Thành viên:Ltn12345/nháptpvtxvn

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tỉnh lỵ
Thành phố trực thuộc TW
Tên Trực thuộc Dân số Diện tích Mật độ
An Khê Gia Lai 65.918 199,12 331
An Nhơn Bình Định 175.709 242,64 724
Ayun Pa Gia Lai 39.936 287 139
Ba Đồn Quảng Bình 106.413 163,18 652
Bà Rịa Bà Rịa – Vũng Tàu 108.701 91,46 1.163
Bạc Liêu Bạc Liêu 156.110 175,25 890
Bảo Lộc Lâm Đồng 158.684 233,15 680
Bắc Giang Bắc Giang 174.229 66,77 2.609
Bắc Kạn Bắc Kạn 45.036 136,88 329
Bắc Ninh Bắc Ninh 247.702 82,6 2.998
Bến Cát Bình Dương 302.782 234,42 1.291
Bến Tre Bến Tre 124.499 70,6 1.763
Biên Hòa Đồng Nai 1.055.414 264,08 3.996
Bỉm Sơn Thanh Hóa 58.378 66,88 872
Bình Long Bình Phước 57.598 126,28 456
Bình Minh Vĩnh Long 94.862 93,63 1.013
Buôn Hồ Đắk Lắk 98.732 282,61 349
Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 375.590 377,18 995
Cà Mau Cà Mau 226.372 250,3 904
Cai Lậy Tiền Giang 125.615 140,18 896
Cam Ranh Khánh Hòa 130.814 327,06 399
Cao Bằng Cao Bằng 73.549 107,63 683
Cao Lãnh Đồng Tháp 164.835 107,19 1.537
Cẩm Phả Quảng Ninh 190.232 387,93 490
Cần Thơ Thành phố trực thuộc trung ương 1.235.171 1.438,96 858
Châu Đốc An Giang 101.765 105,23 967
Chí Linh Hải Dương 220.421 282,91 779
Cửa Lò Nghệ An 55.668 27,81 2.001
Dĩ An Bình Dương 403.760 60,10 6.718
Duy Tiên Hà Nam 154.016 120,92 1.273
Duyên Hải Trà Vinh 48.210 177,09 272
Đà Lạt Lâm Đồng 226.578 394,45 574
Đà Nẵng Thành phố trực thuộc trung ương 1.134.310 1.284,88 882
Điện Bàn Quảng Nam 226.564 214,71 1.055
Điện Biên Phủ Điện Biên 80.366 308,18 260
Đông Hà Quảng Trị 95.658 73,06 1.309
Đông Hòa Phú Yên 119.991 265,62 451
Đông Triều Quảng Ninh 171.673 397,21 432
Đồng Hới Quảng Bình 133.672 155,87 857
Đồng Xoài Bình Phước 108.595 167,32 649
Đức Phổ Quảng Ngãi 150.927 372,76 404
Gia Nghĩa Đắk Nông 85.082 284,11 299
Giá Rai Bạc Liêu 143.613 354,49 425
Gò Công Tiền Giang 99.657 101,98 977
Hà Giang Hà Giang 55.559 135,31 410
Hạ Long Quảng Ninh 300.267 1.119,12 268
Hà Nội Thành phố trực thuộc trung ương 8.053.663 3.358,6 2.397
Hà Tiên Kiên Giang 48.495 100,49 482
Hà Tĩnh Hà Tĩnh 104.037 56,32 1.847
Hải Dương Hải Dương 508.190 111,64 4.552
Hải Phòng Thành phố trực thuộc trung ương 2.028.514 1.561,76 1.298
Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố trực thuộc trung ương 8.993.082 2.061,41 4.362
Hòa Bình Hòa Bình 135.718 348,65 389
Hòa Thành Tây Ninh 147.666 82,92 1.780
Hoài Nhơn Bình Định 212.063 420,84 503
Hoàng Mai Nghệ An 113.360 169,74 667
Hội An Quảng Nam 98.599 63,55 1.551
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 38.411 58,97 651
Hồng Ngự Đồng Tháp 100.610 121,84 825
Huế Thừa Thiên Huế 652.572 265,99 2.453
Hưng Yên Hưng Yên 116.356 73,89 1.574
Hương Thủy Thừa Thiên Huế 95.299 426,96 223
Hương Trà Thừa Thiên Huế 72.677 392,32 185
Kiến Tường Long An 43.674 204,36 213
Kinh Môn Hải Dương 203.638 165,33 1.231
