Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Tonga”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
| Home Stadium = [[Trung tâm thể thao Loto Tonga]] |
| Home Stadium = [[Trung tâm thể thao Loto Tonga]] |
||
| FIFA Trigramme = TGA |
| FIFA Trigramme = TGA |
||
| FIFA Rank = |
| FIFA Rank = {{Nft rank|200|steady||date=5.11.2015}} |
||
| FIFA max = 163 |
| FIFA max = 163 |
||
| FIFA max date = 10.1998 |
| FIFA max date = 10.1998 |
||
| FIFA min = 202 |
| FIFA min = 202 |
||
| FIFA min date = 11.2011 |
| FIFA min date = 11.2011 |
||
| Elo Rank = |
| Elo Rank = {{Nft rank|206|date=8.7.2015}} <!-- Elo rankings change often and irregularly; there are no "releases" from which a team can go up or down in ranking --> |
||
| pattern_la1=_Tonga11Home|pattern_b1=_Tonga11Home|pattern_ra1=_Tonga11Home| |
| pattern_la1=_Tonga11Home|pattern_b1=_Tonga11Home|pattern_ra1=_Tonga11Home| |
||
| leftarm1=FF0000|body1=FF0000|rightarm1=FF0000|shorts1=FF0000|socks1=FF0000 |
| leftarm1=FF0000|body1=FF0000|rightarm1=FF0000|shorts1=FF0000|socks1=FF0000 |
||
Dòng 50: | Dòng 50: | ||
* [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Nam Thái Bình Dương 2007|2007]] - Vòng 1 |
* [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Nam Thái Bình Dương 2007|2007]] - Vòng 1 |
||
* [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Nam Thái Bình Dương 2011|2011]] - ''Không tham dự'' |
* [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Nam Thái Bình Dương 2011|2011]] - ''Không tham dự'' |
||
==Đội hình== |
|||
Đây là đội hình sau khi hoàn thành [[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Đại Dương (Vòng 1)|vòng 1]] của vòng loại World Cup 2018 gặp {{nft|Samoa thuộc Hoa Kỳ}}, {{nft|Samoa}} và {{nft|Quần đảo Cook}}.<br/> |
|||
''Caps and goals updated as of 4 September 2015.'' |
|||
{{nat fs g start}} |
|||
{{nat fs g player|no=1|pos=GK|name=[[Heneli Sa'afi]]|age={{Birth date and age|1982|7|24|df=y}}|caps=7|goals=0|club=[[Ha'amoko United Youth]]|clubnat=Tonga|}} |
|||
{{nat fs g player|no=20|pos=GK|name=[[Sinilau Taufa]]|age={{Birth date and age|1995|2|10|df=y}}|caps=1|goals=0|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs break}} |
|||
{{nat fs g player|no=2|pos=DF|name=[[Sione Uhatahi]]|age={{Birth date and age|1988|9|15|df=y}}|caps=9|goals=1|club=[[Lotoha'apai United]]|clubnat=Tonga}} |
|||
{{nat fs g player|no=4|pos=DF|name=[[Lotima Taufoou]]|age={{Birth date and age|1984|8|24|df=y}}|caps=3|goals=0|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=5|pos=DF|name=[[Folio Moeaki]]|age={{Birth date and age|1982|5|9|df=y}}|caps=13|goals=0|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=7|pos=DF|name=[[Sione Teu]]|age={{Birth date and age|1986|1|9|df=y}}|caps=5|goals=0|club=[[Lotoha'apai United]]|clubnat=Tonga}} |
|||
{{nat fs g player|no=8|pos=DF|name=[[Sipiloni Sila]]|age={{Birth date and age|1993|10|28|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=9|pos=DF|name=[[Lisala Tuipulotu]]|age={{Birth date and age|1991|4|7|df=y}}|caps=1|goals=0|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=10|pos=DF|name=[[Kent Lave]]|age={{Birth date and age|1997|3|17|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=11|pos=DF|name=[[Sione Lelenga]]|age={{Birth date and age|1990|10|7|df=y}}|caps=1|goals=0|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=12|pos=DF|name=[[Apolosi Atuekaho]]|age={{Birth date and age|1995|8|2|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs break}} |
