859 0 3,231 14 0 --
267 Nam Sotho Sesotho st 193 2,336 16,168 1 3,750 12 0 --
268 Cree Nehiyaw cr 190 2,668 26,758 1 5,752 24 1 --
269 Bhutan ཇོང་ཁ dz 187 1,440 26,568 0 3,727 10 1 --
270 Akan Akana ak 182 1,557 17,093 1 4,269 20 0 --
271 Fula Fulfulde ff 168 1,513 20,202 2 3,194 12 1 --
272 Tumbuka chiTumbuka tum 168 1,243 21,775 0 2,583 8 0 --
273 Inupiaq Iñupiak ik 167 1,914 33,261 1 3,174 13 0 --
274 Luganda Luganda lg 167 1,592 16,979 2 2,542 11 0 --
275 Chichewa Chichewa ny 164 1,297 16,174 1 2,808 15 0 --
276 Chamorro Chamoru ch 158 2,251 15,760 0 5,884 12 1 --
277 Xhosa isiXhosa xh 158 1,619 24,679 0 3,919 18 0 --

Phiên bản mới hoạt động[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản dưới hàng chục bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
278 Ndonga Oshiwambo ng 21 426 5,906 0 1,740 0 1 --
279 Lô Lô ꆇꉙ ii 16 158 11,518 0 1,538 0 3 --
280 Choctaw Choctaw cho 15 140 4,052 0 1,403 0 2 --
281 Marshall Ebon mh 10 164 4,090 0 1,733 0 2 --
282 Afar Afar aa 6 1,414 2,477 0 3,236 0 0 --
283 Kuanyama Kuanyama kj 5 69 3,424 0 1,132 0 0 --
284 Hiri Motu Hiri Motu ho 3 75 3,625 0 1,270 0 0 --
285 Muscogee Muskogee mus 2 77 3,495 0 1,621 0 0 --
286 Kanuri Kanuri kr 1 83 4,393 0 4,396 0 0 --
287 Herero Otsiherero hz 0 118 4,317 0 3,074 0 0 -

: Các phiên bản đã bị khóa và sẽ được di chuyển đến Wikimedia Incubator

Phiên bản bị đóng cửa[sửa | sửa mã nguồn]


Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]