Kon Tum Kon Tum 168.264 432,9 388
Kỳ Anh Hà Tĩnh 82.955 280,25 296
La Gi Bình Thuận 107.057 183,74 582
Lai Châu Lai Châu 42.973 92,37 465
Lạng Sơn Lạng Sơn 103.284 77,94 1.325
Lào Cai Lào Cai 130.671 282,13 463
Long Khánh Đồng Nai 171.276 191,75 893
Long Mỹ Hậu Giang 62.339 149,27 325
Long Xuyên An Giang 272.365 115,36 2.361
Móng Cái Quảng Ninh 108.553 519,59 208
Mường Lay Điện Biên 11.162 112,66 99
Mỹ Hào Hưng Yên 158.673 79,36 1.999
Mỹ Tho Tiền Giang 228.109 81,54 2.797
Nam Định Nam Định 236.294 46,41 5.091
Ngã Bảy Hậu Giang 101.192 78,07 1.296
Ngã Bảy Hậu Giang 101.192 78,07 1.296
Ngã Năm Sóc Trăng 74.115 242,24 305
Nghi Sơn Thanh Hóa 307.304 455,61 674
Nghĩa Lộ Yên Bái 68.206 107,78 632
Nha Trang Khánh Hòa 422.601 254,22 1.662
Ninh Bình Ninh Bình 128.480 48,36 2.656
Ninh Hòa Khánh Hòa 230.049 1.164,66 197
Phan Rang – Tháp Chàm Ninh Thuận 167.394 79,19 2.113
Phan Thiết Bình Thuận 226.736 211,17 1.073
Phổ Yên Thái Nguyên 231.363 258,42 895
Phủ Lý Hà Nam 158.212 87,87 1.800
Phú Mỹ Bà Rịa – Vũng Tàu 179.786 333,84 538
Phú Quốc Kiên Giang 179.480 589,27 304
Phú Thọ Phú Thọ 70.653 65,2 1.083
Phúc Yên Vĩnh Phúc 106.002 119,49 887
Phước Long Bình Phước 53.992 119,38 452
Pleiku Gia Lai 254.802 260,77 977
Quảng Ngãi Quảng Ngãi 261.417 160,15 1.632
Quảng Trị Quảng Trị 23.356 74,03 315
Quảng Yên Quảng Ninh 145.920 333,7 437
Quy Nhơn Bình Định 290.053 286,06 1.013
Rạch Giá Kiên Giang 227.527 103,61 2.195
Sa Đéc Đồng Tháp 106.198 59,81 1.775
Sa Pa Lào Cai 81.857 681,37 120
Sầm Sơn Thanh Hóa 109.208 44,94 2.430
Sóc Trăng Sóc Trăng 137.305 76,01 1.806
Sơn La Sơn La 106.052 323,51 327
Sông Cầu Phú Yên 99.432 492,79 201
Sông Công Thái Nguyên 69.382 98,37 705
Sơn Tây Hà Nội 145.856 117,20 1.244
Tam Điệp Ninh Bình 62.866 104,98 598
Tam Kỳ Quảng Nam 122.374 93,96 1.302
Tân An Long An 145.120 81,73 1.775
Tân Châu An Giang 141.211 176,44 800
Tân Uyên Bình Dương 370.512 192,49 1.924
Tây Ninh Tây Ninh 133.805 139,92 956
Thái Bình Thái Bình 206.037 68,10 3.025
Thái Hòa Nghệ An 66.127 134,93 490
Thái Nguyên Thái Nguyên 340.403 222,93 1.526
Thanh Hóa Thanh Hóa 359.910 146,77 2.452
Thủ Dầu Một Bình Dương 321.607 118,91 2.704
Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh 1.013.795 211,56 4.791
Thuận An Bình Dương 508.433 83,71 6.073
Trà Vinh Trà Vinh 112.584 67,92 1.657
Trảng Bàng Tây Ninh 161.831 340,14 475
Tuy Hòa Phú Yên 155.921 110,61 1.409
Tuyên Quang Tuyên Quang 191.118 184,38 1.036
Từ Sơn Bắc Ninh 202.874 61,08 3.321
Uông Bí Quảng Ninh 120.982 255,46 473
Vị Thanh Hậu Giang 73.322 118,86 616
Việt Trì Phú Thọ 214.777 111,49 1.926
Vinh Nghệ An 339.114 105 2.045
Vĩnh Châu Sóc Trăng 164.680 468,71 351
Vĩnh Long Vĩnh Long 137.870 47,82 2.883
Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 119.128 50,39 2.364
Vũng Tàu Bà Rịa – Vũng Tàu 357.124 150,43 2.374
Yên Bái Yên Bái 100.631 106,78 942