|||
{{nat fs g player|no=6|pos=MF|name=[[Oliveti Vai]]|age={{Birth date and age|1994|5|10|df=y}}|caps=3|goals=0|club=[[Lotoha'apai United]]|clubnat=Tonga}} |
|||
{{nat fs g player|no=15|pos=MF|name=[[Fineasi Palei]]|age={{Birth date and age|1989|5|20|df=y}}|caps=6|goals=0|club=[[Lotoha'apai United]]|clubnat=Tonga}} |
|||
{{nat fs g player|no=16|pos=MF|name=[[Niuvalu Fifita]]|age={{Birth date and age|1990|5|23|df=y}}|caps=2|goals=0|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=17|pos=MF|name=[[Samisoni Maasi]]|age={{Birth date and age|1986|10|14|df=y}}|caps=2|goals=0|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=19|pos=MF|name=[[Anthony Likiliki]]|age={{Birth date and age|1999|12|19|df=y}}|caps=2|goals=0|club=[[Tonga Football Academy]]|clubnat=Tonga}} |
|||
{{nat fs g player|no=22|pos=MF|name=[[Lafaele Moala]]|age={{Birth date and age|1982|7|22|df=y}}|caps=14|goals=1|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=23|pos=MF|name=[[Samisoni Mafi]]|age={{Birth date and age|1990|8|20|df=y}}|caps=6|goals=0|club=[[Lotoha'apai United]]|clubnat=Tonga}} |
|||
{{nat fs g player|no=24|pos=MF|name=[[Kilifi Uele]]|age={{Birth date and age|1974|11|14|df=y}}|caps=1|goals=0|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs break}} |
|||
{{nat fs g player|no=13|pos=FW|name=[[Mark Uhatahi]]|age={{Birth date and age|1983|3|24|df=y}}|caps=11|goals=3|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=14|pos=FW|name=[[Hemaloto Polovili]]|age={{Birth date and age|1997|7|27|df=y}}|caps=2|goals=0|club=[[Lotoha'apai United]]|clubnat=Tonga}} |
|||
{{nat fs g player|no=18|pos=FW|name=[[Soakai Vea]]|age={{Birth date and age|1998|7|19|df=y}}|caps=2|goals=0|club=[[Lotoha'apai United]]|clubnat=Tonga}} |
|||
{{nat fs g player|no=21|pos=FW|name=[[Sione Kite]]|age={{Birth date and age|1997|6|7|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs end|background=green}} |
|||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
Phiên bản lúc 11:07, ngày 24 tháng 11 năm 2015
Huy hiệu áo/huy hiệu Hiệp hội | |||
Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Tonga | ||
---|---|---|---|
Liên đoàn châu lục | OFC (Châu Đại Dương) | ||
Huấn luyện viên trưởng | Timote Moleni | ||
Thi đấu nhiều nhất | Lafaele Moala (14) | ||
Ghi bàn nhiều nhất | Mark Uhatahi (3) | ||
Sân nhà | Trung tâm thể thao Loto Tonga | ||
Mã FIFA | TGA | ||
| |||
Hạng FIFA | |||
Hiện tại | 200 (5.11.2015) | ||
Cao nhất | 163 (10.1998) | ||
Thấp nhất | 202 (11.2011) | ||
Hạng Elo | |||
Hiện tại | 206 (8.7.2015) | ||
Trận quốc tế đầu tiên | |||
Tahiti 8–0 Tonga (Fiji; 29 tháng 8, 1979) | |||
Trận thắng đậm nhất | |||
Tonga 7–0 Micronesia (Fiji; 5 tháng 8, 2003) | |||
Trận thua đậm nhất | |||
Úc 22–0 Tonga (Coffs Harbour, Úc; 9 tháng 4, 2001) | |||
Đội tuyển bóng đá quốc gia Tonga là đội tuyển cấp quốc gia của Tonga do Hiệp hội bóng đá Tonga quản lý.
Thành tích tại giải vô địch thế giới
Cúp bóng đá châu Đại Dương
Đại hội Thể thao Nam Thái Bình Dương
- 1963 đến 1975 - Không tham dự
- 1979 - Vòng 1
- 1983 - Vòng 1
- 1987 đến 1995 - Không tham dự
- 2003 - Vòng 1
- 2007 - Vòng 1
- 2011 - Không tham dự
Đội hình
Đây là đội hình sau khi hoàn thành vòng 1 của vòng loại World Cup 2018 gặp Samoa thuộc Hoa Kỳ, Samoa và Quần đảo Cook.
Caps and goals updated as of 4 September 2015.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Tonga trên trang chủ của FIFA
|